LESSON 1
1.world : (n) thế giới
Spelling: /wɜːld/
Example: The world around us.
Translate: Thế giới xung quanh ta.
2. rafting : (n): bè
Spelling: /ˈrɑːftɪŋ/
Example: I want to go rafting.
Translate: Tôi muốn đi bè.
3.trip : (n): chuyến đi
Spelling: /trɪp/
Example: Where should we go on our trip?
Translate: Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?
4.cave : (n) hang
Spelling: /keɪv/
Example: We should go to White Eagle Cave.
Translate: Chúng ta nên đến Hang Đại bàng trắng.
5.kayaking : (n) chèo thuyền kayak
Spelling: /ˈkaɪækɪŋ/
Example: I can go kayaking.
Translate: Tôi có thể đi thuyền kayak.
6.hiking : (n) đi bộ đường dài
Spelling: /ˈhaɪkɪŋ/
Example: You shouldn’t go hiking there.
Translate: Bạn không nên đi bộ đường dài ở đó.
7.swim : (v) bơi
Spelling: /swɪm/
Example: I can’t swim in that water
Translate: Tôi không thể bơi trong nước đó.
8.travel : (v) du lịch
Spelling: /ˈtrævl/
Example: Should I travel there?
Translate: Tôi có nên đi du lịch ở đó không?
9.climbing : (n) leo núi
Spelling: /ˈklaɪmɪŋ/
Example: We can go rock climbing and swimming.
Translate: Chúng ta có thể leo núi và bơi lội.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>
10.dangerous : (adj) nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: The water is too dangerous.
Translate: Nước nguy hiểm quá.
11. canyon : (n) hẻm núi
Spelling: /ˈkænjən/
Example: The canyon is beautiful.
Translate: Hẻm núi thật đẹp.
12.bus : (n) xe buýt
Spelling: /bʌs/
Example: The bus comes in five minutes.
Translate: Xe buýt sẽ đến sau năm phút.
13.campsite : (n) khu cắm trại
Spelling: /ˈkæmpsaɪt/
Example: We can’t go back to the campsite.
Translate: Chúng ta không thể quay lại khu cắm trại.
14.slow : (adj) chậm
Spelling: /sloʊ/
Example: It is too slow.
Translate: Nó quá chậm.
15.train : (n) tàu hỏa
Spelling: /treɪn/
Example: Let’s go by train.
Translate: Hãy đi bằng tàu hỏa.
16.forest : (n) rừng
Spelling: /ˈfɒrɪst/
Example: We should go to the blackwood forest.
Translate: Chúng ta nên đi đến rừng gỗ đen.
17.coat : (n) áo khoác
Spelling: /koʊt/
Example: Should I bring the coat?
Translate: Tôi có nên mang theo áo khoác không?
18.cold : (adj) lạnh
Spelling: /kəʊld/
Example: It’s really cold at night.
Translate: Ban đêm trời rất lạnh.
19.fishing : (n) câu cá
Spelling: /ˈfɪʃɪŋ/
Example: We can go rock climbing and fishing.
Translate: Chúng ta có thể đi leo núi và câu cá.
20.stay : (v) ở lại
Spelling: /steɪ/
Example: Where can we stay?
Translate: Chúng ta có thể ở đâu?
21.hotel : (n) khách sạn
Spelling: /həʊˈtel/
Example: We can stay at a hotel.
Translate: Chúng ta có thể ở một khách sạn.
LESSON 2
22.flashlight : (n) đèn pin
Spelling: /ˈflæʃlaɪt/
Example: What do you use a flashlight for?
Translate: Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?
23.dark : (adj) tối
Spelling: /dɑːk/
Example: To see when it’s dark.
Translate: Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.
24.sick : (adj) ốm
Spelling: /sɪk/
Example: Dave heard you were sick.
Translate: Dave nghe nói bạn bị ốm.
25.feel : (v) cảm thấy
Spelling: /fiːl/
Example: I feel better now.
Translate: Bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.
26.tent : (n) lều
Spelling: /tent/
Example: Do we need to bring a tent?
Translate: Chúng ta có cần mang theo lều không?
27.battery : (n) pin
Spelling: /ˈbætri/
Example: Remember to bring batteries, too.
Translate: Nhớ mang theo cả pin.
28.food : (n) đồ ăn
Spelling: /fuːd/
Example: Should we bring food?
Translate: Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?
29.buy : (v) mua
Spelling: /baɪ/
Example: We can buy food at the campsite.
Translate: Chúng ta có thể mua đồ ăn tại khu cắm trại.
30.sleeping bag : (n) túi ngủ
Spelling: /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
Example: We should bring a sleeping bag.
Translate: Chúng ta nên mang theo túi ngủ.
31.bring : (v) mang theo
Spelling: /brɪŋ/
Example: What do we need to bring?
Translate: Chúng ta cần mang theo những gì?
32.sleep : (n) ngủ
Spelling: /sliːp/
Example: We can sleep.
Translate: Chúng ta có thể ngủ.
33.bottled water : (n) nước đóng chai
Spelling: /ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/
Example: We need to bring bottled water.
Translate: Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai.
34.thirsty : (adj) khát
Spelling: /ˈθɜːsti/
Example: We don’t get thirsty.
Translate: Chúng tôi không khát.
35.towel : (v) khăn tắm
Spelling: /ˈtaʊəl/
Example: You need to bring a towel.
Translate: Bạn cần mang theo khăn tắm.
36.jackets : (n) áo khoác
Spelling: /ˈdʒæk.ɪt/
Example: We should bring jackets.
Translate: Chúng ta nên mang theo áo khoác.
37.boots : (n) ủng
Spelling: /buːts/
Example: You need to bring some boots.
Translate: Bạn cần mang theo một số ủng.
38.lunch : (n) ăn trưa
Spelling: /lʌntʃ/
Example: You can eat lunch.
Translate: Bạn có thể ăn trưa.
39.night : (n) ban đêm
Spelling: /nait/
Example: You can read at night.
Translate: Bạn có thể đọc vào ban đêm.
40.comic : (adj) truyện tranh
Spelling: /ˈkɒmɪk/
Example: Should we bring comic books?
Translate: Chúng ta có nên mang theo truyện tranh không?
41.hungry : (adj) đói
Spelling: /ˈhʌŋɡri/
Example: We don’t get hungry.
Translate: Chúng tôi không bị đói.
42.present : (n) quà
Spelling: /ˈprez.ənt/
Example: We can buy presents.
Translate: Chúng ta có thể mua quà.
43.pillow : (n) cái gối
Spelling: /ˈpɪləʊ/
Example: I have a pillow.
Translate: Tôi có một cái gối.
44.soap : (n) xà phòng
Spelling: /səʊp/
Example: I have soap.
Translate: Tôi có xà phòng.
45.sunglasses : (n) kính râm
Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
Example: I want to buy sunglasses.
Translate: Tôi muốn mua kính râm.
LESSON 3
46.sandcastle : (n) lâu đài cát
Spelling: /ˈsændkɑːsl/
Example: You can go swimming and build sandcastles at the beach.
Translate: Bạn có thể đi bơi và xây lâu đài cát ở bãi biển.
47.vacation : (n) kỳ nghỉ
Spelling: /veɪˈkeɪʃn/
Example: Where should I go for my vacation?
Translate: Tôi nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?
48.island : đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/
Example: You should go to Phu Quoc Island.
Translate: Bạn nên đến đảo Phú Quốc.
49.boat : (n) thuyền
Spelling: /bəʊt/
Example: You can go by boat.
Translate: Bạn có thể đi bằng thuyền.
50.plane : (n) máy bay
Spelling: /pleɪn/
Example: You can go by plane.
Translate: Bạn có thể đi bằng máy bay.
51.natural wonder : (phra) kỳ quan thiên nhiên
Spelling: /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/
Example: I want to see natural wonders.
Translate: Tôi muốn nhìn thấy những kỳ quan thiên nhiên
52.village : (n) ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
Example: There are some really pretty villages.
Translate: Có một số ngôi làng thực sự xinh đẹp.
53.huge : (adj) rộng lớn
Spelling: /hjuːdʒ/
Example: It’s a huge forest.
Translate: Đó là một khu rừng rộng lớn.
54.waterfall : (n) thác nước
Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/
Example: I see waterfalls.
Translate: Tôi thấy thác nước.
55.diving : (n) lặn
Spelling: /ˈdaɪvɪŋ/
Example: We can go diving.
Translate: Chúng ta có thể đi lặn.
56.seafood : (n) hải sản
Spelling: /ˈsiːfuːd/
Example: Those places are famous for their delicious Seafood.
Translate: Những nơi đó nổi tiếng với hải sản ngon của họ.
57.beach : (n) bãi biển
Spelling: /biːtʃ/
Example: I love the beach.
Translate: Tôi yêu bãi biển.
58.garden : (n) vườn
Spelling: /ˈɡɑːdn/
Example: I can visit the waterfall and gardens.
Translate: Tôi có thể đến thăm thác nước và các khu vườn.
59.weather : (n) thời tiết
Spelling: /ˈweðə(r)/
Example: The weather is hot here.
Translate: Thời tiết ở đây nóng.
60.river : (n) sông
Spelling: /ˈrɪvə(r)/
Example: There are a lot of lovely forest and rivers.
Translate: Có rất nhiều rừng và sông đáng yêu.
61.T-shirts : (n) áo phông
Spelling: /ˈtiː. ʃɝːt/
Example: I bought a lot of T-shirts and shorts.
Translate: Tôi đã mua rất nhiều áo phông và quần đùi.
62.shorts : (n) quần đùi
Spelling: /ʃɔːts/
Example: I have red shorts.
Translate: Tôi có quần đùi màu đỏ.
63.ice cream : (n) kem
Spelling: /aɪs/ /kriːm/
Example: You should try Cornish ice cream.
Translate: Bạn nên thử kem bắp
64.mountain : (n) núi.
Spelling: /ˈmaʊntən/
Example: I see the mountain.
Translate: Tôi nhìn thấy ngọn núi.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK