1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Let’s go to the art room. (Chúng mình cùng đi đến phòng mỹ thuật nhé.)
OK, let’s go. (Được thôi, chúng ta cùng đi nào.)
b. Let’s go to the music room. (Chúng mình cùng đi đến phòng âm nhạc nhé.)
OK, let’s go. (Được thôi, chúng ta cùng đi nào.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Let’s go to the __. (Chúng ta cùng đến __).
OK, let’s go. (Được thôi, chúng mình cùng đi nào.)
a.Let’s go to the computer room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng tin học. - Được, đi thôi nào.)
b.Let’s go to the art room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. - Được, đi thôi nào.)
c.Let’s go to the music room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng nâm hạc. - Được, đi thôi nào.)
d.Let’s go to the gym. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng thể chất. - Được, đi thôi nào.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
+ Let’s go to the art room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. - Được, đi thôi nào.)
+ Let’s go to the computer room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng tin học. - Được, đi thôi nào.)
+ Let’s go to the music room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng âm nhạc. - Được, đi thôi nào.)
+ Let’s go to the gym. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng thể chất. - Được, đi thôi nào.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. A: Let’s go to the gym. (Hãy cùng đến phòng tập gym nào.)
B: OK, let’s go. (Được, hãy cùng đi nào.)
2. A: I like drawing. (Mình thích vẽ.)
B: Me too. Let’s go to the art room. (Mình cũng thế. Hãy cùng đến phòng vẽ tranh nào.)
3. A: Is that the computer room? (Đây có phải phòng máy tính không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
A: Let’s go. (Cùng đi thôi.)
4. A: Let’s go to the music room. (Hãy cùng đến phòng âm nhạc nào.)
B: OK, let’s go. (Được, đi thôi.)
1.c 2. b. 3. d 4. a
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 - d | 2 - a | 3 - b | 4 - c |
1 - d: Let’s go to the gym.
(Hãy đi đến phòng thể chất.)
2 - a: Let’s go to the computer room.
(Hãy đi đến phòng tin học.)
3 - b:
A: Let’s go to the art room. (Hãy đi đến phòng mỹ thuật.)
B: Ok, let’s go. I like drawing. (Được, đi thôi nào. Tôi thích vẽ.)
4 - c:
A: Let’s go to the music room. (Hãy đi đến phòng âm nhạc.)
B: Ok, let’s go. (Được, đi thôi nào.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Guess the place (Trò chơi: Đoán địa điểm)
Cách chơi: Cô sẽ đưa ra gợi ý để học sinh đoán đó là ở đâu. Ví dụ, cô gợi ý là chúng ta thích đọc sách, chúng ta sẽ đi đến… “We like reading. Let’s go to the…”, các bạn sẽ đoán là thư viện “… the library.”. Bạn nào trả lời đúng thì cô nói “Correct!”, sai thì “Incorrect”.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK