GETTING STARTED
1. amazing : (adj): tuyệt vời
Spelling: /əˈmeɪzɪŋ/
Example: It’s amazing.
Translate: Nó thật tuyệt đấy.
2. make it yourself : (v.phr): tự làm lấy
Spelling: /meɪk ɪt jɔːˈself/ ">
Example: Did you make it yourself?
Translate: Bạn đã tự làm nó đúng không?
3. building dollhouses : (n.phr): xây nhà búp bê
Spelling: /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/
Example: My hobby is building dollhouses.
Translate: Sở thích của tôi là xây nhà búp bê.
4. cardboard : (n): bìa cứng, các-tông
Spelling: /ˈkɑːdbɔːd/
Example: All you need is some cardboard and glue.
Translate: Mọi thứ bạn cần là một ít bìa cứng và hồ dán.
5. creativity : (n): sự sáng tạo
Spelling: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Example: Then just use a bit of creativity.
Translate: Sau đó chỉ cần tận dụng một ít sáng tạo nữa.
6. horse-riding : (n): cưỡi ngựa
Spelling: /ˈhɔːs raɪdɪŋ/
Example: I like horse-riding.
Translate: Tôi thích cưỡi ngựa.
7. common : (adj): phổ biến, thịnh hành
Spelling: /ˈkɒmən/
Example: Actually, it’s more common than you think.
Translate: Sự thật thì chúng phổ biến hơn bạn nghĩ đấy.
8. collecting teddy bears : (n.phr): sưu tầm gấu bông
Spelling: /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/
Example: He likes collecting teddy bears in his free time.
Translate: Anh ấy thích sưu tầm gấu bông trong khi rảnh rỗi.
9. make model : (v.phr): làm mô hình
Spelling: /meɪk ˈmɒdl /
Example: The children love making models.
Translate: Những đứa trẻ thích thiết kế mô hình.
10. collecting coins : (n.phr): sưu tầm đồng xu
Spelling: /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/
Example: My brother likes collecting coins.
Translate: Anh trai tôi thích sưu tầm đồng xu.
11. gardening : (n): việc làm vườn
Spelling: /ˈɡɑːdnɪŋ/
Example: Gardening is my hobby.
Translate: Sở thích của tôi là làm vườn.
12. learn how to do something : (v.phr): học cách làm việc gì
Spelling: /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/
Example: I want to learn how to ride.
Translate: Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.
13. go to the club : (v.phr): đi câu lạc bộ
Spelling: /goʊ tu ðə klʌb/
Example: I go to the Rider’s Club every Sunday.
Translate: Tôi đến câu lạc bộ Rider mỗi Chủ nhật.
A CLOSER LOOK 1
14. go jogging : (v.phr): chạy bộ
Spelling: /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/
Example: He goes jogging with his girlfriend everyday.
Translate: Anh ấy chạy bộ với bạn gái mỗi ngày.
15. do yoga : (v.phr): tập yoga
Spelling: /duːˈjoʊgə /
Example: She likes doing yoga.
Translate: Cô ấy thích tập yoga.
16. do judo : (v.phr): tập võ judo
Spelling: /du ˈʤuˌdoʊ/
Example: My father loves doing judo to be healthier.
Translate: Bố tôi thích tập judo để khỏe mạnh hơn.
17. go camping : (v.phr): cắm trại
Spelling: /goʊ ˈkæmpɪŋ/
Example: My sister likes going camping at the weekend.
Translate: Em gái tôi thích cắm trại vào cuối tuần.
18. keep fit : (v.phr): giữ dáng
Spelling: /kip fɪt/
Example: My mom enjoys doing yoga to keep fit.
Translate: Mẹ tôi thích tập yoga để giữ dáng.
19. surf : (v): lướt sóng
Spelling: /sɜːf/
Example: His favorite hobby is surfing.
Translate: Sở thích của anh ấy là lướt sóng.
20. play the violin : (v.phr): chơi đàn vĩ cầm
Spelling: /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /
Example: Nam enjoys playing the violin.
Translate: Nam thích chơi đàn vĩ cầm.
A CLOSER LOOK 2
21. rise : (v): mọc, nhô lên (mặt trời)
Spelling: /raɪz/
Example: The sun rises every morning.
Translate: Mặt trời mọc mỗi sáng.)
22. leave : (v): rời khỏi
Spelling: /liːv/
Example: The train leaves at 10 a.m.
Translate: Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.
23. flow through : (phr.v): chảy qua
Spelling: /floʊ θru/
Example: The Red River flows through Ha Noi.
Translate: Con sông Red chảy qua Hà Nội.
24. timetable : (n): thời khóa biểu
Spelling: /ˈtaɪmteɪbl/
Example: We have a new timetable each term.
Translate: Chúng tôi có một thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ mới.
25. drawing class : (n): lớp học vẽ
Spelling: /ˈdrɔɪŋ klæs/
Example: I have a drawing class every Tuesday.
Translate: Tôi có lớp học vẽ vào mỗi thứ Ba.
26. set : (v): lặn (mặt trời)
Spelling: /set/
Example: The sun sets in the west every evening.
Translate: Mặt trời lặn đằng Tây mỗi buổi chiều.
27. play basketball : (v.phr): chơi bóng rổ
Spelling: /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/
Example: Trang and Minh play basketball everyday after school.
Translate: Trang and Minh chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học.
28. arrive : (v): đến
Spelling: /əˈraɪv/
Example: The flight from Ho Chi Minh arrives at 10:30.
Translate: Chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh đến lúc 10:30.
29. start : = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: Their lesson starts at 9 a.m.
Translate: Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
COMMUNICATION
30. be interested in something : (phr): hứng thú về việc gì
Spelling: /bi ˈɪntrəstəd ɪn/
Example: I am not interested in art.
Translate: Tôi không mấy hứng thú về hội họa.
31. read books : (v.phr): đọc sách
Spelling: /ri:d bʊks/
Example: Do you like reading books?
Translate: Bạn có thích đọc sách không?
32. listen to music : (v.phr): nghe nhạc
Spelling: /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/
Example: I like listening to music everyday, and Lan likes it too.
Translate: Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày và Lan cũng thích thế.
33. exercise : (v): tập thể dục
Spelling: /ˈeksəsaɪz/
Example: I don’t like exercising, but Lan does.
Translate: Tôi không thích tập thể dục nhưng Lan lại thích.
SKILLS 1
34. belong to : (phr.v): thuộc về
Spelling: /bɪˈlɔŋ tu /
Example: Gardening belongs to the group of doing things.
Translate: Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.
35. insect and bug : (n): côn trùng và bọ
Spelling: /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/
Example: They can also learn about insects and bugs.
Translate: Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.
36. outdoor activity : (n.phr): hoạt động ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
Example: Gardening is one of the oldest outdoor activities.
Translate: Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.
37. develop creativity : (v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
Spelling: /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/
Example: Making models develops your creativity.
Translate: Thiết kế mô hình phát triển khả năng sáng tạo.
38. reduce stress : (v.phr): giảm căng thẳng
Spelling: /rɪˈdjuːs strɛs/
Example: Collecting stamps reduces stress.
Translate: Sưu tầm tem giúp giảm căng thẳng.
39. patient : (adj): kiên nhẫn
Spelling: /ˈpeɪʃnt/
Example: Gardening helps you be more patient.
Translate: Làm vườn giúp bạn trở nên kiên nhẫn hơn.
40. take on responsibility : (v.phr): chịu trách nhiệm
Spelling: /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ ">
Example: When gardening, children learn to be patient and take on responsibility.
Translate: Khi làm vườn trẻ con học được tính kiên nhẫn và tinh thần chịu trách nhiệm.
41. join in : (phr.v): tham gia
Spelling: /ʤɔɪn ɪn/
Example: Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together.
Translate: Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.
42. maturity : (n): sự trưởng thành
Spelling: /məˈtʃʊərəti/
Example: They learn to wait for the plants to grow to maturity.
Translate: Họ học được cách chờ cây cối lớn lên và trưởng thành.
43. make someone happy : (v.phr): làm ai đó vui vẻ
Spelling: /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/
Example: It really makes us happy.
Translate: Nó thật sự làm chúng tôi thấy vui.
44. spend time together : (v.phr): dành thời gian cho nhau
Spelling: /spɛnd taɪm təˈgɛðə/
Example: We love spending time together.
Translate: Chúng tôi thích dành thời gian cho nhau.
45. valuable lesson : (n.phr): bài học giá trị
Spelling: /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ ">
Example: This teaches them valuable lessons and responsibility.
Translate: Việc này dạy họ những bài học giá trị và tinh thần trách nhiệm.
46. water plants : (v.phr): tưới cây
Spelling: /ˈwɔːtə plɑːnts/
Example: If they don’t water their plants, their plants will die.
Translate: Nếu họ không tưới cây, cây của họ sẽ chết.
SKILLS 2
47.benefit : (n): lợi ích
Spelling: /ˈbenɪfɪt/
Example: What are its benefits?
Translate: Vậy lợi ích của chúng là gì?
48. duty : (n): nghĩa vụ, bổn phận
Spelling: /ˈdjuːti/
Example: Responsibility is the duty of taking care of something.
Translate: Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.
49. share : (v,n): chia sẻ
Spelling: /ʃeə(r)/
Example: I share my hobby with my friends.
Translate: Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.
LOOKING BACK
50. footballer : (n): cầu thủ đá bóng
Spelling: /ˈfʊtbɔːlə(r)/
Example: Minh is a good footballer.
Translate: Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.
51. play sport : (v.phr): chơi thể thao
Spelling: /pleɪ spɔːt /
Example: He enjoys playing sport.
Translate: Anh ấy thích chơi thể thao.
52. run through : (phr.v): chảy qua
Spelling: /rʌn θruː/
Example: The river runs through my hometown.
Translate: Con sông chảy qua quê tôi.
53. divide into : (v.phr): chia thành
Spelling: /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/
Example: People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.
Translate: Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.
PROJECT
54. brainstorm : (v): động não
Spelling: /ˈbreɪnstɔːm/
Example: Brainstorm some interesting and easy-to-do hobbies.
Translate: Hãy suy nghĩ một số sở thích thú vị và dễ làm.
55. take it up : (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích
Spelling: /teɪk ɪt ʌp/ ">
Example: Try to persuade your classmates to take it up.
Translate: Hãy cố gắng thuyết phục những người bạn cùng lớp thử một sở thich nào đó.
56. discuss : (v): thảo luận
Spelling: /dɪˈskʌs/
Example: Let’s discuss interesting hobbies.
Translate: Hãy cùng thảo luận những sở thích thú vị.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK