1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Where did Mary and Bill go on the school trip last weekend?
(Mary và Bill đã đi đâu vào chuyến đi dã ngoại tuần trước?)
They went to Ba Na Hills.
(Họ đã đến đồi Bà Nà.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó.)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They ______.
(Họ đã _____.)
a.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They planted trees.
(Họ đã trồng cây.)
c.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
d.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
1.
Where did they go last weekend?
(Họ đã đi đâu cuối tuần trước?)
They went to park.
(Họ đã đến công viên.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
2.
Where did they go last weekend?
(Họ đã đi đâu cuối tuần trước?)
They went to Hoan Kiem Lake.
(Họ đã đến hồ Hoàn Kiếm.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)
Đang cập nhật!
4. Listen and check.
(Nghe và kiểm tra.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. go, they did, visited, buildings |
2. Did you, went, did, planted trees |
1.
A: Did they go to Ba Na Hills last December?
(Họ đã đến đồi Bà Nà vào tháng 12 trước phải không?)
B: Yes, they did.
(Đúng vậy.)
A: What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
B: They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
2.
A: Did you go to a pagoda last November?
(Các bạn đã đến một ngôi chùa vào tháng 11 trước phải không?)
B: No, we didn’t. We went to a farm.
(Không. Họ đã đến một nông trại.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We planted trees.
(Chúng tôi đã trồng cây.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Sử dụng các cấu trúc đã học trong bài này, đặt câu nói xem ai đã làm gì ở một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Last weekend, they went to Ba Na Hills. They visited the famous buildings there.
(Cuối tuần trước, họ đã đến Bà Nà Hills. Họ đi thăm những tòa nhà cổ ở đó.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK