I. VOCABULARY
1.communicate : (v): giao tiếp
Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/
Example: I want to communicate with foreigners.
Translate: Tôi muốn giao tiếp với người nước ngoài
2.face-to-face conversation : (phr.n): Hội thoại trực tiếp
Spelling: / feɪs-tuː-feɪs ˌkɒnvəˈseɪʃən/
Example: How often do you have face-to-face conversations with friends?
Translate: Bạn có thường xuyên trò chuyện trực tiếp với bạn bè không?
3.send a text message : (phr.v): gửi tin nhắn
Spelling: /sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/
Example: How often do you send a text message?
Translate: Bao lâu thì bạn gửi một tin nhắn văn bản?
4.send an email : (phr.v): gửi email
Spelling: / sɛnd ən ˈiːmeɪl/
Example: How often do you send an email?
Translate: Bạn gửi email bao lâu một lần?
5.send a letter or card : (phr.v): gửi thư trực tiếp
Spelling: / sɛnd ə ˈlɛtər ɔː kɑːd/
Example: How often do you send a letter or card?
Translate: Bao lâu thì bạn gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp?
6.call someone from a landline : (phr.v): gọi điện thoại bàn
Spelling: /kɔːl ˈsʌmwʌn frɒm ə ˈlændlaɪn/
Example: How often do you call someone from a landline?
Translate: Bạn thường gọi cho ai đó từ điện thoại cố định?
7.instant : (adj): khẩn
Spelling: /ˈɪnstənt/
Example: How often do you use instant messaging?.
Translate: Bao lâu thì bạn dùng tin nhắn khẩn?
8.emtion and emoji : (n): biểu tượng cảm xúc
Spelling: /ɪˈməʊtɪˌkɒn ænd ɪˈməʊʤi/
Example: How often do you use symbols like emoticons and emojis in messaging?
Translate: Bao lâu thì bạn dùng biểu tượng cảm xúc?
9.social media : (n): mạng xã hội
Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
Example: How often do you post messages on social media?
Translate: Bao lâu bạn đăng tin trên mạng xã hội?
10.surprise : (adj): ngạc nhiên
Spelling: /səˈpraɪz/
Example: I’m surprised.
Translate: Tôi ngạc nhiên.
11.adult : (n): người lớn
Spelling: /ˈædʌlt/
Example: Do the adults speak on the phone more than you?
Translate: Có phải người lớn nói chuyện điện thoại nhiều hơn bạn không?
12.prefer : (v): thích hơn
Spelling: /prɪˈfɜː(r)/
Example: Do you prefer to text or talk?
Translate: Bạn thích nhắn tin hơn hay nói chuyện hơn?
II. READING
13.colorful : (adj): nhiều màu sắc
Spelling: /ˈkʌləfl/
Example: They’re communicating with small, colorful pictures – emojis.
Translate: Họ đang giao tiếp bằng tranh nhỏ nhiều màu – biểu tượng cảm xúc.
14.creative : (adj): sáng tạo
Spelling: /kriˈeɪtɪv/
Example: You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs.
Translate: Bạn có thể tìm thấy những chiếc áo thun, áp phích, video, khoảnh khắc và bài hát chứa biểu tượng cảm xúc sáng tạo.
15.culture : (n): văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/
Example: I love to know more about the Western cultures.
Translate: Tôi muốn biết nhiều hơn về văn hóa phương Tây.
16.international : (adj): quốc tế
Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/
Example: Emojis are becoming a truly international language.
Translate: Biểu tượng cảm xúc dần thật sự trở thành ngôn ngữ quốc tế.
17.add : (v): thêm vào
Spelling: /æd/
Example: So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and colour to our lives.
Translate: Vì vậy biểu tượng cảm xúc hữu ích nhưng chúng góp phần tạo niềm vui và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta
III. LANGUAGE FOCUS
18.fantastic : (adj): tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: They aren’t having a fantastic holiday!.
Translate: Họ không có một kỳ nghỉ tuyệt vời
19.boat : (n): thuyền
Spelling: /bəʊt/
Example: A man is sitting in a boat.
Translate: Một người đàn ông ngồi trên tàu
20.point : (v): chỉ
Spelling: /pɔɪnt/
Example: The dog is pointing at a sign.
Translate: Con chó đang ra dấu
21.be engaged : (phr.v): bận rộn
Spelling: /biː ɪnˈgeɪʤd/
Example: I’m sorry, his line is engaged at the moment.
Translate: Tôi xin lỗi đường dây của anh ấy lúc này đang bận.
22.call back : (phr.v): gọi lại
Spelling: / kɔl bæk /
Example: Please call back later.
Translate: Vui lòng gọi lại sau nhé
IV. VOCABULARY AND LISTENING
23.dial a number : (phr.v): quay số
Spelling: /ˈdaɪəl ə ˈnʌmbə/
Example: Dial number 1 for emergency.
Translate: Hãy quay số 1 nếu cần gấp
24.download a ringtone : (phr.v): tải nhạc chuông
Spelling: /ˌdaʊnˈləʊd ə ˈrɪŋtəʊn/
Example: I will download this ringtone for my new phone.
Translate: Tôi sẽ tải nhạc chuông mới này cho dế mới của tôi.
25.hang up : (phr.v): gác máy
Spelling: / hæŋ ʌp/
Example: Please hang up for a moment.
Translate: Vui lòng gác máy một lúc
26.leave a voicemail : (phr.v): để lại lời nhắn
Spelling: /liːv ə ˈvɔɪsmeɪl/
Example: I can leave a voicemail?
Translate: Tôi có thể để lại lời nhắn thoại không?
27.put on speakerphone : (phr.v): mở loa ngoài
Spelling: / pʊt ɒn ˈspiːkərfəʊn/
Example: Could you please put on speakerphone?
Translate: Bạn có thể bật loa ngoài được không?
28.credit : (n): tín dụng
Spelling: /ˈkredɪt/
Example: I have not got any credit.
Translate: Tôi hết tiền rồi
29.speak up : (phr.v): nói to lên
Spelling: /spiːk ʌp/
Example: Can you speak up?
Translate: Bạn có thể lên tiếng không?
30.top up : (phr.v): nạp tiền
Spelling: /tɒp ʌp/
Example: I need to top up my phone.
Translate: Tôi cần nạp tiền điện thoại
31.response : (n): phản hồi
Spelling: /rɪˈspɒns/
Example: Do you wait for your friend’s response?
Translate: Bạn có đợi phản hồi bạn của bạn không?
32.ignore : (v): phớt lờ
Spelling: /ɪɡˈnɔː(r)/
Example: Do you think your friend is ignoring you and feel angry?
Translate: Bạn có nghĩ bạn của bạn lơ là bạn và giận bạn hay không?
33.chat : (v): trò chuyện
Spelling: /tʃæt/(v)
Example: They’re chatting about sport.
Translate: Họ đang trò chuyện về thể thao
34.scientist : (n): nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: At the moment I am working with scientists in Miami.
Translate: Ngay lúc này tôi đang làm việc với những nhà khoa học ở Miami
35.dolphin : (n): cá heo
Spelling: /ˈdɒlfɪn/
Example: We are listening to the sounds of the dolphins.
Translate: Chúng tôi đang nghe âm thanh cá heo.
36.choir : (n): dàn hợp xướng
Spelling: /ˈkwaɪə(r)/
Example: He’s singing like the choir lead at a church revival.
Translate: Anh ấy đang hát như người dẫn đầu dàn hợp xướng trong một buổi phục hưng nhà thờ.
37.get bad reception : (phr.v): tín hiệu kém
Spelling: /gɛt bæd rɪˈsɛpʃən/
Example: I get a bad cell phone reception.
Translate: Điện thoại tôi không có tín hiệu.
38.lair : (n): hang ổ
Spelling: /leə(r)/
Example: He retreated to his lair in the basement.
Translate: Anh ta rút lui về hang ổ của mình ở tầng hầm.
39.pear : (n): quả lê
Spelling: /peə(r)/
Example: I love pear.
Translate: Tôi thích quả lê
40.break : (v/n): giờ giải lao
Spelling: /biːk/
Example: The boat hit a rock and broke in half.
Translate: Con tàu đụng đá và bể ra thành hai.
V. SPEAKING
41.be on the bus : (phr.v):lên xe buýt
Spelling: /biː ɒn ðə bʌs/ ">
Example: Text me when you’re on the bus.
Translate: Nhắn tin cho tôi khi bạn lên xe buýt nhé.
42.special : (Adj): đặc biệt
Spelling: /ˈspeʃl/
Example: Nothing special.
Translate: Chẳng mấy đặc biệt
43.be interested in : (v.phr): thích thú cái gì đó
Spelling: /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/
Example: She’s interested in going shopping.
Translate: Cô ấy thích đi mua sắm
44.cousin : (n): anh em họ
Spelling: /ˈkʌzn/
Example: He is my dear cousin.
Translate: Anh ấy là anh họ thân yêu của tôi.
45.have coffee : (phr.v): uống cà phê
Spelling: /hæv ˈkɒfi/
Example: What about having coffee on the weekend?.
Translate: Còn việc uống cà phê vào cuối tuần thì sao?
46.do homework : (v.phr): làm bài tập
Spelling: / du:ˈhəʊm.wɜːk /
Example: I’m doing my homework.
Translate: Tôi đang làm bài tập về nhà.
VI. WRITING
47.result : (n): kết quả
Spelling: /rɪˈzʌlt/
Example: These are the results of our survey on using foreign languages.
Translate: Đây là kết quả khảo sát của chúng tôi về việc sử dụng ngoại ngữ.
48.interview : (n): cuộc phỏng vấn
Spelling: /ˈɪntəvjuː/
Example: The results are from interviews with eight people in our class of thirteen, so more than half of the class.
Translate: Kết quả là từ các cuộc phỏng vấn với tám người trong lớp mười ba người của chúng tôi, tức là hơn một nửa số người trong lớp
49.contrast : (v): tương phản
Spelling: /ˈkɒntrɑːst/ (v)”>
Example: I can use but and however to contrast results.
Translate: Tôi có thể sử dụng nhưng và tuy nhiên để tương phản kết quả.
50.comment : (n): bình luận
Spelling: /ˈkɒmɛnt/
Example: However, less than half of the survey group post comments or messages online in another language
Translate: Tuy nhiên, chưa đến một nửa số nhóm khảo sát đăng nhận xét hoặc tin nhắn trực tuyến bằng ngôn ngữ khác.
51.programme : (n): chương trình
Spelling: /ˈprəʊɡræm/
Example: Everybody in the group listens to English songs, but only a few people watch TV programmes or films in other languages.
Translate: Mọi người trong nhóm đều nghe các bài hát tiếng Anh, nhưng chỉ có một số người xem các chương trình TV hoặc phim bằng ngôn ngữ khác..
52.learn a second language : (phr.v): học ngôn ngữ 2
Spelling: /lɜːn ə ˈsɛkənd ˈlæŋgwɪʤ/
Example: Are you learning a second language at the moment?
Translate: Bạn đang học ngôn ngữ thứ hai lúc này đúng không?
53.report : (n): báo cáo
Spelling: /rɪˈpɔːt/
Example: I can make a report on a survey.
Translate: Tôi có thể làm một báo cáo về một cuộc khảo sát..
VII. CULTURE
54.English proficiency index : (n): chỉ số thành thạo tiếng anh
Spelling: /ˈɪŋglɪʃ prəˈfɪʃənsi ˈɪndɛks/
Example: I can talk about English Proficiency Index in the world..
Translate: Tôi có thể nói về Chỉ số thông thạo tiếng Anh trên thế giới.
55.international : (adj): quốc tế
Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/
Example: Education First (EF) is an international education company in the USA.
Translate: Education First (EF) là một công ty giáo dục quốc tế tại Hoa Kỳ.
56.produce : (v): chỉ ra, đưa ra
Spelling: /prəˈdjuːs/
Example: It produced English Prociency Index (EPI) in 2011.
Translate: Nó đưa ra Chỉ số Năng lực Tiếng Anh (EPI) vào năm 2011.
57.non-native English speakers : (phr.n): những người không phải là người bản ngữ
Spelling: /nɒnˈneɪtɪv ˈɪŋglɪʃ ˈspiːkəz/
Example: It ranks how well non-native English speakers can speak the language in their countries.
Translate: Nó xếp hạng mức độ những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ có thể nói ngôn ngữ này ở quốc gia của họ
58.rank : (v): xếp hạng
Spelling: /ræŋk/
Example: Việt Nam ranks 13th with an EPI score of 473.
Translate: Việt Nam đứng thứ 13 với điểm EPI là 473.
59.require : (v): yêu cầu, đòi hỏi
Spelling: /rɪˈkwaɪə(r)/
Example: In Việt Nam, the development of most aspects requires better English.
Translate: Tại Việt Nam, sự phát triển về hầu hết các mặt đều đòi hỏi tiếng Anh tốt hơn
60.billion : (n): tỷ
Spelling: /ˈbɪljən/
Example: More than a billion people speak English in the world.
Translate: Hơn một tỷ người nói tiếng Anh trên thế giới.
61.study abroad : (phr.v): đi du học
Spelling: /ˈstʌdi əˈbrɔːd/
Example: Do you intend to study abroad? Where?
Translate: Bạn có ý định đi du học? Ở đâu?
62.allow : (v): cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/
Example: Our dad allows us to watch TV in the evening.
Translate: Cha của chúng tôi cho phép chúng tôi xem TV vào buổi tối.
>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Friends Plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK