Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 1: Family Life Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 chore : (n) công việc vặt Spelling: /tʃɔː(r)/ Example: What chores do you do?...

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 chore : (n) công việc vặt Spelling: /tʃɔː(r)/ Example: What chores do you do?...

Gợi ý giải tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1. chore : (n) công việc vặt

Spelling: /tʃɔː(r)/

image

Example: What chores do you do?

Translate: Bạn làm những công việc vặt gì?


2.clean : (v) lau chùi

Spelling: /kliːn/

image

Example: I always help my mom clean after school.

Translate: Tôi luôn luôn giúp mẹ tôi lau chùi sau khi tan học.


3.dust : (v) phủi bụi

Spelling: /dʌst/

image

Example: Do you often dust the furniture?

Translate: Bạn có thường phủi bụi đồ đạc trong nhà không?


4.mop : (v) lau nhà

Spelling: / mɒp /

image

Example: Please mop the floor before you leave.

Translate: Xin hãy lau nhà trước khi bạn rời đi.


5.put away : (v.phr) cất đi, dọn đi

Spelling: /pʊt əˈweɪ/

image

Example: I put my clothes away.

Translate: Tôi cất quần áo của tôi.


6.sweep : (v) quét nhà

Spelling: /swiːp/

image

Example: It’s hard to sweep everything under the bed.

Translate: Thật khó để quét mọi thứ ở dưới cái giường.


7.tidy : (v) dọn dẹp

Spelling: /ˈtaɪdi/

image

Example: I tidy my bedroom twice a week.

Translate: Tôi dọn dẹp phòng tôi 2 lần 1 tuần.


8.vacuum : (v) hút bụi

Spelling: /ˈvækjuːm/

image

Example: They vacuum the floor every day.

Translate: Họ hút bụi sàn nhà mỗi ngày.


9.wash : (v) rửa, giặt

Spelling: /wɒʃ/

image

Example: I wash the dishes twice a week.

Translate: Tôi rửa bát đĩa 2 lần 1 tuần.


10.furniture : (n) đồ nội thất

Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

image

Example: They buy clothes, food, and furniture.

Translate: Họ mua quần áo, thức ăn, và đồ nội thất.


11.once : (adv) chỉ một lần

Spelling: /wʌns/

Example: She does exercise once a week.

Translate: Cô ấy tập thể dục một lần một tuần.


12.twice : twice

Spelling: /twaɪs/

Example: I wash the dishes twice a week.

Translate: Tôi rửa bát hai lần một tuần.


13.rug : (n) thảm trải sàn

Spelling: /rʌɡ/

image

Example: I help mom wash the rug.

Translate: Tôi giúp mẹ giặt tấm thảm trải sàn.


14.clothes : (n) quần áo

Spelling: /kləʊðz/

image

Example: I put away my clothes.

Translate: Tôi cất quần áo của tôi.


LESSON 2

15.easygoing : (adj) dễ tính, vô tư lự

Spelling: /ˌi:zi ˈgoʊɪη/

Example: He’s very easygoing, so he has a lot of good friends.

Translate: Anh ấy rất dễ tính, nên anh có rất nhiều người bạn tốt.


16.helpful : (adj) có ích, hay giúp đỡ người khác

Spelling: /ˈhelpfl/

image

Example: My older sister is really helpful, she always helps me do my homework and helps my mom wash the dishes.

Translate: Chị tôi rất hay giúp đỡ người khác, chị luôn luôn giúp tôi làm bài tập và giúp mẹ tôi rửa bát.


17.intelligent : (adj) thông minh

Spelling: /ɪnˈtelɪdʒənt/

image

Example: She’s really intelligent, she got top scores on all her exams.

Translate: Cô ấy rất thông minh, cô ấy đạt điểm cao ở tất cả các bài thi.


18.kind : (adj) tốt bụng

Spelling: /kaɪnd/

Example: My mom’s very kind, she helps so many people.

Translate: Mẹ tôi rất tốt bụng, mẹ giúp đỡ rất nhiều người.


19.lazy : (adj) lười biếng

Spelling: /ˈleɪzi/

image

Example: Jessie is very lazy, she never does any exercise.

Translate: Jessie rất là lười biếng, cô ấy không bao giờ tập thể dục.


20.personality : (n) tính cách

Spelling: /ˌpɜːsəˈnæləti/

Example: My dad’s personality is really good, he’s kind and reliable.

Translate: Tính cách của bố tôi rất tốt, ông ấy tốt bụng và đáng tin cậy.


21.trait : (n) đặc điểm

Spelling: /treɪt/

Example: Can you talk about your family and your personality traits?

Translate: Bạn có thể kể về gia đình của bạn và các đặc điểm tính cách của bạn không?


22.selfish : (adj) ích kỉ

Spelling: /ˈselfɪʃ/

image

Example: My little sister is selfish, so she never shares her toys.

Translate: Em gái tôi rất ích kỉ, nên cô ấy không bao giờ chia sẻ đồ chơi của cô ấy.


23.suburb : (n) ngoại ô, ngoại thành

Spelling: /ˈsʌbɜːb/

image

Example: He lives in the suburb of London and works in the city.

Translate: Anh ấy sống ở ngoại ô London và làm việc trong thành phố.


24.unreliable : (adj) không đáng tin cậy

Spelling: /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

Example: She’s very unreliable, she rarely keeps her promises.

Translate: Cô ấy rất không đáng tin cậy, cô ấy hiếm khi giữ lời hứa của mình.


25.untidy : (adj) bừa bộn, lôi thôi

Spelling: /ʌnˈtaɪdi/

image

Example: Her bedroom is a mess because she is very untidy.

Translate: Phòng ngủ của cô ấy bừa bãi vì cô ấy rất lôi thôi.


26.generous : (adj) hào phóng, rộng lượng

Spelling: /ˈdʒenərəs/

image

Example: My friend is generous. He always gives his money to charities.

Translate: Bạn tôi hào phóng. Anh ấy luôn luôn gửi tiền của mình đến các hội từ thiện.


27.interview : (n) cuộc phỏng vấn

Spelling: /ˈɪntəvjuː/

image

Example: I had an interview with an actor yesterday.

Translate: Tôi đã có một bài phỏng vấn với một diễn viên ngày hôm qua.


28.superstar : (n) siêu sao

Spelling: /ˈsuːpəstɑː(r)/

image

Example: Tom Cruise is a superstar in Hollywood.

Translate: Tom Cruise là một siêu sao ở Hollywood.


29.famous : (adj) nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/

Example: Baguette is a famous bread in France.

Translate: Baguette là bánh mì nổi tiếng ở Pháp.)


30.actor : (n) diễn viên

Spelling: /ˈæktə(r)/

image

Example: She thinks all actors sit around and act a little bit.

Translate: Cô ấy nghĩ tất cả các diễn viên đều ngồi rảnh rỗi và diễn một chút.


31.sit around : (v.phr) ngồi rảnh rỗi, ngồi rồi

Spelling: /sɪt əˈraʊnd/

Example: She thinks all actors sit around and act a little bit.

Translate: Cô ấy nghĩ tất cả các diễn viên đều ngồi rảnh rỗi và diễn một chút.


32.to be honest : (phr) thành thật mà nói

Spelling: /tə bi ˈɒn.ɪst/

Example: To be honest, the meal was terrible.

Translate: Thành thật mà nói, bữa ăn thật kinh khủng.


33.rarely : (adv) hiếm khi

Spelling: /ˈreəli/

Example: I rarely ride the bike to school.

Translate: Tôi hiếm khi đạp xe đến trường.


34.charity : (n) hội từ thiện

Spelling: /ˈtʃærəti/

image

Example: My friend is generous. He always gives his money to charities.

Translate: Bạn tôi hào phóng. Anh ấy luôn luôn gửi tiền của mình đến các hội từ thiện.


35.medical exam : (n.phr) bài kiểm tra y tế

Spelling: /ˈmedɪkəl ɪɡˈzæm/

image

Example: She got top scores on all her medical exams.

Translate: Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra y tế của mình.


36.top score : (n) điểm cao nhất

Spelling: /tɒp skɔːrz/

image

Example: She got top scores on all her medical exams.

Translate: Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra y tế của mình.


37.local : (n, adj) địa phương

Spelling: /ˈləʊkl/

Example: We help out at a local children’s hospital.

Translate: Chúng tôi hỗ trợ tại bệnh viện trẻ em địa phương.


38.upset : (adj) khó chịu, bực bội

Spelling: /ˌʌpˈset/

image

Example: He got a bad score on his exam so he was upset.

Translate: Anh ấy bị điểm kém ở bài kiểm tra của mình nên anh ấy đã khó chịu.


39.help out : (v.phr) giúp đỡ, hỗ trợ

Spelling: /hɛlp aʊt/

image

Example: We help out at a local children’s hospital.

Translate: Chúng tôi hỗ trợ tại bệnh viện trẻ em địa phương.


LESSON 3

41.punctuation : (n) dấu chấm câu

Spelling: /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/

image

Example: Text messages don’t usually use punctuation except for question mark ? and exclamation point !

Translate: Các tin nhắn văn bản thi thoảng không dùng dấu chấm câu ngoại trừ dấu chấm hỏi và dấu chấm than.


42.properly : (adv) một cách đúng đắn, chính xác

Spelling: /ˈprɒpəli/

Example: Can you please write properly? I can’t understand what you’re trying to say.

Translate: Xin bạn hãy viết một cách chính xác được không? Tôi không thể hiểu bạn đang cố gắng nói gì.


43.pick up : (v.phr) đón ai

Spelling: /pɪk ʌp/

image

Example: I asked my dad to pick me up from school.

Translate: Tôi đã nhờ bố tôi đón tôi đi học về.


44.laugh : (v) cười lớn

Spelling: /lɑːf/

image

Example: He is laughing at my jokes.

Translate: Anh ấy cười lớn trước những trò đùa của tôi.


45.letter : (n) chữ cái

Spelling: /ˈletə(r)/

image

Example: My name has 4 letters, they are L, I, A and M.

Translate: Tên của tôi có 4 chữ cái, đó là L, I, A và M.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK