1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
That’s a beautiful picture of your family. Where were you?
(Bức ảnh này của gia đình bạn đẹp thật đấy. Bạn đã ở đâu vậy?)
We were in Ha Long Bay.
(Nhà tớ đã đến Vịnh Hạ Long.)
b.
When did you go to Ha Long Bay?
(Bạn đi Vịnh Hạ Long khi nào?)
We went there last summer.
(Chúng mình đến đó vào mùa hè trước.)
What did your family do in Ha Long Bay?
(Gia đình bạn đã làm gì ở Hạ Long?)
We took a boat trip around the bay.
(Nhà tớ đã đi thuyền quanh vịnh.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What did your family do in ________?
(Gia đình bạn đã làm gì trong _____?)
We __________.
(Chúng tôi ________.)
a.
What did your family do in Ha Long Bay?
(Gia đình bạn đã làm gì ở Vịnh Hạ Long?)
We took a boat trip around the bay.
(Chúng tôi đi thuyền quanh vịnh.)
b.
What did your family do in Nha Trang?
(Gia đình bạn làm gì ở Nha Trang?)
We ate seafood.
(Chúng tôi đã ăn hải sản.)
c.
What did your family do in Sydney?
(Gia đình bạn đã làm gì ở Sydney?)
We saw some interesting places.
(Chúng tôi đã thấy một số địa điểm thú vị.)
d.
What did your family do in Singapore?
(Gia đình bạn đã làm gì ở Singapore?)
We bought souvenirs.
(Chúng tôi đã mua quà lưu niệm.)
3. Let’s talk.
(Nói.)
When did you go to ______?
(Bạn đã đến ______ khi nào?)
What did your family do there?
(Gia đình bạn đã làm gì ở đó?)
1.
When did you go to Sydney?
(Bạn đã đến Sydney khi nào?)
We went there last summer.
(Gia đình mình đến đó vào mùa hè trước.)
What did your family do there?
(Gia đình bạn đã làm gì ở đó?)
We went sightseeing.
(Chúng mình đã đi ngắm cảnh.)
2.
When did you go to Thailand?
(Bạn đã đến Thái Lan khi nào?)
We went there last December.
(Gia đình mình đến đó vào tháng 12 năm ngoái.)
What did your family do there?
(Gia đình bạn đã làm gì ở đó?)
We bougth a lot of souvenirs.
(Chúng mình đã mua rất nhiều đồ lưu niệm.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1.
A: Did you go to Phu Quoc last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có đi Phú Quốc không?)
B: Yes, I did. I went there with my family / friends.
(Vâng, tôi có. Tôi đến đó cùng gia đình / bạn bè.)
A: What did your family do there?
(Gia đình bạn đã làm gì ở đó?)
B: We walked on the beach / took a boat trip.
(Chúng tôi đi dạo trên bãi biển / đi thuyền.)
2.
A: Where did your family go last weekend?
(Cuối tuần trước gia đình bạn đi đâu?)
B: We went to Sydney / Singapore.
(Chúng tôi đã đến Sydney / Singapore.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We bought some souvenirs / saw some interesting places.
(Chúng tôi đã mua một số đồ lưu niệm / thấy một số địa điểm thú vị.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1.
A: Where were your family yesterday?
(Hôm qua gia đình bạn ở đâu?)
B: We were in the Nha Trang
(Chúng tôi đã ở biển.)
A: What did you do there?
(Các bạn đã làm gì ở đó?)
B: We swam in the sea.
(Chúng tôi bơi ở biển.)
A: What else did you do?
(Bạn đã làm gì khác?)
B. We ate some seafood.
(Chúng tôi đã ăn một ít hải sản.)
2.
A: When did Ben’s family go to Fansipan?
(Gia đình Ben đi Fanxipan khi nào?)
B: They went there last weekend.
(Họ đã đến đó vào cuối tuần trước.)
A: What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
B: His parents bought some souvenirs.
(Bố mẹ anh ấy đã mua một số đồ lưu niệm.)
A: What about Ben and his sister?
(Thế còn Ben và em gái anh ấy thì sao?)
B: They took some photos.
(Họ đã chụp vài bức ảnh.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Cách chơi: Chuẩn bị một số mảnh giấy ghi tên các địa điểm du lịch. Hỏi xem bạn mình đã đến đó khi nào, đã làm những gì ở đó, sử dụng các cấu trúc đã học trong bài.
Ví dụ:
What did your family do at Lang Co Beach?
(Gia đình bạn đã làm gì ở bãi biển Lăng Cô?)
We took some photos.
(Chúng tôi đã chụp một số bức ảnh.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK