Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 8: I believe I can fly Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. means of transport : (phr. n): phương tiện giao thông Spelling: /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ Example...

Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. means of transport : (phr. n): phương tiện giao thông Spelling: /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ Example...

Giải chi tiết tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựngUnit 8: I believe I can fly Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.means of transport : (phr.n): phương tiện giao thông

Spelling: /miːnz əv ˈtrænspɔːt/

image

Example: I can talk about future means of transport.

Translate: Tôi có thể nói về các phương tiện giao thông trong tương lai


2.dream of : (phr.v): mơ ước

Spelling: / driːm ɒv /

Example: People always dream of flying by themselves, and this flying car may be their choice .

Translate: Mọi người luôn mơ ước được tự mình bay, và chiếc ô tô bay này có thể là sự lựa chọn của họ


3.economical : (adj): tiết kiệm

Spelling: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/

image

Example: It is economical because it runs on solar energy.

Translate: Nó tiết kiệm vì nó chạy bằng năng lượng mặt trời.


4.jetpack : (n): bộ phản lực

Spelling: /ˈdʒetpæk/

image

Example: This jetpack uses an engine with two fans to lift you off the ground..

Translate: Bộ phản lực này sử dụng một động cơ có hai quạt để nâng bạn lên khỏi mặt đất


5.lift off the ground : (phr.v): nâng ai đó lên khỏi mặt đất

Spelling: /lɪft ɛs.əʊ ɒf ðə graʊnd /

Example: This jetpack uses an engine with two fans to lift you off the ground.

Translate: Bộ phản lực này sử dụng một động cơ có hai quạt để nâng bạn lên khỏi mặt đất


6.policeman : (n): cảnh sát

Spelling: /pəˈliːsmən/

image

Example: Maybe policemen want to avoid traffic jams during rush hours.

Translate: Có thể các cảnh sát muốn tránh tắc đường trong giờ cao điểm.


7.traffic jam : (phr.n): kẹt xe

Spelling: /’træfɪk dʒæm/

image

Example: Maybe policemen want to avoid traffic jams during rush hours.

Translate: Có thể các cảnh sát muốn tránh tắc đường trong giờ cao điểm.


8.stay in the air : (phr.v): ở trên không

Spelling: / steɪ ɪn ði eə/ ">

Example: Fans help this flying motorbike stay in the air.

Translate: Quạt giúp chiếc mô tô bay này ở trên không


9.amphibious : (adj): sống được cả trên bờ và dưới nước, lưỡng cư

Spelling: /æmˈfɪbiəs/

image

Example: This amphibious bus can run on water and land.

Translate: Xe buýt lội nước này có thể chạy trên mặt nước và trên cạn.


10.canal : (n): kênh rạch

Spelling: /kəˈnæl/

image

Example: In countries with a lot of rivers and canals like Việt Nam, it is a convenient way to travel?

Translate: Ở đất nước có nhiều sông ngòi và kênh rạch như Việt Nam, việc đi lại có phải là cách thuận tiện không?


11.tunnel : (n): đường hầm

Spelling: /ˈtʌnl/

image

Example: Many countries are starting to use tunnel buses.

Translate: Nhiều quốc gia đang bắt đầu sử dụng xe buýt đường hầm.


12.spacious : (adj): rộng rãi

Spelling: /ˈspeɪʃəs/

image

Example: It is spacious enough to carry many passengers and it travels quickly during rush hours.

Translate: Nó đủ rộng rãi để chở nhiều hành khách và di chuyển nhanh chóng trong những giờ cao điểm.


13.self-driving : (n): xe ô tô tự lái

Spelling: /ˌself ˈdraɪvɪŋ/

image

Example: Self-driving cars may be your option when you do not want to drive.

Translate: Xe ô tô tự lái có thể là lựa chọn của bạn khi bạn không muốn lái xe


II. READING

14.coal : (n): than đá

Spelling: /kəʊl/

image

Example: Do you need oil or coal in the future?

Translate: Bạn cần dầu hoặc than trong tương lai?


15.fossil fuel : (n): nhiên liệu hóa thạch

Spelling: /ˈfɒsl fjʊəl/

image

Example: We use fossil fuels in our daily life, but they are limited and cause pollution.

Translate: Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày nhưng chúng còn hạn chế và gây ô nhiễm.


16.lossless : (n): sự mất mát

Spelling: /ˈlɒsləs/

Example: A lot of scientists are working hard to look for some lossless and environmentally friendly sources of energy.

Translate: Rất nhiều nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để tìm kiếm một số nguồn năng lượng không mất mát và thân thiện với môi trường.


17.solar panel : (n): tấm thu năng lượng mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlə ˈpænl/

image

Example: Solar panels catch sun rays and change them into electricity.

Translate: Các tấm pin mặt trời bắt tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng.


18.renewable : (adj): có thể tái tạo

Spelling: /rɪˈnjuːəbl/

image

Example: We know that it is renewable because the sun never stops producing sunlight.

Translate: Chúng ta biết rằng nó có thể tái tạo được bởi vì mặt trời không ngừng tạo ra ánh sáng mặt trời.


19.explorer : (n): nhà thám hiểm

Spelling: /ɪkˈsplɔːrə(r)/

image

Example: In the past, explorers used wind for sailing their ships to distant lands.

Translate: Trong quá khứ, các nhà thám hiểm đã sử dụng gió để chèo thuyền đến những vùng đất xa xôi


20.windmill : (n): cối xay gió

Spelling: /ˈwɪndmɪl/

image

Example: A single windmill can pump water and generate electricity.

Translate: Một cối xay gió duy nhất có thể bơm nước và tạo ra điện.


21.wind turbine : (n): tua bin gió

Spelling: /wɪnd ˈtɜːbɪn/

image

Example: To get much more power all at once, people install lots of giant wind turbines on wind farms.

Translate: Để có được nhiều năng lượng hơn cùng một lúc, người ta lắp đặt rất nhiều tuabin gió khổng lồ trên các trang trại điện gió


22.generate : (v): tạo ra

Spelling: /ˈdʒenəreɪt/

Example: A single windmill can pump water and generate electricity.

Translate: Một cối xay gió duy nhất có thể bơm nước và tạo ra điện


III. LANGUAGE FOCUS

23.electricity : (n): điện

Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/

image

Example: Solar panels catch sun rays and change them into electricity.

Translate: Các tấm pin mặt trời bắt tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng


24.limited : (adj): hạn chế

Spelling: /ˈlɪmɪtɪd/

Example: We use fossil fuels in our daily life. However, they are limited and cause pollution.

Translate: Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, chúng bị hạn chế và gây ô nhiễm.


25.plumber : (n): thợ sửa ống nước

Spelling: /ˈplʌmə(r)/

image

Example: I need to call the plumber immediately.

Translate: Tôi cần gọi thợ sửa ống nước ngay lập tức.


26.cyclist : (n): người đi xe đạp

Spelling: /ˈsaɪklɪst/

image

Example: Ted Wilson is a famous cyclist.

Translate: Ted Wilson là một vận động viên đua xe đạp nổi tiếng.


27.timber : (n): gỗ

Spelling: /ˈtɪmbə(r)/

image

Example: Timber also varies in terms of quality characteristics.

Translate: Gỗ cũng khác nhau về đặc tính chất lượng


IV. VOCABULARY AND LISTENING

28.fly : (v): bay

Spelling: /flaɪ/

Example: What should you look at when you are going to fly?

Translate: Bạn nên xem gì khi bạn chuẩn bị bay?


29.mausoleum : (n): lăng, lăng tẩm

Spelling: /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)

image

Example: Hồ Chí Minh Mausoleum. I really like it.

Translate: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tôi thực sự thích nó


30.departure board : (phr.n): bảng khởi hành

Spelling: /dɪˈpɑːʧər bɔːd /

image

Example: Read an airport departures board to practise and improve your reading skills.

Translate: Hãy đọc bảng khởi hành của sân bay để thực hành và cải thiện kỹ năng đọc của mình


31.shuttle : (n): xe đưa đón

Spelling: /ˈʃʌtl/

image

Example: We must catch the shuttle to Terminal .

Translate: Chúng ta phải bắt xe đưa đón đến Nhà ga.


32.gate : (n): cổng

Spelling: /ɡeɪt/

image

Example: Which gate do we need to go to?

Translate: Chúng ta cần đến cổng nào?


33.tie : (n): cà vạt

Spelling: /taɪ/

image

Example: They have to wear ties at work..

Translate: Họ phải đeo cà vạt tại nơi làm việc.


34.mask : (n): khẩu trang

Spelling: /mɑːsk/

image

Example: People have to wear masks at public places.

Translate: Mọi người phải đeo khẩu trang tại những nơi công cộng.


35.ride a motorbike : (phr.v): đi xe máy

Spelling: /raɪd ə ˈməʊtəˌbaɪk /

image

Example: We must wear helmets while riding a motorbike.

Translate: Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.


36.gasoline : (n): xăng

Spelling: /ˈɡæsəliːn/

image

Example: We are running out of gasoline.

Translate: Chúng tôi sắp hết xăng.


37.gas station : (n): trạm xăng

Spelling: / gæs ˈsteɪʃən/

image

Example: Let’s stop and get a lot of at the gas station.

Translate: Hãy dừng lại và mua xăng thật nhiều ở trạm xăng.


38.replace : (v): thay thế

Spelling: /rɪˈpleɪs/

Example: People use lots of solar panels to replace non-renewable sources of energy.

Translate: Con người sử dụng rất nhiều tấm pin mặt trời để thay thế các nguồn năng lượng không thể tái tạo.


V. SPEAKING

39.check-in : (n): thủ tục vào khách sạn

Spelling: / ʧɛk-ɪn /

image

Example: I can do the check-in at the airport.

Translate: Tôi có thể làm thủ tục vào tại sân bay.


40.suitcase : (n): va li

Spelling: /ˈsuːtkeɪs/

image

Example: Just this suitcase and my backpack.

Translate: Chỉ cần chiếc vali này và ba lô của tôi.


41.scale : (n): cái cân

Spelling: /skeɪl/

image

Example: Let’s put them on the scale, one at a time, please.

Translate: Hãy đặt chúng lên bàn cân, từng người một.


42.luggage : (n): hành lý

Spelling: /ˈlʌɡɪdʒ/

image

Example: Do I have to pick up my luggage there?

Translate: Tôi có phải lấy hành lý ở đó không?


43.boarding pass : (n): vé máy bay

Spelling: /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/

image

Example: Here is your boarding pass.

Translate: Đây là vé máy bay của bạn.


44.handbag : (n): túi xách

Spelling: /ˈhændbæɡ/

image

Example: No. I’ve got only a small handbag.

Translate: Không. Tôi chỉ có một chiếc túi xách nhỏ.


45.passport : (n): hộ chiếu

Spelling: /ˈpɑːspɔːt/

image

Example: Can I have your passport, please?

Translate: Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?


46.aisle seat : (n): chỗ ngồi gần lối đi

Spelling: / aɪl siːt/

Example: Would you like a window or an aisle seat?

Translate: Bạn muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ hay chỗ ngồi gần lối đi?


VI. WRITING

47.narrative : (adj): tường thuật

Spelling: /ˈnærətɪv/

Example: I can write a narrative email using because and so.

Translate: Tôi có thể viết một email tường thuật bằng cách sử dụng bởi vì và như vậy.


48.skier : (n): người trượt tuyết

Spelling: /ˈskiːə(r)/

image

Example: What kinds of accidents can happen to skiers?

Translate: Những loại tai nạn nào có thể xảy ra với người trượt tuyết?


49.accident : (n): tai nạn

Spelling: /ˈæksɪdənt/

image

Example: I had an accident yesterday.

Translate: Tôi bị tai nạn ngày hôm qua.


50.break sb’s leg : (phr.v): gãy chân

Spelling: /breɪk ɛs.əʊ lɛg/

Example: I broke my leg while I was skiing.

Translate: Tôi bị gãy chân khi đang trượt tuyết.


51.hit : (v): đụng

Spelling: /hɪt/

Example: I hit a tree terribly.

Translate: Tôi đã đụng một cái cây rất mạnh.


52.helicopter : (n): máy bay trực thăng

Spelling: /’helikɒptə[r]/

image

Example: They arrived quickly and took me to the nearest hospital by helicopter.

Translate: Họ đến nhanh chóng và đưa tôi đến bệnh viện gần nhất bằng trực thăng.


53.operation : (n): cuộc phẫu thuật

Spelling: /ˌɒpəˈreɪʃn/

image

Example: I had an operation last night.

Translate: Tôi đã có một cuộc phẫu thuật đêm qua.


54.take care : (phr.v): Bảo trọng

Spelling: / teɪk keə/

Example: Take care and write back soon.

Translate: Bảo trọng và viết thư lại sớm nhé.


55.sprain : (v): bong gân

Spelling: /spreɪn/

image

Example: I can’t play football today because I’ve sprained my ankle.

Translate: Tôi không thể chơi bóng hôm nay vì tôi bị bong gân cổ chân.


56.bruise : (n): vết thâm tím

Spelling: /bruːz/

image

Example: I fell off my bike now so I have a big bruise on my arm.

Translate: Bây giờ tôi bị ngã xe nên tôi có một vết bầm tím lớn trên cánh tay.


57.glasses : (n): kính

Spelling: /ɡlɑːsiz/

image

Example: I couldn’t see because I wasn’t wearing my glasses.

Translate: Tôi không thể nhìn thấy vì tôi không đeo kính


VII. CULTURE

58.aviation : (n): ngành hàng không

Spelling: /ˌeɪviˈeɪʃn/

image

Example: I can talk about the history of aviation.

Translate: Tôi có thể nói về lịch sử của ngành hàng không.


59.aircraft : (n): máy bay

Spelling: /ˈeəkrɑːft/

image

Example: In 2003, the world celebrated the 100th anniversary of the first aircraft.

Translate: Năm 2003, thế giới kỷ niệm 100 năm ra đời chiếc máy bay đầu tiên.


60.come up with : (phr.v): chế tạo ra

Spelling: /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/

image

Example: Orville and Wilbur Wright in the USA came up with the first heavier-than-air plane.

Translate: Orville và Wilbur Wright ở Mỹ đã chế tạo ra chiếc máy bay nặng hơn không khí đầu tiên.


61.passenger : (n): hành khách

Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/

image

Example: In 1908, Léon Delagrange became the first air passenger when he flew with French pilot Henri Farman in Paris.

Translate: Năm 1908, Léon Delagrange trở thành hành khách hàng không đầu tiên khi ông bay cùng phi công người Pháp Henri Farman ở Paris


62.schedule : (n): lịch trình

Spelling: /ˈʃedjuːl/

image

Example: Six years later, on January 1, the first scheduled air service operated between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.

Translate: Sáu năm sau, vào ngày 1 tháng 1, dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên hoạt động giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ.


63.innovation : (n): cải tiến

Spelling: /ˌɪnəˈveɪʃn/

image

Example: Innovations in material and engine-making technology help make lighter, stronger and safer kinds of planes.

Translate: Những cải tiến về vật liệu và công nghệ chế tạo động cơ giúp chế tạo các loại máy bay nhẹ hơn, khỏe hơn và an toàn hơn.


64.affordable : (adj): giá cả phải chăng

Spelling: /əˈfɔːdəbl/

Example: Travelling by air is more affordable.

Translate: Di chuyển bằng đường hàng không giá cả phải chăng hơn.


65.take off : (phr.v): cất cánh

Spelling: /ˈteɪk ɒf/

image

Example: The first airplane took off.

Translate: Chiếc máy bay đầu tiên đã cất cánh.


66.go on holiday : (phr.v): đi nghỉ mát

Spelling: /gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/

Example: Where do you often go on your holidays?

Translate: Bạn thường đi đâu vào ngày nghỉ của mình?


67.fare : (n): giá vé

Spelling: /feə(r)/

image

Example: How much do you spend on the fares?

Translate: Bạn chi bao nhiêu cho giá vé?


68.ride a roller coaster : (n): tàu lượn siêu tốc

Spelling: /raɪd ɒn ə ˈrəʊlə ˈkəʊstə/

image

Example: I want to ride on a roller coaster.

Translate: Tôi muốn đi tàu lượn siêu tốc.


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK