before we set out on the excursion, we were _______ with sandwiches and some hot tea in a thermos flask by the owners of the hostel
A. distributed B. provided C. granted D. assigned
B.
- Provide with (phr v): Cung cấp.
- Distribute to/in (phr v): Phân phát, phân phối, chia ra. (To divide something among several or many people, or to spread or scatter something over an area. - Cambridge).
- Grant + to V-inf (v): Cho đi, cho phép. (To give or allow someone something, usually in an official way. - Cambridge).
- Assign to/for (phr v): Chia phần.
Từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống là B. provided
Câu này có nội dung: "Trước khi bắt đầu chuyến du ngoạn, chúng tôi đã được chủ nhà trọ cung cấp bánh mì và một ít trà nóng đựng trong bình giữ nhiệt." Điều này có ý nghĩa vì "được cung cấp" ngụ ý rằng người chủ đã cung cấp hoặc sắp xếp bánh mì và trà cho chuyến tham quan.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK