Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Lớp 3
SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Học kì 2
Học kì 2 - SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) | giaibtsgk.com
Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Do you like rice? Yes, I do. (Bạn có thích cơm không? Có, tôi thích...
Hướng dẫn trả lời Unit 1, Unit 2, Unit 3, Unit 4, Unit 5, Unit 6, Unit 7, Unit 8, Unit 9, Unit 10, Unit 11, Unit 12 Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Order the words. Write. Write like or don’t like. Read and check ✓ or cross ✗ Do you like rice? Yes, I do. (Bạn có thích cơm không? Có, tôi thích
Review 4 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Write There’s or There are. (Viết There’s hoặc There are. ) 1. There are two boys. 2. _____ a bed...
Lời Giải Bài 1, 2, 3, 4 Review 4 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Write There’s or There are. Read the words. Write them in the correct boxes. Read and write the numbers.
Unit 12. Those are our computers. SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Lesson One 1. Match. (Nối. ) : Board. (Cái bảng. ) Table. (Cái bàn. ) Chairs. (Cái ghế. ) Computers. (Mát tính. ) : Table2...
Phân tích và lời giải Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2, 3; Lesson Three: Bài 1, 2; Lesson Four: Bài 1, 2, 3; Lesson Five: Bài 1, 2, 3; Lesson Six: Bài 1, 2, 3, 4 Unit 12. Those are our computers. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Match. Look again and write. Write these or those. Find, circle, and write the words. Look and read.
Unit 11. There is a doll on the rug. SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Where’s the pillow? (Cái gối ở đâu? )...
Gợi ý giải Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2; Lesson Three: Bài 1, 2; Lesson Four: Bài 1, 2; Lesson Five: Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3, 4, 6 Unit 11. There is a doll on the rug. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 Match. Listen and write. Look at the picture and write. Connect the dots and write.
Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: May I have the pen, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút được không?...
Giải Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2; Lesson Three: Bài 1, 2; Lesson Four: Bài 1, 2, 3; Lesson Five: Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3 Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Look at the picture. Fill in the correct circle. Look and match. Look and write. Say and write the words. May I have the pen, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút được không?
Review 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Look and write. (Nhìn và viết. ) : Boots. (Đôi bốt. ) A scarf. (Một cái khăn quàng. ) Jeans. (Quần bò. ) A shirt...
Giải chi tiết Bài 1, 2, 3, 4 Review 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Look and write. Write the words in the correct box. Fill in the correct circle and write.
Unit 9. He can run! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Lesson One 1. Look and match (Nhìn và nối. ) : Catch. (Bắt. ) Run. (Chạy. ) Play soccer. (Chơi bóng đá. ) Fly. (Bay...
Trả lời Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2; Lesson Three: Bài 1, 2; Lesson Four: Bài 1, 2; Lesson Five: 3, Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3, 4 Unit 9. He can run! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Look and write. Help the train find the rain. Connect the correct letters. Listen and write. Read.
Unit 8. I’m dancing with Dad. SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: What is he doing? (Anh ấy đang làm gì? )...
Hướng dẫn giải Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1; Lesson Three: Bài 1, 2, 3; Lesson Four: Bài 1, 2, 3; Lesson Five: Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3, 4 Unit 8. I’m dancing with Dad. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Match. Look at the picture. Fill in the correct circle and write. . Write the missing letters. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
Unit 7. I'm wearing a blue skirt - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: I’m wearing jeans. And you? (Tôi đang mặc quần bò. Còn bạn?...
Lời Giải Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2; Lesson Three: Bài 1, 2, 7; Lesson Four: Bài 1, 2, 3; Lesson Five: Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3, 4 Unit 7. I'm wearing a blue skirt - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 2 . Number the picture. Look at the picture. Fill in the correct circle. Help Shirley find her shoes. I’m wearing jeans. And you? (Tôi đang mặc quần bò. Còn bạn?
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Copyright © 2024 Giai BT SGK