1. Look and read. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.
(Nhìn và đọc. Điền dấu ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)
1. This is my pen. (Đó là cái bút bi của tôi.)
2. That is my book. (Đó là quyển sách của tôi.)
3. That is my eraser. (Đó là cái tẩy của tôi.)
4. That is my pencil. (Đó là bút chì của tôi.)
5. That is my pencil case. (Đó là hộp bút của tôi.)
1. ✖
2. ✔
3. ✔
4. ✖
5. ✔
2. Look at the picture. Write the words.
(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các từ đã cho.)
1. Pen. (Bút bi.)
2. Pencil. (Bút chì.)
3. Book.(Quyển sách.)
4. Eraser.(Cái tẩy.)
5. Pencil case. (Hộp bút.)
1. Order the words. Match.
(Sắp xếp các từ lại với nhau. Nối các câu đúng với bức tranh tương ứng.)
B |
A |
D |
C |
1. That is his pencil. (Đó là cái bút chì của anh ấy.)
2. That is her pen. (Đó là cái bút bi của cô ấy.)
3. That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
4. That is his eraser. (Đó là cái tẩy của anh ấy.)
2. Write.
(Viết từ thích hợp và chỗ trống.)
That is his book. (Đó là quyển sách của anh ấy.)
That is her pencil. (Đó là cái bút chì của cô ấy.)
That is her eraser.(Đó là cái tẩy của cô ấy.)
That is her pen.(Đó là cái bút bi của anh ấy.)
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng tương ứng với bức tranh.)
Close the door. (Đóng cửa.)
Open the window.(Mở cửa sổ.)
Close the book.(Gập sách lại.)
Open the bag.(Mở cặp sách.)
2. Look and write.
(Nhìn các từ đã cho và viết vào ô trống.)
Door. (Cánh cửa.)
Window. (Cửa sổ.)
Pen.(Bút bi.)
Bag. (Cặp sách.)
Eraser. (Cái tẩy.)
Book. (Quyển sách)
Eraser.
Book.
Door.
Window.
Pen.
Bag.
1. Help the cat find the cookie. Connect the correct letters.
(Giúp con mèo tìm chiếc bánh quy. Nối các chữ đúng lại với nhau.)
Cookie. (Bánh quy.)
Nối các chữ “c” lại với nhau
2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
Cat.(Con mèo.)
Desk.(Cái bàn.)
Dog. (Con chó.)
Cookie. (Bánh quy.)
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào các bức tranh và các chữ cái. Viết và đọc từ đó.)
Cookie (Bánh quy)
Dog (Con chó)
Cat (Con mèo)
Desk (Cái bàn)
1. Look at the picture. Fill in the correct circle.
(Nhìn vào bức tranh. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)
1.
A) That is Bao.
B) That is Chi.
C) That is Son.
2.
A) That is her book.
B) That is her school bag.
C) That is her eraser.
3.
A) That is her pen.
B) That is her eraser.
C) That is her bag.
4.
A) That is her book.
B) That is her pen.
C) That is her pencil.
1.
A) That is Bao.(Đó là Bảo.)
B) That is Chi. (Đó là Chi.)
A) That is Son. (Đó là Sơn.)
2.
A) That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
B) That is her school bag. (Đó là cặp sách của cô ấy.)
C) That is her eraser.(Đó là tẩy của cô ấy.)
3.
A) That is her pen. (Đó là bút bi của cô ấy.)
B) That is her eraser. (Đó là tẩy của cô ấy.)
C) That is her bag. (Đó là cặp sách của cô ấy.)
4.
A) That is her book.(Đó là sách của cô ấy.)
B) That is her pen.(Đó là bút bi của cô ấy.)
C) That is her pencil.(Đó là bút chì của cô ấy.)
B |
B |
B |
C |
2. Listen and color.
(Nghe và tô màu đúng vào bức tranh.)
Bài nghe:
That is her pencil case. It’s green. (Đó là hộp bút của cô ấy. Nó có màu xanh lá cây.)
That is her pen. It’s pink. (Đó là bút bi của cô ấy. Nó có màu hồng.)
That is her eraser. It’s white and blue. (Đó là cái tẩy của cô ấy. Nó có màu trắng và xanh da trời.)
Các bạn nhỏ tô bút bi màu hồng, cái tẩy màu trắng và xanh da trời.
1. Cross out the extra word.
(Gạch từ thừa trong câu.)
1. Open your book book.
2. It’s it’s blue.
3. Look at at that.
4. Is that that her pen?
5. That is his his school bag.
6. No, it it isn’t.
Open your book.(Mở quyển sách.)
It’s blue. (Nó có màu xanh da trời.)
Look at that. (Hãy nhìn kìa.)
Is that her pen? (Đó có phải bút bi của cô ấy không?)
That is his school bag.(Đó là cặp sách của anh ấy.)
No, it isn’t. (Không, nó không phải.)
2. Look at your school things. Write the colors.
(Nhìn vào đồ dung học tập của bạn. Hãy viết màu sắc của nó.)
Pen: Black.(Bút bi: Màu đen.)
Bag: Pink. (Cặp sách: Màu hồng.)
Book: Yellow. (Quyển sách: Màu vàng.)
Pencil: Red. (Bút chì: Màu đỏ.)
Eraser: White.(Cái tẩy: Màu trắng.)
3. Draw, color and write about your school things.
(Vẽ, tô màu và viết về những đồ dùng học tập của bạn.)
- That is my pen.(Đó là cái bút bi của tôi.)
It’s black.(Nó có màu đen.)
- That is my school bag. (Đó là cặp sách của tôi.)
It’s yellow.(Nó có màu vàng.)
- That is my book. (Đó là quyển sách của tôi.)
It’s white. (Nó màu trắng.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK