VOCABULARY
1.art : (n): nghệ thuật
Spelling: /ɑːt/
Example: Are you good at art?
Translate: Bạn có giỏi về nghệ thuật không?
2.math : (n): toán học
Spelling: /mæθ/
Example: When is our next math exam?
Translate: Khi nào diễn ra kỳ thi toán tiếp theo của chúng ta?
3.geography : (n): địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
Example: Are you a geography genius?
Translate: Bạn có phải là một thiên tài địa lý không?
4.language : (n): ngôn ngữ
Spelling: /ˈlæŋɡwɪdʒ/
Example: Do you study other languages like English?
Translate: Bạn có học các ngôn ngữ khác như tiếng Anh không?
5.science : (n): khoa học
Spelling: /ˈsaɪəns/
Example: Have you got science homework today?
Translate: Bạn đã có bài tập về nhà môn khoa học hôm nay chưa?
6.textbook : (n): sách giáo khoa
Spelling: /ˈtekstbʊk/
Example: Do you think that our textbook is interesting?
Translate: Bạn có nghĩ rằng sách giáo khoa của chúng tôi rất thú vị không?
7.homework : (n): bài tập về nhà
Spelling: /ˈhəʊmwɜːk/
Example: I have got my homework.
Translate: Tôi đã có bài tập về nhà của mình.
8.tomorrow : (n): ngày mai
Spelling: /təˈmɒrəʊ/
Example: Have we got a class tomorrow?
Translate: Ngày mai chúng ta có lớp học không?
9.notebook : (n): sổ ghi chép
Spelling: /ˈnəʊtbʊk/
Example: Is this your notebook?
Translate: Đây có phải là sổ ghi chép của bạn không?
10.teacher : (n): giáo viên
Spelling: /ˈtiːtʃə(r)/
Example: How many teachers are there in the school?
Translate: Có bao nhiêu giáo viên trong trường?
11.exam : (n): kỳ thi
Spelling: /ɪɡˈzæm/
Example: She got very high marks in her biology exam.
Translate: Cô ấy đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi sinh học của mình.
12.genius : (n): thiên tài
Spelling: /ˈdʒiːniəs/
Example: From the age of three, she showed signs of genius.
Translate: Từ khi ba tuổi, cô đã bộc lộ những dấu hiệu của thiên tài.
LANGUAGE FOCUS
13.come : (v): đến
Spelling: /kʌm/
Example: Do you want to come to my house?
Translate: Bạn có muốn đến nhà tôi không?
14.moment : (n): khoảnh khắc, lúc này
Spelling: /ˈməʊmənt/
Example: I can’t meet you at the moment.
Translate: Tôi không thể gặp bạn vào lúc này.
15.lunch : (n): bữa trưa
Spelling: /lʌntʃ/
Example: I’m having lunch with Taylor Swift.
Translate: Tôi đang ăn trưa với Taylor Swift.
READING
16.class : (n): lớp học
Spelling: /klɑːs/
Example: What do you like about your class?
Translate: Bạn thích điều gì về lớp học của mình?
17.primary school : (n): trường tiểu học
Spelling: /ˈpraɪməri skuːl/
Example: It is not a traditional primary school.
Translate: Nó không phải là một trường tiểu học truyền thống.
18.boat school : (n): trường học trên thuyền
Spelling: /boʊt skuːl/
Example: These students are studying on a ‘boat school’.
Translate: Những học sinh này đang học trên một ‘trường học trên thuyền’.
19.transport : (n): giao thông
Spelling: /ˈtrænspɔːt/
Example: It’s a great idea because transport can be a big problem here.
Translate: Đó là một ý tưởng tuyệt vời vì giao thông có thể là một vấn đề lớn ở đây.
20.rain : (n): mưa
Spelling: /reɪn/
Example: The rain is heavy.
Translate: Cơn mưa thật lớn.
21.along : (pre): dọc theo
Spelling: /əˈlɒŋ/
Example: It goes along the river to the students’ villages.
Translate: Nó đi dọc theo con sông đến các làng của học sinh.
22.private school : (n): trường tư thục
Spelling: /ˈpraɪvɪt skuːl/
Example: A private school charges the same tuition for all types of students attending the school.
Translate: Một trường tư thục tính học phí như nhau cho tất cả các loại học sinh theo học tại trường.
23.uniform : (n): đồng phục
Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/
Example: Does your school have a uniform?
Translate: Trường bạn có đồng phục không?
24.practical : (adj): thực tế
Spelling: /ˈpræktɪkl/
Example: Your plan is not really practical.
Translate: Kế hoạch của bạn không được thực tế lắm.
25.boarding school : (n): trường nội trú
Spelling: /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
Example: This is a boarding school - students study and sleep here.
Translate: Đây là trường nội trú - học sinh học và ngủ tại đây.
26.way : (n): cách, lối
Spelling: /weɪ/
Example: It is another learning way for them.
Translate: Đó là một cách học tập khác cho họ.
27.secondary school : (n): trường cấp hai
Spelling: /ˈsɛkəndəri skuːl/
Example: This is my secondary school in Ireland.
Translate: Đây là trường cấp hai của tôi ở Ireland.
28.digital : (adj): kỹ thuật số
Spelling: /ˈdɪdʒɪtl/
Example: Social media is an essential tool in a digital world.
Translate: Phương tiện truyền thông xã hội là một công cụ thiết yếu trong thế giới kỹ thuật số.
29.traditional : (adj): truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl/
Example: There are a lot of traditional dances in Ireland.
Translate: Có rất nhiều điệu múa truyền thống ở Ireland.
30.instrument : (n): dụng cụ
Spelling: /ˈɪnstrəmənt/
Example: Our teachers are playing musical instruments.
Translate: Giáo viên của chúng tôi đang chơi nhạc cụ.
SPEAKING
31.French : (n): tiếng Pháp, người Pháp
Spelling: /frentʃ/
Example: We have got a French exam tomorrow.
Translate: Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp.
32.spell : (v): đánh vần
Spelling: /spel/
Example: How do you spell that?
Translate: Bạn đánh vần chữ đó như thế nào vậy?
LISTENING
33.super : (adj): siêu
Spelling: /ˈsuːpə(r)/
Example: Are you a super language student?
Translate: Bạn có phải là một sinh viên siêu ngoại ngữ không?
34.know : (v): biết
Spelling: /nəʊ/
Example: Do you know the alphabet?
Translate: Bạn có biết bảng chữ cái không?
35.check : (v): kiểm tra
Spelling: /tʃek/
Example: Do you check words in a dictionary or wordlist?
Translate: Bạn kiểm tra các từ trong từ điển hay trong danh sách từ vựng vậy?
36.repeat : (v): lặp lại
Spelling: /rɪˈpiːt/
Example: Do you repeat a new word?
Translate: Bạn có lặp lại một từ mới không?
37.practice : (n): luyện tập
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: Do you ever practice your pronunciation?
Translate: Bạn đã bao giờ luyện phát âm của mình chưa?
38.revise : (v): ôn tập
Spelling: /rɪˈvaɪz/
Example: Do you revise before an exam?
Translate: Bạn có ôn tập trước khi thi không?
39.understand : (v): hiểu
Spelling: /ˌʌndəˈstænd/
Example: Do you understand?
Translate: Bạn có hiểu không?
40.concentrate : (v): tập trung
Spelling: /ˈkɒnsntreɪt/
Example: Do you usually concentrate when you do your homework?
Translate: Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
41.read : (v): đọc
Spelling: /riːd/
Example: Do you ever read books?
Translate: Bạn có bao giờ đọc sách không?
42.difficult : (adj): khó khăn
Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/
Example: Math is so difficult!
Translate: Toán khó quá đi!
43.footballer : (n): cầu thủ bóng đá
Spelling: /ˈfʊt. bɑː.lɚ/
Example: Pat is a footballer.
Translate: Pat là một cầu thủ bóng đá.
44.basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: Today, he plays basketball.
Translate: Hôm nay, anh ấy chơi bóng rổ.
45.project : (n): dự án
Spelling: /ˈprɒdʒekt/
Example: We sometimes do projects.
Translate: Đôi khi chúng tôi thực hiện các dự án.
46.wear : (v): mặc
Spelling: /weə(r)/
Example: They always wear uniforms.
Translate: Họ luôn mặc đồng phục.
47.now : (adv): now
Spelling: /naʊ/
Example: They are wearing their uniforms now.
Translate: Họ đang mặc đồng phục của họ bây giờ.
WRITING
48.informal : (adj): thân mật
Spelling: /ɪnˈfɔːml/
Example: I can write an informal email about my school.
Translate: Tôi có thể viết một email thân mật về trường học của tôi.
49.information : (n): thông tin
Spelling: /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
Example: Here’s some information for you.
Translate: Đây là một số thông tin dành cho bạn.
50.subject : (n): môn học
Spelling: /ˈsʌbdʒɪkt/
Example: Some subjects are compulsory like Math and English.
Translate: Một số môn học là bắt buộc như toán và tiếng Anh.
51.compulsory : (adj): bắt buộc
Spelling: /kəmˈpʌlsəri/
Example: Swimming was compulsory at my school.
Translate: Bơi lội là bắt buộc ở trường học của tôi.
52.optional : (adj): tùy chọn
Spelling: /ˈɒpʃənl/
Example: Others are optional.
Translate: Những người khác là tùy chọn.
53.send : (v): gửi
Spelling: /send/
Example: Send me a photo of yours.
Translate: Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn.
CLIL
54.tennis : (n): quần vợt
Spelling: /ˈtenɪs/
Example: I play tennis and I must practice a lot.
Translate: Tôi chơi quần vợt và tôi phải luyện tập rất nhiều.
55.tournament : (n): giải đấu
Spelling: /ˈtʊənəmənt/
Example: I often go to other countries to play in tournaments.
Translate: Tôi thường đến các quốc gia khác để thi đấu trong các giải đấu.
56.absent : (adj): vắng, nghỉ học
Spelling: /ˈæbsənt/
Example: When I am absent from school, I do online courses.
Translate: Khi tôi nghỉ học, tôi tham gia các khóa học trực tuyến.
57.test : (n): bài kiểm tra
Spelling: /test/
Example: I can do the tests easily.
Translate: Tôi có thể làm các bài kiểm tra một cách dễ dàng.
58.popular : (adj): phổ biến, nổi tiếng
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: Why is digital learning becoming more and more popular?
Translate: Tại sao học kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến?
59.pass : (v): vượt qua
Spelling: /pɑːs/
Example: Can Ben pass the tests at school?
Translate: Ben có thể vượt qua các bài kiểm tra ở trường không?
60.course : (n): khóa học
Spelling: /kɔːs/
Example: Who often does online courses?
Translate: Những ai thường tham gia các khóa học trực tuyến?
>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Friends plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK