LESSON 1
1.sports : (n) thể thao
Spelling: /spɔːrts/
Example: I really like doing sports.
Translate: Tôi thực sự thích tập thể thao.
2.member : (n) thành viên
Spelling: /ˈmembə(r)/
Example: I am a member of a club.
Translate: Tôi là thành viên của một câu lạc bộ.
3.puzzle : (n) câu đố
Spelling: /ˈpʌzl/
Example: I enjoy doing crossword puzzles.
Translate: Tôi thích làm các câu đố ô chữ.
4.crossword : (n) ô chữ
Spelling: /ˈkrɒswɜːd/
Example: My mom does crossword every day.
Translate: Mẹ tôi làm ô chữ mỗi ngày.
5.soccer : (n) bóng đá
Spelling: /ˈsɒkə(r)/
Example: I really like playing soccer with my friends.
Translate: Tôi thực sự thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.
6.boring : (adj) nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: Running by yourself is just so boring.
Translate: Chạy một mình thật là nhàm chán.
7.sometimes : (adv) đôi khi
Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/
Example: Sometimes I go with him.
Translate: Đôi khi tôi đi cùng anh ấy.
8.fishing : (n) câu cá
Spelling: /ˈfɪʃɪŋ/
Example: He likes going fishing.
Translate: Anh ấy thích đi câu cá.
9.hate : (v) ghét
Spelling: /heɪt/
Example: I hate washing dishes.
Translate: Tôi ghét rửa bát.
10.hang out : (v.phr) đi chơi
Spelling: /hæŋ/ /aʊt/
Example: She hangs out with her friend on Sunday.
Translate: Cô ấy đi chơi với bạn của cô ấy vào Chủ nhật.
11.tennis : (n) quần vợt
Spelling: /ˈtenɪs/
Example: I play tennis after school.
Translate: Tôi chơi tennis sau giờ học.
12.loud : (adv,adj) lớn
Spelling: /laʊd/
Example: I listen to loud music.
Translate: Tôi thích nhảy.
13.dancing : (v) nhảy
Spelling: /ˈdɑːnsɪŋ/
Example: I like dancing.
Translate: Tôi thích nhảy.
14.late : (adj) muộn
Spelling: /leɪt/
Example: I like to sleep late weekend.
Translate: Tôi thích ngủ muộn vào cuối tuần.
LESSON 2
15.shopping : (n) mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
Example: I hate going shopping.
Translate: Tôi ghét đi mua sắm.
16.now : (adv) bây giờ
Spelling: /naʊ/
Example: Can I go play now?
Translate: Tôi có thể đi chơi bây giờ không?
17.hometown : (n) quê hương
Spelling: /ˈhəʊmˈtaʊn/
Example: Did you will you study in your hometown?
Translate: Bạn sẽ học ở quê hương của bạn chứ?
18.abroad : (adv) nước ngoài
Spelling: /əˈbrɔːd/
Example: Did you study abroad?
Translate: Bạn đã đi du học?
19.staff : (n) nhân viên
Spelling: /stɑːf/
Example: He is my staff.
Translate: Anh ấy là nhân viên của tôi.
20.chance : (n) cơ hội
Spelling: /tʃɑːns/
Example: Can I have the chance to meet you?
Translate: Tôi có thể có cơ hội để gặp bạn?
21.museum : (n) bảo tàng
Spelling: /mjuˈziːəm/
Example: I go to the museum.
Translate: Tôi đi đến viện bảo tang
22.promise : (v) hứa
Spelling: /ˈprɒmɪs/
Example: I promise.
Translate: Tôi hứa.
23.busy : (adj) bận rộn
Spelling: /ˈbɪzi/
Example: Why is Jayden busy on Saturday afternoon?
Translate: Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ bảy?
24.refused : (v) từ chối
Spelling: /rɪˈfjuːz/
Example: She refused to help clean the yard.
Translate: Cô ấy từ chối giúp dọn dẹp sân.
25.agree : (v) đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: They didn’t agree.
Translate: Họ không đồng ý.
26.pay : (v) trả tiền
Spelling: /peɪ/
Example: She offers to pay for lunch.
Translate: Cô ấy đề nghị trả tiền cho bữa trưa.
27.arrange : (v) sắp xếp
Spelling: /əˈreɪndʒ/
Example: They arrange to meet at the party.
Translate: Họ sắp xếp để gặp nhau tại bữa tiệc
28.test : (n) bài kiểm tra
Spelling: /test/
Example: My teacher gives us a test.
Translate: Giáo viên của tôi cho chúng tôi một bài kiểm tra.
29.project : (n) dự án
Spelling: /ˈprɒdʒekt/
Example: They work together on the project.
Translate: Họ làm việc cùng nhau trong dự án.
30.buy : (v) mua
Spelling: /baɪ/
Example: My mom buys me a new laptop for my birthday.
Translate: Mẹ tôi mua cho tôi một máy tính xách tay mới cho ngày sinh nhật của tôi.
31.yard : (n) sân
Spelling: /jɑːd/
Example: I help my grandpa clean the yard.
Translate: Em giúp ông nội dọn sân.
32.swimming pool : (n) hồ bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Example: I see the swimming pool.
Translate: Tôi nhìn thấy hồ bơi.
33.swim : (adv) bơi
Spelling: /swɪm/
Example: She wants to learn to swim.
Translate: Cô ấy muốn học bơi.
34.decided : (adj) quyết định
Spelling: /dɪˈsaɪdɪd/
Example: I decided to do all.
Translate: Tôi quyết định làm tất cả.
35.leisure : (n) thời gian nhàn rỗi
Spelling: /ˈleʒə(r)/
Example: I have a lot of leisure a day.
Translate: Tôi có rất nhiều thời gian nhàn rỗi trong một ngày.
36.free time : (n) thời gian rảnh
Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/
Example: What do you do in your free time?
Translate: Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
37.free : (adv, adj) rảnh
Spelling: /friː/
Example: Are you free?
Translate: Bạn rảnh không?
38.instead : (adv) thay thế
Spelling: /ɪnˈsted/
Example: I will watch it online instead.
Translate: Tôi sẽ xem nó trực tuyến thay thế.
39.actor : (n) diễn viên
Spelling: /ˈæktə(r)/
Example: He is my favorite actor.
Translate: Anh ấy là diễn viên yêu thích của tôi.
LESSON 3
40.tonight : (adv) tối nay
Spelling: /təˈnaɪt/
Example: Do you want to play soccer tonight?
Translate: Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?
41.offer : (v) đề nghị
Spelling: /ˈɒfə(r)/
Example: I offer to buy Cake.
Translate: Tôi đề nghị mua Bánh.
42.hobby : (n) sở thích
Spelling: /ˈhɒbi/
Example: What is their hobby?
Translate: Sở thích của họ là gì?
43.metal detector : (n) máy dò kim loại
Spelling: /ˈmet̬.əl dɪˌtek.tɚ/
Example: I got a metal detector.
Translate: Tôi có một máy dò kim loại.
44.first : (det) lần đầu tiên
Spelling: /fɜːst/
Example: I first tried it.
Translate: Tôi lần đầu tiên thử nó.
45.save : (v) tiết kiệm
Spelling: /seɪv/
Example: I save up my money.
Translate: Tôi tiết kiệm tiền của tôi.
46.own : (det) riêng
Spelling: /əʊn/
Example: I have my own one.
Translate: Tôi có một cái của riêng tôi.
47.fun : (n) vui
Spelling: /fʌn/
Example: It’s more fun to go with someone else.
Translate: Vui hơn khi đi cùng người khác.
48.treasure : (n) kho báu, điều quý giá
Spelling: /ˈtreʒə(r)/
Example: You don’t always find treasure.
Translate: Không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy kho báu.
49.whole : (adj) cả
Spelling: /həʊl/
Example: I spent the whole day looking.
Translate: Tôi đã dành cả ngày để tìm kiếm.
50.disagree : (v) không đồng ý
Spelling: /ˌdɪsəˈɡriː/
Example: I disagree.
Translate: Tôi không đồng ý.
51.cost : (n) giá
Spelling: /kɒst/
Example: I bought cost me two hundred dollars.
Translate: Tôi đã mua với giá hai trăm đô la.
52.shovel : (n) cái xẻng
Spelling: /ˈʃʌvl/
Example: You only need a cheap shovel.
Translate: Bạn chỉ cần một cái xẻng rẻ tiền.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK