Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 5: Around town Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. sweater : (n) áo len Spelling: /ˈswetə(r)/ Example: I have a red sweater...

Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. sweater : (n) áo len Spelling: /ˈswetə(r)/ Example: I have a red sweater...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.sweater : (n) áo len

Spelling: /ˈswetə(r)/

image

Example: I have a red sweater.

Translate: Tôi có một chiếc áo len màu đỏ.


2.T-shirt : (n): áo phông

Spelling: /ti-ʃɜːt/

image

Example: The pink T-shirt is small

Translate: Chiếc áo phông nhỏ màu hồng phấn.


3.buy : (v) mua

Spelling: /baɪ/

image

Example: Cassie’s mom buys a sweater.

Translate: Mẹ của Cassie mua một chiếc áo len.


4.dollars : (n) đô la

Spelling: /ˈdɑː.lɚ/

image

Example: The sweater is seven dollars.

Translate: Chiếc áo len là bảy đô la.


5.black : (adj) màu đen

Spelling: /blæk/

image

Example: Cassie’s mom buys her black t-shirts.

Translate: Mẹ của Cassie mua cho cô những chiếc áo phông đen.


6.help : (v) giúp

Spelling: /help/

image

Example: Can I help you?

Translate: Tôi có thể giúp bạn?


7.need : (v) cần

Spelling: /niːd/

image

Example: Do you need any help?

Translate: Bạn có cần giúp đỡ không?


8.dress : (n) váy

Spelling: /dres/

image

Example: Do you have this dress in blue?

Translate: Bạn có chiếc váy màu xanh này không?


9.want : (v) muốn

Spelling: /wɒnt/

image

Example: Do you want to try it on?

Translate: Bạn có muốn mặc thử nó không?


10.blue : (adj) màu xanh da trời

Spelling: /bluː/

image

Example: Do you have that shirt in blue?

Translate: Bạn có chiếc áo sơ mi màu xanh lam đó không?


11.shoes : (n) giày

Spelling: /ʃuːiz/

image

Example: How much are those shoes over there?

Translate: Đôi giày đó bao nhiêu?


12.socks : (n) tất

Spelling: / sɒk/

image

Example: Do you have the socks in green?

Translate: Bạn có đôi tất màu xanh lá cây không?


13.jacket : (n) áo khoác

Spelling: /ˈdʒækɪt/

image

Example: I like this jacket.

Translate: Tôi thích chiếc áo khoác này.


14.pants : (n) quần

Spelling: /pænts/

image

Example: I like these pants.

Translate: Tôi thích quần này.


15.them : (pronoun) họ, chúng

Spelling: /ðəm/

image

Example: Can I try them on?

Translate: Tôi có thể thử chúng không?


16.skirt : (n) chân váy

Spelling: /skɜːt/

image

Example: I like that skirt.

Translate: Tôi thích cái váy đó


17.shorts : (n) quần đùi

Spelling: /ʃɔːts/

image

Example: I like these shorts.

Translate: Tôi thích những chiếc quần đùi này.


18.window : (n) cửa sổ

Spelling: /ˈwɪndəʊ/

image

Example: How much is that by the window?

Translate: Cái đó bên cửa sổ là bao nhiêu?


19.medium : (adj) vừa phải

Spelling: /ˈmiːdiəm/

image

Example: Do you have this T-shirt in a medium?

Translate: Bạn có chiếc áo phông này ở mức vừa phải không?


20.changing rooms : (n) phòng thay đồ

Spelling: /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/

image

Example: Yes, the changing rooms over there.

Translate: Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia.


21.brown : (adj) màu nâu

Spelling: /braʊn/

image

Example: Do you have shoes in Brown?

Translate: Bạn có giày màu Nâu không?


22.great : (adj) tuyệt

Spelling: /ɡreɪt/

image

Example: They are great.

Translate: Chúng rất tuyệt


23.pink : /pɪŋk/ (adj) màu hồng

Spelling: /pɪŋk/

image

Example: Do you have a shirt in pink?

Translate: Bạn có một chiếc áo sơ mi màu hồng?


24.jeans : (n) quần jean

Spelling: /dʒiːnz/

image

Example: The jeans are black.

Translate: Quần jean màu đen


25.small : (adj) nhỏ

Spelling: /smɔːl/

image

Example: They are in a small size.

Translate: Chúng có kích thước nhỏ.


26.large : (adj) lớn

Spelling: /lɑːdʒ/

image

Example: It’s a large size.

Translate: Đó là một kích thước lớn.


LESSON 2

27.food : (n) món ăn

Spelling: /fuːd/

image

Example: What food do you often order in a restaurant?

Translate: Bạn thường gọi món gì ở nhà hàng?


28. dessert : (n) tráng miệng

Spelling: /dɪˈzɜːt/

image

Example: What do you often have for dessert?

Translate: Bạn thường ăn gì để tráng miệng?


29.order : (n) gọi món

Spelling: /ˈɔːdə(r)/

image

Example: I often order pizza.

Translate: Tôi thường gọi pizza.


30.cupcake : (n) bánh nướng nhỏ

Spelling: /ˈkʌpkeɪk/

image

Example: I often have a cupcake.

Translate: Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.


31.menu : (n) thực đơn

Spelling: /ˈmenjuː/

image

Example: Would you like to see the menu?

Translate: Bạn có muốn xem thực đơn không?


32.hamburger : (n) bánh hamburger

Spelling: /ˈhæmbɜːɡə(r)/

image

Example: I’d like a hamburger, please.

Translate: Làm ơn cho tôi một cái bánh hamburger.


33.drink : (n) uống

Spelling: /drɪŋk/

image

Example: What would you like to drink?

Translate: Bạn muốn uống gì?


34.orange juice : (n) nước cam

Spelling: /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

image

Example: Do you have any orange juice?

Translate: Bạn có nước cam nào không?


35.cola : (n) Nước ngọt cocacola

Spelling: /ˈkəʊlə/

image

Example: I’d like a cola.

Translate: Tôi muốn một ly cocacola.


36.ice cream : (n) kem

Spelling: /aɪs/ /kriːm/

image

Example: I’d like some ice cream.

Translate: Tôi muốn một ít kem.


37. meal : (n) bữa ăn

Spelling: /miːl/

image

Example: That was a great meal.

Translate: Đó là một bữa ăn tuyệt vời.


38.waiter : (n) phục vụ nam

Spelling: /ˈweɪtə(r)/

image

Example: Waiter! I’d like the check.

Translate: Phục vụ nam! Tôi muốn kiểm tra.


39.eat : (v) ăn

Spelling: /iːt/

image

Example: What would you like to eat?

Translate: Bạn muốn ăn gì?


40. chicken : (n) thịt gà

Spelling: /ˈtʃɪkɪn/

image

Example: I’d like some chicken.

Translate: Tôi muốn một ít thịt gà.


41.cheese : (n) pho mát

Spelling: /tʃiːz/

image

Example: I’d like a cheese sandwich.

Translate: Tôi muốn một chiếc bánh mì trứng.


42. egg : (n) trứng

Spelling: /eɡ/

image

Example: I want to buy some eggs.

Translate: Tôi muốn mua một ít trứng.


43.fries : (n) khoai tây chiên

Spelling: /fraɪz/

image

Example: I don’t have some fries left.

Translate: Tôi không còn một ít khoai tây chiên.


44. cookie : (n) bánh quy

Spelling: /ˈkʊki/

image

Example: I would like a cookie.

Translate: Tôi muốn một cái bánh quy.


45.apple : (n) táo

Spelling: /ˈæpl/

image

Example: I would like an apple.

Translate: Tôi muốn một quả táo.


46.milk : (n) sữa

Spelling: /mɪlk/

image

Example: I would like some milk.

Translate: Tôi muốn một ít sữa.


47.chocolate : (n) sô cô la

Spelling: /ˈtʃɒklət/

image

Example: Do you have any chocolate cake?

Translate: Bạn có bánh sô cô la nào không?


48.omelet : (n) trứng ốp la

Spelling: /ˈɒm.lət/

image

Example: I would like an omelet, please.

Translate: Tôi muốn một món trứng tráng, làm ơn


49.spaghetti : (n) mì Ý

Spelling: /spəˈɡeti/

image

Example: Do you like spaghetti?

Translate: Bạn có thích mì Ý không?


50.brownies : (n) bánh hạnh nhân

Spelling: /ˈbrɑʊ·niz/

image

Example: Do you like brownies?

Translate: Bạn có thích bánh hạnh nhân không?


LESSON 3

51.beef : (n) thịt bò

Spelling: /biːf/

image

Example: I like grilled beef.

Translate: Tôi thích thịt bò nướng.


52.grill : (v) nướng

Spelling: /ɡrɪl/

image

Example: I can eat grilled beef.

Translate: Tôi có thể ăn thịt bò nướng


53.noodle : (n) bún, mì

Spelling: /ˈnuːdl/

image

Example: It’s a noodle dish from VietNam.

Translate: Đó là một món bún của Việt Nam.


54.herb : (n) rau thơm

Spelling: /hɜːb/

image

Example: I like herbs.

Translate: Tôi thích các loại rau thơm


55.dishes : (n) món ăn

Spelling: /dɪʃ/

image

Example: There are many popular dishes in VietNam.

Translate: Có rất nhiều món ăn phổ biến ở Việt Nam.


56.rice : (n) cơm

Spelling: /raɪs/

image

Example: You will find rice or noodles in most of them.

Translate: Bạn sẽ tìm thấy cơm hoặc mì trong hầu hết chúng.


57. make : (v) làm

Spelling: /meɪk/

image

Example: People make it with chicken or beef.

Translate: Người ta chế biến nó với thịt gà hoặc thịt bò.


58.onion : (n) hành tây

Spelling: /ˈʌnjən/

image

Example: They put onions and herbs in it.

Translate: Họ cho hành tây và rau thơm vào đó.


59.taste : (n) vị

Spelling: /teɪst/

image

Example: It smells and tastes wonderful.

Translate: Nó có mùi và vị tuyệt vời.


60.pork : (n) thịt heo

Spelling: /pɔːk/

image

Example: It is a rice dish with grilled pork and fried eggs.

Translate: Đó là món cơm với thịt heo nướng và trứng chiên


61.fish sauce : (n) nước mắm

Spelling: /fɪʃ/ /sɔːs/

image

Example: People often eat it with fish sauce on top.

Translate: Người ta thường ăn kèm với nước mắm ở trên.


62.breakfast : (n) bữa sáng

Spelling: /ˈbrekfəst/

image

Example: I love eating it for breakfast.

Translate: Tôi thích ăn nó vào bữa sáng.


63.delicious : (adj) rất ngon

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

image

Example: It is delicious.

Translate: Nó rất ngon.


64.world : (n) thế giới

Spelling: /wɜːld/

image

Example: Food in Vietnam is popular all over the world.

Translate: Món ăn ở Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới.


65.seafood : (n) hải sản

Spelling: /ˈsiːfuːd/

image

Example: I like seafood.

Translate: Tôi thích hải sản.


66.customer : (n) khách hàng

Spelling: /ˈkʌstəmə(r)/

image

Example: A customer is in the restaurant.

Translate: Một khách hàng đang ở trong nhà hàng.


67.chef : (n) đầu bếp

Spelling: /ʃef/

image

Example: He is a good chef.

Translate: Anh ấy là một đầu bếp giỏi.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK