Let’s go out! (Chúng mình đi chơi nhé!)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mi: This is a nice picture, Mark.
Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park.
Mi: I also see a lot of people exercising there.
Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood.
Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
Mark: It sounds interesting.
Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us.
Mark: I’d love to join you next time.
Mi: Sure. Bring along a hat and suncream.
Mark: Why suncream?
Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
Mark: I see.
Tạm dịch:
Mi: Đây là một bức tranh đẹp, Mark.
Mark: Đó là bố tôi và tôi chèo thuyền ở công viên Yên Sở.
Mi: Tôi cũng thấy rất nhiều người tập thể dục ở đó.
Mark: Đúng vậy, đó là một địa điểm nổi tiếng đối với mọi người trong khu phố của tôi.
Mi: Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình tôi thường đạp xe ở ngoại ô. Nó yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.
Mark: Nghe có vẻ thú vị.
Mi: Vâng, rất vui. Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và hộp cơm trưa.
Mark: Tôi rất muốn tham gia với bạn lần sau.
Mi: Chắc chắn rồi. Mang theo mũ và kem chống nắng.
Mark: Tại sao phải dùng kem chống nắng?
Mi: Vào buổi trưa, trời rất nóng và có nắng, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng.
Mark: Tôi hiểu rồi.
2. What are Mark and Mi talking about?
(Mark và Mi đang nói về vấn đề gì?)
A. Healthy problems
(Những vấn đề về sức khỏe)
B. Healthy activities
(Những hoạt động lành mạnh)
C. Sports and games
(Thể thao và trò chơi)
Answer:B
Because the dialogue mentions cycling and boating and they are good for our health. So the answer is B. Healthy activities.
(Vì đoạn hội thoại đề cập đến việc đi xe đạp và chèo thuyền và chúng rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Vì vậy, câu trả lời là B. Các hoạt động lành mạnh.)
3. Write a word or a phrase from the box under its picture.
(Viết từ hoặc cụm từ trong hộp vào bên dưới mỗi bức tranh.)
boating suncream lunch box sunburn cycling |
- boating (n): chèo thuyền
- suncream (n): kem chống nắng
- lunch box (n): hộp cơm trưa
- sunburn (n): cháy nắng
- cycling (n): đi xe đạp
1. sunburn |
2. suncream |
3. lunch box |
4. boating |
5. cycling |
4. Complete each sentence with a word from the conversation.
(Hoàn thành mỗi câu sau với một từ trong đoạn hội thoại.)
1. In the picture, Mark and his father are _________________.
2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the ___________.
3. Mi’s family often goes cycling in the __________________.
4. - I don’t want to get sunburn.
- Wear a hat and use _______________.
5. Fruit and water are good for our ______________.
1. boating |
2. park |
3. countryside |
4. suncream |
5. health |
1. In the picture, Mark and his father are boating.
(Trong bức tranh, Mark và bố cậu ấy đang chèo thuyền.)
2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the park.
(Mọi người trong khu phố của Mark rất thích đến công viên.)
3. Mi’s family often goes cycling in the countryside.
(Gia đình Mi thường xuyên đạp xe ở ngoại ô.)
4. - I don’t want to get sunburn. (Tôi không muốn bị cháy nắng.)
- Wear a hat and use suncream. (Đội mũ và sữ dụng kem chống nắng.)
5. Fruit and water are good for our health.
(Hoa quả và nước tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
5. Game. Good/ bad for health?
(Trò chơi. Tốt hay xấu cho sức khỏe?)
Work in groups. Each student names two daily activities. The class decides whether each activity is good/ bad for health. Give a reason if possible.
(Làm việc theo nhóm. Mỗi học sinh đưa ra hoạt động thường ngày. Cả lớp quyết định mỗi hoạt động đó là tốt hay xấu cho sức khỏe. Đưa ra lí do nếu có thể.)
Example:
A: I walk to school.
(Tôi đi bộ đến trường.)
B: I think it’s good for your health.
(Tôi nghĩ nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
A: I rarely eat breakfast.
(Tôi hiếm khi ăn sáng.)
C: It’s not good. Breakfast is very important. It gives us energy for the day.
(Việc đó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng. Nó cung cấp năng lượng cho chúng ta cả ngày.)
Minh: I usually eat fast food.
(Tôi thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.)
Nam: It’s not good for you.
(Nó không tốt cho bạn.)
Minh: I and my brother go swimming.
(Tôi và em ttrai đi bơi.)
Mai: It’s a good activity. It makes you stronger.
(Đó là một hoạt động tốt. Nó làm bạn khỏe hơn.)
1.boat : (v): chèo thuyền
Spelling: /bəʊt/
Example: That’s my dad and I boating at Yen Son Park.
Translate: Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.
2.exercise : (v): tập thể dục
Spelling: /ˈeksəsaɪz/
Example: I also see a lot of people exercising there.
Translate: Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.
3.popular : (adj): phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.
Translate: Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.
4.outdoor activity : (n): hoạt động ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
Example: Outdoor activities are good for our health.
Translate: Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.
5.go cycling : (v.phr): đạp xe
Spelling: /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/
Example: My family often goes cycling in the countryside.
Translate: Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.
6.quiet : (adj): yên tĩnh
Spelling: /ˈkwaɪət/
Example: It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
Translate: Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.
7.interesting : (adj): thú vị
Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/
Example: It sounds interesting.
Translate: Nghe thật thú vị.
8.lunchbox : (n): hộp đựng đố ăn trưa
Spelling: /ˈlʌnʧbɒks/
Example: We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.
Translate: Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.
9.sunscreen : (n): kem chống nắng
Spelling: /ˈsʌnskriːn/
Example: Bring along a hat and sunscreen.
Translate: Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.
10.get sunburn : (v.phr): bị cháy nắng
Spelling: /gɛt ˈsʌnbɜːn /
Example: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
Translate: Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.
11.run : / (v): chạy bộ
Spelling: /rʌn/
Example: Activities like running and cycling are good for health.
Translate: Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.
12.walk : (v): đi bộ
Spelling: /wɔːk/
Example: I walk to school.
Translate: Tôi đi bộ đến trường.
13.eat breakfast : (v.phr): ăn sáng
Spelling: /iːt ˈbrɛkfəst/
Example: I rarely eat breakfast.
Translate: Tôi ít khi ăn sáng.
14.be good / bad for health : (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
Spelling: /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /
Example: Outdoor activities are good for our health.
Translate: Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK