Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 4: Community Services Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. make suggestions : (v. phr): đưa ra gợi ý Spelling: /meɪk səˈʤɛsʧənz/ Example...

Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. make suggestions : (v. phr): đưa ra gợi ý Spelling: /meɪk səˈʤɛsʧənz/ Example...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng Array - Unit 4: Community Services. Tổng hợp từ vựng Unit 4. Community services Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.make suggestions : (v.phr): đưa ra gợi ý

Spelling: /meɪk səˈʤɛsʧənz/

Example: We can make suggestions to offer ideas or plans for someone to think about.

Translate: Chúng ta có thể đưa ra gợi ý để đưa ra những ý tưởng hoặc kế hoạch để ai đó cùng suy nghĩ.


2.charity event : (n.phr): sự kiện từ thiện

Spelling: /ˈʧærɪti ɪˈvɛnt/

image

Example: Let’s organize a charity event to support poor students in our town.

Translate: Hãy tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ học sinh nghèo trong thị trấn của chúng tôi.


3.car wash : (n.phr): rửa xe

Spelling: /kɑː wɒʃ/

image

Example: Let’s organize a car wash.

Translate: Hãy tổ chức rửa xe.


4.bake sale : (n.phr): cửa hàng bán bánh nướng

Spelling: /beɪk seɪl/

image

Example: You can also decorate cupcakes at the bake sale.

Translate: Bạn cũng có thể trang trí bánh nướng nhỏ tại cửa hàng bán bánh nướng.


5.talent show : (n.phr): chương trình tài năng

Spelling: /ˈtælənt ʃəʊ/

image

Example: Let’s organize a talent show.

Translate: Hãy tổ chức một chương trình tài năng.


6.fun run : (n.phr): cuộc chạy gây quỹ từ thiện

Spelling: /fʌn rʌn/

image

Example: The money getting from the fun run will be donated for the local hospital.

Translate: Số tiền nhận được từ cuộc chạy từ thiện sẽ được quyên góp cho bệnh viện trong vùng.


7.volunteer : (n): tình nguyện viên

Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

image

Example: My brother is a volunteer at his school.

Translate: Anh trai tôi là tình nguyện viên ở trường anh ấy.


8.rule : (n): quy tắc

Spelling: /ruːl/

Example: A rule about what a person can’t do.

Translate: Một quy tắc về những gì một người không được làm.


9.raise : (v): quyên góp

Spelling: /reɪz/

Example: Charity Event Ideas to raise money The United Nations says that all children under 18 have the right to live, be healthy and happy, and much more.

Translate: Các ý tưởng tổ chức từ thiện để quyên góp tiền Liên hợp quốc nói rằng tất cả trẻ em dưới 18 tuổi đều có quyền được sống, được khỏe mạnh và hạnh phúc, v.v.


10.poor children : (n): trẻ em nghèo

Spelling: /pʊə ˈʧɪldrən/

image

Example: So, please join us in helping poor children.

Translate: Vì vậy, hãy cùng chúng tôi chung tay giúp đỡ trẻ em nghèo.


11.artist : (n): nghệ sĩ

Spelling: /ˈɑːtɪst/

image

Example: Many talented artists will be there!

Translate: Nhiều nghệ sĩ tài năng sẽ ở đó!


12.stuffed animals : (n): thú nhồi bông

Spelling: /stʌft ˈænɪməlz/

image

Example: You’ll find lots of cool things like cute stuffed animals and pretty paintings.

Translate: Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thứ hay ho như thú nhồi bông dễ thương và những bức tranh xinh xắn.


13.paintings : (n): bức tranh

Spelling: /ˈpeɪntɪŋz/

image

Example: You’ll find lots of cool things like cute stuffed animals and pretty paintings.

Translate: Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thứ hay ho như thú nhồi bông dễ thương và những bức tranh xinh xắn.


14.art : (n): nghệ thuật

Spelling: /ɑːt/

image

Example: What is an example of modern art?

Translate: Ví dụ về nghệ thuật hiện đại là gì?


15.crafts workshops : (n.phr): xưởng thủ công mỹ nghệ

Spelling: /krɑːfts ˈwɜːkʃɒps/

image

Example: There will also be arts and crafts workshops in the afternoons.

Translate: Ngoài ra còn có các xưởng thủ công mỹ nghệ vào các buổi chiều.


16.cupcakes : (n): bánh nướng nhỏ

Spelling: /ˈkʌpˌkeɪks/

image

Example: Come buy cookies, cupcakes, pies, and more!

Translate: Hãy đến mua bánh quy, bánh nướng nhỏ, bánh nướng và hơn thế nữa!


17.decorating competition : (n.phr): cuộc thi trang trí

Spelling: /ˈdɛkəreɪtɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Example: Don’t miss the cupcake decorating competition on May 23.

Translate: Đừng bỏ lỡ cuộc thi trang trí bánh cupcake vào ngày 23/5.


18.clothes : (n): quần áo

Spelling: /kləʊðz/

image

Example: We’ll use the money from these events to buy clothes, books, and toys for children.

Translate: Chúng tôi sẽ sử dụng tiền từ những sự kiện này để mua quần áo, sách và đồ chơi cho trẻ em.


19.contact : (v): liên hệ

Spelling: /ˈkɒntækt/

image

Example: Please contact brenclajohnson@foreverychildorg for more information.

Translate: Vui lòng liên hệ brenclajohnson @ foreverychildorg để biết thêm thông tin.


20.convention : (n): công ước

Spelling: /kən’ven∫n/

Example: The Linked Nations Convention on the Rights of the Child was in 1989.

Translate: Công ước của các quốc gia liên kết về quyền trẻ em ra đời năm 1989.


21.happen : (v): xảy ra

Spelling: /ˈhæpən/

Example: Do you know when this event will happen?

Translate: Bạn có biết khi nào sự kiện này sẽ xảy ra không?


22.craft fair : (n.phr): hội chợ thủ công

Spelling: /krɑːft feə/

image

Example: Volunteers will help organize both the craft fair and bake sale.

Translate: Các tình nguyện viên sẽ giúp tổ chức cả hội chợ thủ công và bán bánh nướng.


23.take part in : (v.phr): tham gia

Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/

Example: Would Jane like to take part in future clean-ups?

Translate: Jane có muốn tham gia vào công việc dọn dẹp trong tương lai không?


24.charge : (v): tính tiền

Spelling: /tʃɑːdʒ/

image

Example: We should charge money for the fun run.

Translate: Chúng ta nên tính tiền cho cuộc chạy vui vẻ.


25.school gym : (n.phr): phòng tập thể dục

Spelling: /skuːl ʤɪm/

image

Example: Let’s have the craft fair at the school gym.

Translate: Hãy tổ chức hội chợ thủ công tại phòng tập thể dục của trường.


26.fit : (v): vừa

Spelling: /fɪt/

Example: It’s too small to fit a lot of people.

Translate: Nó quá nhỏ để vừa với nhiều người.


27.donate : (v): quyên góp

Spelling: /dəʊˈneɪt/

image

Example: My teacher said we should ask our parents to donate old clothes because we don’t need them.

Translate: Cô giáo của tôi nói rằng chúng tôi nên yêu cầu cha mẹ quyên góp quần áo cũ vì chúng tôi không cần chúng.


28.weather report : (n.phr): bản tin thời tiết

Spelling: /ˈwɛðə rɪˈpɔːt/

image

Example: The weather report said it will rain this weekend.

Translate: Bản tin thời tiết cho biết trời sẽ mưa vào cuối tuần này.


29.design posters : (v.phr): thiết kế áp phích

Spelling: /dɪˈzaɪn ˈpəʊstəz/

image

Example: I’m not very good at designing posters.

Translate: Tôi không giỏi thiết kế áp phích lắm.


30.sell drinks : (v.phr): bán đồ uống

Spelling: /sɛl drɪŋks/

image

Example: Do we need any volunteers to sell drinks?

Translate: Chúng tôi có cần bất kỳ tình nguyện viên nào để bán đồ uống không?


31.local community : (n): cộng đồng địa phương

Spelling: /ˈləʊkəl kəˈmjuːnɪti/

image

Example: You’re planning a charity event for your local community.

Translate: Bạn đang lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương của bạn.


LESSON 2

32.clean up : (phr.v): dọn dẹp

Spelling: /kli:n ʌp/

image

Example: We need to clean up the table immediately.

Translate: Chúng ta cần phải dọn dẹp bàn ăn ngay lập tức.


33.cans : (n): lon

Spelling: /kən/

image

Example: I quite need some cans of coke.

Translate: Tôi cần một vài lon nước ngọt.


34.explain : (v): giải thích

Spelling: /iks’plein/

Example: To explain why students should help their community.

Translate: Để giải thích lý do tại sao học sinh nên giúp đỡ cộng đồng của họ.


35.comics : (n): truyện tranh

Spelling: /ˈkɒmɪks/

image

Example: She loves reading comics.

Translate: Cô ấy thích đọc truyện tranh.


36.pick up : (phr.v): nhặt

Spelling: /pɪk ʌp/

Example: You should pick up the ripe fruits.

Translate: Bạn nên nhặt những quả chín.


37.garbage : (n): rác = trash /træʃ/

Spelling: /ˈɡɑːbɪdʒ/

image

Example: Take out the garbage/ for me please.

Translate: Làm ơn đổ rác cho tôi.


38.soup kitchen : (n): bếp nấu súp

Spelling: /suːp ˈkɪʧɪn/

image

Example: Andy and his friends volunteered at the soup kitchen.

Translate: Andy và những người bạn của anh ấy đã làm tình nguyện ở bếp nấu súp.


LESSON 3

39.environment : (n): môi trường

Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/

image

Example: Can you talk about how to help the environment?

Translate: Bạn có thể nói về cách cứu lấy môi trường?


40.environmental clean-up : (n.phr): việc làm sạch môi trường

Spelling: /ˌɪnˌvaɪərənˈmɛntl kliːn-ʌp/

Example: Write an email about an environmental clean-up.

Translate: Hãy viết email về việc làm sạch môi trường.


41.reporter : (n): phóng viên

Spelling: /rɪˈpɔːtə(r)/

image

Example: I shall need three reporters for this event.

Translate: Tôi sẽ cần ba phóng viên cho sự kiện này.


42.stop...from : (phr.v): ngăn chặn

Spelling: /stɒp... frɒmː/

Example: What can we do to stop this from happening?

Translate: Chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn điều này xảy ra?


43.vacation : (n): kỳ nghỉ

Spelling: /veɪˈkeɪʃn/

image

Example: Let me tell you about my vacation.

Translate: Hãy để tôi kể cho bạn nghe về kỳ nghỉ của tôi.


44.dirty : (adj): bẩn

Spelling: /ˈdɜːti/

image

Example: It was really dirty and the smell was horrible.

Translate: Nó thực sự rất bẩn và mùi rất kinh khủng.


45.arrive at : (phr.v): đến

Spelling: /əˈraɪv æt/

Example: I arrived at Pebble Beach in Somerton on Tuesday morning.

Translate: Tôi đến Bãi biển Pebble ở Somerton vào sáng thứ Ba.


46.horrible : (adj): kinh khủng

Spelling: /ˈhɒrəbl/

Example: It was really dirty and the smell was horrible.

Translate: Nó thực sự rất bẩn và mùi rất kinh khủng.


47.plastic bags : (n.phr): túi ni lông

Spelling: /ˈplæstɪk bægz/

image

Example: There were plastic bags and trash everywhere so we had to clean it up.

Translate: Có túi ni lông và rác ở khắp mọi nơi nên chúng tôi phải dọn dẹp nó.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK