LESSON 1
1.tall : (adj): cao
Spelling: /tɔːl/
Example: Mary is tall.
Translate: Mary cao.
2. T-shirt : (n): áo phông
Spelling: /ti-ʃɜːt/
Example: Mary is wearing a T-shirt.
Translate: Mary đang mặc một chiếc áo phông.
3. brown : (n): màu nâu
Spelling: /braʊn/
Example: Jane has brown hair.
Translate: Jane có mái tóc màu nâu.
4. glasses : (n): kính
Spelling: /ɡlɑːsiz/
Example: Jane isn’t wearing glasses.
Translate: Jane không đeo kính.
5. friend : (n): bạn
Spelling: /frend/
Example: Do you know my friend?
Translate: Bạn có biết bạn của tôi không?
6. dress : (n): váy
Spelling: /dres/
Example: I’m wearing a green dress.
Translate: Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây.
7. shirt : (n): áo sơ mi
Spelling: /ʃɜːt/
Example: It is a wearing a yellow shirt.
Translate: Đó là một người mặc một chiếc áo màu vàng.
8. sweater : (n): chiếc áo len
Spelling: /ˈswetə(r)/
Example: She is wearing a pink hat and a yellow sweater.
Translate: Cô ấy đội một chiếc mũ màu hồng và một chiếc áo len màu vàng
9. shorts : (n): quần đùi
Spelling: /ʃɔːts/
Example: He is wearing green shorts.
Translate: Anh ấy đang mặc quần đùi màu xanh lá?
10. sneakers : (n) giày thể thao
Spelling: /ˈsniː.kɚ/
Example: I’m wearing sneakers.
Translate: Tôi đang đi giày thể thao.
11. cap : (n): mũ lưỡi trai
Spelling: /kæps/
Example: Are they wearing black caps?
Translate: Họ đang đội mũ đen à?
12. slim : (adj): thon thả
Spelling: /slɪm/
Example: I’m slim.
Translate: Tôi rất thon thả.
13. blond : (adj): vàng hoe (tóc)
Spelling: /blɑnd/
Example: She has blond hair.
Translate: Cô ấy có mái tóc vàng.
14. long : (adj): dài
Spelling: /lɒŋ/
Example: I have long hair.
Translate: Tôi có mái tóc dài.
LESSON 2
15. Friday : (n): thứ Sáu
Spelling: /ˈfraɪdeɪ/
Example: What are you doing on Friday?
Translate: Bạn định làm gì vào thứ Sáu?
16. free : (adj): rảnh rỗi
Spelling: /friː/
Example: I’m free.
Translate: Tôi đang rảnh rỗi.
17. tomorrow : (adv): ngày mai
Spelling: /təˈmɒrəʊ/
Example: What are you doing tomorrow?
Translate: Ngày mai bạn định làm gì?
18. movie : (n): phim
Spelling: /ˈmuːvi/
Example: I’m watching a movie tonight.
Translate: Tôi định xem một bộ phim tối nay.
19. cake : (n): bánh
Spelling: /keɪk/
Example: He’s making a cake tomorrow.
Translate: Anh ấy sẽ làm một chiếc bánh vào ngày mai.
20. soccer : (n): bóng đá
Spelling: /ˈsɒkə(r)/
Example: They are playing soccer on the weekend.
Translate: Họ sẽ chơi bóng đá vào cuối tuần.
21. badminton : (n): cầu lông
Spelling: /ˈbædmɪntən/
Example: I’m playing badminton with my sister.
Translate: Tôi đang chơi cầu lông với em gái tôi.
22. shopping : (n): mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
Example: My brother is going shopping on Friday.
Translate: Anh trai tôi sẽ đi mua sắm vào thứ Sáu.
23. picnic : (n): dã ngoại
Spelling: /ˈpɪknɪk/
Example: They have a picnic in the park this weekend.
Translate: Họ có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này.
24. mall : (n): trung tâm mua sắm
Spelling: /mɔːl/
Example: She goes to the mall on Saturday.
Translate: Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm vào thứ Bảy.
25. basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: We play basketball this evening.
Translate: Chúng tôi chơi bóng rổ vào tối nay.
26. watch : (v): xem
Spelling: /wɑːtʃ/
Example: He watched a movie at home tonight.
Translate: Anh ấy đã xem một bộ phim ở nhà tối nay.
27. barbecue : (n): tiệc nướng
Spelling: /ˈbɑːbɪkjuː/
Example: I have a barbecue today.
Translate: Tôi có một bữa tiệc nướng hôm nay.
28. weekend : (n): cuối tuần
Spelling: /ˈwiːk.end/
Example: What are you doing on the weekend?
Translate: Bạn làm gì vào cuối tuần?
29. Saturday : (n): thứ Bảy
Spelling: /ˈsætədeɪ/
Example: What are you doing on Saturday?
Translate: Bạn làm gì vào ngày thứ bảy?
30. Tuesday : (n): thứ Ba
Spelling: /ˈtjuːzdeɪ/
Example: What about Tuesday?
Translate: Thứ Ba thì sao?
31. party : (n): bữa tiệc
Spelling: /ˈpɑːti/
Example: I’m having a party.
Translate: Tôi đang có một bữa tiệc.
32. Monday : (n): thứ Hai
Spelling: /ˈmʌndeɪ/
Example: What are you doing on Monday?
Translate: Bạn định làm gì vào thứ Hai?
33. swimming : (n): bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ/
Example: I’m going swimming with Jack.
Translate: Tôi đang đi bơi với Jack.
34. Wednesday : (n): thứ Tư
Spelling: /ˈwenzdeɪ/
Example: What about Wednesday?
Translate: Thứ Tư thì sao?
35. beach : (n): bãi biển
Spelling: /biːtʃ/
Example: I’m going to the beach.
Translate: Tôi dự định đi biển.
LESSON 3
36. helpful : (adj): hay giúp đỡ người khác
Spelling: /ˈhelpfl/
Example: He is very helpful.
Translate: Anh ấy ray hay giúp đỡ người khác.
37. math : (n): môn toán
Spelling: /mæθ/
Example: I can’t do my math homework.
Translate: Tôi không thể làm bài tập toán của mình.
38.selfish : (adj): ích kỷ
Spelling: /ˈselfɪʃ/
Example: He doesn’t like selfish people.
Translate: Anh ấy không thích những người ích kỷ.
39. kind : (adj): tốt bụng
Spelling: /kaɪnd/
Example: I think he is very kind.
Translate: Tôi nghĩ anh ấy rất tốt bụng.
40.always : (adv): luôn luôn
Spelling: /ˈɔːlweɪz/
Example: He always thinks about other people.
Translate: Anh ấy luôn nghĩ về người khác.
41.laugh : (v): cười
Spelling: /lɑːf/
Example: Simon always makes me laugh.
Translate: Simon luôn làm cho tôi cười.
42.funny : (adj) vui tính
Spelling: /ˈfʌni/
Example: He’s so funny.
Translate: Anh ấy rất vui tính.
43.friendly : (adj) thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
Example: He is very friendly.
Translate: Anh ấy rất thân thiện.
44. lazy : (adj): lười biếng
Spelling: /ˈleɪzi/
Example: He’s so lazy.
Translate: Anh ấy thật lười biếng.
45.housework : (n): việc nhà
Spelling: /ˈhaʊswɜːk/
Example: He doesn’t like doing housework.
Translate: Anh ấy không thích làm việc nhà.
46.schoolwork : (n) bài tập ở trường
Spelling: /’skuːl.wɝːk/
Example: He doesn’t like doing schoolwork.
Translate: Anh ấy không thích làm bài tập ở trường
47.sister : (n): chị em gái
Spelling: /ˈsɪs.tɚ/
Example: The film is about two sisters.
Translate: Phim nói về hai chị em gái.
48. different : (adj): khác nhau
Spelling: /ˈdɪfrənt/
Example: The two sisters are very different.
Translate: Hai chị em rất khác nhau.
49.hard : (adv): chăm chỉ
Spelling: /hɑːrd/
Example: Tam works hard every day helping to cook and clean the house.
Translate: Hằng ngày Tâm chăm chỉ giúp nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.
50.chore : (n): việc nhà
Spelling: /tʃɔːr/
Example: She never does any chores.
Translate: Cô ấy không bao giờ làm bất kỳ việc nhà nào.
51.share : (v): chia sẻ
Spelling: /ʃeə(r)/
Example: She doesn’t share anything.
Translate: Cô ấy không chia sẻ bất cứ điều gì.
52. nice : (adj): hay, tốt đẹp
Spelling: /naɪs/
Example: It’s not a nice story.
Translate: Đó không phải là một câu chuyện hay.
53. happy : (adj) vui mừng
Spelling: /ˈhæpi/
Example: She is happy.
Translate: Cô rất vui.
54. old : (adj): tuổi
Spelling: /əʊld/
Example: How old is he?
Translate: Anh ấy bao nhiêu tuổi?
55. seem : (v): hình như, có vẻ
Spelling: /siːm/
Example: Your best friend seems nice.
Translate: Bạn thân của bạn có vẻ tốt.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK