A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. hands up: giơ tay
2. stand up: đứng lên
3. sit down: ngồi xuống
B. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. Good morning. Sit down, please. (Chào buổi sáng các em. Mời các em ngồi xuống.)
2. Now hands up, please. (Bây giờ chúng ta hãy giơ tay.)
3. Ok everyone, stand up, please. (Được rồi mọi người, hãy đứng dậy.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.)
2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)
3. Hands up, please. (Vui lòng giơ tay lên.)
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
1. hands down: bỏ tay xuống
open your book:mở sách ra
2. hands up:giơ tay
close your book: đóng sách lại
3. open your book:mở sách ra
close your book: đóng sách lại
B. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Bài nghe:
1. Open your book. (Mở sách ra.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
2. Hands down. (Bỏ tay xuống.)
Yes, teacher.(Vâng thưa cô.)
3. Ok everyone. Close your book. (Nào mọi người. Đóng sách lại.)
Yes teacher. (Vâng thưa cô.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Open your book. (Các em mở sách ra.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
2. Close your book. (Đóng sách lại.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
3. Hands down. (Bỏ tay xuống.)
Yes, teacher.(Vâng thưa cô.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
hello: xin chào
goodbye:tạm biệt
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. Hello. My name’s Tom. (Xin chào.Tôi là Tom.)
2. Hello. What’s your name? (Xin chào.Bạn tên gì?)
Hi.My name’s Lucy. (Xin chào tôi là Lucy.)
3. Goodbye, Nick. (Tạm biệt Nick.)
Goodbye, Lucy. (Tạm biệt Lucy.)
C. Look, read, put a tick or a cross.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
1. Goodbye. (Tạm biệt.)
2. My name’s Ben. (Tôi là Ben.)
3. My name’s Nick. (Tôi là Nick.)
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
Red (màu đỏ)
Black (màu đen)
Yellow (màu vàng)
Blue (màu xanh dương)
White (màu trắng)
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. What color is it? (Đây là màu gi?)
It’s blue. (Đây là màu xanh.)
2. What color is it? (Đây là màu gì?)
It’s yellow. (Đây là màu vàng.)
Yellow? (Màu vàng sao?)
Yes, it’s yellow. (Đúng vậy, là màu vàng.)
3. What color is it? (Đây là màu gì?)
It’s red. (Đây là màu đỏ.)
4. What color is it? (Đây là màu gì?)
It’s black. (Đây là màu đen.)
Black? (Màu đen sao?)
Yes, it’s black. (Đúng vậy, là màu đen.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
It’s ___. (Đây là màu ____.)
1. It’s yellow. (Đây là màu vàng.)
2. It’s white. (Đây là màu trắng.)
3. It’s blue. (Đây là màu xanh.)
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
one: số một
seven: số bảy
six: số sáu
eight: số tám
three: số ba
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. Hello. How old are you? (Xin chào. Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 4. (Tôi 4 tuổi.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 5. (Tôi 5 tuổi.)
Five? (5 sao?)
Yes, I’m five. (Đúng vậy, tôi 5 tuổi.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 10. (Tôi 10 tuổi.)
Ten? (10 sao?)
Yes, I’m ten. (Đúng vậy, tôi 10 tuổi.)
4. Hello. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 9. (Tôi 9 tuổi.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
I’m ____. (Tôi ____ tuổi.)
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five.(Tôi 5 tuổi.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten.(Tôi 10 tuổi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK