1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. What are you doing, Linh?
(Bạn đang làm gì vậy Linh?)
I’m decorating my house for Tet.
(Tôi đang trang trí nhà để đón Tết.)
b. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ở nông thôn.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to _______.
(Tôi sẽ đi đến _______.)
a.
Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to my grandparents house.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ngoại.)
b.
Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to a fireworks show.
(Tôi sẽ đi xem trình diễn pháo hoa.)
c.
Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to a New Year party.
(Tôi sẽ đi dự tiệc mừng năm mới.)
d.
Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to a flower festival.
(Tôi sẽ đi lễ hội hoa.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to _______
(Tôi sẽ đến _______)
Will you __________ for Tet?
(Bạncó __________ cho Tếtkhông?)
- Will you go to a cinema for Tet?
(Bạn sẽ đi xem phim vào Tết?)
No. I’ll go to my grandparents house.
(Không. Tôi sẽ về nhà ông bà ngoại.)
- Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to a fireworks show.
(Tôi sẽ đi xem trình diễn pháo hoa.)
- Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to a New Year party.
(Tôi sẽ đi dự tiệc mừng năm mới.)
- Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I’ll go to a flower festival.
(Tôi sẽ đi lễ hội hoa.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. A: Do you like Tet?
(Bạn có thích Tết không?)
B: Yes. I love it. I’ll wear new clothes and eat delicious food.
(Vâng. Tôi thích nó. Tôi sẽ mặc quần áo mới và ăn những món ăn ngon.)
A: Where will you go?
(Bạn sẽ đi đâu?)
B: I’ll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà tôi ở nông thôn.)
2. A: When is Tet?
(Khi nào là Tết?)
B: It’s next month, in January.
(Đó là vào tháng tới, vào tháng một.)
A: Will you go to a flower festival?
(Bạn sẽ đi dự lễ hội hoa chứ?)
B: No, I won’t.
(Không.)
A: Where will you go?
(Bạn sẽ đi đâu?)
B: I’ll go to a fireworks show.
(Tôi sẽ đi xem trình diễn pháo hoa.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Cách chơi: Chia đội, đặt câu trả lời cho câu hỏi “Where will you go at Tet?”, sử dụng cấu trúc đã học.
Ví dụ:
- I’ll go to a fireworks show.
(Tôi sẽ đi xem trình diễn pháo hoa.)
- I’ll go to a New Year party.
(Tôi sẽ đi dự tiệc mừng năm mới.)
- I’ll go to a flower festival.
(Tôi sẽ đi lễ hội hoa.)
- I’ll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ngoại ở nông thôn.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK