Grammar
Verbs + to-infinitive(động từ + to + động từ nguyên thể)
Verbs + V-ing(động từ + động từ -ing)
1. Write the correct form of the verbs in brackets.
(Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. fancy (ride) _______ a buffalo
2. learn (use) _______ traditional farming tools
3. mind (not touch) _______ the displays
4. decide (make) _______ a kite
5. avoid (play) _______ on the streets
6. promise (learn) _______ more about the history of our village
Remember!(Ghi nhớ!)
- The verb after want, promise, decide, agree, learn,plan has the to-infinitive form.
(Động từ sau want, promise, decide, agree, learn,plan có dạng nguyên thể có “to”.)
Example:(Ví dụ)
We decided to do some research on Thai traditional dancing.
(Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)
- The verb after enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest has the -ing form.
(Động từ sau enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest có dạng đuôi ing.)
Example:(Ví dụ)
I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology.
(Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)
1. riding |
2. to use |
3. not touching |
4. to make |
5. playing |
6. to learn |
1. fancy + V-ing: thích làm gì
fancy riding a buffalo
(thích cưỡi trâu)
2. learn + to V: học làm gì
learn to use traditional farming tools
(học cách sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống)
3. mind + V-ing: bận tâm, phiền
mind not touching the displays
(tâm trí không chạm vào màn hình)
4. decide + to V: quyết định làm gì
decide to make a kite
(quyết định làm một con diều)
5. avoid + V-ing: tránh làm gì
avoid playing on the streets
(tránh chơi trên đường phố)
6. promise + to V: hứa làm gì
promise to learn more about the history of our village
(hứa sẽ tìm hiểu thêm về lịch sử của làng chúng tôi)
2. Underline the correct verb form for each sentence.
(Gạch dưới dạng động từ đúng cho mỗi câu.)
1. I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show
2. My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition.
3. Do you mind to replay / replaying that folk music? It’s lovely.
4. My uncle always avoids to tell / telling stories about his past.
5. They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century.
1. wearing |
2. to enter |
3. replaying |
4. telling |
5. to do |
1. fancy + V-ing: thích làm gì
I really fancy wearing this traditional cone hat at our Fashion Show.
(Tôi thực sự thích đội chiếc mũ nón truyền thống này tại buổi trình diễn thời trang của chúng tôi.)
2. decide + to V: quyết định làm gì
My brother has decided to enter the Back to Our Past Competition.
(Anh trai tôi đã quyết định tham gia Cuộc thi Trở lại quá khứ của chúng ta.)
3. mind + V-ing: bận tâm, phiền
Do you mind replaying that folk music? It’s lovely.
(Bạn có phiền khi phát lại bản nhạc dân gian đó không? Nó thật dễ thương.)
4. avoid + V-ing: tránh làm gì
My uncle always avoids telling stories about his past.
(Chú tôi luôn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của mình.)
5. plan + to V: lên kế hoạch làm gì
They plan to do research about life in Hue in the 19th century.
(Họ dự định nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19.)
3. Complete each sentence with the correct form of a verb from the box.
(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong khung.)
make learn give work teach |
1. We want _______ how to make toys from natural materials.
2. Yesterday, we finished _______ on the poster for our Good Old Days project.
3. I have promised _______ my grandfather how to find news online.
4. My grandmother suggested _______ a traditional long dress for the wedding.
5. Our group agreed _______ a presentation about school uniforms in the 20th century.
make (v): tạo ra/ làm ra
learn (v): học
give (v): đưa/ cho
work (v): làm việc
teach (v): dạy
1. to learn |
2. working |
3. to teach |
4. making |
5. to give |
1. want + to V: muốn làm gì
We want to learn how to make toys from natural materials.
(Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên.)
2. finish + V-ing: hoàn thành
Yesterday, we finished working on the poster for our Good Old Days project.
(Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành xong tấm áp phích cho dự án Good Old Days.)
3. promise + to V: hứa làm gì
I have promised to teach my grandfather how to find news online.
(Tôi đã hứa sẽ dạy ông tôi cách tìm tin tức trực tuyến.)
4. suggest + V-ing: gợi ý làm gì
My grandmother suggested making a traditional long dress for the wedding.
(Bà tôi đề nghị may một chiếc áo dài truyền thống cho đám cưới.)
5. agree + to V: đồng ý làm gì
Our group agreed to give a presentation about school uniforms in the 20th century.
(Nhóm chúng tôi đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20.)
4. Choose the incorrect underlined word or phrase in each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ gạch chân sai trong mỗi câu.)
1. Just a few years ago, I would never fancy to have a smart TV in my home.
A B C D
2. Tom promised adding some information about the past to his presentation.
A B C D
3. I’ve decided learning how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
A B C D
4. My children plan researching and make our family tree for the past hundred years.
A B C D
5. Do you mind notto talk about the past in such a negative way?
A B C D
1. D |
2. A |
3. B |
4. B |
5. C |
1. D
fancy + V-ing: thích làm gì
Sửa: to have => having
Just a few years ago, I would never fancy having a smart TV in my home.
(Chỉ vài năm trước, tôi chưa bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà mình.)
2. A
promise + to V: hứa làm gì
Sửa: adding => to add
Tom promised to add some information about the past to his presentation.
(Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)
3. B
decide + to V: quyết định làm gì
Sửa: learning => to learn
I’ve decided to learn how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
(Tôi quyết định tìm hiểu cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)
4. B
plan + to V: lên kế hoạch làm gì
Sửa:researching => to research
My children plan to research and make our family tree for the past hundred years.
(Các con tôi dự định nghiên cứu và lập cây phả hệ của chúng tôi suốt trăm năm qua.)
5. C
mind + V-ing: phiền, bận tâm làm gì
Sửa: to talk => talking
Do you mind not talking about the past in such a negative way?
(Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)
5. Work in pairs. Take turns to complete the sentences.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hoàn thành các câu.)
1. For my future career, I want ___________________.
2. Do you mind not ___________________?
3. We all agreed ___________________.
4. I have never fancied ___________________.
5. For our two-day holiday, I suggest ___________________.
1. For my future career, I want to become a banker.
(Vì sự nghiệp tương lai của tôi, tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng.)
2. Do you mind not interrupting me while I’m speaking?
(Bạn có phiền không ngắt lời tôi khi tôi đang nói không?)
3. We all agreed to meet at the restaurant for lunch.
(Tất cả chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở nhà hàng để ăn trưa.)
4. I have never fancied living in a forest.
(Tôi chưa bao giờ thích sống trong rừng.)
5. For our two-day holiday, I suggest visiting a nearby beach and enjoying some relaxing time by the sea.
(Đối với kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi khuyên bạn nên ghé thăm một bãi biển gần đó và tận hưởng thời gian thư giãn bên bờ biển.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK