1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a. This is my sister. (Đây là chị gái mình.)
How old is she? (Chị ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
She’s thirteen years old. (Chị ấy 13 tuổi rồi.)
b.How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuôi rồi?)
He’s twenty years old. (Anh ấy 20 tuổi.)
Are you sure? (Cậu chắc không?)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
How old he/she? (Anh ấy/Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s/She’s ___. (Anh ấy/Cô ấy ____.)
a. How old is she? (Cô bấy bao nhiêu tuổi?)
She’s twelve. (Cô ấy 12 tuổi.)
b. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi ?)
He’s fourteen. (Anh ấy 14 tuổi.)
c. How old is she? (Cô bấy bao nhiêu tuổi?)
She’s eighteen. (Cô ấy 18 tuổi.)
d. How old is he? (Anh bấy bao nhiêu tuổi?)
He’s nineteen. (Anh ấy 19 tuổi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
How old he/she? (Anh ấy/Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s/She’s ___. (Anh ấy/Cô ấy ____.)
- How old is she? (Em ấy mấy tuổi?)
She’s six years old. (Em ấy 6 tuổi.)
- How old is he? (Anh ây sbao nhiêu tuổi?)
He’s twenty. (Anh ấy 20 tuổi.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
She’s thirteen. (Cô ấy 13 tuổi.)
2. How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s twenty. (Anh ấy 20 tuổi.)
3. How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuôi?)
She’s eighteen. (Chị ấy 18 tuổi.)
4. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s fourteen. (Anh ấy 14 tuổi.)
a - 1
b - 3
c - 4
d - 2
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: How old is your sister? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s eleven years old. (Em ấy ấy 11 tuổi.)
2. A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s twelve years old. (Anh ấy ấy 12 tuổi.)
3. A: How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s eighteen years old. (Chị ấy 18 tuổi.)
4. A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s fifteen years old. (Anh ấy ấy 15 tuổi.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Board race
Cách chơi: Giáo viên sẽ chia lớp thành 2 đội (có thể 3, 4 đội tùy số lượng học sinh), mỗi đội chơi sẽ đứng xếp thành hàng. Sau đó giáo viên sẽ chia bảng làm 2 và viết chủ đề lên đầu bảng mỗi nhóm. Khi trò chơi bắt đầu, mỗi lần một người chơi chỉ được viết 1 từ, sau đó chạy về chuyền phấn cho người tiếp theo và đứng xuốn cuối hàng. Cứ lần lượt như vậy cho đến khi hoàn thành hoặc giáo viên hô hết thời gian.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK