Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 2: School Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 math : (n): toán Spelling: /mæθ/ Example: Do you like math? Translate...

Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 math : (n): toán Spelling: /mæθ/ Example: Do you like math? Translate...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1. math : (n): toán

Spelling: /mæθ/

image

Example: Do you like math?

Translate: Bạn có thích toán không?


2. history : (n): lịch sử

Spelling: /ˈhɪstri/

image

Example: Sarah likes history.

Translate: Sarah thích lịch sử.


3. physics : (n): vật lý

Spelling: /ˈfɪzɪks/

image

Example: Sarah likes physics.

Translate: Sarah thích vật lý.


4. literature : (n): văn học

Spelling: /ˈlɪtrətʃə(r)/

image

Example: He doesn’t like literature .

Translate: Anh ấy không thích văn học.


5. geography : (n): địa lý

Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/

image

Example: She doesn’t like geography.

Translate: Cô ấy không thích môn địa lý.


6. think : (v): nghĩ

Spelling: /θɪŋk/

image

Example: What do you think?

Translate: Bạn nghĩ sao?


7. subjects : (n): môn học

Spelling: /ˈsʌb.dʒekt/

image

Example: I found a bag.

Translate: Tôi tìm thấy một cái túi.


15. soccer : (n): bóng đá

Spelling: /ˈsɒkə(r)/

image

Example: I like soccer.

Translate: Tôi thích bóng đá.


16. hat : (n): mũ

Spelling: /hæt/

image

Example: I saw a red hat on the table.

Translate: Tôi thấy một chiếc mũ đỏ trên bàn.


17. ice cream : (n): kem

Spelling: /aɪs/ /kriːm/

image

Example: What’s your favorite ice cream?

Translate: Kem yêu thích của bạn là gì?


18. ruler : (n): thước kẻ

Spelling: /ˈruːlə(r)/

image

Example: Do you have a ruler?

Translate: Bạn có thước kẻ không?


19. physical education : (n): giáo dục thể chất

Spelling: /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

image

Example: In the summer I love doing outdoor activities.

Translate: Vào mùa hè, tôi thích hoạt động ngoài trời.


34. football : (n): bóng đá

Spelling: /ˈfʊtbɔːl/

image

Example: I love football.

Translate: Tôi yêu bóng đá.


35. crafts : (n): hàng thủ công

Spelling: /kræft/

image

Example: I enjoy doing crafts.

Translate: Tôi thích làm hàng thủ công.


36. presents : (n): quà

Spelling: /ˈprez.ənt/

image

Example: I make presents for my family.

Translate: Tôi làm quà cho gia đình tôi.


37. T-shirts : (n): áo phông

Spelling: /ˈtiː. ʃɝːt/

image

Example: I make T-shirts.

Translate: Tôi làm áo phông.


38. necklaces : (n): vòng cổ

Spelling: /ˈnek.ləs/

image

Example: We can sign up for the swimming club.

Translate: Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.


46. basketball : (n): bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

image

Example: Do you like playing basketball?

Translate: Bạn có thích chơi bóng rổ không?


47. science : (n): khoa học

Spelling: /ˈsaɪəns/

image

Example: Children will love this adventure story.

Translate: Đám trẻ rất thích câu chuyện phiêu lưu này.


55. magic : (n) phép thuật

Spelling: /ˈmædʒɪk/

image

Example: Animals can talk and people can use magic.

Translate: Động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật.


56. comic : (n): truyện tranh

Spelling: /ˈkɒmɪk/

image

Example: This comic is popular in over the world.

Translate: Truyện tranh này phổ biến trên thế giới


57. strange : (adj): kỳ lạ

Spelling: /streɪndʒ/

image

Example: In this kind of story, strange things happen, and the secret is what I found out.

Translate: Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật là những gì tôi tìm ra.


58. exciting : (adj): thú vị

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

image

Example: I think it’s very exciting.

Translate: Tôi nghĩ nó rất thú vị.


59. author : (n) tác giả

Spelling: /ˈɔːθə(r)/

image

Example: Who is the author of this book?

Translate: Ai là tác giả của cuốn sách này.


60. village : (n): ngôi làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

image

Example: It is a peaceful village with green grass and trees.

Translate: Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ cây xanh tươi.


61. peaceful : (adj): yên bình

Spelling: /ˈpiːsfl/

image

Example: It is peaceful.

Translate: Thật yên bình.


62. sad : (adj): buồn

Spelling: /sæd/

image

Example: Some parts of the story are very sad.

Translate: Một số đoạn của câu chuyện rất buồn.


63. boring : (adj): chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

image

Example: The writer thinks the book is boring.

Translate: Người viết cho rằng cuốn sách thật nhàm chán.


64. funny : (n): buồn cười

Spelling: /ˈfʌni/

image

Example: I think it is funny.

Translate: Tôi nghĩ nó là buồn cười.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK