1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Do you have pencils? (Bạn có bút chì không?)
Yes, I do. (Vâng, mình có.)
b. What colour are they? (Chúng màu gì?)
They’re green. (Chúng màu xanh lá.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What colour are they? (Chúng có màu gì?)
They’re___. (Chúng màu___.)
a. What colour are they? - They’re orange. (Quyển sách màu gì? - Chúng màu cam.)
b. What colour are they? - They’re green. (Quyển vở màu gì? - Chúng màu xanh.)
c. What colour are they? - They’re white. (Cục tẩy màu gì? - Chúng màu trắng.)
d. What colour are they? - They’re black. (Cặp sách màu gì? - Chúng màu đen.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
What colour are they? (Chúng có màu gì?)
+ What colour are they? - They’re black. (Cặp sách màu gì? - Chúng màu đen.)
+ What colour are they? - They’re orange. (Quyển sách màu gì? - Chúng màu cam.)
+ What colour are they? - They’re green. (Quyển vở màu gì? - Chúng màu xanh lá.)
+ What colour are they? - They’re white. (Cục tẩy màu gì? - Chúng màu trắng.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. b 2. d 3. c 4. a
1. A: What colour is it? (Nó màu gì?)
B: It’s orange. (Cái cặp sách màu cam.)
2. A: What colour are they? (Chúng màu gì?)
B: They’re green. (Những quyển sách màu xanh lá cây.)
3. A: What colour are they? (Chúng màu gì?)
B: They’re white. (Những quyển vở màu trắng.)
4. A: What colour is it? (Nó màu gì?)
B: It’s black. (Cái cặp sách màu đen.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: What colour is it? (Cặp sách màu gì?)
B: It’s black. (Nó màu đen.)
2. A: What colour is it? (Bút mực màu gì?)
B: It’s blue. (Nó màu xanh.)
3. A: What colour are they? (Hộp bút màu gì?)
B: They’re orange. (Chúng màu cam.)
4. A: What colour is it? (Cục tẩy màu gì?)
B: They’re green. (Chúng màu xanh lá.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Colours (Màu sắc)
Blue, black, brown. (Xanh lam, đen, nâu.)
What colour is the pen? (Cây bút mực màu gì?)
Brown, brown, brown. (Màu nâu, màu nâu, màu nâu.)
It’s brown. (Nó màu nâu.)
Red, white, green. (Đỏ, trắng, xanh lá.)
What colour are the rulers? (Cây thước kẻ màu gì?)
Green, green, green. (Xanh lá, xanh lá, xanh lá.)
They’re green. (Chúng màu xanh lá.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK