1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I usually listen to music.
(Mình thường nghe nhạc.)
b.
How about you, Bill? What do you do at the weekend?
(Bạn thì sao, Bill? Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often play table tennis.
(Mình thường xuyên chơi bóng bàn.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I ___.
(Mình ___.)
Một số trạng từ chỉ tần suất: (sắp xếp thep thứ tự giảm dần về tần suất)
always: luôn luôn
usually: thường xuyên
often: thường
sometimes: thỉnh thoảng
rarely: hiếm khi
never: không bao giờ
a.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I always read stories.
(Tôi luôn đọc truyện.)
b.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I usually water the flowers
(Tôi thường xuyên tưới hoa.)
c.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often ride my bike.
(Tôi thường đạp xe.)
d.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I sometimes surf the Internet.
(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I (+ trạng từ chỉ tần suất) + động từ nguyên thể.
- What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I always read stories.
(Tôi luôn đọc truyện.)
- What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I usually water the flowers
(Tôi thường xuyên tưới hoa.)
- What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I often ride my bike.
(Tôi thường đạp xe.)
- What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I sometimes surf the Internet.
(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)
Đang cập nhật!
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. like watching - do you - cartoon |
2. What - flowers - Do |
1.
A: What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like watching films.
(Mình thich xem phim.)
A: What type of films do you like watching?
(Bạn thích thể loại phim nào?)
B: I like watching cartoon
(Mình thích xem phim hoạt hình.)
2.
A: What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I usually water flowers.
(Mình thường tưới nước cho hoa.)
A: Do you always help your mother with the cooking at the weekend?
(Bạn có luôn giúp đỡ mẹ nấu ăn vào cuối tuần không?)
B: No, I don’t. Just sometimes
(Không. Chỉ thỉnh thoảng thôi.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK