LESSON 1
1.invention : (n) phát minh
Spelling: /ɪnˈvenʃn/
Example: The world changed rapidly after the invention of the phone.
Translate: Thế giới thay đổi nhanh chóng sau khi phát minh ra điện thoại.
2.device : (n) thiết bị
Spelling: /dɪˈvaɪs/
Example: We use this device to look at faraway objects.
Translate: Chúng tôi sử dụng thiết bị này để nhìn vào các vật thể ở xa.
3.measure : (v) đo lường
Spelling: /ˈmeʒə(r)/
Example: We use it to measure temperature.
Translate: Chúng tôi sử dụng nó để đo nhiệt độ.
4.microscope : (n) kính hiển vi
Spelling: /ˈmaɪkrəskəʊp/
Example: I used a microscope in biology class.
Translate: Tôi đã sử dụng kính hiển vi trong lớp sinh học.
5.countdown : (n) đếm ngược
Spelling: /ˈkaʊntdaʊn/
Example: My house has six light bulbs.
Translate: Nhà tôi có sáu bóng đèn
16.ballpoint : (n) bút bi
Spelling: /ˈbɔːlpɔɪnt/
Example: The letter was written in blue ballpoint.
Translate: Bức thư được viết bằng bút bi màu xanh.
17.dishwasher : (n) máy rửa bát
Spelling: /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
Example: Have you plumbed the dishwasher in yet?
Translate: Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa?
18.correct : (adj) chính xác
Spelling: /kəˈrekt/
Example: Correct! you get one point.
Translate: Chính xác! bạn nhận được một điểm.
19.scientist : (n) nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: Who was a Dutch scientist?
Translate: Nhà khoa học người Hà Lan là ai?
20.laptop : (n) máy tính xách tay
Spelling: /ˈlæptɒp/
Example: I had to strap myself in really tight.
Translate: Tôi đã phải tự buộc mình thật chặt.
29.fashionable : (adj) thời trang
Spelling: /ˈfæʃnəbl/
Example: He is so fashionable.
Translate: Anh ấy thật thời trang.
30.cable : (n) cáp
Spelling: /ˈkeɪbl/
Example: You need to attach the printer to the computer with this cable.
Translate: Bạn cần gắn máy in vào máy tính bằng cáp này.
31.mop : (n) cây lau nhà
Spelling: / mɒp /
Example: What can the crawling mop clean?
Translate: Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?
32.article : (n) bài báo
Spelling: /ˈɑːtɪkl/
Example: What did Duc read an article about?
Translate: Đức đã đọc một bài báo về điều gì?
33.attach : (v) gắn
Spelling: /əˈtætʃ/
Example: What does the keyboard attach to?
Translate: Bàn phím gắn vào cái gì?
34.comfortable : (adj) thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: They are not comfortable.
Translate: Họ không thoải mái.
35.grocery : (n) cửa hàng tạp hóa
Spelling: /ˈɡrəʊsəri/
Example: In which country was the first long-distance network created?
Translate: Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở quốc gia nào?
50.negative : (adj) tiêu cực
Spelling: /ˈneɡətɪv/
Example: The negative impacts of the internet.
Translate: Những tác động tiêu cực của internet.
51.instantly : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ˈɪnstəntli/
Example: We can communicate with each other instantly.
Translate: Chúng tôi có thể liên lạc với nhau ngay lập tức.
52.probably : (adv) có thể
Spelling: /ˈprɒbəbli/
Example: You will probably see most people are communicating with their phones.
Translate: Bạn có thể sẽ thấy hầu hết mọi người đang giao tiếp với điện thoại của họ.
53.impossible : (adj) không thể
Spelling: /ɪmˈpɒsəbl/
Example: That was impossible.
Translate: Điều đó là không thể.
54.globe : (n) quả địa cầu
Spelling: /ɡləʊb/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK