1. Look at the picture. Fill in the correct circle.
(Nhìn vào bức tranh. Tô kín ô chứa đáp án đúng.)
1.
A) Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
B) Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)
C) Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)
2.
A) Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)
B) Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)
C) Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)
3.
A) Listen to an audio guide.(Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)
B) Take a photo.(Chụp một bức ảnh.)
C) Visit the gift shop.(Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
4.
A) Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)
B) Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)
C) Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
1. C |
2. B |
3. A |
4. C |
2. Match and write the word.
(Nối và viết các từ.)
|
2. Draw | 3. Visit | 4. Take |
1. Listen to an audio guide.(Nghe băng hướng dẫn.)
2. Draw a picture.(Vẽ một bức tranh.)
3. Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
4. Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)
1. Look and match
(Nhìn và nối.)
May I have the pen, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút được không?)
May I have the pencil, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút chì được không?)
May I have the book, please? (Có thể cho tớ mượn quyển sách được không?)
May I have the eraser, please? (Có thể cho tớ mượn cái tẩy được không?)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
May I _________? (Tôi có thể _________ không?)
Yes, you may. (Được, bạn có thể.)
No, you may not. (Không, bạn không thể.)
1. May I visit the gift shop?(Con có thể ghé thăm cửa hàng quà tặng không ạ?)
Yes, you may. (Được, con có thể.)
2. May I play soccer?(Con có thể chơi bóng đá không ạ?)
Yes, you may.(Được, con có thể.)
3. May I draw a picture? (Con có thể vẽ một bức tranh không ạ?)
No, you may not. (Không, con không thể.)
4. May I take a photo? (Con có thể chụp một bức hình không ạ?)
No, you may not. (Không, con không thể.)
1. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
Bài nghe:
1. What color is the old teddy bear?
The old teddy bear is blue.
(Con gấu bông cũ có màu gì vậy?
Con gấu bông cũ có màu xanh da trời.)
2. What color are your new jeans?
My new jeans are black.
(Những chiếc quần bò mới của bạn có màu gì ?
Những chiếc quần bò mới của tôi có màu đen.)
3. What color is your kite?
It’s green and orange. It’s a great kite.
(Con diều của bạn có màu gì?
Nó có màu xanh lá và màu cam. Nó là một con diều tuyệt vời.)
* Các con tô màu theo thông tin trong bài nghe.
2. Look and write
(Nhìn và viết.)
Great.(Tuyệt vời.)
Old. (Cũ.)
New. (Mới.)
1. It’s great. (Nó thật tuyệt vời.)
2. It’s new.(Nó mới.)
3. It’s old. (Nó cũ.)
1. Say and write the words.
(Nói và viết các từ.)
Boat.(Con thuyền.)
Goat. (Con dê.)
Boy.(Cậu bé.)
Toy. (Đồ chơi.)
2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
1. Toy. (Đồ chơi.)
2. Goat. (Con dê.)
3. Boat. (Con thuyền.)
4. Boy. (Cậu bé.)
3. Write.
(Viết.)
Tom is a boy.(Tom là một cậu bé.)
He has a toy.(Anh ấy có một món đồ chơi.)
This is a goat.(Đó là một con dê.)
It’s on a boat. (Nó ở trên con thuyền.)
1. Read and circle the correct answer.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
The Museum
This is a new museum. You may look at paintings, but you may not take photos. This painting is old.
You may listen to an audio guide and visit the gift shop, too.
It’s great!
by Nhung, 8
1. May I look at paintings? Yes, you may./ No, you may not.
2. May I take photos? Yes, you may./ No, you may not.
3. May I listen to an audio guide? Yes, you may./ No, you may not.
4. May I vist the gift shop? Yes, you may./ No, you may not.
Tạm dịch:
Đây là một bảo tàng mới. Bạn có thể nhìn ở bức tranh, nhưng bạn không thể chụp ảnh. Bức tranh này đã cũ.
Bạn cũng có thể nghe hướng dẫn bằng âm thanh và ghé thăm cửa hàng quà tặng.
Nó thật tuyệt vời!
Viết bởi Nhung, 8 tuổi
1. May I look at paintings? (Tôi có thể nhìn các bức tranh không?)
2. May I take photos? (Tôi có thể chụp một vài tấm hình không?)
3. May I listen to an audio guide? (Tôi có thể nghe hướng dẫn bằng âm thanh không?)
4. May I visit the gift shop? (Tôi có thể ghé thăm cửa hàng quà tặng không?)
1. Yes, you may.
2. No, you may not.
3. Yes, you may.
4. Yes, you may.
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. The painting is old.(Bức tranh đã cũ.)
2. The gift shop is great! (Cửa hàng đồ tặng thật tuyệt!)
1. Write.
(Viết.)
Listen Visit Look Draw
1. Visit the gift shop.
2. ___ at paintings.
3. ___ a picture.
4. ___ to an audio guide.
Listen. (Nghe.)
Visit. (Ghé thăm.)
Look.(Nhìn.)
Draw.(Vẽ.)
1. Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
2. Look at paintings. (Nhìn vào những bức tranh.)
3. Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)
4. Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)
2. Draw and write about a museum.
(Vẽ và viết về một bảo tàng.)
This is a museum in my town.
(Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)
In the museum you may …
(Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)
✓_________________________
✓_________________________
✓_________________________
In the museum you may not …
(Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)
✗_________________________
✗_________________________
✗_________________________
This is a museum in my town. (Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)
In the museum you may … (Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)
✓Visit the gift shop.(Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
✓Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.)
✓Look at paintings. (Nhìn các bức tranh.)
In the museum you may not … (Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)
✗Take photos. (Chụp các bức ảnh.)
✗Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)
✗Play soccer.(Chơi bóng đá.)
3. Tell your friend about what you may do in the museum.
(Nói với bạn bè của bạn về những việc bạn có thể làm trong bảo tàng.)
This is a museum in my town.(Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)
In the museum you may … (Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)
✓Visit the gift shop.(Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)
✓Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.)
✓Look at paintings. (Nhìn các bức tranh.)
In the museum you may not … (Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)
✗Take photos. (Chụp các bức ảnh.)
✗Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)
✗Play soccer.(Chơi bóng đá.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK