1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. May I open the book? (Thưa thầy, em có thể mở sách không ạ?)
No, you can’t. (Không, em không thể.)
b. May I go out? (Thưa thầy, cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
May I __? (Cho phép tôi ___?)
Yes, you can. (Được, bạn có thể.)
No, you can’t. (Không, bạn không thể.)
a.May I go out? - Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài? - Được, em có thể đi ra ngoài.)
b.May I come in? - Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)
c.May I open the book? - No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không được mở sách.)
d.May I speak Vietnamese? - No, you can’t.
(Cho phép em được nói tếng Việt? - Không, em không được nói Tiếng Việt.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
+ May I come in? - Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)
+ May I go out? - Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài ạ? - Không, em không thể.)
+ May I open the book? - No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không thể.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. b 2. a 3. d 4. c
1. Nam: May I open the book? (Thưa cô em có thể mở sách không ạ?)
Ms. Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. Minh: May I speak Vietnamese? (Thưa cô em có thể nói tiếng Việt được không ạ?)
Ms Hoa: No, you can’t. (Không, em không thể.)
3. Mai: May I sit down? (Thưa cô em có thể ngồi không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
4. Linh: May I go out? (Thưa cô em có thể ra ngoài không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. A: May I came in? (Em có thể vào được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
May I come in and sit down?
(Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống ạ?)
Hello, hello, Ms Hoa. (Chào, chào, cô Hoa.)
May I come in and sit down? (Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống học ạ?)
Hello, hello. Yes, you can. (Chào, chào em. Được, em có thể.)
Come in, sit down and study. (Vào lớp, ngồi xuống và học.)
Open your book and read aloud: (Mở sách ra và đọc to:)
A B C D E F G!
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK