1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Mum, I have a new foreign friend.
(Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc.)
Do you? Where’s he from?
(Thật sao? Bạn ấy đến từ đâu?)
He’s from Australia.
(Bạn ấy đến từ Úc.)
b.
What nationality is he?
(Quốc tịch của bạn ấy là gì?)
He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What nationality is he / she ?
(Quốc tịch của anh/ cô ấy là gì?)
He’s / She’s ___.
(Anh/ cô ấy là người ___.)
1.
What nationality is he?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
2.
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She is Malaysian.
(Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)
3.
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s American.
(Cô ấy là người Mỹ.)
4.
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She is Japanese.
(Cô ấy là người Nhật.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
- What nationality is she?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
She’s Malaysian.
(Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)
- What nationality is he?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
- What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s American.
(Cô ấy là người Mỹ.)
- What nationality is he?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He is Japanese.
(Anh ấy là người Nhật.)
Đang cập nhật!
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. America |
2. Malaysian |
3. What nationality - Japanese |
4. is - Australian |
1. This is Sally. She’s from America.
(Đây là Sally. Cô ấy đến từ Mỹ.)
2. This is Afan. He’s Malaysian.
(Đây là Afan. Anh ấy là người Ma-lay-si-a.)
3. A: What nationality is Sakura?
(Quốc tịch của Sakura là gì?)
B: She’s Japanese.
(Cô ấy là người Nhật Bản.)
4. A: What nationality is/ was Tommy?
(Quốc tịch của Tommy là gì?)
B: He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Tạm dịch:
Cô ấy là người Anh.
Cô ấy đến từ nước Anh.
Nó là vùng đất của nhiều hồ và công viên.
Bạn có thể nhìn thấy sông Thames ở đó.
Anh ấy là người Úc.
Anh ấy đến từ Úc.
Đó là vùng đất của mặt trời và niềm vui.
Bạn có thể nhìn thấy chuột túi ở đó.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK