VOCABULARY
1. restaurant : (n): nhà hàng
Spelling: /ˈrestrɒnt/
Example: There isn’t a restaurant here.
Translate: Ở đây không có nhà hàng.
2.market : (n): chợ
Spelling: /ˈmɑːkɪt/
Example: There are some markets in the city.
Translate: Có một số chợ ở trong thành phố.
3.library : (n): thư viện
Spelling: /ˈlaɪbrəri/
Example: There’s an old library.
Translate: Có một thư viện cũ.
4.theatre : (n): rạp hát
Spelling: /ˈθɪətə(r)/
Example: I’d far rather go to the theatre than watch a video.
Translate: Tôi thà đến rạp hát còn hơn xem video.
5.bridge : (n): cầu
Spelling: /brɪdʒ/
Example: We drove across the bridge.
Translate: Chúng tôi lái xe qua cầu.
6.monument : (n): tượng đài
Spelling: /ˈmɒnjumənt/
Example: In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.
Translate: Tại quảng trường phía trước khách sạn là tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.
7.square : (n): quảng trường
Spelling: /skweə(r)/
Example: A band is playing in the town square.
Translate: Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thành phố.
8.cinema : (n): rạp chiếu phim
Spelling: /ˈsɪnəmə/
Example: The town no longer has a cinema.
Translate: Thị trấn không còn rạp chiếu phim nữa.
9.train station : (n): ga xe lửa
Spelling: /treɪn/ /ˈsteɪʃən/
Example: The city’s central train station is just minutes from the hotel.
Translate: Ga xe lửa trung tâm của thành phố chỉ cách khách sạn vài phút.
10.café : (n): quán cà phê
Spelling: /ˈkæfeɪ/
Example: There’s a little café on the corner that serves delicious coffee.
Translate: Có một quán cà phê nhỏ ở góc phố phục vụ cà phê ngon.
11.sports centre : (n): trung tâm thể thao
Spelling: /spɔːts ˈsɛntə /
Example: The sports centre has an awkward site.
Translate: Trung tâm thể thao có một địa điểm khó xử.
12.bus station : (n) trạm xe buýt, bến xe
Spelling: /bʌs/ /ˈsteɪʃən/
Example: All participants successfully located the entrance to the bus station.
Translate: Tất cả những người tham gia đã thành công xác định vị trí lối vào bến xe.
13.park : (n): công viên
Spelling: /pɑːk/
Example: We watched the joggers in the park.
Translate: Chúng tôi đã quan sát những người chạy bộ trong công viên.
LANGUAGE FOCUS
14.ship : (n): tàu
Spelling: /ʃɪp/
Example: Is there a school on the ship?
Translate: Có trường học trên tàu không?
15.swimming pool : (n): bể bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Example: Are there any swimming pools?
Translate: Có bể bơi nào không?
16.hotel : (n): khách sạn
Spelling: /həʊˈtel/
Example: Are there any 5-star hotels?
Translate: Có khách sạn 5 sao nào không?
17.town : (n): thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: Are there any trees in your town or city?
Translate: Có cây nào trong thị trấn hoặc thành phố của bạn không?
18.city : (n): thành phố
Spelling: /ˈsɪti/
Example: How many people live in your town or city?
Translate: Có bao nhiêu người sống trong thị trấn hoặc thành phố của bạn?
19.place : (n): nơi chốn
Spelling: /pleɪs/
Example: Are there any places for young people?
Translate: Có nơi nào dành cho những người trẻ tuổi không?
READING
20.fantastic : (adj): tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: Imagine a five-star hotel with fantastic food.
Translate: Hãy tưởng tượng về một khách sạn năm sao với đồ ăn tuyệt vời.
21.imagine : (v): tưởng tượng
Spelling: /ɪˈmædʒɪn/
Example: Imagine all these things on one very big ship.
Translate: Hãy tưởng tượng tất cả những thứ này trên một con tàu thật lớn.
22.passenger : (n): hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
Example: There are cabins for 6,360 passengers.
Translate: Có những cabin dành cho 6.360 hành khách.
23.chef : (n): đầu bếp
Spelling: /ʃef/
Example: He is the best chef in this restaurant.
Translate: Anh ấy là đầu bếp giỏi nhất trong nhà hàng này.
24.climbing wall : (n): bức tường leo núi
Spelling: /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɑːl/
Example: There is an exciting sports area with a climbing wall.
Translate: Có khu thể thao thú vị với bức tường leo núi.
25.comfortable : (adj): thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: I don’t feel comfortable in high heels.
Translate: Tôi không cảm thấy thoải mái khi đi giày cao gót.
26.people : (n): người
Spelling: /ˈpiːpl/
Example: How many people work on the ship?
Translate: Có bao nhiêu người làm việc trên tàu?
27.area : (n): khu vực
Spelling: /ˈeəriə/
Example: What is in the sports area?
Translate: Có gì trong khu thể thao?
28.only : (adj): duy nhất, chỉ có
Spelling: /ˈəʊnli/
Example: Is it the only ship with a park?
Translate: Nó có phải là con tàu duy nhất có một công viên?
SPEAKING
29.map : (n): bản đồ
Spelling: /mæp/
Example: Have you got a map?
Translate: Bạn đã có bản đồ chưa?
30.outside : (adj): bên ngoài
Spelling: /ˌaʊtˈsaɪd/
Example: You are outside your school.
Translate: Bạn đang ở bên ngoài trường học của bạn.
LISTENING
31.clean : (adj): sạch sẽ; (v): lau dọn
Spelling: /kliːn/
Example: This window is clean.
Translate: Cái cửa sổ này sạch.
32.noisy : (adj): ồn ào
Spelling: /ˈnɔɪzi/
Example: Cars are noisy.
Translate: Xe hơi thì ồn ào.
33.shopping center : (n): trung tâm mua sắm
Spelling: /ˈʃɒp. ɪŋ ˌsen.tər/
Example: Emma thinks that the shopping center is cleaner than the park.
Translate: Emma cho rằng trung tâm mua sắm thì sạch sẽ hơn công viên.
34.dangerous : (adj): nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: Lukas thinks that buses are more dangerous than bikes.
Translate: Lukas cho rằng xe buýt nguy hiểm hơn xe đạp.
35.dirty : (adj): bẩn
Spelling: /ˈdɜːti/
Example: Her face was dirty, and tear stained.
Translate: Khuôn mặt cô ấy bẩn thỉu và đẫm nước mắt.
36.unfriendly : (adj): không thân thiện
Spelling: /ʌnˈfrend.li/
Example: The crowd was unfriendly and dangerous.
Translate: Đám đông không thân thiện và nguy hiểm.
37.old : (adj): già, lớn tuổi, cũ
Spelling: /əʊld/
Example: I’m too old to go out to the clubs every night.
Translate: Tôi quá già để có thể đi ra ngoài đến các câu lạc bộ hàng đêm.
38.safe : (adj): an toàn
Spelling: /seɪf/
Example: She said that all the hostages were safe.
Translate: Cô ấy nói rằng tất cả các con tin đều an toàn.
39.pretty : (adv): khá
Spelling: /ˈprɪti/
Example: I’m pretty sure it was her.
Translate: Tôi khá chắc đó là cô ấy.
WRITING
40.modern : (adj): hiện đại
Spelling: /ˈmɒdn/
Example: It is very modern.
Translate: Nó rất hiện đại.
41.friendly : (adj): thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
Example: The people are really friendly.
Translate: Người dân rất thân thiện.
42.nice : (adj): đẹp, tốt
Spelling: /naɪs/
Example: Phan Thiet and Da Lat are some quite nice places.
Translate: Phan Thiết và Đà Lạt là một số nơi khá đẹp.
43.holidays : (n): ngày nghỉ
Spelling: /ˈhɑː.lə.deɪ/
Example: I sometimes visit their cities for holidays.
Translate: Tôi thỉnh thoảng đến thăm thành phố của họ vào những ngày nghỉ.
44.population : (n): dân số
Spelling: /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
Example: It’s got a population of about 9,000,000 in 2019.
Translate: Nó có dân số khoảng 9.000.000 vào năm 2019.
45.amusement : (n): giải trí
Spelling: /əˈmjuːzmənt/
Example: There are many good amusement parks and shopping malls.
Translate: Có nhiều công viên giải trí và trung tâm mua sắm tốt.
CLIL
46.legend : (n): huyền thoại
Spelling: /ˈledʒənd/
Example: It’s got a scale and a legend.
Translate: Nó có một quy mô và một huyền thoại.
47.symbol : (n): biểu tượng
Spelling: /ˈsɪmbl/
Example: Ao Dai is one of the cultural symbols of Vietnam.
Translate: Áo Dài là một trong những biểu tượng văn hóa của Việt Nam.
48.forest : (n): rừng
Spelling: /ˈfɒrɪst/
Example: There is an area with a mountain, a forest and a river.
Translate: Có một khu vực có một ngọn núi, một khu rừng và một con sông.
49.hill : (n): ngọn đồi
Spelling: /hɪl/
Example: Let’s go to the hill behind our school after class.
Translate: Hãy cùng đến ngọn đồi sau trường sau giờ học đi.
50.railway : (n): đường sắt, đường ray
Spelling: /ˈreɪl.weɪ/
Example: Don’t go on the railway, it’s dangerous!
Translate: Đừng đi trên đường ray, nguy hiểm đó!
51.circle : (n): vòng tròn
Spelling: /ˈsɜːkl/
Example: I can’t draw a circle without a compass.
Translate: Tôi không thể vẽ vòng tròn mà không dùng đến compa.
52.river : (n): sông
Spelling: /ˈrɪvə(r)/
Example: We sailed slowly down the river.
Translate: Chúng tôi chèo thuyền từ từ xuống sông.
53.path : (n): con đường
Spelling: /pɑːθ/
Example: This path leads to our school.
Translate: Con đường này dẫn đến trường của chúng tôi.
54.resort : (n): khu nghỉ dưỡng, khu du lịch
Spelling: /rɪˈzɔːt/
Example: How many cable car stations are there in the resort?
Translate: Khu du lịch có bao nhiêu ga cáp treo?
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK