1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hop (v): Nhảy lò cò
Fly (v): Bay
Jump (rope) (v): Nhảy (dây)
Swim (v): Bơi
Run (v): Chạy
Climb (a tree) (v): Trèo (cây)
2. Play Heads up. What’s missing.
(Chơi trò Heads up. Đoán xem cái gì còn thiếu.)
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có các hình ảnh chỉ các hoạt động (bơi, chạy, bay…). Các bạn sẽ có thời gian nhìn và nhớ các hoạt động có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó cô giáo sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu nói về hoạt động gì.
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
- Can Lucy hop?
Yes, she can./ No, she can’t.
- Can Tom and Ben swim?
Yes, they can./ No, they can’t.
- Can you jump rope?
Yes, we can./ No, we can’t.
Tạm dịch:
- Lucy có thể nhảy lò cò không?
Có, cô ấy có thể./ Không, cô ấy không thể.
- Tôm và Ben có thể bơi không?
Có, họ có thể./ Không, họ không thể.
- Bạn có thể nhảy dây không?
Có, chúng ta có thể./ Không, chúng ta không thể.
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
1. Alfie: Can you run?
Ben: Yes, we can.
(Alfie: Bạn có thể chạy không?
Ben: Có, tớ có thể chạy.)
2. Alfie: Can Charlie hop?
Ben: Yes, he can.
(Alfie: Charlie có thể nhảy lò cò không?
Ben: Có, anh ấy có thể nhảy lò cò.)
3. Alfie: Can Lucy and Ben jump rope?
Mai: No, they can’t.
(Alfie: Lucy và Ben có thể nhảy dây không?
Mai: Không, họ không thể.)
4. Alfie: Can Mai climb a tree?
Tom: Yes, she can.
(Alfie: Mai có thể trèo cây không?
Tom: Có, cô ấy có thể trèo cây.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Rope, hop
Ben, keyboard
Rope (n): dây thừng
Hop (v): Nhảy lò cò
Keyboard (n): Dương cầm điện
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Who can hop?
Ben can hop.
Who can jump rope?
Ben can jump rope.
Who can play the keyboard?
Ben can play the keyboard.
Tạm dịch:
Ai có thể nhảy?
Ben có thể nhảy.
Ai có thể nhảy dây?
Ben có thể nhảy dây.
Ai có thể chơi dương cầm?
Ben có thể chơi dương cầm.
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Mai: It’s a nice day to day, Alfie.
Alfie: Yes, it is. Oh, look! There’s Lucy.
Mai: Oh, yeah. She’s playing hopscotch.
Alfie: Can she hop?
Mai: Yes, she can. Look.
Alfie: Cool!
2. Mai: There’s Tom. He’s wearing swim shorts.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Oh, hi, Alfie.
Alfie: Tom, can you swim?
Tom: Yes, I can?
3. Mai: Look, Alfie. They are jumping rope. And there’s Charlie!
Alfie: Cool. Can he jump rope?
Mai: No, he can’t.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh no! Are you OK, Charlie?
Charlie: Yes, I’m OK.
4. Alfie: Mai, can you and your friends fly ?
Mai: What? No, Alfie, we can’t.
Alfie: Really? I can. Watch!
Mai: Wow, Alfie!
Tạm dịch:
1. Mai: Hôm nay là một ngày đẹp trời, Alfie.
Alfie: Đúng vật. Oh, nhìn kìa! Đó là Lucy.
Mai: Oh, phải rồi. Cô ấy đang chơi nhảy lò cò.
Alfie: Cô ấy có thể nhảy chứ?
Mai: Đúng vậy, cô ấy có thể. Nhìn kìa.
Alfie: Tuyệt quá!
2. Mai: Đó là Tom. Cậu ấy đang mặc quần bơi.
Alfie: Chào Tom.
Tom: Oh, chào, Alfie.
Alfie: Tom, cậu có thể bơi à.
Tom: Đúng, tớ có thể?
3. Mai: Nhìn kìa, Alfie. Họ đang chơi nhảy dây. Và đó là Charlie!
Alfie: Tuyệt. Cậu ấy có thể nhảy dây à?
Mai: Không, cậu ấy không thể.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh không! Cậu ổn chứ Charlie?
Charlie: Ừ, tớ ồn.
4. Alfie: Mai, cậu và bạn của cậu có thể bay chứ?
Mai: Cái gì? Không, chúng tớ không thể!
Alfie: Thật ư! Tớ có thể. Nhìn này!
Mai: Wao, Alfie!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài nghe:
1. Mai: It’s a nice day to day, Alfie.
Alfie: Yes, it is. Oh, look! There’s Lucy.
Mai: Oh, yeah. She’s playing hopscotch.
Alfie: Can she hop?
Mai: Yes, she can. Look.
Alfie: Cool!
2. Mai: There’s Tom. He’s wearing swim shorts.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Oh, hi, Alfie.
Alfie: Tom, can you swim?
Tom: Yes, I can?
3. Mai: Look, Alfie. They are jumping rope. And there’s Charlie!
Alfie: Cool. Can he jump rope?
Mai: No, he can’t.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh no! Are you OK, Charlie?
Charlie: Yes, I’m OK.
4. Alfie: Mai, can you and your friends fly ?
Mai: What? No, Alfie, we can’t.
Alfie: Really? I can. Watch!
Mai: Wow, Alfie!
Tạm dịch:
1. Mai: Hôm nay là một ngày đẹp trời, Alfie.
Alfie: Đúng vật. Oh, nhìn kìa! Đó là Lucy.
Mai: Oh, phải rồi. Cô ấy đang chơi nhảy lò cò.
Alfie: Cô ấy có thể nhảy chứ?
Mai: Đúng vậy, cô ấy có thể. Nhìn kìa.
Alfie: Tuyệt quá!
2. Mai: Đó là Tom. Cậu ấy đang mặc quần bơi.
Alfie: Chào Tom.
Tom: Oh, chào, Alfie.
Alfie: Tom, cậu có thể bơi à.
Tom: Đúng, tớ có thể?
3. Mai: Nhìn kìa, Alfie. Họ đang chơi nhảy dây. Và đó là Charlie!
Alfie: Tuyệt. Cậu ấy có thể nhảy dây à?
Mai: Không, cậu ấy không thể.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh không! Cậu ổn chứ Charlie?
Charlie: Ừ, tớ ồn.
4. Alfie: Mai, cậu và bạn của cậu có thể bay chứ?
Mai: Cái gì? Không, chúng tớ không thể!
Alfie: Thật ư! Tớ có thể. Nhìn này!
Mai: Wao, Alfie!
3. Role-play
(Nhập vai.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi và trả lời xem ai đó có thể làm gì:
(?) Can you + động từ nguyên thể? (Bạn có thể …... không?)
(+) No, we/she/he/they can’t. (Không, chúng tớ/cô ấy/anh ấy/họ không thể.)
(-) Yes, we/she/he/they can. (Có, chúng tớ/ cô ấy/anh ấy/họ có thể.)
1. Can you swim?
No, we can’t.
(Bạn có thể bơi không?
Không, chúng tôi không thể bơi.)
2. Can she jump rope?
Yes, she can.
(Cô ấy có thể nhảy dây không?
Có, cô ấy có thể.)
3. Can you run?
Yes, we can.
(Bạn có thể chạy không?
Có, chúng tôi có thể.)
4. Can he fly?
No, he can’t.
(Anh ấy có thể bay không?
Không, anh ấy không thể.)
5. Can they climb a tree?
No, they can’t
(Họ có thể trèo cây không?
Không, họ không thể.)
6. Can they swim?
Yes, they can.
(Họ có thể bơi không?
Có, họ có thể.)
2. Ask your friend and complete the table with a (V) or a (X).
(Hỏi bạn của bạn và hoàn thành bảng với (V) hoặc (X).)
- Can your brother + động từ nguyên thể? (Anh trai của bạn có thể…?)
Yes, he can./ No, he can’t. (Có, anh ấy có thể./ Không, anh ấy không thể.)
- Can your mom and dad + động từ nguyên thể? (Bố và mẹ của bạn có thể…?)
Yes, they can’t./ No, they can’t. (Có, họ có thể./ Không, họ không thể.)
- Can you and your best friend + động từ nguyên thể? (Bạn và bạn thân của bạn có thể…?)
Yes, we can./ No, we can’t. (Có, chúng tôi có thể./ Không, chúng tôi không thể.)
- Can your borther hop? (Anh trai của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
Yes, he can. (Có, anh ấy có thể.)
- Can your mom and dad hop? (Bố mẹ của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
No, they can’t. (Không, họ không thể.)
- Can you and your best friend hop? (Cậu và bạn thân của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
Yes, we can. (Có, chúng tớ có thể?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK