LESSON 1
1.increase : (v) tăng
Spelling: /ˈɪŋkriːs/
Example: The population has increased from 1 million to 1.2 million.
Translate: Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.
2.decrease : (adj) giảm
Spelling: /dɪˈkriːs/
Example: The number of new decreased from 750 to 600 this year.
Translate: Số lượng mới giảm từ 750 xuống 600 trong năm nay.
3.develop : (v) phát triển
Spelling: /dɪˈveləp/
Example: This place has to develop.
Translate: Nơi này phải phát triển.
4.rebuild : (v) xây dựng lại
Spelling: /ˌriːˈbɪld/
Example: It took ten years to rebuild the whole area.
Translate: Phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực này.
5.advanced : (adj) nâng cao
Spelling: / ədˈvɑːnst /
Example: This is the most advanced type of engine available.
Translate: Đây là loại động cơ tiên tiến nhất hiện có.
6.changed : (adj) thay đổi
Spelling: /tʃeɪndʒd/
Example: The town has actually changed a lot in the last twenty years.
Translate: Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua.
7.supermarket : (n) siêu thị
Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/
Example: We have a big supermarket.
Translate: Chúng tôi có một siêu thị lớn.
8.move : (v) chuyển
Spelling: /muːv/
Example: Where did people move to in the 1990s?
Translate: Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu trong những năm 1990?
9.lose : (v) bị mất
Spelling: /luːz/
Example: Why did a lot of people lose their jobs?
Translate: Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?
10.polluted : (adj) bị ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːtɪd/
Example: What was polluted in the town?
Translate: Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?
11.town : (n) thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: Is the town better for young or old people?
Translate: Thị trấn tốt hơn cho người già hay trẻ?
12.appreciate : (v) đánh giá cao
Spelling: /əˈpriːʃieɪt/
Example: I really appreciate your help.
Translate: Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
13.tomb : (n) ngôi mộ
Spelling: /tuːm/
Example: The tomb was finished in 1931.
Translate: Ngôi mộ được hoàn thành vào năm 1931.
14.unsafe : (adj) không an toàn
Spelling: /ʌnˈseɪf/
Example: It was unsafe.
Translate: Nó không an toàn.
LESSON 2
15.system : (n) hệ thống
Spelling: /ˈsɪstəm/
Example: A bus system develops to improve transportation in the community.
Translate: Hệ thống xe buýt phát triển để cải thiện giao thông trong cộng đồng.
16.castle : (n) lâu đài
Spelling: /ˈkɑːsl/
Example: The castle was rebuilt in the 15 century.
Translate: Lâu đài được xây dựng lại vào thế kỷ 15.
17.fire : (n) lửa
Spelling: /ˈfaɪə(r)/
Example: It had been destroyed by fire.
Translate: Nó đã bị thiêu rụi bởi lửa.
18.construction : (n) công trình
Spelling: /kən’strʌk∫n/
Example: Construction was started in 1863.
Translate: Công trình được khởi công xây dựng vào năm 1863.
19.zoo : (n) sở thú
Spelling: /zuː/
Example: The old city zoo was closed.
Translate: Sở thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.
20.information : (n) thông tin
Spelling: /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
Example: Thank you for the information.
Translate: Cảm ơn bạn đã thông tin.
21.book : (n) đặt
Spelling: /bʊk/
Example: I want to book a hotel room.
Translate: Tôi muốn đặt một phòng khách sạn.
22.forgot : (v) quên
Spelling: /fəˈɡɒt/
Example: I forgot to return books to the library on time.
Translate: Tôi quên trả sách cho thư viện đúng giờ.
23.keep : (v) giữ
Spelling: /kiːp/
Example: I keep my umbrella.
Translate: Tôi giữ ô của mình.
24.rent : (n) thuê
Spelling: /rent/
Example: It costs two dollars to rent the rackets and balls.
Translate: Phải mất hai đô la để thuê vợt và bóng.
25.locker : (n) tủ
Spelling: /ˈlɒkə(r)/
Example: Money should be kept in a locker.
Translate: Tiền nên được cất trong tủ có khóa.
26.key : (n) chìa khóa
Spelling: /kiː/
Example: Locker keys are at the front desk.
Translate: Chìa khóa tủ có ở quầy lễ tân.
27.use : (v) sử dụng
Spelling: /juːz/
Example: All gym equipment must be cleaned after use.
Translate: Tất cả các thiết bị tập gym phải được vệ sinh sạch sẽ sau khi sử dụng.
28.member : (n) các thành viên
Spelling: /ˈmembə(r)/
Example: Sports clothing must be worn by all members going to the center.
Translate: Tất cả các thành viên đến trung tâm đều phải mặc quần áo thể thao.
29.card : (n) thẻ
Spelling: /kɑːd/
Example: Every member has a members card.
Translate: Mọi thành viên đều có thẻ thành viên.
30.gym : (n) phòng tập
Spelling: /dʒɪm/
Example: The gym owns all the equipment members can use there.
Translate: Phòng tập sở hữu tất cả các thiết bị mà thành viên có thể sử dụng ở đó.
31.cap : (n) mũ
Spelling: /kæp/
Example: Members must wear swimming caps in the pool.
Translate: Các thành viên phải đội mũ bơi trong hồ bơi.
32.guest : (n) khách
Spelling: /ɡest/
Example: Tennis courts can’t be rented by guests.
Translate: Khách không thể thuê sân tennis.
33.racket : (n) vợt
Spelling: /ˈrækɪt/
Example: Members can use their own balls and rackets.
Translate: Các thành viên có thể sử dụng bóng và vợt của riêng mình.
34.bring : (v) mang theo
Spelling: /brɪŋ/
Example: Members must not bring their bags.
Translate: Các thành viên không được mang theo túi xách.
35.uniform : (n) đồng phục
Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/
Example: In my school, uniforms must be worn.
Translate: Ở trường tôi phải mặc đồng phục.
36.pool : (n) hồ bơi
Spelling: /puːl/
Example: Swimming caps must be worn in the pool.
Translate: Phải đội mũ bơi trong hồ bơi.
37.passenger : (n) hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
Example: Bags must not be left by passengers.
Translate: Hành khách không được để túi xách.
38.arrival : (n) đến nơi
Spelling: /əˈraɪvl/
Example: A passport must be shown on arrival.
Translate: Hộ chiếu phải được xuất trình khi đến nơi.
39.registration : (n) đăng ký
Spelling: /ˌredʒɪˈstreɪʃn/
Example: Registration focus should be filled in by guests.
Translate: Tiêu điểm đăng ký nên được điền bởi khách.
LESSON 3
40.government : (n) chính phủ
Spelling: /ˈɡʌvənmənt/
Example: The winning project was announced by the government.
Translate: Dự án trúng thầu đã được chính phủ công bố.
41.spend : (v) dùng
Spelling: /spend/
Example: The amount to spend was two million dollars.
Translate: Số tiền phải chi là hai triệu đô la.
42.apartment : (n) căn hộ
Spelling: /əˈpɑːtmənt/
Example: Many people live in apartments .
Translate: Nhiều người sống trong các căn hộ.
43.space : (n) không gian
Spelling: /speɪs/
Example: There are not enough green spaces for them to use.
Translate: Không có đủ không gian xanh cho chúng sử dụng.
44.budget : (n) ngân sách
Spelling: /’bʌdʒit/
Example: I think it is very bad.
Translate: Tôi nghĩ nó rất tệ.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK