Vocabulary
1. Write the words or phrases under the correct pictures.
(Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh đúng.)
island country Scottish kilt tattoo castle kangaroo coastline |
1. kangaroo (chuột túi)
2. island country (quốc đảo)
3. tattoo (hình xăm)
4. Scottish kilt (váy năm Scottish)
5. castle (lâu đài)
6. coastline (đường bờ biển)
2. Use the words in the box to complete the sentences.
(Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các câu.)
native amazing unique local ancient |
1. From the top of the mountain, we had a(n) __________view of the valley below.
2. Scotland is famous for its long history and _______castles.
3. The long fences around the sheep farms in Australia are __________. You can’t find them anywhere else in the world.
4. When you visit a new place, talk to the ______people
5. Kangaroos are ________to Australia. It is their home.
native (adj): thuộc về bản địa
amazing (adj): tuyệt vời
unique (adj): độc đáo, duy nhất
local (adj): thuộc về địa phương
ancient (adj): cổ kính
1. amazing |
2. ancient |
3. unique |
4. local |
5. native |
1. From the top of the mountain, we had a(n) amazing view of the valley below.
(Từ trên đỉnh núi, chúng tôi đã có một tầm nhìn tuyệt vời xuống thung lũng bên dưới.)
2. Scotland is famous for its long history and ancient castles.
(Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và những lâu đài cổ kính.)
3. The long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can’t find them anywhere else in the world.
(Những hàng rào dài xung quanh các trang trại cừu ở Australia có một không hai. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.)
4. When you visit a new place, talk to the local people.
(Khi bạn đến thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân địa phương.)
5. Kangaroos are native to Australia. It is their home.
(Chuột túi có nguồn gốc từ Úc. Đó là nhà của họ.)
3. Work in pairs. Discuss and write the word or phrase in the box next to its explanation.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từ hoặc cụm từ vào ô bên cạnh lời giải thích.)
symbol boat ride capital tower |
1. a tall narrow building with a small top |
|
2. an object representing a place |
|
3. the most important city of a country |
|
4. a tour on a river |
symbol (n): biểu tượng
capital (n): thủ đô
boat ride (n): du thuyền
tower (n): tòa tháp
1. a tall narrow building with a small top - tower
(một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ - tháp)
2. an object representing a place - symbol
(một đối tượng đại diện cho một địa điểm - biểu tượng)
3. the most important city of a country - capital
(thành phố quan trọng nhất của một quốc gia - thủ đô)
4. a tour on a river - boat ride
(một chuyến tham quan trên sông - du thuyền)
4. Listen and repeat, paying attention to the intonation of the following questions.
(Nghe và lặp lại, chú ý ngữ điệu của những câu hỏi sau.)
1. Can you speak English? ↗
(Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
2. Is Australia an island? ↗
(Úc có phải là một hòn đảo không?)
3. Will you visit Washington next year? ↗
(Bạn sẽ đến thăm Washington vào năm tới chứ?)
4. What is the capital of Scotland? ↘
(Thủ đô của Scotland là gì?)
5. How big is Canada? ↘
(Canada rộng lớn như thế nào?)
5. Circle the correct intonation. Then listen and repeat.
(Khoanh tròn đúng ngữ điệu. Sau đó nghe và lặp lại.)
1. Where is Canada? ↘
(Canada ở đâu?)
2. Could you show me Singapore on this map? ↗
(Bạn có thể chỉ cho tôi Singapore trên bản đồ này được không?)
3. How many states are there in the USA? ↘
(Có bao nhiêu tiểu bang ở Hoa Kỳ?)
4. Is English an official language in Malaysia? ↗
(Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ chính thức ở Malaysia không?)
5. Do you know much about New Zealand? ↗
(Bạn có biết nhiều về New Zealand không?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK