Listening
1. Work in pairs. Discuss the following question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you like or dislike about life in the countryside?
(Bạn thích hay không thích điều gì về cuộc sống ở vùng quê?)
- I like the life in the countryside because it’s quiet and peaceful. We can enjoy the cool and fresh air every morning.
(Tôi thích cuộc sống ở vùng quê vì nó yên bình và yên tĩnh. Chúng ta có thể tận hưởng không khí mát mẻ và trong lành mỗi sáng.)
- I don’t like the life in the countryside because it’s boring to me. I don’t have many options of entertainment and there is also a lack of other facilities there.
(Tôi không thích cuộc sống ở nông thôn vì đối với tôi nó rất nhàm chán. Tôi không có nhiều lựa chọn về mặt giải trí và ở đây cũng thiếu thốn về mặt cơ sở vật chất nữa.)
2. Listen to three people talking about life in the countryside. Choose the opinion (A - C) that each speaker (1 - 3) expresses.
(Nghe ba người nói về cuộc sống ở nông thôn. Chọn ý kiến (A - C) mà mỗi người nói (1 - 3) thể hiện.)
Speaker 1 |
|
Speaker 2 |
|
Speaker 3 |
Opinions |
A. I don’t like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor. |
B. I like rural life because the people here are close to each other. |
C. I want to live in the countryside because there are many things I can’t easily do in the city. |
Bài nghe:
Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
Speaker 2: There are many things I don’t like about life in the countryside. There aren’t many good schools or colleges. It’s boring here because there aren’t many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.
Tạm dịch:
Người nói 1: Tôi đã chọn sống ở một ngôi làng vì mối quan hệ của dân làng ở đây rất tốt. Tính cộng đồng ở đây cao. Mọi người chào đón những người hàng xóm đến nhà của họ. Họ cũng luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Họ chia sẻ hầu hết tất cả mọi thứ với người khác.
Người nói 2: Có nhiều thứ tôi không thích về cuộc sống ở nông thôn. Không có nhiều trường học hoặc trường đại học. Ở đây rất chán vì không có nhiều nơi để giải trí như sân khấu, rạp chiếu phim, v.v. Giao thông cũng là một vấn đề lớn. Có quá ít phương tiện đi lại. Và nhìn chung thì, có rất nhiều thứ chúng ta nên làm để cải thiện cuộc sống ở nông thôn.
Người nói 3: Tôi yêu cuộc sống ở nông thôn. Nó rộng rãi. Chúng ta có nhiều, rất nhiều thứ mà khó có thể làm được ở thành phố. Chúng ta có thể đi bơi, đá bóng, thả diều và làm nhiều những thứ thú vị khác. Cuộc sống ở đây cũng yên bình và đơn giản.
1. B |
2. A |
3. C |
1. B
I like rural life because the people here are close to each other.
(Tôi thích cuộc sống ở nông thôn vì mọi người ở đây gần gũi với nhau.)
Thông tin: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good.
(Tôi đã chọn sống ở một ngôi làng vì mối quan hệ của dân làng ở đây rất tốt.)
2. A
I don’t like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor.
(Tôi không thích cuộc sống nông thôn vì không có nhiều trường học. Và sự giải trí cùng với phương tiện giao thông rất nghèo nàn.)
Thông tin: There aren’t many good schools or colleges. It’s boring here because there aren’t many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport.
(Không có nhiều trường học hoặc trường đại học. Ở đây rất chán vì không có nhiều nơi để giải trí như sân khấu, rạp chiếu phim, v.v. Giao thông cũng là một vấn đề lớn. Có quá ít phương tiện đi lại.)
3. C
I want to live in the countryside because there are many things I can’t easily do in the city.
(Tôi muốn sống ở nông thôn vì có nhiều thứ tôi không thể dễ dàng làm ở thành phố.)
Thông tin: We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things.
(Chúng ta có nhiều, rất nhiều thứ mà khó có thể làm được ở thành phố. Chúng ta có thể đi bơi, đá bóng, thả diều và làm nhiều những thứ thú vị khác.)
3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
1. According to speaker 1, there is a great sense of _____ in his village.
(Theo người nói 1, có một ý thức tuyệt vời về _____ trong làng của anh ấy.)
A. security (bảo mật)
B. duty (nhiệm vụ)
C. community (cộng đồng)
2. Speaker 1 says that people in his village are very _____.
(Người nói 1 nói rằng mọi người trong làng của anh ấy rất _____.)
A. supportive (hỗ trợ)
B. unsociable (khó gần)
C. well-trained (được đào tạo bài bản)
3. In speaker 2’s opinion, _____ is a big problem in the countryside.
(Theo ý kiến của người nói số 2, _____ là một vấn đề lớn ở nông thôn.)
A. the cost of living (chi phí sinh hoạt)
B. safety (sự an toàn)
C. transportation (giao thông vận tải)
4. Speaker 2 says that they should _____ in the countryside.
(Người nói số 2 nói rằng họ nên _____ ở nông thôn.)
A. improve the lives of people (cải thiện đời sống của con người)
B. prevent crime (ngăn ngừa tội phạm)
C. protect nature (bảo vệ thiên nhiên)
5. According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _____.
(Theo người nói 3, cuộc sống ở nông thôn yên bình và _____.)
A. slow (chậm)
B. simple (đơn giản)
C. safe (an toàn)
1. C
According to speaker 1, there is a great sense of community in his village.
(Theo người 1, tính cộng đồng trong làng của anh ấy cao.)
Thông tin: There is a great sense of community here.
(Tính cộng đồng ở đây cao.)
2. A
Speaker 1 says that people in his village are very supportive.
(Người 1 nói dân làng trong làng anh ấy rất nhiệt tình.)
Thông tin: The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
(Mọi người chào đón những người hàng xóm đến nhà của họ. Họ cũng luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Họ chia sẻ hầu hết tất cả mọi thứ với người khác.)
3. C
In speaker 2’s opinion, transportation is a big problem in the countryside.
(Theo quan điểm của người 2, giao thông là vấn đề lớn ở nông thôn.)
Thông tin: Transportation is another big problem. There are few means of public transport.
(Giao thông cũng là một vấn đề lớn. Có quá ít phương tiện đi lại.)
4. A
Speaker 2 says that they should improve the lives of people in the countryside.
(Người 2 nói rằng họ nên cải thiện đời sống người dân ở nông thôn.)
Thông tin: And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
(Và nhìn chung thì, có rất nhiều thứ chúng ta nên làm để cải thiện cuộc sống ở nông thôn.)
5. B
According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and simple.
(Theo người 3, cuộc sống ở nông thôn yên bình và đơn giản.)
Thông tin: Life is also peaceful and simple here.
(Cuộc sống ở đây cũng yên bình và đơn giản.)
Writing
4. Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about life in the countryside.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và viết những gì bạn thích hoặc không thích về nông thôn.)
LIKE (thích) |
DISLIKE (không thích) |
- low cost of living (chi phí sinh hoạt thấp) - many cheap things (nhiều món đồ rẻ tiền) - peaceful(yên bình) - fresh air (không khí trong lành) - many beautiful sceneries (nhiều cảnh đẹp) - friendly and hospitable villagers (dân làng thân thiện và hiếu khách) - delicious and fresh food(đồ ăn tươi ngon) - less traffic (ít xe cộ hơn) |
- not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không nhiều điểm giải trí, như nhà hát, rạp chiếu phim, v.v) - poor means of transport (phương tiện giao thông nghèo nàn) - lack of facilities (thiếu cơ sở vật chất) - less job opportunities (ít cơ hội việc làm) - small income (thu nhập thấp) |
5. Write a paragragh (80 - 100 words) about what you like or dislike about life in the countryside.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về những gì bạn thích hoặc không thích về cuộc sống ở nông thôn.)
I like living in the countryside for a number of reasons. It is a peaceful place with fresh air. We can enjoy a healthy natural condition without worrying much about air pollution. Moreover, rural is a safer place than a city. Because most of the villagers are friendly and willing to help each other. There is less traffic so it’s safe for children. The special thing that people like living in the countryside is the cost of living here usually cheaper so this is an idea place to raise the child. In contrast, the bad things are very rare in the countryside. To sum up, except the problem of income, the countryside is a residence better than the cities.
Tạm dịch:
Tôi thích sống ở nông thôn vì một số lý do. Đó là một nơi yên bình với không khí trong lành. Chúng ta có thể tận hưởng điều kiện tự nhiên trong lành mà không phải lo lắng nhiều về ô nhiễm không khí. Hơn nữa, nông thôn là nơi an toàn hơn thành phố. Bởi vì hầu hết dân làng đều thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Có ít phương tiện giao thông nên an toàn cho trẻ em. Điều đặc biệt mà mọi người thích sống ở nông thôn là chi phí sinh hoạt ở đây thường rẻ hơn nên đây là một nơi lý tưởng để nuôi dạy trẻ. Ngược lại, những điều tồi tệ rất hiếm xảy ra ở nông thôn. Tóm lại, ngoại trừ vấn đề thu nhập, nông thôn là nơi sống tốt hơn thành phố
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK