1. Circle the option that goes with each verb.
(Khoanh tròn phương án đi với mỗi động từ.)
1. create |
A. an application |
B. attendance |
|
2. invent |
A. a painting |
B. a telephone |
|
3. develop |
A. an art |
B. a technology |
|
4. discover |
A. a planet |
B. a technology |
1 - A: create an application (tạo ra một ứng dụng)
2 - B: invent a telephone(phát minh ra điện thoại để bàn)
3 - B: develop a technology (phát triển một loại công nghệ)
4 - A: discover a planet(khám phá một hành tinh)
2. Fill in each gap with a word or phrase from the box. You may have to change the form of the word or phrase.
(Điền vào mỗi khoảng trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của từ hoặc cụm từ.)
eye-tracking application check attendance robot teacher face recognition |
1. They will develop more _____________ to support human teachers at schools.
2. Siri, the voice recognition technology, is a(n) ____________ of biometric technology.
3. Please look at this _____________ screen. It will check if you are a club member.
4. Teachers can ask students to wear _____________ glasses and check if they understand a lesson.
5. Schools can _______________ quickly and effectively using fingerprint scanners.
1. They will develop more robot teacher to support human teachers at schools.
(Họ sẽ phát triển nhiều giáo viên người máy hơn để hỗ trợ giáo viên ở trường.)
2. Siri, the voice recognition technology, is a(n) application of biometric technology.
(Siri, cùng với công nghệ nhận diện giọng nói, là một ứng dụng của công nghệ sinh trắc học.)
3. Please look at this face recognition screen. It will check if you are a club member.
(Hãy nhìn vào màn hình nhận diện gương mặt. Nó sẽ kiểm tra xem bạn có phải là thành viên câu lạc bộ.)
4. Teachers can ask students to wear eye-tracking glasses and check if they understand a lesson.
(Giáo viên có thể yêu cầu học sinh đeo kính theo dõi chuyển động mắt mà kiểm tra xem học sinh đã hiểu bài chưa.)
5. Schools can check attendance quickly and effectively using fingerprint scanners.
(Các trường học có thể điểm danh nhanh chóng và hiệu quả nhờ vào máy quét dấu vân tay.)
3. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần nào được gạch chân trong mỗi câu là không chính xác? Tìm và sửa nó)
1. He said that Isaac Newton discovers gravity when an apple fell on him.
A B C
2. Our teacher said that the World Wide Web is a free space for people to share knowledge.
A B C
3. The man said that Nanolearning will make students’ learning more entertaining.
A B C
4. Mike said that he can design a robot in the future.
A B C
5. The headmaster said that his school would use voice recognition next year.
A B C
1. B |
2. A |
3. B |
4. B |
5. C |
1. B
Giải thích: Trong câu trần thuật, ta sẽ chuyển động từ ở thì hiện tại đơn về thì quá khứ đơn.
Sửa lại: He said that Isaac Newton discovered gravity when an apple fell on him.
(Anh ấy nói rằng Issac Newton khám phá ra trọng lực khi một quả táo rơi vào người ông ấy.)
2. A
Giải thích: Trong câu trần thuật, ta sẽ chuyển động từ ở thì hiện tại đơn về thì quá khứ đơn.
Sửa lại: Our teacher said that the World Wide Web was a free space for people to share knowledge.
(Giáo viên của tôi nói rằng World Wide Web là không gian miễn phí cho mọi người chia sẻ kiến thức.)
3. B
Giải thích: Trong câu trần thuật, ta sẽ chuyển will thành would.
Sửa lại: The man said that Nanolearning would make students’ learning more entertaining.
(Người đàn ông nói rằng Nano learning sẽ khiến học sinh học tập một cách giải trí hơn.)
4. B
Giải thích: Trong câu trần thuật, ta sẽ chuyển can thành could.
Sửa lại: Mike said that he could design a robot in the future.
(Mike nói rằng cậu ấy có thể thiết kế một người máy trong tương lai.)
5. C
Giải thích: Trong câu trần thuật, ta chuyển next year thành the year after hoặc the following year.
Sửa lại: The headmaster said that his school would use voice recognition the following year.
(Hiệu trưởng nói rằng trường của ông ta sẽ sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói vào năm sau.)
4. Rewrite the following sentences, using the words in BOLD.
(Viết lại các câu sau, sử dụng các từ in ĐẬM.)
1. "We can’t connect to the Internet to work online here,” said Tom. THERE
2. "Science is becoming a more important subject in schools now”, Mr Thompson said. THEN
3. "The school will use a machine to check students’ attendance next year”, said the headmaster. WOULD
4. "We are having a science competition this week”, said the monitor to the class. THAT
5. "We don’t like robot teachers at all”, said the students. DIDN’T
1. Tom said that we couldn’t connect to the Internet to work online there.
(Tom nói rằng chúng ta không thể kết nối Internet để làm việc ở đó.)
2. Mr Thompson said that science was becoming a more important subject in schools then.
(Ông Thompson nói rằng khoa học đang trở thành một môn học quan trọng ở các trường.)
3. The headmaster said that the school would use a machine to check students’ attendance the following year.
(Hiệu trưởng nói rằng trường sẽ dùng một cái máy để điểm danh học sinh vào năm sau.)
4. The monitor said to the class that they were having a science competition that week.
(Giáo viên chủ nhiệm nói với cả lớp rằng họ sẽ có một cuộc thi khoa học vào tuần này.)
5. The students said that they didn’t like robot teachers at all.
(Học sinh không thích giáo viên người máy lắm.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK