I. VOCABULARY
1.means of transport : (phr.n): phương tiện giao thông
Spelling: /miːnz əv ˈtrænspɔːt/
Example: I can talk about future means of transport.
Translate: Tôi có thể nói về các phương tiện giao thông trong tương lai
2.dream of : (phr.v): mơ ước
Spelling: / driːm ɒv /
Example: People always dream of flying by themselves, and this flying car may be their choice .
Translate: Mọi người luôn mơ ước được tự mình bay, và chiếc ô tô bay này có thể là sự lựa chọn của họ
3.economical : (adj): tiết kiệm
Spelling: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Example: It is economical because it runs on solar energy.
Translate: Nó tiết kiệm vì nó chạy bằng năng lượng mặt trời.
4.jetpack : (n): bộ phản lực
Spelling: /ˈdʒetpæk/
Example: This jetpack uses an engine with two fans to lift you off the ground..
Translate: Bộ phản lực này sử dụng một động cơ có hai quạt để nâng bạn lên khỏi mặt đất
5.lift off the ground : (phr.v): nâng ai đó lên khỏi mặt đất
Spelling: /lɪft ɛs.əʊ ɒf ðə graʊnd /
Example: This jetpack uses an engine with two fans to lift you off the ground.
Translate: Bộ phản lực này sử dụng một động cơ có hai quạt để nâng bạn lên khỏi mặt đất
6.policeman : (n): cảnh sát
Spelling: /pəˈliːsmən/
Example: Maybe policemen want to avoid traffic jams during rush hours.
Translate: Có thể các cảnh sát muốn tránh tắc đường trong giờ cao điểm.
7.traffic jam : (phr.n): kẹt xe
Spelling: /’træfɪk dʒæm/
Example: Maybe policemen want to avoid traffic jams during rush hours.
Translate: Có thể các cảnh sát muốn tránh tắc đường trong giờ cao điểm.
8.stay in the air : (phr.v): ở trên không
Spelling: / steɪ ɪn ði eə/ ">
Example: Fans help this flying motorbike stay in the air.
Translate: Quạt giúp chiếc mô tô bay này ở trên không
9.amphibious : (adj): sống được cả trên bờ và dưới nước, lưỡng cư
Spelling: /æmˈfɪbiəs/
Example: This amphibious bus can run on water and land.
Translate: Xe buýt lội nước này có thể chạy trên mặt nước và trên cạn.
10.canal : (n): kênh rạch
Spelling: /kəˈnæl/
Example: In countries with a lot of rivers and canals like Việt Nam, it is a convenient way to travel?
Translate: Ở đất nước có nhiều sông ngòi và kênh rạch như Việt Nam, việc đi lại có phải là cách thuận tiện không?
11.tunnel : (n): đường hầm
Spelling: /ˈtʌnl/
Example: Many countries are starting to use tunnel buses.
Translate: Nhiều quốc gia đang bắt đầu sử dụng xe buýt đường hầm.
12.spacious : (adj): rộng rãi
Spelling: /ˈspeɪʃəs/
Example: It is spacious enough to carry many passengers and it travels quickly during rush hours.
Translate: Nó đủ rộng rãi để chở nhiều hành khách và di chuyển nhanh chóng trong những giờ cao điểm.
13.self-driving : (n): xe ô tô tự lái
Spelling: /ˌself ˈdraɪvɪŋ/
Example: Self-driving cars may be your option when you do not want to drive.
Translate: Xe ô tô tự lái có thể là lựa chọn của bạn khi bạn không muốn lái xe
II. READING
14.coal : (n): than đá
Spelling: /kəʊl/
Example: Do you need oil or coal in the future?
Translate: Bạn cần dầu hoặc than trong tương lai?
15.fossil fuel : (n): nhiên liệu hóa thạch
Spelling: /ˈfɒsl fjʊəl/
Example: We use fossil fuels in our daily life, but they are limited and cause pollution.
Translate: Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày nhưng chúng còn hạn chế và gây ô nhiễm.
16.lossless : (n): sự mất mát
Spelling: /ˈlɒsləs/
Example: A lot of scientists are working hard to look for some lossless and environmentally friendly sources of energy.
Translate: Rất nhiều nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để tìm kiếm một số nguồn năng lượng không mất mát và thân thiện với môi trường.
17.solar panel : (n): tấm thu năng lượng mặt trời
Spelling: /ˈsəʊlə ˈpænl/
Example: Solar panels catch sun rays and change them into electricity.
Translate: Các tấm pin mặt trời bắt tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng.
18.renewable : (adj): có thể tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuːəbl/
Example: We know that it is renewable because the sun never stops producing sunlight.
Translate: Chúng ta biết rằng nó có thể tái tạo được bởi vì mặt trời không ngừng tạo ra ánh sáng mặt trời.
19.explorer : (n): nhà thám hiểm
Spelling: /ɪkˈsplɔːrə(r)/
Example: In the past, explorers used wind for sailing their ships to distant lands.
Translate: Trong quá khứ, các nhà thám hiểm đã sử dụng gió để chèo thuyền đến những vùng đất xa xôi
20.windmill : (n): cối xay gió
Spelling: /ˈwɪndmɪl/
Example: A single windmill can pump water and generate electricity.
Translate: Một cối xay gió duy nhất có thể bơm nước và tạo ra điện.
21.wind turbine : (n): tua bin gió
Spelling: /wɪnd ˈtɜːbɪn/
Example: To get much more power all at once, people install lots of giant wind turbines on wind farms.
Translate: Để có được nhiều năng lượng hơn cùng một lúc, người ta lắp đặt rất nhiều tuabin gió khổng lồ trên các trang trại điện gió
22.generate : (v): tạo ra
Spelling: /ˈdʒenəreɪt/
Example: A single windmill can pump water and generate electricity.
Translate: Một cối xay gió duy nhất có thể bơm nước và tạo ra điện
III. LANGUAGE FOCUS
23.electricity : (n): điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Example: Solar panels catch sun rays and change them into electricity.
Translate: Các tấm pin mặt trời bắt tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng
24.limited : (adj): hạn chế
Spelling: /ˈlɪmɪtɪd/
Example: We use fossil fuels in our daily life. However, they are limited and cause pollution.
Translate: Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, chúng bị hạn chế và gây ô nhiễm.
25.plumber : (n): thợ sửa ống nước
Spelling: /ˈplʌmə(r)/
Example: I need to call the plumber immediately.
Translate: Tôi cần gọi thợ sửa ống nước ngay lập tức.
26.cyclist : (n): người đi xe đạp
Spelling: /ˈsaɪklɪst/
Example: Ted Wilson is a famous cyclist.
Translate: Ted Wilson là một vận động viên đua xe đạp nổi tiếng.
27.timber : (n): gỗ
Spelling: /ˈtɪmbə(r)/
Example: Timber also varies in terms of quality characteristics.
Translate: Gỗ cũng khác nhau về đặc tính chất lượng
IV. VOCABULARY AND LISTENING
28.fly : (v): bay
Spelling: /flaɪ/
Example: What should you look at when you are going to fly?
Translate: Bạn nên xem gì khi bạn chuẩn bị bay?
29.mausoleum : (n): lăng, lăng tẩm
Spelling: /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)
Example: Hồ Chí Minh Mausoleum. I really like it.
Translate: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tôi thực sự thích nó
30.departure board : (phr.n): bảng khởi hành
Spelling: /dɪˈpɑːʧər bɔːd /
Example: Read an airport departures board to practise and improve your reading skills.
Translate: Hãy đọc bảng khởi hành của sân bay để thực hành và cải thiện kỹ năng đọc của mình
31.shuttle : (n): xe đưa đón
Spelling: /ˈʃʌtl/
Example: We must catch the shuttle to Terminal .
Translate: Chúng ta phải bắt xe đưa đón đến Nhà ga.
32.gate : (n): cổng
Spelling: /ɡeɪt/
Example: Which gate do we need to go to?
Translate: Chúng ta cần đến cổng nào?
33.tie : (n): cà vạt
Spelling: /taɪ/
Example: They have to wear ties at work..
Translate: Họ phải đeo cà vạt tại nơi làm việc.
34.mask : (n): khẩu trang
Spelling: /mɑːsk/
Example: People have to wear masks at public places.
Translate: Mọi người phải đeo khẩu trang tại những nơi công cộng.
35.ride a motorbike : (phr.v): đi xe máy
Spelling: /raɪd ə ˈməʊtəˌbaɪk /
Example: We must wear helmets while riding a motorbike.
Translate: Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
36.gasoline : (n): xăng
Spelling: /ˈɡæsəliːn/
Example: We are running out of gasoline.
Translate: Chúng tôi sắp hết xăng.
37.gas station : (n): trạm xăng
Spelling: / gæs ˈsteɪʃən/
Example: Let’s stop and get a lot of at the gas station.
Translate: Hãy dừng lại và mua xăng thật nhiều ở trạm xăng.
38.replace : (v): thay thế
Spelling: /rɪˈpleɪs/
Example: People use lots of solar panels to replace non-renewable sources of energy.
Translate: Con người sử dụng rất nhiều tấm pin mặt trời để thay thế các nguồn năng lượng không thể tái tạo.
V. SPEAKING
39.check-in : (n): thủ tục vào khách sạn
Spelling: / ʧɛk-ɪn /
Example: I can do the check-in at the airport.
Translate: Tôi có thể làm thủ tục vào tại sân bay.
40.suitcase : (n): va li
Spelling: /ˈsuːtkeɪs/
Example: Just this suitcase and my backpack.
Translate: Chỉ cần chiếc vali này và ba lô của tôi.
41.scale : (n): cái cân
Spelling: /skeɪl/
Example: Let’s put them on the scale, one at a time, please.
Translate: Hãy đặt chúng lên bàn cân, từng người một.
42.luggage : (n): hành lý
Spelling: /ˈlʌɡɪdʒ/
Example: Do I have to pick up my luggage there?
Translate: Tôi có phải lấy hành lý ở đó không?
43.boarding pass : (n): vé máy bay
Spelling: /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
Example: Here is your boarding pass.
Translate: Đây là vé máy bay của bạn.
44.handbag : (n): túi xách
Spelling: /ˈhændbæɡ/
Example: No. I’ve got only a small handbag.
Translate: Không. Tôi chỉ có một chiếc túi xách nhỏ.
45.passport : (n): hộ chiếu
Spelling: /ˈpɑːspɔːt/
Example: Can I have your passport, please?
Translate: Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?
46.aisle seat : (n): chỗ ngồi gần lối đi
Spelling: / aɪl siːt/
Example: Would you like a window or an aisle seat?
Translate: Bạn muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ hay chỗ ngồi gần lối đi?
VI. WRITING
47.narrative : (adj): tường thuật
Spelling: /ˈnærətɪv/
Example: I can write a narrative email using because and so.
Translate: Tôi có thể viết một email tường thuật bằng cách sử dụng bởi vì và như vậy.
48.skier : (n): người trượt tuyết
Spelling: /ˈskiːə(r)/
Example: What kinds of accidents can happen to skiers?
Translate: Những loại tai nạn nào có thể xảy ra với người trượt tuyết?
49.accident : (n): tai nạn
Spelling: /ˈæksɪdənt/
Example: I had an accident yesterday.
Translate: Tôi bị tai nạn ngày hôm qua.
50.break sb’s leg : (phr.v): gãy chân
Spelling: /breɪk ɛs.əʊ lɛg/
Example: I broke my leg while I was skiing.
Translate: Tôi bị gãy chân khi đang trượt tuyết.
51.hit : (v): đụng
Spelling: /hɪt/
Example: I hit a tree terribly.
Translate: Tôi đã đụng một cái cây rất mạnh.
52.helicopter : (n): máy bay trực thăng
Spelling: /’helikɒptə[r]/
Example: They arrived quickly and took me to the nearest hospital by helicopter.
Translate: Họ đến nhanh chóng và đưa tôi đến bệnh viện gần nhất bằng trực thăng.
53.operation : (n): cuộc phẫu thuật
Spelling: /ˌɒpəˈreɪʃn/
Example: I had an operation last night.
Translate: Tôi đã có một cuộc phẫu thuật đêm qua.
54.take care : (phr.v): Bảo trọng
Spelling: / teɪk keə/
Example: Take care and write back soon.
Translate: Bảo trọng và viết thư lại sớm nhé.
55.sprain : (v): bong gân
Spelling: /spreɪn/
Example: I can’t play football today because I’ve sprained my ankle.
Translate: Tôi không thể chơi bóng hôm nay vì tôi bị bong gân cổ chân.
56.bruise : (n): vết thâm tím
Spelling: /bruːz/
Example: I fell off my bike now so I have a big bruise on my arm.
Translate: Bây giờ tôi bị ngã xe nên tôi có một vết bầm tím lớn trên cánh tay.
57.glasses : (n): kính
Spelling: /ɡlɑːsiz/
Example: I couldn’t see because I wasn’t wearing my glasses.
Translate: Tôi không thể nhìn thấy vì tôi không đeo kính
VII. CULTURE
58.aviation : (n): ngành hàng không
Spelling: /ˌeɪviˈeɪʃn/
Example: I can talk about the history of aviation.
Translate: Tôi có thể nói về lịch sử của ngành hàng không.
59.aircraft : (n): máy bay
Spelling: /ˈeəkrɑːft/
Example: In 2003, the world celebrated the 100th anniversary of the first aircraft.
Translate: Năm 2003, thế giới kỷ niệm 100 năm ra đời chiếc máy bay đầu tiên.
60.come up with : (phr.v): chế tạo ra
Spelling: /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/
Example: Orville and Wilbur Wright in the USA came up with the first heavier-than-air plane.
Translate: Orville và Wilbur Wright ở Mỹ đã chế tạo ra chiếc máy bay nặng hơn không khí đầu tiên.
61.passenger : (n): hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
Example: In 1908, Léon Delagrange became the first air passenger when he flew with French pilot Henri Farman in Paris.
Translate: Năm 1908, Léon Delagrange trở thành hành khách hàng không đầu tiên khi ông bay cùng phi công người Pháp Henri Farman ở Paris
62.schedule : (n): lịch trình
Spelling: /ˈʃedjuːl/
Example: Six years later, on January 1, the first scheduled air service operated between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.
Translate: Sáu năm sau, vào ngày 1 tháng 1, dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên hoạt động giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ.
63.innovation : (n): cải tiến
Spelling: /ˌɪnəˈveɪʃn/
Example: Innovations in material and engine-making technology help make lighter, stronger and safer kinds of planes.
Translate: Những cải tiến về vật liệu và công nghệ chế tạo động cơ giúp chế tạo các loại máy bay nhẹ hơn, khỏe hơn và an toàn hơn.
64.affordable : (adj): giá cả phải chăng
Spelling: /əˈfɔːdəbl/
Example: Travelling by air is more affordable.
Translate: Di chuyển bằng đường hàng không giá cả phải chăng hơn.
65.take off : (phr.v): cất cánh
Spelling: /ˈteɪk ɒf/
Example: The first airplane took off.
Translate: Chiếc máy bay đầu tiên đã cất cánh.
66.go on holiday : (phr.v): đi nghỉ mát
Spelling: /gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/
Example: Where do you often go on your holidays?
Translate: Bạn thường đi đâu vào ngày nghỉ của mình?
67.fare : (n): giá vé
Spelling: /feə(r)/
Example: How much do you spend on the fares?
Translate: Bạn chi bao nhiêu cho giá vé?
68.ride a roller coaster : (n): tàu lượn siêu tốc
Spelling: /raɪd ɒn ə ˈrəʊlə ˈkəʊstə/
Example: I want to ride on a roller coaster.
Translate: Tôi muốn đi tàu lượn siêu tốc.
>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK