A. Write the missing letters to complete the alphabet.
(Viết những chữ cái còn thiếu đã hoàn thành bảng chữ cái.)
B. Unscramble and write.
(Sắp xếp lại các từ và viết.)
1. How do you spell “Lucy”? (Bạn đánh vần “Lucy” như thế nào?)
L-U-C-Y.
2. How do you spell “Tom”? (Bạn đánh vần “Tom” như thế nào?)
T-O-M.
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1.
What’s your name? (Tên cậu là gì?)
My name’s Alfie. (Tên tớ là Alfie.)
How do you spell "Alfie”? (Cậu đánh vần "Alfie” như thế nào?)
A-L-F-I-E.
2.
What’s your name? (Tên cậu là gì?)
My name’s Hugo. (Tên tớ là Hugo.)
Hugo? How do you spell “Hugo”? (Hugo sao? Cậu đánh vần “Hugo” như thế nào?)
H-U-G-O.
3.
What’s your name? (Tên cậu là gì?)
My name’s Mary. (Tên tớ là Mary.)
How do you spell "Mary”? (Cậu đánh vần “Mary” như thế nào?)
M-A-R-Y.
4.
What’s your name?(Tên cậu là gì?)
My name’s Ella. (Tên tớ là Ella.)
How do you spell "Ella”? (Cậu đánh vần “Ella” như thế nào?)
E-L-L-A.
1. Alfie
2. Hugo
3. Mary
4. Ella
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. How do you spell "Alfie” ? (Cậu đánh vần “Alfie” như thế nào?)
A-L-F-I-E.
2. How do you spell "Nick” ? (Cậu đánh vần “Nick” như thế nào?)
N-I-C-K.
3. How do you spell "Ella”?(Cậu đánh vần “Ella” như thế nào?)
E-L-L-A.
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. The UK: Vương quốc Anh
2. The USA: nước Mỹ
3. Alpha: hành tinh
4. Italy: Nước Ý
5. India: Ấn Độ
6. Japan: Nhật Bản
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the India. (Tôi đến từ Ấn Độ)
2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the USA. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ nước Nhật.)
5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)
2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from India. (Tôi đến từ Ấn Độ.)
3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from the USA. (Anh ấy đến từ nước Mỹ.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)
5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh An-pha.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: Where are you from? (Bạn đế từ đâu ?)
B: I’m from the UK. (Tớ đến từ Vương quốc Anh.)
2. A: Where’s she from? (Bạn đến từ đâu?)
B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ nước Nhật.)
3. A: Where’s he from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Alpha. (Tôi đến từ hành tinh An-pha.)
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
singing: hát
drawing: vẽ
dancing: nhảy
reading: đọc
painting: tô màu
1 - reading
2 - singing
3 - drawing
4 - dancing
5 - painting
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. painting: tô màu
2. drawing: vẽ
3. reading: đọc
4. dancing: nhảy
5. singing: hát
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Do your friends like dancing? (Bạn của bạn có thích nhảy không?)
Yes, they do. (Họ có thích.)
2. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
No, they don’t. (Họ không thích.)
3. Do your friends like drawing? (Bạn của bạn có thích vẽ không?)
No, they don’t. (Họ không thích.)
4. Do your friends like singing? (Bạn của bạn có thích hát không?)
Yes, they do. (Họ có thích.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Do you friends like drawing? (Bạn của bạn có thích vẽ không?)
Yes, they do. (Có, họ thích.)
2. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
No, they don’t. (Họ không thích.)
3. Do your friends like singing? (Bạn của bạn có thích hát không?)
Yes, they do. (Họ có thích.)
2. Do your friends like painting? (Bạn của bạn có thích tô màu không?)
No, they don’t. (Họ không thích.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
1. hi: xin chào
2. good: tốt
3. great: tuyệt
B. Read and write.
(Đọc và viết.)
Alex: Hi! I’m Alex. What’s your (1) name?Bill: Hi, Alex. I’m Bill. (2) _____ are you?Alex: I’m (3) _____, and you? Bill: (4) ______ great!
good: tốt, khỏe
I’m = I am: tôi (là)
name: tên
How: như thế nào
Alex: Hi, I’m Alex. What’s your name?
(Chào, tôi là Alex. Bạn tên là gì?)
Bill: Hi, Alex. I’m Bill. How are you?
(Chào, Alex. Tôi là Bill. Bạn như thế nào?)
Alex: I’m good, and you?
(Tôi tốt, còn bạn?)
Bill: I’m great.
(Tôi khỏe.)
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài nghe:
1. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.)
2. Hi, I’m Kate. (Chào, Tôi là Kate.)
Hi, Kate. I’m Tom. (Chào Kate. Tôi là Tom.)
3. How are you, Dad? ( Bố khỏe không ạ)
I’m good, and you? (Bố khỏe, còn con?)
4. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Alex: Hi! It’s nice to meet you. (Xin chào! rất vui khi được gặp bạn.)
Jane: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)
2. Annie: How are you? (Bạn như thế nào?)
Peter: I’m good, and you? (Tôi khỏe, còn bạn?)
3. Kevin: How are you? (Bạn như thế nào?)
John: I’m great, and you? (Tôi rất tốt, còn bạn?)
4. Molly: Thank you. (Cảm ơn.)
Sure: You’re welcome. (Không có gì.)
E. Write the answer.
(Viết câu trả lời.)
1. Hi! How are you? (Xin chào! Bạn như thế nào?)
I’m good. And you? (Tôi khỏe. Còn bạn thì sao?)
2. It’s nice to meet you. (Rất vui khi được gặp bạn.)
It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)
3. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.)
A. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)
1. The USA: nước Mỹ
2. dancing: nhảy
3. Japan: Nhật Bản
4. The UK: Vương quốc Anh.
5. singing: hát
6. Alpha: hành tinh An-pha
7. painting: tô màu
8. India: Ấn Độ
9. reading: đọc
10. drawing: vẽ
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)
2. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)
3. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
Yes, they do. (Họ có thích.)
4. What’s your name? (Bạn tên gì?)
My name’s Lucy. (Tôi tên Lucy.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)
2. A:How do you spell “Nick”? (Bạn có thể đánh vần “Nick” không?)
B: N-I-C-K.
3. A:Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
B:Yes, they do. (Họ có thích.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the USA. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
5. A:How do you spell “Alfie”? (Bạn có thể đánh vần “Alfie” không?)
B: A-L-F-I-E.
6. A: Do your friends like dancing? (Bạn của bạn có thích nhảy không?)
B: No, they don’t. (Họ không thích.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK