Vocabulary
1. Write a word or phrase from the box under each picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh.)
Rong house |
bamboo flute |
gong |
terraced fields |
weaving |
wooden statue |
1. wooden statue: tượng gỗ
2. Rong house: nhà Rông
3. weaving: dệt
4. bamboo flute: sáo trúc
5. gong: cồng chiêng
6. terraced field: ruộng bậc thang
2. Match the words and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. minority group |
a. the animals we keep on a farm like cows and sheep |
2. livestock |
b. a large room for community activities |
3. gardening |
c. a group smaller in size than other groups in the same country |
4. gong |
d. a traditional musical instrument |
5. communal house |
e. work like growing, watering, weeding, and harvesting |
1. c |
2. a |
3. e |
4. d |
5. b |
1 - c: Minority group - A group smaller in size than other groups in the same country.
(dân tộc thiểu số - dân tộc có số dân nhỏ hơn những dân tộc khác trong cùng một đất nước.)
2 - a: livestock - the animals we keep on a farm like cows and sheep
(gia súc – động vật mà chúng ta chăn nuôi trên trang trại như bò và cừu)
3 - e: gardening - work like growing, watering, weeding, and harvesting
(làm vườn – công việc như trồng trọt, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)
4 - d: gong - a traditional musical instrument
(cồng chiêng – một nhạc cụ truyền thống)
5 - b: communal house - a large room for community activities
(nhà rông/ đình làng - một nơi rộng lớn cho những hoạt động cộng đồng)
3. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
communal house |
raise |
unique features |
weave |
minority group |
livestock |
1. It’s interesting to learn about the _____ of an ethnic group’s traditional culture.
2. Most mountain girls know how to _____ clothing.
3. The Cham in Ninh Thuan _____ sheep and cows.
4. A _____ is for community meetings and events.
5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic _____.
6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s _____.
communal house: nhà văn hóa
raise (v): chăn nuôi
unique features (np): đặc điểm độc đáo
weave (v): dệt
minority group (np): nhóm dân tộc thiểu số
livestock (n): gia súc
1. unique features |
2. weaving |
3. raise |
4. communal house |
5. minority group |
6. livestock |
1. It’s interesting to learn about the unique features of an ethnic group’s traditional culture.
(Thật thú vị khi học về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.)
2. Most mountain girls know how to weaving clothing.
(Hầu hết những cô gái ở miền núi đều biết dệt vải.)
3. The Cham in Ninh Thuan raise sheep and cows.
(Người Chăm ở Ninh Thuận nuôi cừu và bò sữa.)
4. A communal house is for community meetings and events.
(Một ngôi nhà rông hoặc đình làng là nơi diễn ra những cuộc gặp mặt hay sự kiện trong cộng đồng.)
5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic minority group.
(Có ít người Nùng hơn người Kinh nên họ là một dân tộc thiểu số.)
6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s livestock.
(Trẻ em ở miền núi hay đồng bằng đều giúp gia đình chăn nuôi gia súc.)
Pronunciation
/k/ and /g/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/.)
/k/ |
/g/ |
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/: thuộc về văn hóa communal /ˈkɒm.jə.nəl/: thuộc về tài sản chung musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: thuộc về âm nhạc folk /fəʊk/: thuộc về dân gian overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/: nhìn trông ra |
gong /ɡɒŋ/: cồng chiêng garden /ˈɡɑː.dən/: vườn gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: tập trung tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ pig /pɪɡ/: con heo/ lợn |
5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.
(Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)
1. The kitchen is for family gatherings.
(Nhà bếp là nơi gia đình sum họp.)
2. Tigers and monkeys live in the forest.
(Hổ và khỉ sống ở trong rừng.)
3. I love five-coloursticky rice.
(Mình rất thích xôi ngũ sắc.)
4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.
(Hôm qua chúng tôi thu hoạch dưa chuột từ vườn.)
5. Most girls know how to cook.
(Hầu hết các cô gái đều biết nấu ăn.)
1. The kitchen is for family gatherings.
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/
gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/
2. Tigers and monkeys live in the forest.
tiger /ˈtaɪ.ɡər/
monkey /ˈmʌŋ.ki/
3. I love five-coloursticky rice.
sticky /ˈstɪk.i/
4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.
cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/
garden /ˈɡɑː.dən/
5. Most girls know how to cook.
girl /ɡɜːl/
cook /kʊk/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK