GETTING STARTED
1.hyperloop : (n) Tàu siêu tốc
Spelling: / ˈhaɪpə(r) luːp /
Example: It’s a pity that we don’t have a hyperloop now.
Translate: Thật đáng tiếc khi chúng ta không có tàu siêu tốc lúc này.
2.traffic jam : (n.phr) Kẹt xe
Spelling: /’træfɪk dʒæm/
Example: Oh, another traffic jam.
Translate: Ôi, lại kẹt xe.
3.campsite : (n) Khu cắm trại
Spelling: /ˈkæmpsaɪt/
Example: How will we get to the campsite on time now?
Translate: Làm thế nào chúng ta đến khu cắm trại đúng giờ ngay đây?
4.tube : (n) ống nước
Spelling: /tjuːb/
Example: It’s a system of tubes.
Translate: Nó là hệ thống ống nước
5.flying car : (n.phr) Xe bay
Spelling: /ˈflaɪɪŋ kɑː/
Example: It’s even faster than a flying car.
Translate: Nó thậm chí còn nhanh hơn ô tô bay
6.pollute : (v) Ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːt/
Example: Will it pollute the environment?
Translate: Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường đúng không?.
7.fume : (n) Khói
Spelling: /fjuːm/
Example: There will be no fumes, and it’s totally safe.
Translate: Sẽ không có khói và hoàn toàn an toàn.
8.teleporter : (n) Vận chuyển viễn thông
Spelling: /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/
Example: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly.
Translate: Vận chuyển viễn thông thì nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường.
9.Mode of travel : (n.phr) Phương thức đi lại
Spelling: /məʊd ɒv ˈtrævl/
Example: It’s a different mode of travel.
Translate: Nó là một phương thức đi lại khác.
10.worry about : (phr.v) Lo lắng
Spelling: / ˈwʌri əˈbaʊt/
Example: So when we travel in hyperloops, we won’t have to worry about bad weather, right?
Translate: Vì thế khi chúng ta du lịch bằng tàu siêu tốc, chúng ta không phải lo về thời tiết xấu đúng không?.
11.hope : (v) Hy vọng
Spelling: /həʊp/
Example: They hope there will be hyperloops soon..
Translate: Họ hy vọng chẳng bao lâu nữa chúng ta sẽ có tàu siêu tốc.
12.wheel : (n) Bánh xe
Spelling: /wiːl/
Example: It has two wheels and you pedal it.
Translate: Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.
13.Run on : (phr.v) Chạy bằng
Spelling: / rʌn ɒn/
Example: It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers.
Translate: Nó chạy bằng xăng hoặc điện, và có thể chở được 8 hành khách.
14.track : (n) Đường ray
Spelling: /træk/
Example: It carries many passengers and runs on tracks.
Translate: (Nó chở được nhiều hành khách và chạy bằng đường ray.
15.sail : (v) Chèo
Spelling: /seɪl/
Example: It sails on the sea. It needs wind to sail.
Translate: Nó căng buồm trên biển và cần gió để đẩy thuyển.
16.vehicle : (n) Phương tiện
Spelling: / ˈviːɪkl /
Example: What do you think these vehicles will be like in 50 years?
Translate: Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như nào trong 50 năm nữa?
A CLOSER LOOK 1
17.Bamboo-copter : (n.phr) Trực thăng tre
Spelling: /bæmˈbuː-ˈkɒptə/
Example: Travelling by bamboo-copter is simple. You just put it on and fly away.
Translate: Du lịch bằng trực thăng tre thì đơn giản. Bạn chỉ cần mặc nó vào và bay đi thôi.
18.skyTran : (n.phr) Taxi bay
Spelling: / skaɪ træn /
Example: It will be fun to ride a skyTran to work..
Translate: Thật vui khi lái taxi bay đi làm
19.solar-powered ship : (n.phr) Tàu chạy năng lượng mặt trời
Spelling: / ˈsəʊlə-ˈpaʊəd ʃɪp/
Example: Solar-powered ships are eco-friendly.
Translate: Con tàu năng lượng mặt trời thì thân thiện với môi trường
20.driverless car : (n.phr) xe hơi không người lái.
Spelling: / ˈdraɪvləs kɑː/
Example: We’ll have driverless cars.
Translate: Chúng ta sẽ có những chiếc xe hơi không người lái.
21.normal car : (n.phr) Xe hơi thông thường
Spelling: / ˈnɔːməl kɑː/
Example: People will soon fly in flying cars instead of driving normal cars.
Translate: Loài người sẽ nhanh chóng bay bằng xe bay thay vì lái xe thông thường
22.ride : (v) Lái
Spelling: /raɪd/
Example: It will be fun to ride a skyTran to work..
Translate: Thật vui khi lái taxi bay đi làm.
23.put it on : (phr.v) Mặc vào
Spelling: / pʊt ɪt ɒn/
Example: You just put it on and fly away.
Translate: Bạn chỉ cần mặc nó vào và bay đi thôi.
24.popular : (adj) Phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: I don’t think those trains will be popular here.
Translate: Tôi không nghĩ những chiếc xe lửa này sẽ phổ biến ở đây.
25.autopilot model : (n.phr) Loại hình tự mới
Spelling: /ˈɔːtəʊˌpaɪlət ˈmɒdl/
Example: They introduced a new autopilot model.
Translate: Họ đã giới thiệu một loại hình tự lái mới.
26.bullet train : (n.phr) Tàu cao tốc
Spelling: / ˈbʊlɪt treɪn /
Example: Will bullet trains pollute the environment?
Translate: Liệu tàu cao tốc sẽ gây ô nhiễm môi trường hay không?
A CLOSER LOOK 2
27.electric scooter : (n.phr) Xe điện
Spelling: /ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtə/
Example: We’ll buy an electric scooter soon.
Translate: Chúng tôi sẽ mua một chiếc xe điện sớm thôi
28.electric car : (n.phr) Xe hơi điện
Spelling: / ɪˈlɛktrɪk kssɑː/
Example: We will probably use electric car because normal cars cause too much pollution.
Translate: Chúng ta sẽ có thể sử dụng xe hơi điện bởi vì xe hơi thường gây ô nhiễm nặng.
29.allow : (v) Cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/
Example: This research must be allowed to continue.
Translate: Nghiên cứu này phải được thông qua để tiếp tục.
30.parking places : (n.phr) Bãi xe
Spelling: /ˈpɑːkɪŋ ˈpleɪsɪz/
Example: Will we have enough parking places in 10 years.?
Translate: Liệu chúng ta có đủ bãi xe trong 10 năm?
31.petrol-powered car : (n.phr) Xe hơi chạy bằng xăng
Spelling: / ˈpɛtrəl-ˈpaʊəd kɑː/
Example: Petrol-powered cars are not eco-friendly, so they won’t be popular..
Translate: Xe hơi chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng không mấy phổ biến.
32.planet : (n) Hành tinh
Spelling: /ˈplænɪt/
Example: Rich people will choose to travel to other planets for their holidays.
Translate: Người giàu có sẽ chọn du lịch đến các hành tinh khác cho kỳ nghỉ.
33.take holidays : (v.phr) Nghỉ lễ
Spelling: /teɪk ˈhɒlədeɪz/
Example: People won’t take holidays in crowded places as in the past.
Translate: Mọi người sẽ không nghỉ lễ ở những nơi đông đúc như hồi xưa .
34.means of transport : (n.phr) Phương tiện vận chuyển
Spelling: /miːnz əv ˈtrænspɔːt/
Example: Bullet trains will soon become a popular means of transport in Viet Nam because they are green and safe.
Translate: Tàu cao tốc sẽ nhanh trở thành một phương tiện vận chuyển ở Việt Nam vì nó sạch và xanh.
35.at the airport : (pre.phr) ở sân bay
Spelling: /æt ði ˈeəpɔːt/
Example: And we won’t have to wait at the airport.
Translate: Và họ sẽ không phải đợi ở sân bay.
36.disappear : (v) Biến mất
Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
Example: It makes us disappear then appear in another place in just seconds.
Translate: Nó khiến chúng ta biến mất rồi xuất hiện ở nơi khác trong vài giây.
37.possible : (adj) Khả thi
Spelling: /ˈpɒsəbl/
Example: Do you think travelling by teleporter will become possible soon?
Translate: Bạn có nghĩ du lịch bằng vận tải viễn thông sẽ nhanh khả thi không?
38.motorbike : (n) Xe máy
Spelling: /ˈməʊtəbaɪk/
Example: My motorbike runs on electricity.
Translate: Xe máy của tôi chạy bằng điện.
39.bicycle : (n) Xe đạp
Spelling: /ˈbaɪsɪkl/
Example: Your bicycle is blue and my bicycle is red.
Translate: Xe đạp của bạn màu xanh còn xe đạp của tôi màu đỏ.
40.on time : (pre.phr) Đúng giờ
Spelling: / ɒn taɪm/ ">
Example: Your bus was on time.
Translate: Xe buýt của bạn đúng giờ đấy.
COMMUNICATION
41.fly across : (phr.v) Băng qua
Spelling: / flaɪ əˈkrɒs/
Example: Will it be able to fly across oceans?
Translate: Liệu nó có thể băng qua đại dương?
42.walkcar : (n) Xe điện tử
Spelling: /wɔːk kɑː(r)/
Example: How many wheels will a walkcar have?
Translate: Xe điện tử có mấy bánh?
43.stand on it : (v.phr) Đứng lên nó
Spelling: / stænd ɒn ɪt/
Example: You stand on it then turn on the switch and drive away.
Translate: Bạn đứng lên nó sau đó bật công tác và chạy đi
44.fall off : (phr.v) Ngã, rơi
Spelling: / fɔːl ɒf/
Example: Attendance at my lectures has fallen off considerably.
Translate: Người tham dự buổi thuyết trình của tôi giảm đáng kể.
45.dangerous : (adj) Nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: It sounds dangerous.
Translate: Nghe có vẻ nguy hiểm.
46.turn on the switch : (v.phr) Bật công tắc
Spelling: /tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /swɪʧ/
Example: You stand on it then turn on the switch and drive away.
Translate: Bạn đứng lên nó sau đó bật công tác và chạy đi
47.solowheel : (n) Xe 1 bánh
Spelling: /ˈsəʊləʊ wiːl /
Example: Solowheel is small.
Translate: Xe 1 bánh thì nhỏ.
48.self-balancing : (adj) Tự thăng bằng
Spelling: / sɛlf-ˈbælənsɪŋ/
Example: Walkcar is self-balancing.
Translate: Xe điện tử thì có thể tự thăng bằng
49.convenient : (adj) Tiện lợi
Spelling: /kənˈviːniənt/
Example: Walkcar is eco-friendly and convenient.
Translate: Xe điện tử thì thân thiện với môi trường và tiện lợi.
SKILLS 1
50.comfortable : (adj) Thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: It is safe, fast, comfortable, and not very expensive.
Translate: Nó thì an toàn, thoải mái, và không quá đắt.
51.charge : (v) Sạc, nạp
Spelling: /tʃɑːdʒ/
Example: You only have to charge the battery every 700 kilometres.
Translate: Bạn chỉ cần sạc pin mỗi 700 km.
52.economical : (adj) Tiết kiệm
Spelling: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Example: The new model will also be more economical.
Translate: Mẫu mới sẽ tiết kiệm hơn.
53.gaming screen : (n.phr) Màn hình trò chơi
Spelling: /ˈgeɪmɪŋ skriːn /
Example: It even has a gaming screen inside.
Translate: Bên trong nó còn có màn hình trò chơi.
54.introduce : (v) Giới thiệu
Spelling: /ˌɪntrəˈdjuːs/
Example: When did the company introduce its first model?
Translate: Công ty đã giới thiệu mẫu mã mới của chúng khi nào?
SKILLS 2
55.autopilot function : (n.phr) Chức năng tự lái
Spelling: /ˈɔːtəʊˌpaɪlət ˈfʌŋkʃən /
Example: Roadrunner’s cars have an autopilot function.
Translate: Xe hơi Roadrunner có chức năng tự lái.
56.avoid : (v) Tránh
Spelling: /əˈvɔɪd/
Example: Bullet trains will be faster, safer, and riders can avoid traffic jams
Translate: Tàu cao tốc sẽ nhanh hơn , an toàn hơn và người chạy có thể tránh kẹt xe.
57.advantage : (n) Lợi thế
Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/
Example: Travelling by hyperloop in the future has many advantages
Translate: Du lịch bằng tàu siêu tốc trong tương lai có nhiều lợi thế..
58.causing noise : (n.phr) làm ồn
Spelling: /ˈkɔːzɪŋ nɔɪz/
Example: Causing noise is one of the disadvantages of normal cars.
Translate: Làm ồn là một trong những bất lợi của xe thông thường.
LOOKING BACK
59.sleep : (v) Ngủ
Spelling: /sliːp/
Example: You can sleep when you travel by flying car.
Translate: Bạn có thể ngủ khi bạn đi bằng xe bay.
60.passenger : (n) Hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
Example: Her car can carry four passengers.
Translate: (Xe hơi của cô ấy có thể chở 4 khách.
61.scientist : (n) Nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: Some scientists think we will travel to new planets.
Translate: Một số nhà khoa học nghĩ rằng chúng ta sẽ du hành đến hành tinh mới.
62.spaceship : (n) Tàu không gian
Spelling: /ˈspeɪsʃɪp/
Example: We will go to another planets by spaceship.
Translate: Chúng ta sẽ đến hành tinh khác bằng tàu không gian.
PROJECT
63.carry : (v) Chở
Spelling: /ˈkæri/
Example: How many passengers can it carry?
Translate: Nó có thể chở được bao nhiêu hành khách.?
64.road system : (n.phr) Hệ thống đường bộ
Spelling: /rəʊd ˈsɪstɪm/
Example: What road systems does it run on?
Translate: Hệ thống đường bộ chạy bằng gì?
>> Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 7 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK