Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 6: Community services Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. hospital : (n) bệnh viện Spelling: /ˈhɒspɪtl/ Example: There is a hospital near my house...

Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. hospital : (n) bệnh viện Spelling: /ˈhɒspɪtl/ Example: There is a hospital near my house...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.hospital : (n) bệnh viện

Spelling: /ˈhɒspɪtl/

image

Example: There is a hospital near my house.

Translate: Có một bệnh viện gần nhà tôi.


2.train station : (n) ga xe lửa

Spelling: /treɪn/ /ˈsteɪʃən/

image

Example: Is there a train station near here?

Translate: Có nhà ga xe lửa gần đây không?


3.next to : (prep) bên cạnh

Spelling: /nekst/

image

Example: It is next to the park.

Translate: Nó nằm bên cạnh công viên.


4.police station : (n) đồn cảnh sát

Spelling: /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

image

Example: It is between the police station and the hospital

Translate: Nó nằm giữa đồn cảnh sát và bệnh viện.


5.post office : (n) bưu điện

Spelling: /pəʊst/ /ˈɒfɪs/

image

Example: It is opposite the post office.

Translate: Nó nằm đối diện bưu điện.


6.near : (prep) gần đây

Spelling: /nɪə(r)/

image

Example: Is there a post office near here?

Translate: Có bưu điện gần đây không?


7.library : (n) thư viện

Spelling: /ˈlaɪbrəri/

image

Example: It’s opposite the library.

Translate: Nó đối diện với thư viện.


8.opposite : (prep) đối diện

Spelling: /ˈɒpəzɪt/

image

Example: It’s opposite the restaurant.

Translate: Nó đối diện với nhà hàng.


9.between : (prep) ở giữa

Spelling: /bɪˈtwiːn/

image

Example: It’s between the movie theater.

Translate: Nó ở giữa rạp chiếu phim.


10.bus station : (n) trạm xe buýt

Spelling: /bʌs/ /ˈsteɪʃən/

image

Example: Is there a bus station near here?

Translate: Có trạm xe buýt gần đây không?


11.subway : (n) tàu điện ngầm

Spelling: /ˈsʌbweɪ/

image

Example: It’s between the subway and the library.

Translate: Nó nằm giữa tàu điện ngầm và thư viện.


12.supermarket : (n) siêu thị

Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/

image

Example: Is there a supermarket near here? ” sentences_example2=”Có một siêu thị gần đây?


13.help : (v) giúp đỡ

Spelling: /help/

image

Example: Thank you for your help.

Translate: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.


14.mall : (n) trung tâm mua sắm

Spelling: /mɔːl/

image

Example: I can see a mall near here.

Translate: Tôi có thể thấy một trung tâm mua sắm gần đây.


LESSON 2

15.recycle : (v) tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/

image

Example: Our school likes to recycle students’ used note paper.

Translate: Trường chúng tôi thích tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.


16.throw away : (phra.v) vứt bỏ

Spelling: /θrəʊ əˈweɪ/

image

Example: I don’t like to throw away anything.

Translate: Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.


17.use : (v) sử dụng

Spelling: /juːz/

image

Example: I can use it again.

Translate: Tôi có thể sử dụng nó một lần nữa.


18.reuse : (v) tái sử dụng

Spelling: /ˌriːˈjuːz/

image

Example: I reuse bottles in my garden.

Translate: Tôi tái sử dụng chai trong khu vườn của mình.


19.pick up : (phra.v) nhặt

Spelling: /pɪk ʌp/

image

Example: I always pick up trash.

Translate: Tôi luôn nhặt rác.


20.trash : (n) rác

Spelling: /træʃ/

image

Example: I see a lot of trash on the beach.

Translate: Tôi thấy rất nhiều rác trên bãi biển.


21.trash can : (n) thùng rác

Spelling: /ˈtræʃ ˌkæn/

image

Example: I put trash in the trash can.

Translate: Tôi bỏ rác vào thùng rác.


22.plastic bottle : (n.phr) chai nhựa

Spelling: /ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/

image

Example: I reuse plastic bottles.

Translate: Tôi tái sử dụng chai nhựa.


23.protect : (v) bảo vệ

Spelling: /prəˈtekt/

image

Example: What we should do to protect the Earth?

Translate: Chúng ta phải làm gì để bảo vệ Trái đất?


24.tip : (v) lời khuyên

Spelling: /tɪp/

image

Example: Here are my top tips.

Translate: Đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi.


25.jar : (n) lọ thủy tinh

Spelling: /dʒɑː(r)/

image

Example: Reuse glass bottles and jars.

Translate: Tái sử dụng chai, lọ thủy tinh.


26.useful : (adj) hữu ích

Spelling: /ˈjuːs.fəl/

image

Example: Glass bottles are useful.

Translate: Chai thủy tinh thực sự hữu ích.


27.glass : (n) ly

Spelling: /ɡlɑːs/

image

Example: Don’t throw away old glass!

Translate: Đừng vứt ly cũ đi!


28.can : (n) lon

Spelling: /ˈkæn/

image

Example: Recycle plastic bottles, cans, and paper.

Translate: Tái chế chai nhựa, lon và giấy.


29.bin : (n) thùng rác

Spelling: /bɪn/

image

Example: Find recycling bins near your house.

Translate: Tìm thùng rác tái chế gần nhà.


30.easy : (adj) dễ

Spelling: /ˈiː. zi/

image

Example: It is very easy!

Translate: Nó rất dễ!


31.town : (n) thị trấn

Spelling: /taʊn/

image

Example: Picking up trash makes our towns look better.

Translate: Nhặt rác làm cho thị trấn của chúng ta trông đẹp hơn.


32.glass bottle : (phra) chai thủy tinh

Spelling: /ɡlæs ˈbɑː.t̬əl/

image

Example: We should reuse glass bottle.

Translate: Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh.


33.paper : (n) giấy

Spelling: /ˈpeɪpə(r)/

image

Example: It is difficult to recycle paper.

Translate: Rất khó để tái chế giấy.


34.better : (adj) tốt hơn

Spelling: /ˈbetə(r)/

image

Example: We can make where we live to look better.

Translate: Chúng ta có thể làm cho nơi chúng ta sống trông đẹp hơn.


35.newspapers : (n) tờ báo

Spelling: /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/

image

Example: We need to recycle the old newspapers.

Translate: Chúng ta cần tái chế những tờ báo cũ.


36.electricity : (n) điện

Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/

image

Example: I think saving electricity is important.

Translate: Tôi nghĩ rằng tiết kiệm điện là quan trọng


37.agree : (v) đồng ý

Spelling: /əˈɡriː/

image

Example: I agree.

Translate: Tôi đồng ý


LESSON 3

38.charity : (n) từ thiện

Spelling: /ˈtʃærəti/

image

Example: The WWF is a charity.

Translate: WWF là một tổ chức từ thiện.


39.animal : (n) động vật

Spelling: /ˈænɪml/

image

Example: It helps to look after animals like tigers and elephants.

Translate: Nó giúp chăm sóc các động vật như hổ và voi.


40.rainforest : (n) rừng nhiệt đới

Spelling: /ˈreɪnfɒrɪst/

image

Example: People are cutting down the Amazon rainforest.

Translate: Con người đang chặt phá rừng nhiệt đới Amazon.


41.terrible : (adj) tồi tệ

Spelling: /ˈterəbl/

image

Example: This is terrible .

Translate: Điều này thật tồi tệ.


42.park : (n) công viên

Spelling: /pɑːk/

image

Example: I pick up trash in the park on Saturday.

Translate: Tôi nhặt rác trong công viên vào thứ bảy.


43.money : (n) tiền

Spelling: /ˈmʌni/

image

Example: I don’t get any money.

Translate: Tôi không nhận được tiền.


44.free : (adj) miễn phí

Spelling: /friː/

image

Example: I do it for free.

Translate: Tôi làm điều đó miễn phí.


45.forest : (n) rừng

Spelling: /ˈfɒrɪst/

image

Example: Beth loves walking in the >b>forest.

Translate: Beth thích đi dạo trong rừng.


46.fox : (n) cáo

Spelling: /fɒks/

image

Example: She can see foxes.

Translate: Cô ấy có thể nhìn thấy cáo.


47.wildlife : (n) động vật hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/

image

Example: I can see many other kinds of wildlife.

Translate: Tôi có thể nhìn thấy nhiều loại động vật hoang dã khác.


48.donate : (v) quyên góp

Spelling: /dəʊˈneɪt/

image

Example: If you donate $5 you can help some children.

Translate: Nếu bạn quyên góp $ 5, bạn có thể giúp một số trẻ em


49.poor : (adj) nghèo

Spelling: /pʊr/

image

Example: You can buy schoolbooks for poor children.

Translate: Bạn có thể mua sách học cho trẻ em nghèo.


50.ocean : (n) đại dương

Spelling: /ˈəʊʃn/

image

Example: They wanted to protect ocean.

Translate: Họ muốn bảo vệ đại dương.


51.visit : (v): ghé thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)

image

Example: People can visit the website if they want

Translate: Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn


52.future : (n) tương lai

Spelling: /ˈfjuːtʃə(r)/

image

Example: What does trees for the future do?

Translate: Cây xanh để làm gì cho tương lai?


53.plant : (n) trồng

Spelling: /plɑːnt/

image

Example: They plant trees.

Translate: Họ trồng cây.


54.community : (n) cộng đồng

Spelling: /kəˈmjuːnəti/

image

Example: They help communities come together to clean parks and rivers.

Translate: Họ giúp cộng đồng đến với nhau để làm sạch công viên và sông.


55.Island : (n) đảo

Spelling: /ˈaɪlənd/

image

Example: They started helping to clean the beaches on Phu Quoc for Island.

Translate: Họ bắt đầu giúp làm sạch các bãi biển trên đảo Phú Quốc


56.Earth Day : (phra) Ngày Trái đất

Spelling: /ˈaɪ.lənd/ /ɝːθ deɪ/

image

Example: This is an Earth Day.

Translate: Đây là một Ngày Trái đất.


57.Africa : (n) Châu Phi

Spelling: /ˈæf.rɪ.kə/

image

Example: They work in Africa.

Translate: Họ làm việc ở Châu Phi.


58.aim : (n) mục đích

Spelling: /eɪm/

image

Example: They aim to teach children how to protect the wildlife in Vietnam.

Translate: Họ hướng đến việc dạy trẻ em cách bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam.


59.clean up : (v) dọn dẹp

Spelling: /kli:n ʌp/

image

Example: You can join one of their cleanups.

Translate: Bạn có thể tham gia một trong các đợt dọn dẹp của họ.


60. environment : (n) môi trường

Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/

image

Example: What they do to protect wildlife and the environment.” sentences_example2=”Họ làm gì để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường.


61.handbook : (n) sổ tay

Spelling: /ˈhændbʊk/

image

Example: I want to donate handbooks.

Translate: Tôi muốn tặng những cuốn sổ tay.


62.craft : (n) đồ thủ công

Spelling: /krɑːft/

image

Example: I want to donate crafts.

Translate: Tôi muốn tặng đồ thủ công.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK