Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Lớp 7
Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Từ vựng
Từ vựng - Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) | giaibtsgk.com
Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. means of transport : (phr. n): phương tiện giao thông Spelling: /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ Example...
Giải chi tiết tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựngUnit 8: I believe I can fly Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. musical instrument : (n. phr): nhạc cụ Spelling: / ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪn. strə. mənt/ Example...
Giải chi tiết tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 7: Music Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. challenging : (adj): thách thức Spelling: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ Example...
Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 6: Survival Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. world records : (n. phr): kỷ lục thế giới Spelling: /wɜːld ˈrɛkɔːdz / Example...
Lời Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 5: Achieve Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. photograph : (n): bức ảnh Spelling: /ˈfəʊtəɡrɑːf/ Example: I can describe a photograph...
Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 4. In the picture Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. millennium : (n): thiên niên kỷ Spelling: /mɪˈleniəm/ Example: How many centuries are there in a millennium?...
Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3: The past Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. communicate : (v): giao tiếp Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Example: I want to communicate with foreigners...
Lời Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2: Communication Tiếng Anh 7 Friends Plus
Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. fast food restaurant : (n. phr): nhà hàng thức ăn nhanh Spelling: /fɑːst fuːd ˈrɛstrɒnt/ Example...
Phân tích và lời giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1: My time Tiếng Anh 7 Friends Plus
Starter Unit Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. sister : (n): chị em gái Spelling: / ˈsɪstə/ Example...
Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends Plus
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Copyright © 2024 Giai BT SGK