Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 7: Inventions Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. invention : (n) phát minh Spelling: /ɪnˈvenʃn/ Example...

Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. invention : (n) phát minh Spelling: /ɪnˈvenʃn/ Example...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.invention : (n) phát minh

Spelling: /ɪnˈvenʃn/

image

Example: The world changed rapidly after the invention of the phone.

Translate: Thế giới thay đổi nhanh chóng sau khi phát minh ra điện thoại.


2.device : (n) thiết bị

Spelling: /dɪˈvaɪs/

image

Example: We use this device to look at faraway objects.

Translate: Chúng tôi sử dụng thiết bị này để nhìn vào các vật thể ở xa.


3.measure : (v) đo lường

Spelling: /ˈmeʒə(r)/

image

Example: We use it to measure temperature.

Translate: Chúng tôi sử dụng nó để đo nhiệt độ.


4.microscope : (n) kính hiển vi

Spelling: /ˈmaɪkrəskəʊp/

image

Example: I used a microscope in biology class.

Translate: Tôi đã sử dụng kính hiển vi trong lớp sinh học.


5.countdown : (n) đếm ngược

Spelling: /ˈkaʊntdaʊn/

image

Example: My house has six light bulbs.

Translate: Nhà tôi có sáu bóng đèn


16.ballpoint : (n) bút bi

Spelling: /ˈbɔːlpɔɪnt/

image

Example: The letter was written in blue ballpoint.

Translate: Bức thư được viết bằng bút bi màu xanh.


17.dishwasher : (n) máy rửa bát

Spelling: /ˈdɪʃwɒʃə(r)/

image

Example: Have you plumbed the dishwasher in yet?

Translate: Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa?


18.correct : (adj) chính xác

Spelling: /kəˈrekt/

image

Example: Correct! you get one point.

Translate: Chính xác! bạn nhận được một điểm.


19.scientist : (n) nhà khoa học

Spelling: /ˈsaɪəntɪst/

image

Example: Who was a Dutch scientist?

Translate: Nhà khoa học người Hà Lan là ai?


20.laptop : (n) máy tính xách tay

Spelling: /ˈlæptɒp/

image

Example: I had to strap myself in really tight.

Translate: Tôi đã phải tự buộc mình thật chặt.


29.fashionable : (adj) thời trang

Spelling: /ˈfæʃnəbl/

image

Example: He is so fashionable.

Translate: Anh ấy thật thời trang.


30.cable : (n) cáp

Spelling: /ˈkeɪbl/

image

Example: You need to attach the printer to the computer with this cable.

Translate: Bạn cần gắn máy in vào máy tính bằng cáp này.


31.mop : (n) cây lau nhà

Spelling: / mɒp /

image

Example: What can the crawling mop clean?

Translate: Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?


32.article : (n) bài báo

Spelling: /ˈɑːtɪkl/

image

Example: What did Duc read an article about?

Translate: Đức đã đọc một bài báo về điều gì?


33.attach : (v) gắn

Spelling: /əˈtætʃ/

image

Example: What does the keyboard attach to?

Translate: Bàn phím gắn vào cái gì?


34.comfortable : (adj) thoải mái

Spelling: /ˈkʌmftəbl/

image

Example: They are not comfortable.

Translate: Họ không thoải mái.


35.grocery : (n) cửa hàng tạp hóa

Spelling: /ˈɡrəʊsəri/

image

Example: In which country was the first long-distance network created?

Translate: Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở quốc gia nào?


50.negative : (adj) tiêu cực

Spelling: /ˈneɡətɪv/

image

Example: The negative impacts of the internet.

Translate: Những tác động tiêu cực của internet.


51.instantly : (adv) ngay lập tức

Spelling: /ˈɪnstəntli/

image

Example: We can communicate with each other instantly.

Translate: Chúng tôi có thể liên lạc với nhau ngay lập tức.


52.probably : (adv) có thể

Spelling: /ˈprɒbəbli/

image

Example: You will probably see most people are communicating with their phones.

Translate: Bạn có thể sẽ thấy hầu hết mọi người đang giao tiếp với điện thoại của họ.


53.impossible : (adj) không thể

Spelling: /ɪmˈpɒsəbl/

Example: That was impossible.

Translate: Điều đó là không thể.


54.globe : (n) quả địa cầu

Spelling: /ɡləʊb/

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK