Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
Từ vựng
Từ vựng - Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) | giaibtsgk.com
Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. food : (n): thực phẩm, đồ ăn Spelling: /fuːd/ Example...
Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 5. Food And Health Tiếng Anh 6 Friend Plus
Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. art : (n): nghệ thuật Spelling: /ɑːt/ Example: Are you good at art? Translate...
Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 4. Learning World Tiếng Anh 6 Friend Plus
Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. wildlife : (n): động vật hoang dã Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/ Example: What do you think about wildlife?...
Trả lời tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3. Wildlife Tiếng Anh 6 Friend Plus
Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. day : (n): ngày Spelling: /deɪ/ Example: What’s your favorite day? Translate...
Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2. Days Tiếng Anh 6 Friend Plus
Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY restaurant : (n): nhà hàng Spelling: /ˈrestrɒnt/ Example: There isn’t a restaurant here. Translate...
Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1. Towns and cities Tiếng Anh 6 Friend Plus
Starter Unit Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. basketball : (n): bóng rổ Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Example: I’m good at basketball. Translate...
Gợi ý giải tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Starter Unit. Free Time Tiếng Anh 6 Friend Plus
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Copyright © 2024 Giai BT SGK