LESSON 1
1.sweater : (n) áo len
Spelling: /ˈswetə(r)/
Example: I have a red sweater.
Translate: Tôi có một chiếc áo len màu đỏ.
2.T-shirt : (n): áo phông
Spelling: /ti-ʃɜːt/
Example: The pink T-shirt is small
Translate: Chiếc áo phông nhỏ màu hồng phấn.
3.buy : (v) mua
Spelling: /baɪ/
Example: Cassie’s mom buys a sweater.
Translate: Mẹ của Cassie mua một chiếc áo len.
4.dollars : (n) đô la
Spelling: /ˈdɑː.lɚ/
Example: The sweater is seven dollars.
Translate: Chiếc áo len là bảy đô la.
5.black : (adj) màu đen
Spelling: /blæk/
Example: Cassie’s mom buys her black t-shirts.
Translate: Mẹ của Cassie mua cho cô những chiếc áo phông đen.
6.help : (v) giúp
Spelling: /help/
Example: Can I help you?
Translate: Tôi có thể giúp bạn?
7.need : (v) cần
Spelling: /niːd/
Example: Do you need any help?
Translate: Bạn có cần giúp đỡ không?
8.dress : (n) váy
Spelling: /dres/
Example: Do you have this dress in blue?
Translate: Bạn có chiếc váy màu xanh này không?
9.want : (v) muốn
Spelling: /wɒnt/
Example: Do you want to try it on?
Translate: Bạn có muốn mặc thử nó không?
10.blue : (adj) màu xanh da trời
Spelling: /bluː/
Example: Do you have that shirt in blue?
Translate: Bạn có chiếc áo sơ mi màu xanh lam đó không?
11.shoes : (n) giày
Spelling: /ʃuːiz/
Example: How much are those shoes over there?
Translate: Đôi giày đó bao nhiêu?
12.socks : (n) tất
Spelling: / sɒk/
Example: Do you have the socks in green?
Translate: Bạn có đôi tất màu xanh lá cây không?
13.jacket : (n) áo khoác
Spelling: /ˈdʒækɪt/
Example: I like this jacket.
Translate: Tôi thích chiếc áo khoác này.
14.pants : (n) quần
Spelling: /pænts/
Example: I like these pants.
Translate: Tôi thích quần này.
15.them : (pronoun) họ, chúng
Spelling: /ðəm/
Example: Can I try them on?
Translate: Tôi có thể thử chúng không?
16.skirt : (n) chân váy
Spelling: /skɜːt/
Example: I like that skirt.
Translate: Tôi thích cái váy đó
17.shorts : (n) quần đùi
Spelling: /ʃɔːts/
Example: I like these shorts.
Translate: Tôi thích những chiếc quần đùi này.
18.window : (n) cửa sổ
Spelling: /ˈwɪndəʊ/
Example: How much is that by the window?
Translate: Cái đó bên cửa sổ là bao nhiêu?
19.medium : (adj) vừa phải
Spelling: /ˈmiːdiəm/
Example: Do you have this T-shirt in a medium?
Translate: Bạn có chiếc áo phông này ở mức vừa phải không?
20.changing rooms : (n) phòng thay đồ
Spelling: /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/
Example: Yes, the changing rooms over there.
Translate: Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia.
21.brown : (adj) màu nâu
Spelling: /braʊn/
Example: Do you have shoes in Brown?
Translate: Bạn có giày màu Nâu không?
22.great : (adj) tuyệt
Spelling: /ɡreɪt/
Example: They are great.
Translate: Chúng rất tuyệt
23.pink : /pɪŋk/ (adj) màu hồng
Spelling: /pɪŋk/
Example: Do you have a shirt in pink?
Translate: Bạn có một chiếc áo sơ mi màu hồng?
24.jeans : (n) quần jean
Spelling: /dʒiːnz/
Example: The jeans are black.
Translate: Quần jean màu đen
25.small : (adj) nhỏ
Spelling: /smɔːl/
Example: They are in a small size.
Translate: Chúng có kích thước nhỏ.
26.large : (adj) lớn
Spelling: /lɑːdʒ/
Example: It’s a large size.
Translate: Đó là một kích thước lớn.
LESSON 2
27.food : (n) món ăn
Spelling: /fuːd/
Example: What food do you often order in a restaurant?
Translate: Bạn thường gọi món gì ở nhà hàng?
28. dessert : (n) tráng miệng
Spelling: /dɪˈzɜːt/
Example: What do you often have for dessert?
Translate: Bạn thường ăn gì để tráng miệng?
29.order : (n) gọi món
Spelling: /ˈɔːdə(r)/
Example: I often order pizza.
Translate: Tôi thường gọi pizza.
30.cupcake : (n) bánh nướng nhỏ
Spelling: /ˈkʌpkeɪk/
Example: I often have a cupcake.
Translate: Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.
31.menu : (n) thực đơn
Spelling: /ˈmenjuː/
Example: Would you like to see the menu?
Translate: Bạn có muốn xem thực đơn không?
32.hamburger : (n) bánh hamburger
Spelling: /ˈhæmbɜːɡə(r)/
Example: I’d like a hamburger, please.
Translate: Làm ơn cho tôi một cái bánh hamburger.
33.drink : (n) uống
Spelling: /drɪŋk/
Example: What would you like to drink?
Translate: Bạn muốn uống gì?
34.orange juice : (n) nước cam
Spelling: /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
Example: Do you have any orange juice?
Translate: Bạn có nước cam nào không?
35.cola : (n) Nước ngọt cocacola
Spelling: /ˈkəʊlə/
Example: I’d like a cola.
Translate: Tôi muốn một ly cocacola.
36.ice cream : (n) kem
Spelling: /aɪs/ /kriːm/
Example: I’d like some ice cream.
Translate: Tôi muốn một ít kem.
37. meal : (n) bữa ăn
Spelling: /miːl/
Example: That was a great meal.
Translate: Đó là một bữa ăn tuyệt vời.
38.waiter : (n) phục vụ nam
Spelling: /ˈweɪtə(r)/
Example: Waiter! I’d like the check.
Translate: Phục vụ nam! Tôi muốn kiểm tra.
39.eat : (v) ăn
Spelling: /iːt/
Example: What would you like to eat?
Translate: Bạn muốn ăn gì?
40. chicken : (n) thịt gà
Spelling: /ˈtʃɪkɪn/
Example: I’d like some chicken.
Translate: Tôi muốn một ít thịt gà.
41.cheese : (n) pho mát
Spelling: /tʃiːz/
Example: I’d like a cheese sandwich.
Translate: Tôi muốn một chiếc bánh mì trứng.
42. egg : (n) trứng
Spelling: /eɡ/
Example: I want to buy some eggs.
Translate: Tôi muốn mua một ít trứng.
43.fries : (n) khoai tây chiên
Spelling: /fraɪz/
Example: I don’t have some fries left.
Translate: Tôi không còn một ít khoai tây chiên.
44. cookie : (n) bánh quy
Spelling: /ˈkʊki/
Example: I would like a cookie.
Translate: Tôi muốn một cái bánh quy.
45.apple : (n) táo
Spelling: /ˈæpl/
Example: I would like an apple.
Translate: Tôi muốn một quả táo.
46.milk : (n) sữa
Spelling: /mɪlk/
Example: I would like some milk.
Translate: Tôi muốn một ít sữa.
47.chocolate : (n) sô cô la
Spelling: /ˈtʃɒklət/
Example: Do you have any chocolate cake?
Translate: Bạn có bánh sô cô la nào không?
48.omelet : (n) trứng ốp la
Spelling: /ˈɒm.lət/
Example: I would like an omelet, please.
Translate: Tôi muốn một món trứng tráng, làm ơn
49.spaghetti : (n) mì Ý
Spelling: /spəˈɡeti/
Example: Do you like spaghetti?
Translate: Bạn có thích mì Ý không?
50.brownies : (n) bánh hạnh nhân
Spelling: /ˈbrɑʊ·niz/
Example: Do you like brownies?
Translate: Bạn có thích bánh hạnh nhân không?
LESSON 3
51.beef : (n) thịt bò
Spelling: /biːf/
Example: I like grilled beef.
Translate: Tôi thích thịt bò nướng.
52.grill : (v) nướng
Spelling: /ɡrɪl/
Example: I can eat grilled beef.
Translate: Tôi có thể ăn thịt bò nướng
53.noodle : (n) bún, mì
Spelling: /ˈnuːdl/
Example: It’s a noodle dish from VietNam.
Translate: Đó là một món bún của Việt Nam.
54.herb : (n) rau thơm
Spelling: /hɜːb/
Example: I like herbs.
Translate: Tôi thích các loại rau thơm
55.dishes : (n) món ăn
Spelling: /dɪʃ/
Example: There are many popular dishes in VietNam.
Translate: Có rất nhiều món ăn phổ biến ở Việt Nam.
56.rice : (n) cơm
Spelling: /raɪs/
Example: You will find rice or noodles in most of them.
Translate: Bạn sẽ tìm thấy cơm hoặc mì trong hầu hết chúng.
57. make : (v) làm
Spelling: /meɪk/
Example: People make it with chicken or beef.
Translate: Người ta chế biến nó với thịt gà hoặc thịt bò.
58.onion : (n) hành tây
Spelling: /ˈʌnjən/
Example: They put onions and herbs in it.
Translate: Họ cho hành tây và rau thơm vào đó.
59.taste : (n) vị
Spelling: /teɪst/
Example: It smells and tastes wonderful.
Translate: Nó có mùi và vị tuyệt vời.
60.pork : (n) thịt heo
Spelling: /pɔːk/
Example: It is a rice dish with grilled pork and fried eggs.
Translate: Đó là món cơm với thịt heo nướng và trứng chiên
61.fish sauce : (n) nước mắm
Spelling: /fɪʃ/ /sɔːs/
Example: People often eat it with fish sauce on top.
Translate: Người ta thường ăn kèm với nước mắm ở trên.
62.breakfast : (n) bữa sáng
Spelling: /ˈbrekfəst/
Example: I love eating it for breakfast.
Translate: Tôi thích ăn nó vào bữa sáng.
63.delicious : (adj) rất ngon
Spelling: /dɪˈlɪʃəs/
Example: It is delicious.
Translate: Nó rất ngon.
64.world : (n) thế giới
Spelling: /wɜːld/
Example: Food in Vietnam is popular all over the world.
Translate: Món ăn ở Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới.
65.seafood : (n) hải sản
Spelling: /ˈsiːfuːd/
Example: I like seafood.
Translate: Tôi thích hải sản.
66.customer : (n) khách hàng
Spelling: /ˈkʌstəmə(r)/
Example: A customer is in the restaurant.
Translate: Một khách hàng đang ở trong nhà hàng.
67.chef : (n) đầu bếp
Spelling: /ʃef/
Example: He is a good chef.
Translate: Anh ấy là một đầu bếp giỏi.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK