I. VOCABULARY
1.world records : (n.phr): kỷ lục thế giới
Spelling: /wɜːld ˈrɛkɔːdz /
Example: Where can you find information about world records?
Translate: Bạn có thể tìm thông tin về các kỷ lục thế giới ở đâu?
2.fraction : (n): phân số, một phần nhỏ của cái gì
Spelling: /ˈfrækʃn/
Example: The company’s computers only represent a fraction of the market.
Translate: Máy vi tính của công ty chỉ thể hiện một phần nhỏ của thị trường.
3.millennium : (n): thiên niên kỷ
Spelling: /mɪˈleniəm/
Example: How did you celebrate the millennium?
Translate: Bạn đã kỷ niệm thiên niên kỷ như thế nào?
4.decade : (n): thập kỷ
Spelling: /ˈdekeɪd/
Example: The nineties were a decade of rapid advances.
Translate: Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.
5.quarter : (n): một phần tư
Spelling: /ˈkwɔːtə(r)/
Example: The programme lasted an hour and a quarter.
Translate: Chương trình kéo dài một giờ và mười lăm phủt
6.ton : (n): tấn
Spelling: /tʌn/
Example: They’ve got tons of money.
Translate: Họ có rất nhiều tiền
7.butterfly : (n): bướm
Spelling: /ˈbʌtəflaɪ/
Example: How long does a butterfly live?
Translate: Một con bướm sống được bao lâu?
8.reckon : (v): nghĩ
Spelling: /ˈrekən/
Example: What do you reckon?
Translate: Bạn nghĩ gì?
9.guess : (v): đoán
Spelling: /ɡes/
Example: Have a guess!
Translate: Hãy đoán xem!
10.astronaut : (n): phi hành gia
Spelling: /ˈæstrənɔːt/
Example: In 1970 three American astronauts travelled more than four hundred 3 kilometres from Earth, around the moon, and back to Earth again.
Translate: Năm 1970, ba phi hành gia người Mỹ đã đi hơn bốn trăm 3 km từ Trái đất, vòng quanh mặt trăng và quay trở lại Trái đất một lần nữa.
11.climb : (v): leo
Spelling: /klaɪm/
Example: Thirteen-year-old Malavath Poorna from India climbed Mount Everest in 2014.
Translate: Malavath Poorna, 13 tuổi đến từ Ấn Độ đã leo lên đỉnh Everest vào năm 2014.
12.writer : (n): nhà văn
Spelling: /ˈraɪtə(r)/
Example: Agatha Christie was one of the most popular writers in history, selling more than two 100 books.
Translate: Agatha Christie là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất trong lịch sử, bán được hơn 100 cuốn sách.
13.hot dog : (n): bánh mì kẹp xúc xích
Spelling: / hɒt dɒg/
Example: Takeru Kobayashi once ate 110 hot dogs in ten minutes.
Translate: Takeru Kobayashi đã từng ăn 110 chiếc bánh mì kẹp xúc xích trong vòng mười phút.
II. READING
14.performance : (n): màn trình diễn
Spelling: /pəˈfɔːməns/
Example: What do you eat to have the best performance?
Translate: Bạn ăn gì để có hiệu suất tốt nhất?
15.bodybuilder : (n): vận động viên thể hình
Spelling: /ˈbɒdibɪldə(r)/
Example: Can I become a bodybuilder?
Translate: Tôi có thể trở thành một vận động viên thể hình không?
16.practise : (v): luyện tập
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: You should practise bodybuilding regularly and have a good diet.
Translate: Bạn nên thường xuyên luyện tập thể hình và có chế độ ăn uống khoa học
17.scrambled eggs : (n): trứng khuấy
Spelling: / ˈskræmbld ɛgz/
Example: I love scrambled eggs.
Translate: Tôi thích trứng khuấy.
18.soft-boiled eggs : (n): trứng luộc lòng đào
Spelling: / sɒft-bɔɪld ɛgz/
Example: What are the benefits of soft-boiled eggs?
Translate: Lợi ích của trứng luộc là gì?
19.make decorations : (phr.v): trang trí
Spelling: /meɪk ˌdɛkəˈreɪʃənz/ /
Example: Some people were making decorations from old tyres and bottles.
Translate: Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai cũ.
20.grill chicken breast : (phr.v): nướng ức gà
Spelling: /grɪld ˈʧɪkɪn brɛst/
Example: How long do you grill chicken breasts per side?
Translate: Bạn nướng ức gà trong bao lâu mỗi bên?
21.bake sweet potato : (phr.v): nướng khoai lang
Spelling: /beɪkt swiːt pəˈteɪtəʊ/
Example: How long does it take to bake a sweet potato in foil?
Translate: Mất bao lâu để nướng một củ khoai lang trong giấy bạc?
22.hard-boiled egg : (n): trứng luộc kĩ
Spelling: /ˈhɑːdˈbɔɪld ɛg/
Example: What happens if you boil a hard boiled egg too long?
23.carrot stick : (phr.n): cây cà rốt
Spelling: /ˈkærət stɪk/
Example: What does the phrase carrot stick mean?
Translate: Cụm từ cây cà rốt có nghĩa là gì?
24.brown rice : (phr.n): gạo lứt
Spelling: / braʊn raɪs/
Example: Is brown rice healthy?
Translate: Gạo lứt có tốt cho sức khỏe không?
25.green beans : (phr.n): đậu xanh
Spelling: / griːn biːnz/
Example: How should I select fresh green beans?
Translate: Tôi nên chọn đậu xanh tươi như thế nào?
26.instruction : (n): hướng dẫn
Spelling: /ɪnˈstrʌkʃn/
Example: Just follow our instructions and you won’t look different from a famous bodybuilder.
Translate: Chỉ cần làm theo hướng dẫn của bạn và bạn sẽ trông không khác một vận động viên thể hình nổi tiếng.
27.calorie : (n): calo
Spelling: /ˈkæləri/
Example: A basketball player needs between 2,500 and 5,000 calories per day.
Translate: Một cầu thủ bóng rổ cần từ 2.500 đến 5.000 calo mỗi ngày.
28.nutrient : (n): chất dinh dưỡng
Spelling: /ˈnjuːtriənt/
Example: Bananas contain helpful nutrients that make the body feel full of energy.
Translate: Chuối chứa các chất dinh dưỡng hữu ích giúp cơ thể tràn đầy năng lượng
29.carbohydrate : (n): cacbohidrat
Spelling: /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/
Example: Each banana, on average, contains 30g of carbohydrates, and about 0.01g of vitamin C.
Translate: Trung bình mỗi quả chuối chứa 30g carbohydrate và khoảng 0,01g vitamin C.
30.reduce : (v): giảm
Spelling: /ri’dju:s/
Example: Potassium reduces a sudden pain in muscles.
Translate: Kali làm giảm cơn đau đột ngột ở cơ
31.contain : (v): chứa đựng
Spelling: /kənˈteɪn/
Example: Each banana, on average, contains 30g of carbohydrates, and about 0.01g of vitamin C.
Translate: Trung bình mỗi quả chuối chứa 30g carbohydrate và khoảng 0,01g vitamin C
32.muscle : (n): cơ bắp
Spelling: /ˈmʌsl/
Example: Potassium reduces a sudden pain in muscles.
Translate: Kali làm giảm cơn đau đột ngột ở cơ
33.league : (n): liên đoàn
Spelling: /liːɡ/
Example: NBA (The National Basketball Association) is a professional basketball league in North America.
Translate: NBA (Hiệp hội bóng rổ quốc gia) là một giải đấu bóng rổ chuyên nghiệp ở Bắc Mỹ
34.medal : (n): huy chương
Spelling: /ˈmedl/
Example: What do you think about the title of the text – Meals for medals?
Translate: Em nghĩ gì về tiêu đề của văn bản - Bữa ăn để lấy huy chương?
III. LANGUAGE FOCUS
35.compare : (v): so sánh
Spelling: /kəmˈpeə(r)/
Example: I can compare sporting achievements.
Translate: Tôi có thể so sánh thành tích thể thao.
36.jump : (v): nhảy
Spelling: /dʒʌmp/
Example: Can I jump as high as NBA stars?
Translate: Tôi có thể nhảy cao như các ngôi sao NBA không?
37.dangerous : (adj): nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: The situation is extremely dangerous.
Translate: Tình hình vô cùng nguy cấp.
38.horrible : (adj): kinh khủng
Spelling: /ˈhɒrəbl/
Example: What horrible weather!
Translate: Thời tiết khủng khiếp!
39.tasty : (adj): ngon
Spelling: /ˈteɪsti/
Example: It is a tasty meal.
Translate: Đó là một bữa ăn ngon.
40.programme : (n): chương trình
Spelling: /ˈprəʊɡræm/
Example: What time is that programme on?
Translate: Chương trình đó đang diễn ra lúc mấy giờ?
41.unhealthy : (adj): không khỏe mạnh
Spelling: /ʌnˈhelθi/
Example: They looked poor and unhealthy.
Translate: Họ trông thật tội nghiệp và không khỏe mạnh.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
42.expert : (n): chuyên gia
Spelling: /ˈekspɜːt/
Example: A mathematics expert and computer programmer . She was also a university professor.
Translate: Một chuyên gia toán học và lập trình viên máy tính. Cô ấy cũng là một giáo sư đại học
43.scientist : (n): nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: The scientist who discovered radium was Marie Curie.
Translate: Nhà khoa học phát hiện ra radium là Marie Curie
44.champion : (n): nhà vô địch
Spelling: /ˈtʃæmpiən/
Example: She beat the world champion, Garry Kasparov, in 2002.
Translate: Cô đánh bại nhà vô địch thế giới, Garry Kasparov, vào năm 2002.
45.composer : (n): nhà soạn nhạc
Spelling: /kəmˈpəʊzə(r)/
Example: Wolfgang Amadeus Mozart is a talented musician and composer
Translate: Wolfgang Amadeus Mozart là một nhạc sĩ và nhà soạn nhạc tài năng.
46.inventor : (n): nhà phát minh
Spelling: /ɪnˈventə(r)/
Example: Leonardo da Vinci A is a mathematician , scientist, inventor and artist. Leonardo was a genius with many different talents.
Translate: Leonardo da Vinci A là một nhà toán học, nhà khoa học, nhà phát minh và nghệ sĩ. Leonardo là một thiên tài với nhiều tài năng khác nhau
47.be good at : (adj): giỏi về
Spelling: /biː gʊd æt/
Example: Clare isn’t very good at maths
Translate: Clare không giỏi toán lắm.
48.boring : (adj): nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: I think it’s probably boring to be a writer.
Translate: Tôi nghĩ rằng việc trở thành một nhà văn có lẽ rất nhàm chán.
49.IQ : (n): chỉ số thông minh
Spelling: /aɪ-kjuː/
Example: William was a genius with a very high IQ, but in the end he lived a lonely life.
Translate: William là một thiên tài với chỉ số IQ rất cao, nhưng cuối cùng anh lại sống một cuộc đời cô đơn
50.strict : (adj): nghiêm khắc
Spelling: /strɪkt/
Example: How strict are you?
Translate: Bạn nghiêm khắc như thế nào?
V. SPEAKING
51.give advice : (v.phr): đưa ra lời khuyên
Spelling: /gɪv ədˈvaɪs/
Example: I can give advice to help people.
Translate: Tôi có thể đưa ra lời khuyên để giúp mọi người.
52.play an instrument : (v.phr): chơi (nhạc cụ)
Spelling: /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/
Example: What can you do best: sing, dance, or play an instrument?
Translate: Bạn có thể làm gì tốt nhất: hát, nhảy hoặc chơi một nhạc cụ?.
53.salsa : (n): nhảy salsa
Spelling: /ˈsælsə/
Example: I really want to learn to dance salsa.
Translate: Tôi thực sự muốn học nhảy salsa.
54.suppose : (v): cho rằng
Spelling: /səˈpəʊz/
Example: Well, you can watch videos on YouTube. I suppose so
Translate: Bạn có thể xem video trên YouTube. Tôi cho là vậy.
55.tennis racket : (n): vợt tennis
Spelling: /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/
Example: She recently saved money and bought a new tennis racket.
Translate: Gần đây cô ấy đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới.
VI. WRITING
56.biography : (n): tiểu sử
Spelling: /baɪˈɒɡrəfi/
Example: I can order information in a biography using paragraphs and topic sentences.
Translate: Tôi có thể sắp xếp thông tin trong tiểu sử bằng cách sử dụng các đoạn văn và câu chủ đề.
57.admire : (v): ngưỡng mộ
Spelling: /ədˈmaɪə(r)/
Example: What famous people from the past do you admire?
Translate: Bạn ngưỡng mộ những người nổi tiếng nào trong quá khứ?
58.detective : (n): trinh thám
Spelling: /dɪˈtektɪv/
Example: She had the idea for a detective story and she published her first novel in 1920.
Translate: Cô ấy có ý tưởng cho một câu chuyện trinh thám và cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình vào năm 1920.
59.shy : (adj): nhút nhát, mắc cỡ
Spelling: /ʃaɪ/
Example: She was a very shy person, so she was happier to stay in and write than to meet people.
Translate: Cô ấy là một người rất nhút nhát, vì vậy cô ấy hạnh phúc khi ở lại và viết hơn là gặp gỡ mọi người.
60.novel : (n): tiểu thuyết
Spelling: /ˈnɒvl/
Example: She wrote more than sixty novels, as well as plays and poetry, and sold more than two billion books.
Translate: Cô đã viết hơn 60 cuốn tiểu thuyết, cũng như kịch và thơ, và bán được hơn hai tỷ cuốn sách.
61.translation : (n): bản dịch
Spelling: /trænzˈleɪʃn/
Example: There are translations of her books in more than 100 languages.
Translate: Có các bản dịch sách của cô ấy trong hơn 100 ngôn ngữ.
62.mystery : (n): bí ẩn
Spelling: /ˈmɪstri/ (n)
Example: People love her work because the characters and the mysteries are so interesting.
Translate: Mọi người yêu thích công việc của cô ấy vì các nhân vật và những bí ẩn rất thú vị
VII. CULTURE
63.calculate : (v): tính toán
Spelling: /ˈkælkjuleɪt/
Example: I can calculate speed using distance and time.
Translate: Tôi có thể tính toán tốc độ bằng cách sử dụng khoảng cách và thời gian
64.equation : (n): công thức
Spelling: /ɪˈkweɪʒn/
Example: To calculate average speed, you need the following equation.
Translate: Để tính tốc độ trung bình, bạn cần công thức sau
65.freestyle : (n): phong cách tự do
Spelling: /ˈfriːstaɪl/
Example: In the 200m freestyle, swimmers must swim four lengths of the pool.
Translate: Ở nội dung 200m tự do, các vận động viên bơi lội phải bơi hết bốn chiều dài của bể bơi.
66.average speed : (n): tốc độ trung bình
Spelling: /ˈævərɪʤ spiːd/
Example: Now calculate the average speed of all the swimmers in km/h.
Translate: Bây giờ hãy tính tốc độ trung bình của tất cả những người bơi lội theo km / h.
67.para cycling track race : (phr.n): cuộc đua xe đạp para-bike
Spelling: / ˈpærə -ˈsaɪklɪŋ træk reɪs/
Example: In 2014 Dame Sarah Storey completed the 3 kilometre para-cycling track race in 3 hours, 32 minutes and 5 seconds (3.54 hours).
Translate: Năm 2014, Dame Sarah Storey đã hoàn thành cuộc đua xe đạp đường dài 3 km trong 3 giờ 32 phút và 5 giây (3,54 giờ).
68.drive one lap : (phr.v): lái một vòng
Spelling: /draɪv wʌn læp/
Example: In 2015, Lewis Hamilton drove one lap (5.3 kilometres) in the Australian Grand Prix in 1 minute, 30 seconds.
Translate: Năm 2015, Lewis Hamilton đã lái một vòng (5,3 km) tại Australian Grand Prix trong 1 phút 30 giây.
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK