A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
bedroom: phòng ngủ
yard: sân
kitchen: phòng bếp
living room: phòng khách
bathroom: phòng tắm
bedroom: phòng ngủ
1. bedroom |
2. kitchen |
3. yard |
4. bedroom |
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
bedroom: phòng ngủ
yard: sân
kitchen: phòng bếp
living room: phòng khách
bedroom: phòng ngủ
1. living room |
2. yard |
3. bedroom |
4. bathroom |
5. kitchen |
C. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
Bài nghe:
1.
- Hey, Lucy. Where’s mom? (Lucy, Mẹ ở đâu?)
- She is in the living room. (Bà ấy ở trong phòng khách.)
2.
- Mom, where’s dad? (Mẹ, bố ở đâu?)
- He is in the bathroom. (Ông ấy ở trong phòng tắm.)
- Thanks mom. (Cảm ơn mẹ.)
3.
- Mom, where’s Lucy? (Mẹ, Lucy ở đâu?)
- She is in the bedroom. (Con bé trong phòng ngủ.)
- Thanks mom. (Cảm ơn mẹ.)
4.
- Where’s Tom? (Tom ở đâu?)
- He is in the yard. (Anh ấy ở sân.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1.
A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)
B: He’s in the yard. (Cậu ấy đang ở sân.)
2.
A: Where’s Tom? (Tom ở đâu?)
B: He’s in the kitchen. (Anh ấy đang ở phòng bếp.)
3.
A: Where’s Lucy? (Lucy ở đâu?)
B: She’s in the bathroom. (Cô ấy đang ở phòng bếp.)
4.
A: Where’s Mr.Brown? (Ông Brown ở đâu?)
B: He’s in the living room. (Ông ấy đang ở phòng khách.)
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh vào từ khác với những từ còn lại và viết.)
cleaning: lau dọn
playing: chơi
eating: ăn
sleeping: ngủ
cooking: nấu ăn
1. cooking
2. eating
3. sleeping
4. playing
5. cleaning
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
cleaning: lau dọn
playing: chơi
eating: ăn
sleeping: ngủ
cooking: nấu ăn
1. cleaning |
2. cooking |
3. eating |
4. playing |
5. sleeping |
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
- Where’s mom? (Mẹ ở đâu?)
- She is in the kitchen. (Bà ấy ở trong phòng bếp.)
- What’s she doing? (Bà ấy đang làm gì?)
- She is eating. (Bà ấy đang ăn.)
2.
- Where’s dad? (Bố ở đâu?)
- He is in the living room. (Ông ấy ở trong phòng khách.)
- What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)
- He is cleaning. (Ông ấy đang lau dọn.)
3.
- Where’s your brother? (Anh trai bạn đâu rồi?)
- He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)
4.
- Where’s dad? (Bố ở đâu?)
- He’s in the kitchen. He is cooking. (Ông ấy trong phòng bếp. Ông ấy đang nấu ăn.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
What’s he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy?)
He’s/She’s ________. (Anh ấy/Cô ấy đang _______.)
1.
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s cleaning. (Anh ấy đang lau dọn.)
2.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
3.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s cooking. (Cô ấy đang ăn.)
4.
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. sofa: ghế sô-pha
2. mirror: gương
3. picture: bức tranh
4. table: bàn
5. box: cái hộp
6. house: nhà
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
1. sofa: ghế sofa
2. mirror:gương
3. picture: bức tranh
4. table: bàn
5. box: cái hộp
6. house: nhà
1. sofa |
2. picture |
2. box |
3. mirror |
4. table |
5. house |
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc nhân.)
Bài nghe:
1.
- Dad, Is the picture in the bedroom? (Bố, có 1 bức tranh trong phòng ngủ phải không?)
- The picture is about cats. (Bức tranh về những con mèo.)
- Yes. It is here. It’s in the bedroom. (Đúng rồi, nó ở trong phòng ngủ.)
2.
- Is the mirror in the kitchen? (Có cái gương trong phòng bếp phải không?)
- No, it isn’t. (Không đâu.)
3.
- Is the sofa in the living room? (Có cái ghế sofa trong phòng khách phải không?)
- Yes, it is. (Đúng vậy.)
4.
- Is the table in the kitchen? (Có cái bàn trong phòng bếp phải không?)
- No, it isn’t. (Không đâu.)
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Is the _____ in the ______? (_____ ở _______ đúng không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
1.
A: Is the table in the kitchen? (Cái bàn ở trong bếp đúng không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
A: Is the sofa in the living room? (Cái sofa ở trong phòng khách đúng không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3.
A: Is the picture in the bedroom? (Bức tranh ở trong phòng ngủ đúng không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
4.
A: Is the mirror in the living room? (Cái gương ở trong phòng khách đúng không?)
B: No, it isn’t. (Không đâu.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. bed |
2. chair |
3. desk |
4. closet |
5. TV |
1. bed: giường
2. chair: ghế
3. desk: bàn
4. closet: tủ quần áo
5. TV: ti vi
B. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh True hoặc False.)
My name is Sarah. I live on Eldon Street in London, UK. My house has two bedrooms, a living room, a kitchen, and a bathroom. My favorite room is my bedroom. My bedroom has a pink chair and a pink desk.
1. Sarah is from the USA.
2. Her house has two bedrooms.
3. Her favorite room is the living room.
4. She has a pink desk.
Tạm dịch:
Tên tôi là Sarah. Tôi sống ở đường Eldon ở London, Anh. Nhà của tôi có 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng bếp và 1 phòng tắm. Phòng tôi yêu thích là phòng ngủ. Phòng ngủ của tôi có ghế màu hồng và bàn màu hồng.
1. Sarah is from the USA. (Sarah đến từ nước Mỹ.)
=> False
Thông tin: I live on Eldon Street in London, UK. (Tôi sống ở đường Eldon ở London, Anh.)
2. Her house has two bedrooms. (Nhà của cô ấy có 2 phòng ngủ.)
=> True
3. Her favorite room is the living room. (Phòng yêu thích của cô ấy là phòng khách.)
=> False
Thông tin: My favorite room is my bedroom. (Phòng tôi yêu thích là phòng ngủ.)
4. She has a pink desk. (Cô ấy có một chiếc bàn màu hồng.)
=> True
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
Joe: Hey Emily, where do you live? (Emily, bạn sống ở đâu?)
Emily: Hi Joe, I live on Brown street. (Chào Joe, tớ sống ở đường Brown.)
Joe: Do you like your house? (Bạn có thích nhà của bạn không?)
Emily: Yes, I do. I live with my mom and dad. We have two bedrooms.
(Tớ có. Tớ sống với bố mẹ. Chúng tôi có 2 phòng ngủ.)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Joe: I live on Green street. I live with my mom, my dad and my brother.
(Tôi sống ở đường Green. Tôi sống với bố mẹ và em trai.)
Emily: How many bedrooms do you have? (Nhà bạn có bao nhiêu phòng ngủ?)
Joe: We have two bedrooms. (Chúng tôi có 2 phòng ngủ.)
1. Brown |
2. two |
3. brother |
4. two |
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. I live on Nguyễn Du street. (Tôi sống ở đường Nguyễn Du.)
2. It has a sofa and a mirror. (Nó có một ghế sofa và 1 cái gương.)
3. It has a bed and a desk. (Nó có 1 cái giường và 1 cái bàn.)
4. I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
E. Write about your home. Write 10-20 words.
(Viết về nhà của bạn. Viết 10-20 từ.)
I live on Tran Quoc Hoan street. My house has two bedrooms, a living room, a kitchen, and a bathroom. My favorite room is my bedroom.
Tạm dịch:
Tôi sống ở đường Trần Quốc Hoàn. Nhà của tôi có 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng bếp và 1 phòng tắm. Phòng tôi yêu thích là phòng ngủ.
A. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
(Nhìn vào các bức tranh. Nhìn vào các chữ cái. Viết các từ.)
1. cleaning |
2. bedroom |
3. bathroom |
4. cooking |
5. mirror |
6. sofa |
1. cleaning: lau dọn
2. bedroom: phòng ngủ
3. bathroom: phòng tắm
4. cooking: nấu ăn
5. mirror: gương
6. sofa: ghế sofa
B. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Bài nghe:
1.
- Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh ở trong phòng khách đúng không?)
- Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
- Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)
- No, it isn’t. It is in the bathroom. (Không. Nó ở trong phòng tắm.)
3.
- Where’s dad? (Bố đâu rồi?)
- I think he is in the yard. (Em nghĩ ông ấy ở trong sân.)
4.
- Where’s Ben? (Ben đâu rồi?)
- He’s in his bedroom. (Anh ấy ở trong phòng ngủ.)
- What’s Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)
- He’s reading. (Cậu ấy đang đọc.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- Is the ____ in the ____?(____ ở _____ phải không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- Where’s _____? (_____ đâu rồi?)
He’s/She’s in ______. (Anh ấy/Cô ấy đang ở _____.)
- What’s ____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
He’s/She’s _______.(Anh ấy/Cô ấy đang ______.)
1.
A: Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)
B: He’s in the yard. (Anh ấy ở trong sân.)
3.
A: Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
4.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s reading. (Cô ấy đang đọc.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK