LESSON 1
1.never : (adv) không bao giờ
Spelling: /ˈnevə(r)/
Example: I never watch movies.
Translate: Tôi không bao giờ xem phim.
2.bookstore : (n) hiệu sách
Spelling: /ˈbʊk.stɔːr/
Example: Lisa often goes to the bookstore on Friday.
Translate: Lisa thường đến hiệu sách vào thứ sáu.
3.usually : (adv) thường
Spelling: /ˈjuːʒuəli/
Example: Max usually plays video games.
Translate: Max thường chơi trò chơi điện tử.
4.sometimes : (adv) thỉnh thoảng
Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/
Example: Max sometimes plays soccer on the weekend.
Translate: Max thỉnh thoảng chơi bóng đá vào cuối tuần.
5.rarely : (adv) hiếm khi
Spelling: /ˈreəli/
Example: Lisa rarely rides her bike on Saturdays.
Translate: Lisa hiếm khi đạp xe vào các ngày thứ bảy.
6.soccer : (n) đá bóng
Spelling: /ˈsɒkə(r)/
Example: I usually play soccer on the weekend.
Translate: Tôi thường chơi đá bóng vào cuối tuần.
7.always : (adv) luôn
Spelling: /ˈɔːlweɪz/
Example: I always play soccer on Saturday.
Translate: Tôi luôn chơi bóng đá vào thứ Bảy.
8. shopping : (n) mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
Example: I never go shopping.
Translate: Tôi không bao giờ đi mua sắm.
9.park : (n) công viên
Spelling: /pɑːk/
Example: I sometimes go to the park on the weekend.
Translate: Tôi thỉnh thoảng đi công viên vào cuối tuần.
10.movies : (n) xem phim
Spelling: /ˈmu·viz/
Example: She watches movies on Friday.
Translate: Cô ấy xem phim vào thứ sáu.
11.basketball : (n) bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: He usually likes basketball.
Translate: Anh ấy thường thích bóng rổ.
12.swimming : (v) bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ/
Example: They often go swimming on Sunday.
Translate: Họ thường đi bơi vào Chủ nhật.
13. reads : (v) đọc
Spelling: /riːd/
Example: Milly rarely reads.
Translate: Milly hiếm khi đọc.
14.homework : (n) bài tập về nhà
Spelling: /ˈhəʊmwɜːk/
Example: How often does Bobby do his homework?
Translate: Bobby thường làm bài tập về nhà của mình như thế nào?
15.barbecues : (n) tiệc nướng
Spelling: /ˈbɑːr.bə.kjuː/
Example: How often does Amanda have barbecues?
Translate: Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?
16.badminton : (n) cầu lông
Spelling: /ˈbædmɪntən/
Example: I sometimes play badminton on the weekends.
Translate: Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông vào cuối tuần.
17.running : (adj) chạy
Spelling: /ˈrʌnɪŋ/
Example: How often do you go <>running?
Translate: Bạn thường chạy như thế nào?
18. free time : (n) thời gian rảnh
Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/
Example: Do you have any free time?
Translate: Bạn có bất kỳ thời gian rảnh rỗi nào không?
LESSON 2
19.performances : (n) buổi biểu diễn
Spelling: /pɚˈfɔːr.məns/
Example: I think dance performances are fun.
Translate: Tôi nghĩ rằng các buổi biểu diễn khiêu vũ rất vui.
20.festival : (n) lễ hội
Spelling: /ˈfestɪvl/
Example: Where is the festival?
Translate: Lễ hội ở đâu?
21.start : (v) bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: What time does the festival start?
Translate: Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?
22.activities : (n) hoạt động
Spelling: /ækˈtɪv.ə.t̬i/
Example: What activities can they do there?
Translate: Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?
23.leave : (v) rời
Spelling: /liːv/
Example: What time does the bus leave?
Translate: Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?
24.want : (v) muốn
Spelling: /wɒnt/
Example: Do you want to go?
Translate: Bạn có muốn đi không?
25.tug of war : (n) kéo co
Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/
Example: There is a tug of war.
Translate: Có một cuộc chiến kéo co.
26. hungry : (adj) đói
Spelling: /ˈhʌŋɡri/
Example: I’m always hungry.
Translate: Tôi luôn đói.
27.near : (adv) gần
Spelling: /nɪə(r)/
Example: There’s a bus near my house.
Translate: Có một chiếc xe buýt gần nhà tôi.
28.wait : (v) đợi
Spelling: /weɪt/
Example: I can’t wait.
Translate: Tôi không thể chờ đợi.
29. talent : (n) tài năng
Spelling: /ˈtælənt/
Example: What time does the talent show start?
Translate: Buổi biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?
30.ends : (n) kết thúc
Spelling: /end/
Example: The festival ends at 10 p.m.
Translate: Lễ hội kết thúc lúc 10 giờ tối.
31.food stands : (phr) quầy đồ ăn
Spelling: /fuːd stændz/
Example: The food stands open at 5:30 p.m.
Translate: Đồ ăn mở cửa lúc 5:30 chiều
32.music : (n) âm nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk/
Example: What time does the music performance start?
Translate: Buổi biểu diễn văn nghệ bắt đầu lúc mấy giờ?
33.restaurant : (n) nhà hàng
Spelling: /ˈrestrɒnt/
Example: What times does the restaurant close?
Translate: Nhà hàng đóng cửa lúc mấy giờ?
34.puppet : (n) con rối
Spelling: /ˈpʌpɪt/
Example: The puppet shows end in 10 minutes.
Translate: Các tiết mục múa rối kết thúc sau 10 phút
35.close : (v) đóng
Spelling: /kləʊs/
Example: What time do they close?
Translate: Họ đóng cửa lúc mấy giờ?
36.fashion : (n) thời trang
Spelling: /ˈfæʃn/
Example: There’s a fashion show.
Translate: Có một buổi biểu diễn thời trang.
LESSON 3
37.Christmas : (n) lễ giáng sinh
Spelling: /ˈkrɪsməs/
Example: How do people prepare for Christmas?
Translate: Mọi người chuẩn bị cho lễ giáng sinh như thế nào?
38.decorate : (v) trang trí
Spelling: /ˈdekəreɪt/
Example: They decorate their house and buy gifts.
Translate: Họ trang trí nhà cửa và mua quà
39.during : (prep) trong suốt
Spelling: /ˈdjʊərɪŋ/
Example: What do they do during Christmas?
Translate: Họ làm gì trong lễ Giáng sinh?
40.visit : (v) thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)
Example: They visit family and friends.
Translate: Họ đến thăm gia đình và bạn bè.
41.celebrate : (v) tổ chức
Spelling: /ˈselɪbreɪt/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK