1. Listen and color.
(Nghe bài nghe và tô màu vào hình vẽ dưới đây.)
Bài nghe
The ball is green. (Quả bóng màu xanh.)
The teddy bear is orange. (Con gấu bông màu cam.)
The car is red. (Xe oto màu đỏ.)
4. The doll is yellow. (Búp bê màu vàng.)
Các bạn sẽ tô:
Quả bóng màu xanh.
Gấu bông màu cam.
Ô tô màu đỏ.
Búp bê màu vàng.
2. Write.
(Viết vào chỗ trống.)
It’s a ____. (Đó là một ____.)
It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)
It’s a doll.(Đó là một con búp bê.)
It’s a car.(Đó là một chiếc xe ô tô.)
4. It’s a teddy bear. (Đó là một con gấu bông.)
1. Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle.
(Nghe các từ trong bài. Nhìn vào các bức tranh. Tô tròn ô chứa đáp án đúng.)
Bài nghe
This is my car. (Đây là xe ô tô của tôi.)
This is my teddy bear. (Đây là gấu bông của tôi.)
This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)
B |
C |
C |
B |
2. Listen. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.
(Nghe bài đọc. Điền dấu tích ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)
Bài nghe
This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
This is your teddy bear. (Đây là gấu bông của bạn.)
This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)
4. This is your car. (Đây là xe ô tô của bạn.)
1.✔
2.✖
3.✖
4.✔
1. Trace. Put a check ✔ or a cross ✖ in the box.
(Xem gợi ý trong bài. Điền dấu tích ✔ hoặc dấu ✖ vào trong ô trống.)
1. This is my doll. (Đây là búp bê của tôi.)
2. This is my train. (Đây là tàu hỏa của tôi.)
3. This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)
1. ✖
2. ✔
3. ✖
2. Match.
(Nối các đáp án đúng với nhau.)
Bike. (Xe đạp.)
Ball. (Trái banh.)
Doll. (Búp bê.)
Kite. (Con diều.)
Train. (Tàu hỏa.)
6. Car. (Ô tô.)
1. Help Annie find her apple. Connect the correct letters.
(Giúp Annie tìm quả táo của cô ấy. Kết hợp các chữ cái đúng lại với nhau.)
Apple. (Quả táo.)
Nối các chữ “a” lại với nhau.
2. Match the words to the letters.
(Nối các chữ cái lại với nhau để thành các từ.)
Bat. (Cái gậy.)
Annie.
Apple. (Quả táo.)
4. Ball. (Quả bóng.)
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đó.)
1. Ball. (Quả bóng.)
2. Annie.
3. Apple. (Quả bóng.)
4. Bat. (Cái gậy.)
1. Read again. Fill in the correct circle.
(Đọc theo. Điền vào ô tròn đúng.)
My Favorite…
What’s my favorite toy?
My favorite one of all?
My train? My car?
No – my yellow ball.
What’s my favorite color?
Yellow, green, or blue?
Is it yellow? Is it green?
No – it’s blue.
Nam, age 7
1. What is my favorite toy?
(A) It’s a bike.
(B) It’s a car.
(C) It’s a ball.
2. What color is my ball?
(A) It’s yellow.
(B) It’s blue.
(C) It’s red.
3. What is my favorite color?
(A) It’s blue.
(B) It’s red.
(C) It’s yellow.
My Favorite… (Sở thích của tôi….)
What’s my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)
My favorite one of all? (Một trong những sở thích của tôi?)
My train? My car? (Tàu hỏa của tôi? Ô tô của tôi?)
No – my yellow ball. (Không – là quả bóng vàng của tôi.)
What’s my favorite color? (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)
Yellow, green, or blue? (Vàng, xanh lá cây hay xanh da trời?)
Is it yellow? Is it green? (Có phải là màu vàng? Có phải là màu xanh lá cây?)
No – it’s blue. (Không – là màu xanh da trời.)
Nam, age 7 (Nam, 7 tuổi.)
1. What is my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)
(A) It’s a bike. (Đó là một chiếc xe đạp.)
(B) It’s a car. (Đó là một chiếc ô tô.)
(C) It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)
2. What color is my ball? (Quả bóng của tôi có màu gì?)
(A) It’s yellow. (Nó có màu vàng.)
(B) It’s blue. (Nó có màu xanh da trời.)
(C) It’s red. (Nó có màu đỏ.)
3. What is my favorite color? (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)
(A) It’s blue.(Là màu xanh da trời.)
(B) It’s red. (Là màu đỏ.)
(C) It’s yellow. (Là màu vàng.)
C |
A |
A |
2. Write the words in the correct box.
(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)
Train.(Tàu hỏa.)
Green.(Màu xanh lá cây.)
Red. (Màu đỏ.)
Ball. (Quả bóng.)
Doll.(Búp bê.)
Car.(Ô tô.)
Yellow. (Màu vàng.)
Blue. (Màu xanh da trời.)
toys |
colors |
Train |
Green |
Ball |
Red |
Doll |
Yellow |
Car |
Blue |
1. Circle the words. Write the sentence and match.
(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)
1. Thisismybike.
This is my bike.(Đây là xe đạp của tôi.)
2. Openthedoor.
Open the door. (Mở cửa ra.)
3. Thisismyredball.
This is my red ball. (Đây là quả bóng màu đỏ của tôi.)
4. Closethewindow.
Close the window. (Đóng cửa sổ lại.)
|
|
|
|
2. Circle your toys. Underline your favorite toy.
(Khoanh tròn món đồ chơi bạn có. Gạch chân món đồ chơi yêu thích của bạn.)
3. Draw and write about your toys.
(Vẽ và viết về món đồ chơi của bạn.)
This is my……. (Đây là…. của tôi.)
This is………... (Đây là……)
My favorite toy is…………….(Đồ chơi yêu thích của tôi là…….)
This is my favorite toy. (Đây là đồ chơi yêu thích của tôi.)
This is a ball. (Đây là một quả bóng.)
My favorite toy is a white ball.(Món đồ chơi yêu thích của tôi là một quả bóng màu trắng.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK