Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 8: The World around Us Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. world : (n) thế giới Spelling: /wɜːld/ Example: The world around us...

Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. world : (n) thế giới Spelling: /wɜːld/ Example: The world around us...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.world : (n) thế giới

Spelling: /wɜːld/

image

Example: The world around us.

Translate: Thế giới xung quanh ta.


2. rafting : (n): bè

Spelling: /ˈrɑːftɪŋ/

image

Example: I want to go rafting.

Translate: Tôi muốn đi bè.


3.trip : (n): chuyến đi

Spelling: /trɪp/

image

Example: Where should we go on our trip?

Translate: Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?


4.cave : (n) hang

Spelling: /keɪv/

image

Example: We should go to White Eagle Cave.

Translate: Chúng ta nên đến Hang Đại bàng trắng.


5.kayaking : (n) chèo thuyền kayak

Spelling: /ˈkaɪækɪŋ/

image

Example: I can go kayaking.

Translate: Tôi có thể đi thuyền kayak.


6.hiking : (n) đi bộ đường dài

Spelling: /ˈhaɪkɪŋ/

image

Example: You shouldn’t go hiking there.

Translate: Bạn không nên đi bộ đường dài ở đó.


7.swim : (v) bơi

Spelling: /swɪm/

image

Example: I can’t swim in that water

Translate: Tôi không thể bơi trong nước đó.


8.travel : (v) du lịch

Spelling: /ˈtrævl/

image

Example: Should I travel there?

Translate: Tôi có nên đi du lịch ở đó không?


9.climbing : (n) leo núi

Spelling: /ˈklaɪmɪŋ/

image

Example: We can go rock climbing and swimming.

Translate: Chúng ta có thể leo núi và bơi lội.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>

10.dangerous : (adj) nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

image

Example: The water is too dangerous.

Translate: Nước nguy hiểm quá.


11. canyon : (n) hẻm núi

Spelling: /ˈkænjən/

image

Example: The canyon is beautiful.

Translate: Hẻm núi thật đẹp.


12.bus : (n) xe buýt

Spelling: /bʌs/

image

Example: The bus comes in five minutes.

Translate: Xe buýt sẽ đến sau năm phút.


13.campsite : (n) khu cắm trại

Spelling: /ˈkæmpsaɪt/

image

Example: We can’t go back to the campsite.

Translate: Chúng ta không thể quay lại khu cắm trại.


14.slow : (adj) chậm

Spelling: /sloʊ/

image

Example: It is too slow.

Translate: Nó quá chậm.


15.train : (n) tàu hỏa

Spelling: /treɪn/

image

Example: Let’s go by train.

Translate: Hãy đi bằng tàu hỏa.


16.forest : (n) rừng

Spelling: /ˈfɒrɪst/

image

Example: We should go to the blackwood forest.

Translate: Chúng ta nên đi đến rừng gỗ đen.


17.coat : (n) áo khoác

Spelling: /koʊt/

image

Example: Should I bring the coat?

Translate: Tôi có nên mang theo áo khoác không?


18.cold : (adj) lạnh

Spelling: /kəʊld/

image

Example: It’s really cold at night.

Translate: Ban đêm trời rất lạnh.


19.fishing : (n) câu cá

Spelling: /ˈfɪʃɪŋ/

image

Example: We can go rock climbing and fishing.

Translate: Chúng ta có thể đi leo núi và câu cá.


20.stay : (v) ở lại

Spelling: /steɪ/

image

Example: Where can we stay?

Translate: Chúng ta có thể ở đâu?


21.hotel : (n) khách sạn

Spelling: /həʊˈtel/

image

Example: We can stay at a hotel.

Translate: Chúng ta có thể ở một khách sạn.


LESSON 2

22.flashlight : (n) đèn pin

Spelling: /ˈflæʃlaɪt/

image

Example: What do you use a flashlight for?

Translate: Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?


23.dark : (adj) tối

Spelling: /dɑːk/

image

Example: To see when it’s dark.

Translate: Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.


24.sick : (adj) ốm

Spelling: /sɪk/

image

Example: Dave heard you were sick.

Translate: Dave nghe nói bạn bị ốm.


25.feel : (v) cảm thấy

Spelling: /fiːl/

image

Example: I feel better now.

Translate: Bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.


26.tent : (n) lều

Spelling: /tent/

image

Example: Do we need to bring a tent?

Translate: Chúng ta có cần mang theo lều không?


27.battery : (n) pin

Spelling: /ˈbætri/

image

Example: Remember to bring batteries, too.

Translate: Nhớ mang theo cả pin.


28.food : (n) đồ ăn

Spelling: /fuːd/

image

Example: Should we bring food?

Translate: Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?


29.buy : (v) mua

Spelling: /baɪ/

image

Example: We can buy food at the campsite.

Translate: Chúng ta có thể mua đồ ăn tại khu cắm trại.


30.sleeping bag : (n) túi ngủ

Spelling: /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

image

Example: We should bring a sleeping bag.

Translate: Chúng ta nên mang theo túi ngủ.


31.bring : (v) mang theo

Spelling: /brɪŋ/

image

Example: What do we need to bring?

Translate: Chúng ta cần mang theo những gì?


32.sleep : (n) ngủ

Spelling: /sliːp/

image

Example: We can sleep.

Translate: Chúng ta có thể ngủ.


33.bottled water : (n) nước đóng chai

Spelling: /ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/

image

Example: We need to bring bottled water.

Translate: Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai.


34.thirsty : (adj) khát

Spelling: /ˈθɜːsti/

image

Example: We don’t get thirsty.

Translate: Chúng tôi không khát.


35.towel : (v) khăn tắm

Spelling: /ˈtaʊəl/

image

Example: You need to bring a towel.

Translate: Bạn cần mang theo khăn tắm.


36.jackets : (n) áo khoác

Spelling: /ˈdʒæk.ɪt/

image

Example: We should bring jackets.

Translate: Chúng ta nên mang theo áo khoác.


37.boots : (n) ủng

Spelling: /buːts/

image

Example: You need to bring some boots.

Translate: Bạn cần mang theo một số ủng.


38.lunch : (n) ăn trưa

Spelling: /lʌntʃ/

image

Example: You can eat lunch.

Translate: Bạn có thể ăn trưa.


39.night : (n) ban đêm

Spelling: /nait/

image

Example: You can read at night.

Translate: Bạn có thể đọc vào ban đêm.


40.comic : (adj) truyện tranh

Spelling: /ˈkɒmɪk/

image

Example: Should we bring comic books?

Translate: Chúng ta có nên mang theo truyện tranh không?


41.hungry : (adj) đói

Spelling: /ˈhʌŋɡri/

image

Example: We don’t get hungry.

Translate: Chúng tôi không bị đói.


42.present : (n) quà

Spelling: /ˈprez.ənt/

image

Example: We can buy presents.

Translate: Chúng ta có thể mua quà.


43.pillow : (n) cái gối

Spelling: /ˈpɪləʊ/

image

Example: I have a pillow.

Translate: Tôi có một cái gối.


44.soap : (n) xà phòng

Spelling: /səʊp/

image

Example: I have soap.

Translate: Tôi có xà phòng.


45.sunglasses : (n) kính râm

Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

image

Example: I want to buy sunglasses.

Translate: Tôi muốn mua kính râm.


LESSON 3

46.sandcastle : (n) lâu đài cát

Spelling: /ˈsændkɑːsl/

image

Example: You can go swimming and build sandcastles at the beach.

Translate: Bạn có thể đi bơi và xây lâu đài cát ở bãi biển.


47.vacation : (n) kỳ nghỉ

Spelling: /veɪˈkeɪʃn/

image

Example: Where should I go for my vacation?

Translate: Tôi nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?


48.island : đảo

Spelling: /ˈaɪlənd/

image

Example: You should go to Phu Quoc Island.

Translate: Bạn nên đến đảo Phú Quốc.


49.boat : (n) thuyền

Spelling: /bəʊt/

image

Example: You can go by boat.

Translate: Bạn có thể đi bằng thuyền.


50.plane : (n) máy bay

Spelling: /pleɪn/

image

Example: You can go by plane.

Translate: Bạn có thể đi bằng máy bay.


51.natural wonder : (phra) kỳ quan thiên nhiên

Spelling: /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

image

Example: I want to see natural wonders.

Translate: Tôi muốn nhìn thấy những kỳ quan thiên nhiên


52.village : (n) ngôi làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

image

Example: There are some really pretty villages.

Translate: Có một số ngôi làng thực sự xinh đẹp.


53.huge : (adj) rộng lớn

Spelling: /hjuːdʒ/

image

Example: It’s a huge forest.

Translate: Đó là một khu rừng rộng lớn.


54.waterfall : (n) thác nước

Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/

image

Example: I see waterfalls.

Translate: Tôi thấy thác nước.


55.diving : (n) lặn

Spelling: /ˈdaɪvɪŋ/

image

Example: We can go diving.

Translate: Chúng ta có thể đi lặn.


56.seafood : (n) hải sản

Spelling: /ˈsiːfuːd/

image

Example: Those places are famous for their delicious Seafood.

Translate: Những nơi đó nổi tiếng với hải sản ngon của họ.


57.beach : (n) bãi biển

Spelling: /biːtʃ/

image

Example: I love the beach.

Translate: Tôi yêu bãi biển.


58.garden : (n) vườn

Spelling: /ˈɡɑːdn/

image

Example: I can visit the waterfall and gardens.

Translate: Tôi có thể đến thăm thác nước và các khu vườn.


59.weather : (n) thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

image

Example: The weather is hot here.

Translate: Thời tiết ở đây nóng.


60.river : (n) sông

Spelling: /ˈrɪvə(r)/

image

Example: There are a lot of lovely forest and rivers.

Translate: Có rất nhiều rừng và sông đáng yêu.


61.T-shirts : (n) áo phông

Spelling: /ˈtiː. ʃɝːt/

image

Example: I bought a lot of T-shirts and shorts.

Translate: Tôi đã mua rất nhiều áo phông và quần đùi.


62.shorts : (n) quần đùi

Spelling: /ʃɔːts/

image

Example: I have red shorts.

Translate: Tôi có quần đùi màu đỏ.


63.ice cream : (n) kem

Spelling: /aɪs/ /kriːm/

image

Example: You should try Cornish ice cream.

Translate: Bạn nên thử kem bắp


64.mountain : (n) núi.

Spelling: /ˈmaʊntən/

image

Example: I see the mountain.

Translate: Tôi nhìn thấy ngọn núi.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK