Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 2: Entertainment and Leisure Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. sports : (n) thể thao Spelling: /spɔːrts/ Example: I really like doing sports...

Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. sports : (n) thể thao Spelling: /spɔːrts/ Example: I really like doing sports...

Gợi ý giải tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.sports : (n) thể thao

Spelling: /spɔːrts/

image

Example: I really like doing sports.

Translate: Tôi thực sự thích tập thể thao.


2.member : (n) thành viên

Spelling: /ˈmembə(r)/

image

Example: I am a member of a club.

Translate: Tôi là thành viên của một câu lạc bộ.


3.puzzle : (n) câu đố

Spelling: /ˈpʌzl/

image

Example: I enjoy doing crossword puzzles.

Translate: Tôi thích làm các câu đố ô chữ.


4.crossword : (n) ô chữ

Spelling: /ˈkrɒswɜːd/

image

Example: My mom does crossword every day.

Translate: Mẹ tôi làm ô chữ mỗi ngày.


5.soccer : (n) bóng đá

Spelling: /ˈsɒkə(r)/

image

Example: I really like playing soccer with my friends.

Translate: Tôi thực sự thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.


6.boring : (adj) nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

image

Example: Running by yourself is just so boring.

Translate: Chạy một mình thật là nhàm chán.


7.sometimes : (adv) đôi khi

Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/

Example: Sometimes I go with him.

Translate: Đôi khi tôi đi cùng anh ấy.


8.fishing : (n) câu cá

Spelling: /ˈfɪʃɪŋ/

image

Example: He likes going fishing.

Translate: Anh ấy thích đi câu cá.


9.hate : (v) ghét

Spelling: /heɪt/

image

Example: I hate washing dishes.

Translate: Tôi ghét rửa bát.


10.hang out : (v.phr) đi chơi

Spelling: /hæŋ/ /aʊt/

image

Example: She hangs out with her friend on Sunday.

Translate: Cô ấy đi chơi với bạn của cô ấy vào Chủ nhật.


11.tennis : (n) quần vợt

Spelling: /ˈtenɪs/

image

Example: I play tennis after school.

Translate: Tôi chơi tennis sau giờ học.


12.loud : (adv,adj) lớn

Spelling: /laʊd/

image

Example: I listen to loud music.

Translate: Tôi thích nhảy.


13.dancing : (v) nhảy

Spelling: /ˈdɑːnsɪŋ/

image

Example: I like dancing.

Translate: Tôi thích nhảy.


14.late : (adj) muộn

Spelling: /leɪt/

image

Example: I like to sleep late weekend.

Translate: Tôi thích ngủ muộn vào cuối tuần.


LESSON 2

15.shopping : (n) mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/

image

Example: I hate going shopping.

Translate: Tôi ghét đi mua sắm.


16.now : (adv) bây giờ

Spelling: /naʊ/

Example: Can I go play now?

Translate: Tôi có thể đi chơi bây giờ không?


17.hometown : (n) quê hương

Spelling: /ˈhəʊmˈtaʊn/

image

Example: Did you will you study in your hometown?

Translate: Bạn sẽ học ở quê hương của bạn chứ?


18.abroad : (adv) nước ngoài

Spelling: /əˈbrɔːd/

image

Example: Did you study abroad?

Translate: Bạn đã đi du học?


19.staff : (n) nhân viên

Spelling: /stɑːf/

image

Example: He is my staff.

Translate: Anh ấy là nhân viên của tôi.


20.chance : (n) cơ hội

Spelling: /tʃɑːns/

Example: Can I have the chance to meet you?

Translate: Tôi có thể có cơ hội để gặp bạn?


21.museum : (n) bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

image

Example: I go to the museum.

Translate: Tôi đi đến viện bảo tang


22.promise : (v) hứa

Spelling: /ˈprɒmɪs/

Example: I promise.

Translate: Tôi hứa.


23.busy : (adj) bận rộn

Spelling: /ˈbɪzi/

image

Example: Why is Jayden busy on Saturday afternoon?

Translate: Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ bảy?


24.refused : (v) từ chối

Spelling: /rɪˈfjuːz/

image

Example: She refused to help clean the yard.

Translate: Cô ấy từ chối giúp dọn dẹp sân.


25.agree : (v) đồng ý

Spelling: /əˈɡriː/

image

Example: They didn’t agree.

Translate: Họ không đồng ý.


26.pay : (v) trả tiền

Spelling: /peɪ/

image

Example: She offers to pay for lunch.

Translate: Cô ấy đề nghị trả tiền cho bữa trưa.


27.arrange : (v) sắp xếp

Spelling: /əˈreɪndʒ/

image

Example: They arrange to meet at the party.

Translate: Họ sắp xếp để gặp nhau tại bữa tiệc


28.test : (n) bài kiểm tra

Spelling: /test/

image

Example: My teacher gives us a test.

Translate: Giáo viên của tôi cho chúng tôi một bài kiểm tra.


29.project : (n) dự án

Spelling: /ˈprɒdʒekt/

image

Example: They work together on the project.

Translate: Họ làm việc cùng nhau trong dự án.


30.buy : (v) mua

Spelling: /baɪ/

image

Example: My mom buys me a new laptop for my birthday.

Translate: Mẹ tôi mua cho tôi một máy tính xách tay mới cho ngày sinh nhật của tôi.


31.yard : (n) sân

Spelling: /jɑːd/

image

Example: I help my grandpa clean the yard.

Translate: Em giúp ông nội dọn sân.


32.swimming pool : (n) hồ bơi

Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

image

Example: I see the swimming pool.

Translate: Tôi nhìn thấy hồ bơi.


33.swim : (adv) bơi

Spelling: /swɪm/

image

Example: She wants to learn to swim.

Translate: Cô ấy muốn học bơi.


34.decided : (adj) quyết định

Spelling: /dɪˈsaɪdɪd/

Example: I decided to do all.

Translate: Tôi quyết định làm tất cả.


35.leisure : (n) thời gian nhàn rỗi

Spelling: /ˈleʒə(r)/

image

Example: I have a lot of leisure a day.

Translate: Tôi có rất nhiều thời gian nhàn rỗi trong một ngày.


36.free time : (n) thời gian rảnh

Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/

image

Example: What do you do in your free time?

Translate: Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?


37.free : (adv, adj) rảnh

Spelling: /friː/

Example: Are you free?

Translate: Bạn rảnh không?


38.instead : (adv) thay thế

Spelling: /ɪnˈsted/

image

Example: I will watch it online instead.

Translate: Tôi sẽ xem nó trực tuyến thay thế.


39.actor : (n) diễn viên

Spelling: /ˈæktə(r)/

image

Example: He is my favorite actor.

Translate: Anh ấy là diễn viên yêu thích của tôi.


LESSON 3

40.tonight : (adv) tối nay

Spelling: /təˈnaɪt/

image

Example: Do you want to play soccer tonight?

Translate: Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?


41.offer : (v) đề nghị

Spelling: /ˈɒfə(r)/

image

Example: I offer to buy Cake.

Translate: Tôi đề nghị mua Bánh.


42.hobby : (n) sở thích

Spelling: /ˈhɒbi/

image

Example: What is their hobby?

Translate: Sở thích của họ là gì?


43.metal detector : (n) máy dò kim loại

Spelling: /ˈmet̬.əl dɪˌtek.tɚ/

image

Example: I got a metal detector.

Translate: Tôi có một máy dò kim loại.


44.first : (det) lần đầu tiên

Spelling: /fɜːst/

image

Example: I first tried it.

Translate: Tôi lần đầu tiên thử nó.


45.save : (v) tiết kiệm

Spelling: /seɪv/

image

Example: I save up my money.

Translate: Tôi tiết kiệm tiền của tôi.


46.own : (det) riêng

Spelling: /əʊn/

image

Example: I have my own one.

Translate: Tôi có một cái của riêng tôi.


47.fun : (n) vui

Spelling: /fʌn/

image

Example: It’s more fun to go with someone else.

Translate: Vui hơn khi đi cùng người khác.


48.treasure : (n) kho báu, điều quý giá

Spelling: /ˈtreʒə(r)/

image

Example: You don’t always find treasure.

Translate: Không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy kho báu.


49.whole : (adj) cả

Spelling: /həʊl/

Example: I spent the whole day looking.

Translate: Tôi đã dành cả ngày để tìm kiếm.


50.disagree : (v) không đồng ý

Spelling: /ˌdɪsəˈɡriː/

image

Example: I disagree.

Translate: Tôi không đồng ý.


51.cost : (n) giá

Spelling: /kɒst/

image

Example: I bought cost me two hundred dollars.

Translate: Tôi đã mua với giá hai trăm đô la.


52.shovel : (n) cái xẻng

Spelling: /ˈʃʌvl/

image

Example: You only need a cheap shovel.

Translate: Bạn chỉ cần một cái xẻng rẻ tiền.


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK