GETTING STARTED
1.holiday : (n) Kỳ nghỉ
Spelling: /ˈhɒlədeɪ/
Example: How was your holiday in Australia?
Translate: Kỳ nghỉ ở Úc của bạn như nào?
2.fantastic : (adj) Tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: It was fantastic!.
Translate: Tuyệt đấy!
3.ask for directions : (v.phr) Hỏi đường
Spelling: /ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/
Example: I got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people
Translate: Tôi phải dùng tiếng Anh của tôi để hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương
4.local people : (phr) Dân địa phương
Spelling: / ˈləʊkəl ˈpiːpl/
Example: I got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people.
Translate: Tôi phải dùng tiếng Anh của tôi để hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương
5.travel : (v) Du lịch
Spelling: /ˈtrævl/
Example: Did you travel a lot?
Translate: Bạn có du lịch nhiều không?
6.season : (n) Mùa
Spelling: /ˈsiːzn/
Example: Just around Melbourne, the city with four seasons in a day.
Translate: Chỉ riêng Melbourne, thành phố với bốn mùa trong ngày
7.take a tour : (v.phr) Đi tham quan
Spelling: / teɪk ə tʊə/
Example: We took a tour to Phillip island.
Translate: Chúng tôi đã tham quan đảo Phillip.
8.go penguin watching : (v.phr) Xem chim cánh cụt
Spelling: /gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/
Example: We went penguin watching.
Translate: Chúng tôi đã xem chim cánh cụt.
9.exciting : (adj) Thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: It sounds pretty exciting.
Translate: Nghe khá thú vị đấy.
10.amazing landscapes : (n.phr) Phong cảnh tuyệt vời
Spelling: /əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps/
Example: It was Australia has amazing landscapes.
Translate: Đó là nước Úc với phong cảnh tuyệt vời.
11.outdoor activities : (n) Hoạt động ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ ">
Example: And Australians love outdoor activities.
Translate: Người Úc thích các hoạt động ngoài trời.
12.beach : (n) Bãi Biển
Spelling: /biːtʃ/
Example: There were plenty of people enjoying the parks and beaches.
Translate: Có nhiều người thích công viên và biển.
13.island : (n) Đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/
Example: Phillip Island is far from Melbourne.
Translate: Đảo Phillip cách xa Melbourne.
14.sunset : (n) Hoàng hôn
Spelling: /ˈsʌnset/
Example: We had dinner on the beach after sunset.
Translate: Chúng tôi ăn tối trên bãi biển sau hoàng hôn
15.museum : (n) Viện bảo tàng
Spelling: /mjuˈziːəm/
Example: Phong visited some museums.
Translate: Phong đã ghé thăm một vài viện bảo tàng.
16.sports and games : (n.phr) Thể thao và trò chơi
Spelling: /spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/
Example: Most Australians like outdoor sports and games.
Translate: Hầu hết người Úc thích thể thao và trò chơi ngoài trời.
17.capital city : (n.phr) Thủ đô
Spelling: / ˈkæpɪtl ˈsɪti/
Example: What is the capital city of Canada?
Translate: Thủ đô của Canada là ?
A CLOSER LOOK 1
18.island country : (n.phr) Quốc đảo
Spelling: /ˈaɪlənd ˈkʌntri/
Example: Philippines is an island country.
Translate: Philippines là một quốc đảo
19.tattoo : (n) Hình xăm
Spelling: /təˈtuː/
Example: His arms were covered in tattoos.
Translate: Cái tay của anh ấy thì đầy hình xăm.
20.kangaroo : (n) Chuột túi
Spelling: /ˌkæŋɡəˈruː/
Example: Kangaroos can jump immense distances.
Translate: Chuột túi có thể nhảy xa
21.Scottish kilt : (n.phr) Váy kiểu Scotland
Spelling: /ˈskɒtɪʃ kɪlt/
Example: Scottish Kilts are cherished symbols of Scotland and Scottish culture.
Translate: Những chiếc váy kiểu Scotland là biểu tượng trân quý của Scotland và văn hóa của đất nước này.
22.castle : (n) Lâu đài
Spelling: /ˈkɑːsl/
Example: They were invited to a banquet in the castle.
Translate: Họ được mời đến buổi tiệc tại lâu đài.
23.coastline : (n) Đường bờ biển
Spelling: /ˈkəʊstlaɪn/
Example: Do you have a favorite coastline that didn’t make my list?
Translate: Bạn có đường bờ biển yêu thích nào chưa có trong danh sách của tôi không?
24.native : (adj) Bản địa
Spelling: /ˈneɪtɪv/
Example: When you visit a new place, talk to the native people.
Translate: Khi bạn ghé thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân bản địa.
25.unique : (adj) Độc nhất vô nhị
Spelling: /juˈniːk/
Example: The long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can’t find them anywhere else in the world.
Translate: Hàng rào dài khắp các nông trại cừu ở Úc thì độc nhất vô nhị. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất cứ đâu trên thế giới.
26.ancient : (adj) Cổ
Spelling: /ˈeɪnʃənt/
Example: Scotland is famous for its long history and ancient castles.
Translate: Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và lâu đài cổ.
27.valley : (n) Thung lũng
Spelling: /ˈvæli/
Example: From the top of the mountain, we had an amazing view of the valley below.
Translate: Từ đỉnh ngọn núi, chúng tôi đã có góc tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới.
28.symbol : (n) Biểu tượng
Spelling: /ˈsɪmbl/
Example: Symbol is an object representing a place.
Translate: Biểu tượng là một vật đại diện cho một địa điểm
29.boat ride : (n.phr) Đi tàu
Spelling: /bəʊt raɪd/
Example: I’m going to take a boat ride next month.
Translate: Tôi sẽ đi tàu vào tháng tới
30.tower : (n) Tháp
Spelling: /ˈtaʊə(r)/
Example: Tower is a tall narrow building with a small top.
Translate: Tháp là một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ.
31.show : (v) thể hiện
Spelling: /ʃəʊ/
Example: Could you show</b/> me Singapore on this map?
Translate: Bạn có thể chỉ cho tôi Singapore trên bản đồ này không?
32.state : (n) Bang
Spelling: /steɪt/
Example: How many states are there in the USA?
Translate: Mỹ có bao nhiêu bang?
33.official language : (n.phr) Ngôn ngữ chính thống
Spelling: /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/
Example: Is English an official language in Malaysia?
Translate: Tiếng Anh có phải ngôn ngữ chính thống của người Malaysia?.
A CLOSER LOOK 2
34.attraction : (n) Sự thu hút
Spelling: /əˈtrækʃn/
Example: The London Eye is a great attraction in London.
Translate: London Eye là điểm tham quan tuyệt vời ở Anh
35.countryside : (n) Miền quê
Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/
Example: I love the New Zealand’s countryside
Translate: Tôi yêu miền quê ở New Zealand.
36.Statue of Liberty : (n) Tượng nữ thần tự do
Spelling: /ˈstætjuː ɒv ˈlɪbəti/
Example: The Statue of Liberty is in New York.
Translate: Tượng nữ thần tự do ở Mỹ.
37.consist of : (phr.v) Bao gồm
Spelling: / kənˈsɪst ɒv/
Example: New Zealand consists of the North Island and the South Island.
Translate: New Zealand bao gồm đảo phía Bắc và phía Nam.
38.entertainment centres : (n.phr) Trung tâm giải trí
Spelling: /ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntəz/
Example: Disneyland in California is one of the biggest entertainment centres in the world.
Translate: Disneyland ở California là một trong những trung tâm giải trí lớn nhất thế giới.
39.tourist : (n) Khách du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst/
Example: Bangkok is the most popular city for tourists in the Kingdom of Thailand.
Translate: Bangkok là thành phố tiêu biểu cho khách du lịch ở Vương quốc Thái Lan
40.bridge : (n) Cầu
Spelling: /brɪdʒ/
Example: The Tower Bridge in London is over one hundred years old.
Translate: Cầu Tháp ở Anh thì hơn trăm tuổi.
41.Englishman : (n) Người Anh
Spelling: / ˈɪŋglɪʃmən / ">
Example: The man sitting next to her is an Englishman.
Translate: Người đàn ông ngồi gần cô ấy là người Anh.
42.run through : (phr.v) Chảy qua
Spelling: /rʌn θruː/
Example: The River Thames runs through London.
Translate: Sông Thames chảy qua nước Anh
43.present : (n) Món quà
Spelling: /ˈprizent/
Example: The Statue of Liberty was a present from France.
Translate: Tượng nữ thần tự do là món quà từ Pháp.
44.red telephone box : (n.phr) Tủ điện thoại đỏ
Spelling: /rɛd ˈtɛlɪfəʊn bɒks/
Example: When can you see a red telephone box?
Translate: Khi nào bạn có thể dùng tủ điện thoại?
COMMUNICATION
45.traditional festivals : (n.phr) Lễ hội truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəlz /
Example: Scottish men wear kilts, short skirts at their traditional festivals.
Translate: Đàn ông Scotland mặc váy ngắn tại lễ hội truyền thống.
46.visitor : (n) Khách tham quan
Spelling: /ˈvɪzɪtə(r)/
Example: In 2019, Walt Disney World in California attracted nearly 21 million visitors.
Translate: Năm 2019, Walt Disney World ở California thu hút gần 21 triệu khách tham quan.
47.clean : (adj) Sạch
Spelling: /kliːn/
Example: New Zealand has the cleanest and safest air on the planet.
Translate: New Zealand có không khí sạch và an toàn nhất khắp hành tinh
48.snake : (n) Rắn
Spelling: /sneɪk/
Example: There are no snakes in New Zealand.
Translate: Ở New Zealand không có rắn
49.lake : (n) Hồ
Spelling: /leɪk/
Example: More than half of all the lakes in the world are in Canada.
Translate: Hơn một nữa hồ trên thế giới ở Canada.
50.famous for : (v.phr) Nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs fɔː/
Example: Australia is famous for its kangaroos.
Translate: Úc nổi tiếng với những chú chuột túi.
51.lie : (v) Nằm
Spelling: /laɪ/
Example: The USA lies close to the North Pole and is very cold in winter.
Translate: Mỹ nằm gần cực Bắc và rất lạnh vào mùa đông
52.royal family : (n.phr) gia đình hoàng gia
Spelling: /ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/
Example: The UK is famous for its royal family.
Translate: Nước Anh nổi tiếng với gia đình hoàng gia.
53.Pacific Ocean : (n) Thái Bình Dương
Spelling: /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/
Example: New Zealand is a small island country in the Pacific Ocean.
Translate: New Zealand là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.
SKILLS 1
54.waterfall : (n) Thác nước
Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/
Example: Everywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests.
Translate: Mọi nơi bạn đến, bạn có thể nhìn thấy phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp: núi xanh, bãi biển soi sáng, thác nước cao và rừng cổ thụ .
55.bushwalking : (n.phr) Đi bộ xuyên rừng
Spelling: /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/
Example: You can also find something to do here: skiing, boating and bushwalking
Translate: Bạn có thể tìm một số hoạt động để làm ở đây như: trượt tuyết, chèo thuyền và đi bộ xuyên rừng
56.be rich in : (v.phr) Giàu
Spelling: / biː rɪʧ ɪn/
Example: New Zealand is rich in culture.
Translate: Newzealand giàu văn hóa.
57.haka dance : (n.phr) Vũ điệu haka
Spelling: /Haka dɑːns/
Example: They are famous for their unique tatoos and haka dance.
Translate: Họ thì nổi tiếng cho những hình xăm độc nhất vô nhị và vũ điệu haka.
58.experience : (n) Trải nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/
Example: A visit to this beautiful country will be an experience you will never forget.
Translate: Một chuyến thăm đến đất nước xinh đẹp này sẽ là một trải nghiệm khó quên
SKILLS 2
59.palace : (n) Cung điện
Spelling: /ˈpæləs/
Example: Go to Buckingham Palace to visit the Queen’s garden.
Translate: Đến cung điện Buckingham để thăm vườn của Vương Hậu.
60.guard : (n) Cận vệ
Spelling: /ɡɑːd/
Example: I wish I could watch Changing of the Guard.
Translate: Tôi ước mình có thể xem Changing of the Guard.
61.historic : (adj) Lịch sử
Spelling: /hɪˈstɒrɪk/
Example: On the boat ride, you can see historic buildings along the river.
Translate: Trên tàu, bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà lịch sử dọc con sông.
LOOKING BACK
62.go sightseeing : (v.phr) Ngắm cảnh
Spelling: /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
Example: People can go sightseeing by taking a boat ride.
Translate: Mọi người có thể ngắm cảnh bằng cách đi tàu.
63.border : (n) Biên giới
Spelling: /ˈbɔːdə(r)/
Example: Niagara Falls is a great attraction on the border of the USA and Canada.
Translate: Niagara là một điểm đến tuyệt vời nằm ở biên giới Mỹ và Canada.
64.ice hockey : (n) Khúc côn cầu trên băng
Spelling: /aɪs ˈhɒki/
Example: Canadians love ice hockey, the winter sport.
Translate: Người Canada thích khúc côn cầu trên băng, thể thao mùa đông.
PROJECT
65.amazement : (n) Sự ngạc nhiên
Spelling: /əˈmeɪzmənt/
Example: I can express my amazement.
Translate: Tôi có thể hiện sự ngạc nhiên của mình.
66.diary entry : (n.phr) Nhật ký hành trình
Spelling: /ˈdaɪəri ˈɛntri/
Example: I can write a diary entry about a tour of a city.
Translate: Tôi có thể viết nhật ký hành trình về chuyến tham quan thành phố.
>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 7 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK