Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 7: Music Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. musical instrument : (n. phr): nhạc cụ Spelling: / ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪn. strə. mənt/ Example...

Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. musical instrument : (n. phr): nhạc cụ Spelling: / ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪn. strə. mənt/ Example...

Giải chi tiết tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 7: Music Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.musical instrument : (n.phr): nhạc cụ

Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

image

Example: How many musical instruments can you write down in 60 seconds?

Translate: Bạn có thể viết ra bao nhiêu nhạc cụ trong 60 giây?


2.change : (v): thay đổi

Spelling: /tʃeɪndʒ/

image

Example: The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music.

Translate: Việc phát minh ra piano và violin đã thay đổi âm thanh của âm nhạc cổ điển


3.samba : (n): điệu nhảy samba

Spelling: /ˈsæmbə/

image

Example: Salsa and samba are two types of traditional music.

Translate: Salsa và samba là hai loại hình âm nhạc truyền thống


4.lyric : (n): lời bài hát

Spelling: /ˈlɪrɪk/

image

Example: Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics.

Translate: Một số ban nhạc những năm 1970 nổi tiếng với trang phục điên rồ và lời bài hát giận dữ.


5.punk rock : (n): nhạc rock dữ dội, mạnh

Spelling: / pʌŋk rɒk/

image

Example: Punk rock is his favorite type of music.

Translate: Punk rock là loại nhạc yêu thích của tôi


6.rebel rock : (n): nhạc rock nổi loạn

Spelling: / ˈrɛbl rɒk/

image

Example: I do not know much about rebel rock music.

Translate: Tôi không biết nhiều về nhạc rock nổi loạn


7.concert : (n): buổi hòa nhạc

Spelling: /ˈkɒnsət/

image

Example: These are fans at a Beatles concert in the 1960s.

Translate: Đây là những người hâm mộ tại một buổi hòa nhạc của Beatles vào những năm 1960.


8.hit : (n): bản hit

Spelling: /hɪt/

Example: The Beatles had more number one hits than any other pop band.

Translate: The Beatles có nhiều bản hit số một hơn bất kỳ ban nhạc pop nào khác.


9.bass : (n): âm bass (âm trầm)

Spelling: / beɪs/

Example: Hard rock and heavy metal have very loud vocals, guitars and bass.

Translate: Hard rock và heavy metal có giọng hát, guitar và âm bass rất lớn.


10.heavy metal : (n): nhạc rock mạnh

Spelling: /ˈhɛvi ˈmɛtl/

image

Example: Hard rock and heavy metal have very loud vocals, guitars and bass?

Translate: Hard rock và heavy metal có giọng ,điệu và âm bass rất lớn.


11.catchy : (adj): hấp dẫn, lôi cuốn

Spelling: /ˈkætʃi/

Example: This song isn’t very catchy.

Translate: Bài hát này không hấp dẫn lắm.


II. READING

12.bright : (adj): sáng rực

Spelling: /braɪt/

image

Example: Just wanna see my name up there in the bright lights.

Translate: Chỉ muốn nhìn thấy tên tôi trên đó dưới ánh đèn rực rỡ.


13.insanity : (n): sự điên rồ

Spelling: /ɪnˈsænəti/

Example: Well you say that’s your dream, but I say that it’s insanity.

Translate: Bạn nói rằng đó là ước mơ của bạn, nhưng tôi nói rằng điều đó thật điên rồ


14.take a look at : (phr.v): xem, nhìn đến

Spelling: / teɪk ə lʊk æt /

image

Example: Wake up a second now and take a look at the reality.

Translate: Thức dậy một giây ngay bây giờ và nhìn vào thực tế.


15.view : (n): quan điểm

Spelling: /vjuː/

image

Example: Who has a positive view about Laila’s future in music?

Translate: Ai có quan điểm tích cực về tương lai âm nhạc của Laila?


16.talent : (n): tài năng

Spelling: /ˈtælənt/

image

Example: She doesn’t think that she’s got much talent.

Translate: Cô ấy không nghĩ rằng mình có nhiều tài năng.


III. LANGUAGE FOCUS

17.drum : (n): trống

Spelling: /drʌm/

image

Example: Khang is going to play the drums.

Translate: Khang sẽ chơi trống


18.memorise : (v): ghi nhớ

Spelling: /ˈmeməraɪz/

Example: Memorise your sentences and test yourself every week.

Translate: Ghi nhớ các câu của bạn và tự kiểm tra mỗi tuần.


19.musician : (n): nhạc sĩ

Spelling: /mjuˈzɪʃn/

image

Example: We are going to spend a lot of money on lights and musicians.

Translate: Chúng tôi sẽ chi rất nhiều tiền cho đèn và nhạc sĩ


20.go on TV : (phr.v): lên TV

Spelling: / gəʊ ɒn ˌtiːˈviː/

image

Example: She is going on TV.

Translate: Cô ấy đang lên TV


21.version : (n): phiên bản

Spelling: /ˈvɜːʃn/

Example: They are going to do a pop version.

Translate: Họ sẽ làm một phiên bản pop.


22.fan : (n): người hâm mộ

Spelling: /fæn/

Example: We aren’t going to practise every day, but we’ll definitely have a lot of fans.

Translate: Chúng tôi sẽ không luyện tập hàng ngày, nhưng chúng tôi chắc chắn sẽ có rất nhiều người hâm mộ


IV. VOCABULARY AND LISTENING

23.ambitious : (adj): tham vọng

Spelling: /æmˈbɪʃəs/

image

Example: Ambitious people want to do everything well.

Translate: Những người có tham vọng muốn làm mọi việc thật tốt


24.energetic : (adj): năng lượng

Spelling: /ˌenəˈdʒetɪk/

image

Example: Energetic people aren’t usually tired.

Translate: Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.


25.confident : (adj): tự tin

Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/

image

Example: Confident people feel positive about their skills.

Translate: Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.


26.charming : (adj): quyến rũ

Spelling: /ˈtʃɑːmɪŋ/

Example: Ted Wilson is clever and charming.

Translate: Ted Wilson thông minh và quyến rũ.


27.TV presenter : (n): người dẫn chương trình

Spelling: /ˌtiːˈviː prɪˈzɛntə /

image

Example: I think you need to be charming to be a TV presenter.

Translate: Tôi nghĩ bạn cần phải có duyên để trở thành một người dẫn chương trình truyền hình


28.drummer : (n): người đánh trống

Spelling: /ˈdrʌmə(r)/

image

Example: I think you need to be energetic to be a drummer.

Translate: Tôi nghĩ bạn cần phải tràn đầy năng lượng để trở thành một tay trống.


29.judge : (n): thẩm phán

Spelling: /dʒʌdʒ/

image

Example: I think you need to be talented to be a judge.

Translate: Tôi nghĩ bạn cần phải có tài để trở thành một thẩm phán.


30.weakness : (n): điểm yếu

Spelling: /ˈwiːknəs/

Example: Shyness is my weakness.

Translate: Tính nhút nhát là điểm yếu của tôi.


V. SPEAKING

31.organise : (v): tổ chức

Spelling: /ˈɔːgənaɪz/

Example: Imagine you are helping to organise an event at your school.

Translate: Hãy tưởng tượng bạn đang giúp tổ chức một sự kiện tại trường học của bạn


32.competition : (n): cuộc thi tài năng

Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

Example: There’s going to be a talent competition in school and I’m helping to organise it.

Translate: Sẽ có một cuộc thi tài năng ở trường và tôi đang giúp tổ chức nó


33.put up : (phr.v): dán

Spelling: /pʊt/ /ʌp/

Example: I’ve got all these posters to put up.

Translate: Tôi lấy tất cả những áp phích này để dán.


34.come along : (phr.v): đi cùng

Spelling: /kʌm əˈlɒŋ/

Example: We’re meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along.

Translate: Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ, nếu bạn muốn đi cùng.


35.music concert ticket : (phr.n): vé xem buổi hòa nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈkɒnsə(ː)t ˈtɪkɪt /

image

Example: You must sell fifty music concert tickets.

Translate: Bạn phải bán được năm mươi vé xem buổi hòa nhạc.


36.play chess : (phr.v): chơi cờ vua

Spelling: /pleɪ tʃes/

image

Example: You can’t play chess.

Translate: Bạn không thể chơi cờ vua


37.tournament : (n): giải đấu

Spelling: /ˈtʊənəmənt/

Example: You’re helping to organise a mini sports tournament at your school and you have a lot to do: tickets, posters and snacks.

Translate: Bạn đang giúp tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của mình và bạn có nhiều việc phải làm: vé, áp phích và đồ ăn nhẹ..


VI. WRITING

38.compassion : (n): sự cảm thông

Spelling: /kəmˈpæʃn/

image

Example: They showed their compassion, sympathy and humanity.

Translate: Họ đã thể hiện lòng trắc ẩn, sự cảm thông và lòng nhân đạo của họ


39.join : (v): tham gia

Spelling: /dʒɔɪn/

Example: Many famous singers joined this music video.

Translate: Nhiều ca sĩ nổi tiếng đã tham gia MV này.


40.melody : (n): giai điệu

Spelling: /ˈmelədi/

Example: His songs have usually got good melodies and the lyrics are really interesting.

Translate: Các bài hát của anh ấy thường có giai điệu hay và lời bài hát thực sự thú vị.


41.brilliant : (adj): xuất sắc

Spelling: /ˈbrɪliənt/

Example: John Newman and Calvin Harris are brilliant.

Translate: John Newman và Calvin Harris rất xuất sắc.


42.delta : (n): đồng bằng

Spelling: /ˈdeltə/

image

Example: Trống cơm is a folk song from the Red River Delta.

Translate: Trống cơm là một làn điệu dân ca của vùng đồng bằng sông Hồng


43.foreign tourist : (n): du khách nước ngoài

Spelling: / ˈfɒrɪn ˈtʊərɪst/

image

Example: Foreign tourists like the song very much when they visit Việt Nam.

Translate: Du khách nước ngoài rất thích bài hát này khi đến thăm Việt Nam.


44.beat : (n): nhịp

Spelling: /biːt/

Example: Do not pay attention to its lyrics because the beats are more important.

Translate: Đừng chú ý đến lời bài hát của nó vì nhịp đập quan trọng hơn


45.cheerfully : (adv): vui vẻ, phấn khởi

Spelling: /ˈtʃɪəfəli/

image

Example: If you like dancing, you will love this. I often dance to it cheerfully.

Translate: Nếu bạn thích khiêu vũ, bạn sẽ thích điều này. Tôi thường nhảy theo nó một cách vui vẻ.


VII. CULTURE

46.entrepreneur : (n): doanh nhân

Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

image

Example: I can talk about a young entrepreneur.

Translate: Tôi có thể nói về một doanh nhân trẻ.


47.award : (n): giải thưởng

Spelling: /əˈwɔːrd/

image

Example: Jamal Edwards is the boss of a music YouTube channel, and he even received an award from the Queen for his services to music.

Translate: Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc và anh ấy thậm chí còn nhận được giải thưởng từ Nữ hoàng cho những dịch vụ của mình đối với âm nhạc.


48.fox : (n): cáo

Spelling: /fɒks/

image

Example: At sixteen, with a video camera, he uploaded a video of foxes and received 1,000 visits!.

Translate: Ở tuổi mười sáu, với một chiếc máy quay phim, anh ấy đã tải lên một đoạn video về cáo và nhận được 1.000 lượt truy cập !.


49.grime : (n): bụi bặm

Spelling: /ɡraɪm/

Example: Soon he wanted to combine his love of filming with his passion for grime – a type of hip hop music.

Translate: Chẳng bao lâu nữa, anh ấy muốn kết hợp tình yêu quay phim với niềm đam mê bụi bặm của mình - một loại nhạc hip hop.


50.perform : (v): biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːm/

Example: Jamal began filming some grime artists when they were performing in the street and at concerts.

Translate: Jamal bắt đầu quay một số nghệ sĩ phong trần khi họ biểu diễn trên đường phố và tại các buổi hòa nhạc.


51.strategy : (n): chiến lược

Spelling: /ˈstrætədʒi/

image

Example: The strategy worked, and today, SBTV is very popular among young people.

Translate: Chiến lược đã phát huy hiệu quả và ngày nay, SBTV rất được giới trẻ yêu thích.


52.attract : (v): thu hút

Spelling: /əˈtrækt/

image

Example: Later, he started including different types of music to attract more viewers.

Translate: Sau đó, anh ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn.


53.increase : (v): tăng

Spelling: /ɪnˈkriːs/

image

Example: What did Jamal do to increase the number of SBTV viewers?

Translate: Jamal đã làm gì để tăng lượng người xem SBTV?


54.rooftop : (n): sân thượng

Spelling: /ˈruːftɒp/

image

Example: Have lunch in a rooftop restaurant.

Translate: Hãy ăn trưa ở nhà hàng trên sân thượng.


55.coach : (n): huấn luyện viên

Spelling: /kəʊtʃ/

image

Example: What time is the coach leaving?

Translate: Huấn luyện viên rời đi lúc mấy giờ


>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK