Trang chủ Lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4. For a Better Community Writing - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success: Do you have a couple of hours to spare in the afternoon?...

Writing - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success: Do you have a couple of hours to spare in the afternoon?...

Giải và trình bày phương pháp giải Bài 1, 2, 3 Writing - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success . Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences. 2. Do you have a couple of hours to spare in the afternoon?

Câu hỏi:

Bài 1

1. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences.

(Sử dụng các từ và cụm từ và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa.)

1. I / writing / apply / volunteer position / local food bank.

2. I would like / volunteer / help / children / local orphanage.

3. I heard / this job opportunity / local public announcement.

4. I saw / advert/ this volunteer position / school notice board.

5. I / patient / and like / play / children.

6. I / good at / organise / outdoor activities / children.

7. I /free/ Saturday afternoons / 2:00p.m. / 6:00p.m.

8. I / available / interview / any day after 4:30 p.m.

9. If my application / successful. / I can start / work / from June 1st.

10. I look forward / hear / you.

Lời giải chi tiết :

1. I am writing to apply for the volunteer position at the local food bank.

(Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào vị trí tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương.)

2. I would like to volunteer to help children in the local orphanage.

(Tôi muốn tình nguyện giúp đỡ trẻ em ở trại trẻ mồ côi địa phương.)

3. I heard about this job opportunity from the local public announcement.

(Tôi đã nghe về cơ hội việc làm này từ thông báo công khai của địa phương.)

4. I saw the advert for this volunteer position on the school notice board.

( Tôi thấy quảng cáo cho vị trí tình nguyện viên này trên bảng thông báo của trường.)

5. I am patient and I like playing with children.

(Tôi kiên nhẫn và tôi thích chơi với trẻ em.)

6. I am good at organising outdoor activities for children.

(Tôi giỏi tổ chức các hoạt động ngoài trời cho trẻ.)

7. I am free on Saturday afternoons from 2:00 p.m. to 6:00 p.m.

(Tôi rảnh vào các buổi chiều thứ Bảy từ 2:00 chiều. đến 6:00 tối.)

8. I am available for an interview on any day after 4:30 p.m.

(Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào sau 4:30 chiều.)

9. If my application is successful, I can start work from June 1st.

(Nếu thư ứng tuyển của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu làm việc từ ngày 1/6.)

10. I look forward to hearing from you.

(Tôi mong muốn được nghe phản hồi từ bạn.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Rearrange the following jumbled sentences to make a complete application letter for a volunteer job.

(Sắp xếp lại các câu lộn xộn sau đây để tạo thành một lá đơn xin việc tình nguyện viên hoàn chỉnh.)

a. I am writing to apply for the post of a volunteer at your charity centre.

b. Actually, last summer, I spent a month there helping to take care of young kids.

c. I can spend hours listening to and talking with other people.

d. Dear Sir or Madam,

e. I saw the advertisement on my school notice board last week.

f. I am available for an interview on any day after 4:30 p.m. If my application is successful, I can start work immediately.

g. I am also patient and caring.

h. I have experience in volunteering in my local orphanage.

i. Yours faithfully, (Trân trọng)

j. I look forward to hearing from you.

Lời giải chi tiết :

image

1 - d: Dear Sir or Madam,

(Thưa ông hoặc bà,)

2 - a: I am writing to apply for the post of a volunteer at your charity centre.

(Tôi viết thư này để xin đăng ký làm tình nguyện viên tại trung tâm từ thiện của bạn.)

3 - e: I saw the advertisement on my school notice board last week.

(Tôi đã nhìn thấy quảng cáo trên bảng thông báo của trường tôi vào tuần trước.)

4 - h: I have experience in volunteering in my local orphanage.

(Tôi có kinh nghiệm làm tình nguyện viên ở trại trẻ mồ côi địa phương.)

5 - b: Actually, last summer, I spent a month there helping to take care of young kids.

(Thực ra, mùa hè năm ngoái, tôi đã dành một tháng ở đó để chăm sóc trẻ nhỏ.)

6 - g: I am also patient and caring.

(Tôi cũng kiên nhẫn và quan tâm.)

7 - c: I can spend hours listening to and talking with other people.

(Tôi có thể dành hàng giờ để nghe và nói chuyện với những người khác.)

8 - f: I am available for an interview on any day after 4:30 p.m. If my application is successful, I can start work immediately.

(Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào sau 4:30 chiều. Nếu đơn đăng ký của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu công việc ngay lập tức.)

9 - j: I look forward to hearing from you.

(Tôi mong muốn được nghe từ bạn.)

10 - i: Yours faithfully,

(Trân trọng)


Câu hỏi:

Bài 3

3. You saw this job advert for a volunteer at the local food bank and want to apply. Write an application letter for this position (120-150 words).

(Bạn đã thấy quảng cáo tuyển dụng này cho một tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương và muốn nộp đơn. Viết một lá thư ứng tuyển cho vị trí này (120-150 từ).)

Volunteers Needed

(Cần tình nguyện viên)

Do you have a couple of hours to spare in the afternoon?

(Bạn có một vài giờ để rảnh rỗi vào buổi chiều không?)

The Local Food Bank needs young and energetic volunteers to help give free food to the needy.

(Ngân hàng Thực phẩm Địa phương cần các tình nguyện viên trẻ và tràn đầy năng lượng để giúp cung cấp thực phẩm miễn phí cho những người khó khăn.)

Lời giải chi tiết :

............. Street

..............Ha Noi

1st May, 20......

Dear Sir or Madam,

I am writing to apply for a volunteer position at the local food bank. I saw your advert in the local newspaper last Monday and I would like to volunteer to help.

I am young and energetic, and I am always interested in voluntary activities to help the community. My summer holiday starts next week, so I will be free all afternoons and ready to help any time if I am chosen.

I am available for an interview on any weekday afternoons or at weekends. If my application is successful, I can start work immediately.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully,

Hoang Bao Anh

Tạm dịch:

............. Đường phố

.............. Hà Nội

Ngày 1 tháng 5 năm 20 ......

Thưa ông hoặc bà,

Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào vị trí tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương. Tôi đã thấy quảng cáo của bạn trên tờ báo địa phương vào thứ Hai tuần trước và tôi muốn tình nguyện giúp đỡ.

Tôi còn trẻ, năng động và luôn quan tâm đến các hoạt động thiện nguyện giúp đỡ cộng đồng. Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào tuần sau, vì vậy tôi sẽ rảnh rỗi vào tất cả các buổi chiều và sẵn sàng giúp đỡ bất cứ lúc nào nếu tôi được chọn.

Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ buổi chiều các ngày trong tuần hoặc vào cuối tuần. Nếu đơn đăng ký của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu công việc ngay lập tức.

Tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng,

Hoàng Bảo Anh

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK