LESSON 1
1. math : (n): toán
Spelling: /mæθ/
Example: Do you like math?
Translate: Bạn có thích toán không?
2. history : (n): lịch sử
Spelling: /ˈhɪstri/
Example: Sarah likes history.
Translate: Sarah thích lịch sử.
3. physics : (n): vật lý
Spelling: /ˈfɪzɪks/
Example: Sarah likes physics.
Translate: Sarah thích vật lý.
4. literature : (n): văn học
Spelling: /ˈlɪtrətʃə(r)/
Example: He doesn’t like literature .
Translate: Anh ấy không thích văn học.
5. geography : (n): địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
Example: She doesn’t like geography.
Translate: Cô ấy không thích môn địa lý.
6. think : (v): nghĩ
Spelling: /θɪŋk/
Example: What do you think?
Translate: Bạn nghĩ sao?
7. subjects : (n): môn học
Spelling: /ˈsʌb.dʒekt/
Example: I found a bag.
Translate: Tôi tìm thấy một cái túi.
15. soccer : (n): bóng đá
Spelling: /ˈsɒkə(r)/
Example: I like soccer.
Translate: Tôi thích bóng đá.
16. hat : (n): mũ
Spelling: /hæt/
Example: I saw a red hat on the table.
Translate: Tôi thấy một chiếc mũ đỏ trên bàn.
17. ice cream : (n): kem
Spelling: /aɪs/ /kriːm/
Example: What’s your favorite ice cream?
Translate: Kem yêu thích của bạn là gì?
18. ruler : (n): thước kẻ
Spelling: /ˈruːlə(r)/
Example: Do you have a ruler?
Translate: Bạn có thước kẻ không?
19. physical education : (n): giáo dục thể chất
Spelling: /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
Example: In the summer I love doing outdoor activities.
Translate: Vào mùa hè, tôi thích hoạt động ngoài trời.
34. football : (n): bóng đá
Spelling: /ˈfʊtbɔːl/
Example: I love football.
Translate: Tôi yêu bóng đá.
35. crafts : (n): hàng thủ công
Spelling: /kræft/
Example: I enjoy doing crafts.
Translate: Tôi thích làm hàng thủ công.
36. presents : (n): quà
Spelling: /ˈprez.ənt/
Example: I make presents for my family.
Translate: Tôi làm quà cho gia đình tôi.
37. T-shirts : (n): áo phông
Spelling: /ˈtiː. ʃɝːt/
Example: I make T-shirts.
Translate: Tôi làm áo phông.
38. necklaces : (n): vòng cổ
Spelling: /ˈnek.ləs/
Example: We can sign up for the swimming club.
Translate: Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.
46. basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: Do you like playing basketball?
Translate: Bạn có thích chơi bóng rổ không?
47. science : (n): khoa học
Spelling: /ˈsaɪəns/
Example: Children will love this adventure story.
Translate: Đám trẻ rất thích câu chuyện phiêu lưu này.
55. magic : (n) phép thuật
Spelling: /ˈmædʒɪk/
Example: Animals can talk and people can use magic.
Translate: Động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật.
56. comic : (n): truyện tranh
Spelling: /ˈkɒmɪk/
Example: This comic is popular in over the world.
Translate: Truyện tranh này phổ biến trên thế giới
57. strange : (adj): kỳ lạ
Spelling: /streɪndʒ/
Example: In this kind of story, strange things happen, and the secret is what I found out.
Translate: Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật là những gì tôi tìm ra.
58. exciting : (adj): thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: I think it’s very exciting.
Translate: Tôi nghĩ nó rất thú vị.
59. author : (n) tác giả
Spelling: /ˈɔːθə(r)/
Example: Who is the author of this book?
Translate: Ai là tác giả của cuốn sách này.
60. village : (n): ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
Example: It is a peaceful village with green grass and trees.
Translate: Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ cây xanh tươi.
61. peaceful : (adj): yên bình
Spelling: /ˈpiːsfl/
Example: It is peaceful.
Translate: Thật yên bình.
62. sad : (adj): buồn
Spelling: /sæd/
Example: Some parts of the story are very sad.
Translate: Một số đoạn của câu chuyện rất buồn.
63. boring : (adj): chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: The writer thinks the book is boring.
Translate: Người viết cho rằng cuốn sách thật nhàm chán.
64. funny : (n): buồn cười
Spelling: /ˈfʌni/
Example: I think it is funny.
Translate: Tôi nghĩ nó là buồn cười.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK