VOCABULARY
1.food : (n): thực phẩm, đồ ăn
Spelling: /fuːd/
Example: How many types of food can you name in 30 seconds?
Translate: Bạn có thể gọi tên bao nhiêu loại thực phẩm trong 30 giây?
2.dislike : (v): không thích
Spelling: /dɪsˈlaɪk/
Example: I can talk about the food I like and dislike.
Translate: Tôi có thể nói về món ăn mà tôi thích và không thích.
3.strategy : (n): chiến lược
Spelling: /ˈstrætədʒi/
Example: The president held an emergency meeting to discuss military strategy with the Pentagon yesterday.
Translate: Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về chiến lược quân sự với Lầu Năm Góc vào ngày hôm qua.
4.chips : (n): khoai tây chiên
Spelling: /tʃɪps/
Example: I have pizza and chips.
Translate: Tôi có bánh pizza và khoai tây chiên.
5.egg : (n): trứng
Spelling: /eɡ/
Example: I like eggs.
Translate: Tôi thích trứng.
6.pasta : (n): mì ống
Spelling: /ˈpæstə/
Example: Let’s have pasta for dinner.
Translate: Hãy ăn mì ống cho bữa tối.
7.vegetable : (n): rau
Spelling: /ˈvedʒtəbl/
Example: I don’t like vegetables.
Translate: Tôi không thích rau.
8.rice : (n): gạo, cơm
Spelling: /raɪs/
Example: There are beans and rice.
Translate: Có đậu và gạo.
9.bread : (n): bánh mì
Spelling: /bred/
Example: I often have bread with jam for breakfast.
Translate: Tôi thường có bánh mì và mứt cho bữa sáng.
10.meat : (n): thịt
Spelling: /miːt/
Example: I love meat.
Translate: Tôi yêu thịt.
11.health : (n): sức khỏe
Spelling: /helθ/
Example: It’s good for your health.
Translate: Nó tốt cho sức khỏe của bạn.
12.sweet : (adj): ngọt
Spelling: /swiːt/
Example: Candy is sweet.
Translate: Kẹo thì ngọt.
13.nuts : (n): hạt
Spelling: /nʌts/
Example: They have got healthy snacks like nuts.
Translate: Họ có đồ ăn nhẹ lành mạnh như các loại hạt.
14.juice : (n): nước trái cây
Spelling: /dʒuːs/
Example: They sell juice.
Translate: Họ bán nước trái cây.
15.soup : (n): súp
Spelling: /suːp/
Example: We are serving soup.
Translate: Chúng tôi đang phục vụ súp.
16.salad : (n): rau trộn dầu giấm
Spelling: /ˈsæləd/
Example: I’m having salad and bread.
Translate: Tôi đang ăn rau trộn dầu giấm và bánh mì.
17.fizzy : (adj): có ga
Spelling: /ˈfɪzi/
Example: Some products are fine, but others are junk food and fizzy drinks.
Translate: Một số sản phẩm tốt, nhưng những sản phẩm khác là đồ ăn vặt và đồ uống có ga.
18.crisps : (n): khoai tây chiên
Spelling: /krɪsp/
Example: I have crisps.
Translate: Tôi có khoai tây chiên.
19.cheese : (n): phô mai
Spelling: /tʃiːz/
Example: I like cheese.
Translate: Tôi thích phô mái.
20.fruit : (n): trái cây
Spelling: /fruːt/
Example: Do you like any fruit?
Translate: Bạn có thích trái cây gì không?
LANGUAGE FOCUS
21.vegetarian : (n): người ăn chay
Spelling: /ˌvedʒəˈteəriən/
Example: Does a vegetarian eat eggs?
Translate: Người ăn chay thì có ăn trứng không?
22.vitamin : vitamin
Spelling: /ˈvɪtəmɪn/
Example: How many vitamins are there in white rice?
Translate: Có bao nhiêu loại vitamin có trong gạo trắng?
23.fat : (n): chất béo
Spelling: /fæt/
Example: How much fat is there in chocolate?
Translate: Có bao nhiêu chất béo trong sô cô la?
24.snack : (n): đồ ăn vặt
Spelling: /snæk/
Example: How many people can’t eat snacks?
Translate: Có bao nhiêu người không thể ăn đồ ăn vặt?
25.never : (n): không bao giờ
Spelling: /ˈnevə(r)/
Example: I never eat vegetables.
Translate: Tôi không bao giờ ăn rau.
26.drink : (v): uống
Spelling: /drɪŋk/
Example: I drink a lot of fizzy drinks.
Translate: Tôi uống rất nhiều đồ uống có ga.
27.eat : (v): ăn
Spelling: /iːt/
Example: I don’t eat apples.
Translate: Tôi không ăn táo.
READING
28.wrestler : (n): đô vật
Spelling: /ˈreslə(r)/
Example: What do you know about sumo wrestlers?
Translate: Bạn biết gì về các đô vật sumo?
29.weigh : (v): cân nặng
Spelling: /weɪ/
Example: How much do they weigh?
Translate: Bọn họ cân nặng bao nhiêu?
30.sport : (n): thể thao
Spelling: /spɔːt/
Example: Is it a popular sport?
Translate: Nó có phải là một môn thể thao phổ biến không?
31.lifestyle : (n): lối sống
Spelling: /ˈlaɪfstaɪl/
Example: It isn’t a healthy lifestyle.
Translate: Đó không phải là một lối sống lành mạnh.
32.train : (v): tập luyện
Spelling: /treɪn/
Example: They get up early and train from 5 a.m.
Translate: Họ dậy sớm và tập luyện từ 5 giờ sáng.
33.breakfast : (n): bữa sáng
Spelling: /ˈbrekfəst/
Example: What do they have for breakfast?
Translate: Họ có gì cho bữa sáng?
34.hungry : (adj): đói
Spelling: /ˈhʌŋɡri/
Example: So, they are very hungry at lunchtime, and they eat a lot.
Translate: Vì vậy, họ rất đói vào giờ ăn trưa và họ ăn rất nhiều.
35.dish : (n): món ăn
Spelling: /dɪʃ/
Example: They have a special dish called chankonabe.
Translate: Họ có một món ăn đặc biệt gọi là chankonabe.
36.enormous : (adj): lớn
Spelling: /ɪˈnɔːməs/
Example: They eat enormous quantities!
Translate: Họ ăn với số lượng rất lớn!
37.bowl : (n): bát
Spelling: /bəʊl/
Example: Then maybe five bowls of rice.
Translate: Sau đó có thể là năm bát cơm.
38.exercise : (v): tập thể dục
Spelling: /ˈeksəsaɪz/
Example: They exercise a lot.
Translate: Họ tập thể dục rất nhiều.
39.dessert : (n): món tráng miệng
Spelling: /dɪˈzɜːt/
Example: I’ll make a dessert.
Translate: Tôi sẽ làm một món tráng miệng.
40.lunch : (n): bữa trưa
Spelling: /lʌntʃ/
Example: What do they have for lunch?
Translate: Họ ăn gì vào bữa trưa?
41.typical : (adj): điển hình, đặc trưng
Spelling: /ˈtɪpɪkl/
Example: What’s their typical day?
Translate: Ngày điển hình của họ là gì?
42.meal : (n): bữa ăn
Spelling: /miːl/
Example: They don’t exercise after meals.
Translate: Họ không tập thể dục sau bữa ăn.
43.unhealthy : (adj): không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe
Spelling: /ʌnˈhelθi/
Example: Too many people are forced to eat cheap, unhealthy food.
Translate: Có quá nhiều người buộc phải ăn những thực phẩm rẻ tiền, không tốt cho sức khỏe.
SPEAKING
44.order : (v): gọi món
Spelling: /ˈɔːdə(r)/
Example: You can order food and drink in a cafe.
Translate: Bạn có thể gọi đồ ăn và thức uống trong một quán cà phê.
45.restaurant : (n): nhà hàng
Spelling: /ˈrestrɒnt/
Example: What is your favorite restaurant?
Translate: Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?
46.ever : bao giờ
Spelling: /ˈevə(r)/
Example: Do you ever eat any different foods?
Translate: Bạn có bao giờ ăn bất kỳ loại thức ăn nào khác không?
47.burger : (n): bánh mì kẹp thịt
Spelling: /ˈbɜːɡə(r)/
Example: Do you want some ketchup with your burger?
Translate: Bạn có muốn một ít tương cà với bánh mì kẹp thịt của mình không?
LISTENING
48.thirsty : (adj): khát
Spelling: /ˈθɜːsti/
Example: You are thirsty.
Translate: Bạn đang khát.
49.temperature : (n): nhiệt độ
Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/
Example: Your temperature is 39 degrees.
Translate: Nhiệt độ của bạn là 39 độ.
50.tired : (adj): mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪəd/
Example: You can’t sleep and you are tired every morning.
Translate: Bạn không thể ngủ và bạn cảm thấy mệt mỏi vào mỗi buổi sáng.
51.late : (adj): muộn
Spelling: /leɪt/
Example: Don’t go to bed late.
Translate: Đừng đi ngủ muộn.
52.ill : (adj): bị ốm, bệnh
Spelling: /ɪl/
Example: You go to the hospital when you’re ill.
Translate: Bạn đến bệnh viện khi bạn bị ốm.
53.unfit : (adj): không thích hợp
Spelling: /ʌnˈfɪt/
Example: The building was declared unfit for human habitation.
Translate: Tòa nhà được tuyên bố là không thích hợp cho con người sinh sống.
54.lazy : (adj): lười biếng
Spelling: /ˈleɪzi/
Example: You are so lazy.
Translate: Bạn thật là lười biếng.
55.fit : (v): phù hợp
Spelling: /fɪt/
Example: That jacket fits you perfectly.
Translate: Chiếc áo khoác đó hoàn toàn phù hợp với bạn.
56.full : (adj): no
Spelling: /fʊl/
Example: I’m full.
Translate: Tôi no rồi.
57.habit : (n): thói quen
Spelling: /ˈhæbɪt/
Example: It’s a good habit.
Translate: Đó là một thói quen tốt.
58.sea : (n): biển
Spelling: /siː/
Example: I love swimming in the sea.
Translate: Tôi thích bơi ở biển.
59.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: My advice is to exercise.
Translate: Lời khuyên của tôi là tập thể dục.
60.visit : (v): đến thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/
Example: Will you visit me when I’m in the hospital?
Translate: Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi nằm viện chứ?
WRITING
61.cook : (v): nấu ăn
Spelling: /kʊk/
Example: Who cooks in your family?
Translate: Ai nấu ăn trong gia đình bạn?
62.menu : (n): thực đơn
Spelling: /ˈmenjuː/
Example: Here is my menu for today.
Translate: Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.
63.ingredient : (n): thành phần, nguyên liệu
Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/
Example: Simple ingredients but great.
Translate: Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời.
64.tuna : (n): cá ngừ
Spelling: /ˈtjuːnə/
Example: The main course is mini pizzas with tuna, red pepper, and olives.
Translate: Món chính là pizza mini với cá ngừ, ớt đỏ và ô liu.
65.main course : (n): món chính
Spelling: /ˌmeɪn ˈkɔːrs/
Example: We had fish for our main course.
Translate: Chúng tôi đã có cá cho món chính của chúng tôi.
66.olive : (n): ô liu
Spelling: /ˈɒlɪv/
Example: The oil is extracted from olives and it is used for cooking.
Translate: Dầu được chiết xuất từ ô liu và nó được sử dụng để nấu ăn.
CLIL
67.protein : (n): chất đạm
Spelling: /ˈprəʊtiːn/
Example: It’s got a lot of protein in it.
Translate: Nó có rất nhiều chất đạm trong đó.
68.mineral : (n): khóang chất
Spelling: /ˈmɪnərəl/
Example: A healthy diet should supply all the necessary vitamins and minerals.
Translate: Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết.
69.delicious : (adj): ngon
Spelling: /dɪˈlɪʃəs/
Example: It’s delicious.
Translate: Nó ngon.
70.nutrient : (n): chất dinh dưỡng
Spelling: /ˈnjuːtriənt/
Example: There are six main types of nutrients.
Translate: Có sáu loại chất dinh dưỡng chính.
71.milk : (n): sữa
Spelling: /mɪlk/
Example: You can find them in fish, meat, milk, vegetables, and nuts.
Translate: Bạn có thể tìm thấy chúng trong cá, sữa, thịt, rau và các loại hạt.
72.energy : (n): năng lượng
Spelling: /ˈenədʒi/
Example: This nutrient has got the most energy.
Translate: Chất dinh dưỡng này có nhiều năng lượng nhất.
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Friends plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK