Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now Unit 6 Communication - Tiếng Anh 9 Global Success: Aki – Education (Giáo dục) 2 – c. Sanjay – Clothes(Quần áo) 3 – a...

Unit 6 Communication - Tiếng Anh 9 Global Success: Aki – Education (Giáo dục) 2 – c. Sanjay – Clothes(Quần áo) 3 – a...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 9 Unit 6 Communication Array - Tiếng Anh 9 - Global Success. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make promises for the following situations. 3. Read the passages about changes. Then match the people with the topics they are talking about. 4...

Câu hỏi:

Bài 1

Everyday English

Making promises

(Đưa ra lời hứa)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

1.

Mike:I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam.

(Mình sẽ chia sẻ với các bạn đường dẫn về làng cổ Đường Lâm.)

Phong: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

2.

Mi:I promise not to bring my dog to the picnic.

(Tôi hứa sẽ không mang theo chó đi dã ngoại.)

Ann: Great! I appreciate it.

(Tuyệt vời! Tôi rất cảm kích.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Work in pairs. Make promises for the following situations.

(Làm việc theo cặp. Đưa ra lời hứa cho các tình huống sau.)

1. You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m.

(Bạn đang đi chơi với bạn bè. Hãy hứa với bố mẹ bạn sẽ về trước 9 giờ tối.)

2. Promise your friend that you will be on time for the performance.

(Hứa với bạn bè rằng bạn sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)

Lời giải chi tiết :

1. I promise to be back home before 9 p.m tonight, Mom and Dad.

(Con hứa sẽ về nhà trước 9 giờ tối nay bố mẹ nhé.)

2. I will be on time for the performance.

(Tôi sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)


Câu hỏi:

Bài 3

Changes around you

(Những thay đổi xung quanh bạn)

3. Read the passages about changes. Then match the people with the topics they are talking about.

(Đọc đoạn văn về những thay đổi. Sau đó, hãy nối những người với chủ đề mà họ đang nói đến.)

1. Aki from Tokyo

Children used to go to temple schools. Monks, samurai, doctors, and people of other professions served as teachers. Nowadays, children study in modern schools with teachers who get professional training in the subjects they teach.

2. Sanjay from New Delhi

Once, it was easy to say which country a person was from because people wore their own traditional costumes. Now, trends, comfort, and style are more important. More people are wearing western clothes like jeans and T-shirts instead.

3. Asim from Cairo

In the past, people used animals such as horses and camels for travelling. Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.

People

Topics

1. Aki

a. Transportation

2. Sanjay

b. Education

3. Asim

c. Clothes

Hướng dẫn giải :

Tạm dịch:

1. Aki đến từ Tokyo

Trẻ em thường đi học ở chùa. Các nhà sư, samurai, bác sĩ và những người thuộc các ngành nghề khác làm giáo viên. Ngày nay, trẻ em học trong các trường học hiện đại với những giáo viên được đào tạo chuyên nghiệp về môn học chúng dạy.

2. Sanjay từ New Delhi

Ngày xưa, thật dễ dàng để biết một người đến từ nước nào vì mọi người đều mặc trang phục truyền thống của riêng mình. Bây giờ, xu hướng, sự thoải mái và phong cách quan trọng hơn. Thay vào đó, nhiều người đang mặc quần áo phương Tây như quần jean và áo phông.

3. Asim từ Cairo

Trước đây, người ta sử dụng các động vật như ngựa và lạc đà để đi lại. Giờ đây, máy bay, tàu thủy và xe lửa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Lời giải chi tiết :

1 – b. Aki – Education (Giáo dục)

2 – c. Sanjay – Clothes(Quần áo)

3 – a. Asim – Transportation (Giao thông)


Câu hỏi:

Bài 4

4. Work in groups. Read the passages in 3 again and discuss:

(Làm việc theo nhóm. Đọc lại đoạn văn ở phần 3 và thảo luận)

- what aspects of life in the past you want to experience.

(bạn muốn trải nghiệm những khía cạnh nào của cuộc sống trong quá khứ.)

- what change you think is for the better, and why.

(sự thay đổi nào bạn nghĩ là tốt hơn và tại sao.)

Lời giải chi tiết :

- Aspect of life in the past I want to experience is “people wore their own traditional costumes” because it is unique and symbolizes cultural identity, and heritage. These costumes were deeply meaningful, expressing pride in one’s roots, connecting with history, and fostering a sense of community.

(Khía cạnh cuộc sống ngày xưa tôi muốn trải nghiệm là “mọi người mặc trang phục truyền thống của riêng mình” vì nó độc đáo và tượng trưng cho bản sắc văn hóa, di sản. Những bộ trang phục này có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tự hào về cội nguồn, gắn kết với lịch sử và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.)

- The change I think is for the better is “Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.” Because this shift has made transportation faster, safer, and more convenient. With modern transportation, people can travel longer distances in shorter amounts of time, saving time and money..

(Sự thay đổi mà tôi nghĩ là tốt hơn là “Bây giờ, máy bay, tàu thủy và tàu hỏa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.” Bởi vì sự chuyển dịch này đã làm cho việc di chuyển nhanh hơn, an toàn hơn và thuận tiện hơn. Với phương tiện giao thông hiện đại, mọi người có thể di chuyển quãng đường dài hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)


Câu hỏi:

Bài 5

5. Work in pairs. Read the list below. Tell your partners which of them has remained the same and which has changed over the past five years. Take notes of your partner’s answers and report them to the class.

(Làm việc theo cặp. Đọc danh sách dưới đây. Nói cho bạn của bạn biết điều gì trong số chúng vẫn giữ nguyên và điều gì đã thay đổi trong 5 năm qua. Ghi lại câu trả lời của bạn bè và báo cáo trước lớp.)

- Your style of clothes

(Phong cách ăn mặc của bạn)

- Your eating habits

(Thói quen ăn uống của bạn)

- Your hobbies

(Những sở thích của bạn)

- Your favourite actor/singer/book/movie

(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của bạn)

Lời giải chi tiết :

- My style of clothes: I’ve always had a casual style, and it hasn’t changed much over the past five years. I still prefer comfortable clothing like jeans and T-shirts.

(Phong cách ăn mặc của tôi: Tôi luôn giữ phong cách giản dị và không thay đổi nhiều trong 5 năm qua. Tôi vẫn thích những trang phục thoải mái như quần jean và áo phông.)

- My eating habits: I focus more on healthy meals with more vegetables than before.

(Thói quen ăn uống của tôi: Tôi tập trung nhiều hơn vào các bữa ăn lành mạnh với nhiều rau củ hơn ngày trước. )

- My hobbies: I used to be really into video gaming, but over the past five years I like reading books and playing sports more.

(Sở thích của tôi: Tôi từng rất thích chơi game, nhưng sau 5 năm tôi thích đọc sách và chơi thể thao hơn.)

- My favourite actor/singer/book/movie: My favorite singer used to be Justin Bieber, but lately, I’ve been really into Taylor Swift’s music. I still like reading comics.

(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của tôi: Ca sĩ yêu thích của tôi từng là Justin Bieber, nhưng gần đây, tôi thực sự say mê âm nhạc của Taylor Swift. Tôi vẫn thích đọc truyện tranh.)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 9

Lớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK