Let’s talk:Look at the pictures. What skills are these people using? What jobs do you think these skills are most important for?
(Nhìn vào những bức tranh. Những người này đang sử dụng những kỹ năng gì? Bạn nghĩ những kỹ năng này quan trọng nhất đối với công việc nào?)
a. She is using her creativity to complete a picture. This skill is suitable for artists or music producers.
(Cô ấy đang sử dụng sự sáng tạo của mình để hoàn thành một bức tranh. Kỹ năng này phù hợp với các nghệ sĩ hoặc nhà sản xuất âm nhạc.)
b. She is using leadership and teamwork skills and problem-solving skills. These skills are suitable for journalists or managers.
(Cô ấy đang sử dụng các kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và kỹ năng giải quyết vấn đề. Những kỹ năng này phù hợp với các nhà báo hoặc nhà quản lý.)
c. She is using planning skill. This skill is suitable for every job.
(Cô ấy đang sử dụng kỹ năng lập kế hoạch. Kỹ năng này phù hợp với mọi công việc.)
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
accountant: a person whose job is to check and record information about the money of a person or business (kế toán: người có công việc kiểm tra và ghi chép thông tin về tiền bạc của một cá nhân hoặc doanh nghiệp) receptionist: a person whose job is to welcome or help people and answer the phone (lễ tân: người có nhiệm vụ chào đón, giúp đỡ mọi người và trả lời điện thoại) architect: a person whose job is to design buildings and places (kiến trúc sư: người có công việc thiết kế các tòa nhà và địa điểm) organized: able to plan your life and work well and efficiently (có tổ chức: có khả năng lập kế hoạch cho cuộc sống và làm việc tốt và hiệu quả) adaptable: able to change your behavior to be more successful in new situations (thích nghi: có thể thay đổi hành vi của bạn để thành công hơn trong những tình huống mới) patient: able to wait for a long time or accept annoying behavior without getting angry (kiên nhẫn: có thể chờ đợi lâu hoặc chấp nhận hành vi khó chịu mà không tức giận) confident: feeling sure about your own ability to do things well and be successful (tự tin: cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình để làm tốt mọi việc và thành công) |
1. I felt confident that I could win the cycling competition, but I wasn’t fast enough.
(Tôi cảm thấy tự tin rằng mình có thể giành chiến thắng trong cuộc thi đua xe đạp, nhưng tôi chạy chưa đủ nhanh.)
2. I called the hotel, and the ____________ booked me a really nice room with a great view.
3. François Lagisquet is one of the ________________s who designed the Hanoi Opera House.
4. If you have a difficult job, learning to be __________ can help you when there are new problems.
5. "You need to be __________ and wait for me to finish what I’m doing. I won’t be much longer.”
6. Tom spoke to his _________ and she said that he couldn’t afford to buy a new car this year.
7. I try to be really ___________ and plan everything carefully. Otherwise, I might forget to do something.
2. I called the hotel, and the receptionist booked me a really nice room with a great view.
(Tôi gọi điện đến khách sạn, và nhân viên lễ tân đã đặt cho tôi một căn phòng rất đẹp với tầm nhìn tuyệt vời.)
3. François Lagisquet is one of the architects who designed the Hanoi Opera House.
(François Lagisquet là một trong những kiến trúc sư thiết kế Nhà hát Lớn Hà Nội.)
4. If you have a difficult job, learning to be adaptable can help you when there are new problems.
(Nếu bạn gặp một công việc khó khăn, học cách thích nghi có thể giúp ích cho bạn khi gặp những vấn đề mới.)
5. "You need to be patient and wait for me to finish what I’m doing. I won’t be much longer.”
("Bạn cần phải kiên nhẫn và đợi tôi hoàn thành việc tôi đang làm. Tôi sẽ không lâu nữa đâu.”)
6. Tom spoke to his accountant and she said that he couldn’t afford to buy a new car this year.
(Tom đã nói chuyện với kế toán của anh ấy và cô ấy nói rằng anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới trong năm nay.)
7. I try to be really organized and plan everything carefully. Otherwise, I might forget to do something.
(Tôi cố gắng sắp xếp thật ngăn nắp và lên kế hoạch cho mọi việc một cách cẩn thận. Nếu không, tôi có thể quên làm điều gì đó.)
b. Add the characteristics from the new words and any other characteristics you know to the box.
(Thêm các đặc điểm của các từ mới và bất kỳ đặc điểm nào khác mà bạn biết vào hộp.)
- ambitious: tham vọng - creative: sáng tạo - compassionate: thương xót - courageous: can đảm - flexible: linh hoạt - honest: trung thực - humble: khiêm tốn - honorable: đáng kính - loyal: trung thành - conscientious: tận tâm - persistent: kiên trì - resilient: kiên cường - disciplined: kỷ luật |
c. In pairs: Use the new words to talk about characteristics that people in different jobs need.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đặc điểm mà mọi người ở các công việc khác nhau cần có.)
• receptionist (nhân viên lễ tân)
• accountant(kế toán viên)
• architect(kiến trúc sư)
• patient(kiên nhẫn)
• confident (tự tin)
• organized (có tổ chức)
• adaptable(dễ thích nghi)
- I think receptionists have to be confident because they talk to lots of people on the phone.
(Tôi nghĩ nhân viên lễ tân phải tự tin vì họ nói chuyện với rất nhiều người qua điện thoại.)
- I think accountants have to be organized because they calculate a lot correctly.
(Tôi nghĩ người làm kế toán phải có tổ chức vì tính toán rất chính xác.)
- I think architects have to be patient because designing a house takes a lot of time.
(Tôi nghĩ kiến trúc sư phải kiên nhẫn vì thiết kế một ngôi nhà tốn rất nhiều thời gian.)
a. Read the listicles and write the correct heading for each section.
(Đọc các danh sách và viết tiêu đề chính xác cho mỗi phần.)
- Leadership and Teamwork Skills
(Kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm)
- Multitasking
(Đa nhiệm)
- Problem-solving Skills
(Kỹ năng giải quyết vấn đề)
- Stress Management
(Kiểm soát căng thẳng)
Five Important Skills and Characteristics to be a Pilot
Pilots need lots of different skills to be successful. Here are five things that all good pilots should have.
Communication Skills
Pilots need to be able to calmly explain information to people working and traveling on planes.
Confidence
Pilots need to believe in their abilities. They have to make quick decisions that can affect a lot of people.
(1)
There are lots of things pilots must be doing at all times. They need to think about fuel, speed, passengers, and more, all at the same time.
Math Skills
Pilots need to be able to do math quickly and accurately if they have to make changes to their speed or direction.
(2)
Pilots need to stay calm at all times and adapt to different situations and problems.
Being a pilot is a complex and difficult job, and these five skills and characteristics are essential to being a great pilot.
Five Things You Need to be an Architect
To be a good architect, you need a lot of knowledge and skills. These are the five key things you need to enter
this field.
Knowledge of Art and Design
Architects have to draw detailed designs for buildings and areas on paper or using computer software.
(3)
Architects work with teams of engineers and construction workers. They must listen to them and tell them what to do.
Knowledge of Construction Laws
Architects must know about building regulations and what they are allowed to build.
(4)
Designing buildings is difficult, and problems can come up during the process. Architects need to think of creative solutions to those problems.
Knowledge of Popular Styles and Designs
Architects need to make designs that people will really like. To do this, they need to research new and interesting styles.
Do you want to become an architect? Then you will need to develop these things.
Five Important Skills and Characteristics to be a Pilot
Pilots need lots of different skills to be successful. Here are five things that all good pilots should have.
Communication Skills
Pilots need to be able to calmly explain information to people working and traveling on planes.
Confidence
Pilots need to believe in their abilities. They have to make quick decisions that can affect a lot of people.
(1)Multitasking
There are lots of things pilots must be doing at all times. They need to think about fuel, speed, passengers, and more, all at the same time.
Math Skills
Pilots need to be able to do math quickly and accurately if they have to make changes to their speed or direction.
(2) Stress Management
Pilots need to stay calm at all times and adapt to different situations and problems.
Being a pilot is a complex and difficult job, and these five skills and characteristics are essential to being a great pilot.
Five Things You Need to be an Architect
To be a good architect, you need a lot of knowledge and skills. These are the five key things you need to enter
this field.
Knowledge of Art and Design
Architects have to draw detailed designs for buildings and areas on paper or using computer software.
(3) Leadership and Teamwork Skills
Architects work with teams of engineers and construction workers. They must listen to them and tell them what to do.
Knowledge of Construction Laws
Architects must know about building regulations and what they are allowed to build.
(4) Problem-solving Skills
Designing buildings is difficult, and problems can come up during the process. Architects need to think of creative solutions to those problems.
Knowledge of Popular Styles and Designs
Architects need to make designs that people will really like. To do this, they need to research new and interesting styles.
Do you want to become an architect? Then you will need to develop these things.
Tạm dịch
Năm kỹ năng và đặc điểm quan trọng để trở thành phi công
Phi công cần rất nhiều kỹ năng khác nhau để thành công. Dưới đây là năm điều mà tất cả các phi công giỏi nên có.
Kĩ năng giao tiếp
Phi công cần có khả năng bình tĩnh giải thích thông tin cho những người làm việc và di chuyển trên máy bay.
Sự tự tin
Phi công cần tin vào khả năng của mình. Họ phải đưa ra những quyết định nhanh chóng có thể ảnh hưởng đến rất nhiều người.
(1) Đa nhiệm
Có rất nhiều việc phi công phải làm mọi lúc. Họ cần phải suy nghĩ về nhiên liệu, tốc độ, hành khách, v.v. cùng một lúc.
Kỹ năng toán học
Phi công cần có khả năng tính toán nhanh chóng và chính xác nếu họ phải thay đổi tốc độ hoặc hướng đi.
(2) Quản lý căng thẳng
Phi công cần luôn giữ bình tĩnh và thích nghi với các tình huống và vấn đề khác nhau.
Trở thành phi công là một công việc phức tạp và khó khăn, năm kỹ năng và đặc điểm này rất cần thiết để trở thành một phi công giỏi.
Năm điều bạn cần để trở thành một kiến trúc sư
Để trở thành một kiến trúc sư giỏi, bạn cần rất nhiều kiến thức và kỹ năng. Đây là năm điều quan trọng bạn cần phải nhập
lĩnh vực này.
Kiến thức về nghệ thuật và thiết kế
Kiến trúc sư phải vẽ thiết kế chi tiết cho công trình, khu vực trên giấy hoặc sử dụng phần mềm máy tính.
(3) Kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm
Kiến trúc sư làm việc với đội ngũ kỹ sư và công nhân xây dựng. Họ phải lắng nghe họ và nói cho họ biết phải làm gì.
Kiến thức về Luật Xây dựng
Kiến trúc sư phải biết về các quy định xây dựng và những gì họ được phép xây dựng.
(4) Kỹ năng giải quyết vấn đề
Việc thiết kế các tòa nhà rất khó khăn và các vấn đề có thể nảy sinh trong quá trình này. Kiến trúc sư cần nghĩ ra những giải pháp sáng tạo cho những vấn đề đó.
Kiến thức về phong cách và thiết kế phổ biến
Kiến trúc sư cần tạo ra những thiết kế mà mọi người thực sự thích. Để làm được điều này, họ cần nghiên cứu những phong cách mới và thú vị.
Bạn có muốn trở thành một kiến trúc sư? Sau đó, bạn sẽ cần phải phát triển những điều này.
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What skill is NOT mentioned in the listicle about being a pilot?
(Kỹ năng nào KHÔNG được đề cập trong danh sách về việc trở thành phi công?)
A. stress management
(quản lý căng thẳng)
B. leadership skills
(kỹ năng lãnh đạo)
C. problem-solving skills
(kỹ năng giải quyết vấn đề)
2. According to the listicle about pilots, what two things must they be able to do fast?
(Theo danh sách về phi công, họ phải làm được hai việc gì nhanh?)
3. The word them in the listicle about being an architect refers to________
(Từ they trong danh sách về việc trở thành một kiến trúc sư đề cập đến)
A architects
(kiến trúc sư)
B. pilots
(phi công)
C. engineers and workers
(kỹ sư và công nhân)
4. Why do architects need to know about building laws?
(Tại sao kiến trúc sư cần biết về luật xây dựng?)
5. Which of the following can be inferred about architects from the listicle?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra về kiến trúc sư từ danh sách?)
A. They mostly work alone.
(Họ chủ yếu làm việc một mình.)
B. They do some of their work on computers.
(Họ thực hiện một số công việc trên máy tính.)
C. Being an architect is easier than being a pilot.
(Làm kiến trúc sư dễ hơn làm phi công.)
1. B. leadership skills
(kỹ năng lãnh đạo)
Thông tin: There are lots of things pilots must be doing at all times. They need to think about fuel, speed, passengers, and more, all at the same time.
(Có rất nhiều việc phi công phải làm mọi lúc. Họ cần phải suy nghĩ về nhiên liệu, tốc độ, hành khách, v.v. cùng một lúc.)
Pilots need to stay calm at all times and adapt to different situations and problems.
(Phi công cần luôn giữ bình tĩnh và thích nghi với các tình huống và vấn đề khác nhau.)
2. make decisions and do math.
(đưa ra quyết định và làm toán.)
Thông tin: Pilots need to believe in their abilities. They have to make quick decisions that can affect a lot of people.
(Phi công cần tin vào khả năng của mình. Họ phải đưa ra những quyết định nhanh chóng có thể ảnh hưởng đến rất nhiều người.)
Pilots need to be able to do math quickly and accurately if they have to make changes to their speed or direction.
(Phi công cần có khả năng tính toán nhanh chóng và chính xác nếu họ phải thay đổi tốc độ hoặc hướng đi.)
3. C. engineers and workers
(kỹ sư và công nhân)
Thông tin: Architects work with teams of engineers and construction workers. They must listen to them and tell them what to do.
(Kiến trúc sư làm việc với đội ngũ kỹ sư và công nhân xây dựng. Họ phải lắng nghe họ và nói cho họ biết phải làm gì.)
4. Because they need to know what they are allowed to build.
Thông tin: Architects must know about building regulations and what they are allowed to build.
(Kiến trúc sư phải biết về các quy định xây dựng và những gì họ được phép xây dựng.)
5. B. They do some of their work on computers.
(Họ thực hiện một số công việc trên máy tính.)
Thông tin: Architects have to draw detailed designs for buildings and areas on paper or using computer software.
(Kiến trúc sư phải vẽ thiết kế chi tiết cho công trình, khu vực trên giấy hoặc sử dụng phần mềm máy tính.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d. In pairs: Which job sounds more interesting to you? Why?
(Theo cặp: Công việc nào nghe có vẻ thú vị hơn đối với bạn? Tại sao?)
For me, being a pilot is more interesting than a architect. First, one of the major advantages of being a pilot is travelling the world. Being an airline pilot means you have opportunities to travel to new countries and get paid to do it, something that not many people have the chance to do! Second, being a pilot is that you will earn a competitive salary and enjoy health benefits throughout your career. Last, similar to maintaining a work-life balance, flexible working has always been a major advantage of being a pilot. It’s not your typical 9-5, Monday to Friday job.
(Đối với tôi, làm phi công thú vị hơn làm kiến trúc sư. Đầu tiên, một trong những lợi thế chính của việc trở thành phi công là đi du lịch khắp thế giới. Trở thành phi công của hãng hàng không có nghĩa là bạn có cơ hội đi du lịch đến các quốc gia mới và được trả tiền để làm điều đó, điều mà không nhiều người có cơ hội làm được! Thứ hai, trở thành phi công là bạn sẽ kiếm được mức lương cạnh tranh và được hưởng các quyền lợi về sức khỏe trong suốt sự nghiệp của mình. Cuối cùng, tương tự như việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, làm việc linh hoạt luôn là lợi thế lớn của việc trở thành phi công. Đó không phải là công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều từ thứ Hai đến thứ Sáu điển hình của bạn.)
a. Read about prepositional verbs and fill in the blank.
(Đọc về động từ giới từ và điền vào chỗ trống.)
Nurses have to ___________ people clearly and politely.
Yes, you’re right.
Prepositional verbs(Giới từ)
Some verbs require a certain preposition before their objects.
(Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.)
• The prepositions change the meaning of the actions.
(Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.)
I need to travel for work quite often. (reason)
(Tôi cần phải đi công tác khá thường xuyên. (lý do)
I need to travel to Singapore next week. (place)
(Tôi cần đi du lịch Singapore vào tuần tới. (địa điểm)
• These verbs always have an object after the preposition.
(Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.)
V + Prep. + O
They offered me the job, but I’ll need to think about it.
(Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.)
Some prepositional verbs also need a direct object before the preposition.
(Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.)
V + O + Prep. + O
My boss reminded me about being on time for work.
(Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.)
We can use an adverb between the verb and preposition.
(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.)
V + Adv + Prep. + O
Nurses have to listen carefully to people’s problems.
(Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.)
V + Prep. + O |
V + O + Prep. + O |
Prep. |
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. |
• provide, discuss, help, confuse, study etc. |
with |
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. |
• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. |
for |
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. |
• protect, prevent, recover, run, etc. |
from |
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc |
• involve. invest, etc. |
in |
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. |
• smell, remind, hear, etc |
of |
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. |
• focus, base, put, etc. |
On |
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. |
• refer, add, explain, introduce, say, etc. |
To |
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. |
• remind, worry, write, know, ask, etc. |
About |
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. |
• shout, point, aim, etc. |
At |
Nurses have to talk to people clearly and politely.
(Y tá phải nói chuyện với mọi người một cách rõ ràng và lịch sự.)
Yes, you’re right.
(Vâng, bạn nói đúng.)
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
c. Fill in the blanks with the correct prepositions.
(Điền vào chỗ trống những giới từ đúng.)
1.I really enjoy working ___________ Tony and my other friends.
2. An accountant needs to know ___________ business and how their company works.
3. Receptionists have to listen carefully ______________ lots of customers and visitors.
4. Teachers have to think ___________ lots of different games for their students.
5. An architect has to deal _____________ building design problems.
Prepositional verbs (Giới từ)
Some verbs require a certain preposition before their objects.
(Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.)
• The prepositions change the meaning of the actions.
(Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.)
I need to travel for work quite often. (reason)
(Tôi cần phải đi công tác khá thường xuyên. (lý do)
I need to travel to Singapore next week. (place)
(Tôi cần đi du lịch Singapore vào tuần tới. (địa điểm)
• These verbs always have an object after the preposition.
(Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.)
V + Prep. + O
They offered me the job, but I’ll need to think about it.
(Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.)
Some prepositional verbs also need a direct object before the preposition.
(Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.)
V + O + Prep. + O
My boss reminded me about being on time for work.
(Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.)
We can use an adverb between the verb and preposition.
(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.)
V + Adv + Prep. + O
Nurses have to listen carefully to people’s problems.
(Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.)
V + Prep. + O |
V + O + Prep. + O |
Prep. |
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. |
• provide, discuss, help, confuse, study etc. |
with |
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. |
• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. |
for |
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. |
• protect, prevent, recover, run, etc. |
from |
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc |
• involve. invest, etc. |
in |
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. |
• smell, remind, hear, etc |
of |
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. |
• focus, base, put, etc. |
On |
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. |
• refer, add, explain, introduce, say, etc. |
To |
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. |
• remind, worry, write, know, ask, etc. |
About |
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. |
• shout, point, aim, etc. |
At |
1.I really enjoy working with Tony and my other friends.
(Tôi thực sự thích làm việc với Tony và những người bạn khác của tôi.)
2. An accountant needs to know about business and how their company works.
(Một kế toán viên cần biết về hoạt động kinh doanh và cách thức hoạt động của công ty họ.)
3. Receptionists have to listen carefully to lots of customers and visitors.
(Nhân viên lễ tân phải lắng nghe cẩn thận ý kiến của rất nhiều khách hàng và du khách.)
4. Teachers have to think of lots of different games for their students.
(Giáo viên phải nghĩ ra nhiều trò chơi khác nhau cho học sinh.)
5. An architect has to deal with building design problems.
(Kiến trúc sư phải giải quyết các vấn đề về thiết kế tòa nhà.)
d. Choose the correct answers.
(Chọn những đáp án đúng.)
1. Police officers need to __________ calmly to people.
A. speak (nói)
B. know (biết)
C. work (làm việc)
2. Nurses have to ____________ about people’s health.
A. listen (nghe)
B. think (nghĩ)
C. adapt (đáp ứng)
3. An engineer should ___________ a lot about math and physics.
A. find (tìm)
B. know (biết)
C. work (làm)
4. A receptionist has to ___________ carefully to people’s complaints.
A. listen (nghe)
B. think (nghĩ)
C. speak (nói)
5. Architects need to __________ of creative solutions to difficult problems.
A. adapt (đáp ứng)
B. ask (hỏi)
C. think (nghĩ)
Prepositional verbs (Giới từ)
Some verbs require a certain preposition before their objects.
(Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.)
• The prepositions change the meaning of the actions.
(Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.)
I need to travel for work quite often. (reason)
(Tôi cần phải đi công tác khá thường xuyên. (lý do)
I need to travel to Singapore next week. (place)
(Tôi cần đi du lịch Singapore vào tuần tới. (địa điểm)
• These verbs always have an object after the preposition.
(Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.)
V + Prep. + O
They offered me the job, but I’ll need to think about it.
(Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.)
Some prepositional verbs also need a direct object before the preposition.
(Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.)
V + O + Prep. + O
My boss reminded me about being on time for work.
(Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.)
We can use an adverb between the verb and preposition.
(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.)
V + Adv + Prep. + O
Nurses have to listen carefully to people’s problems.
(Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.)
V + Prep. + O |
V + O + Prep. + O |
Prep. |
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. |
• provide, discuss, help, confuse, study etc. |
with |
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. |
• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. |
for |
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. |
• protect, prevent, recover, run, etc. |
from |
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc |
• involve. invest, etc. |
in |
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. |
• smell, remind, hear, etc |
of |
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. |
• focus, base, put, etc. |
On |
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. |
• refer, add, explain, introduce, say, etc. |
To |
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. |
• remind, worry, write, know, ask, etc. |
About |
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. |
• shout, point, aim, etc. |
At |
1. Police officers need to speak calmly to people.
(Cảnh sát cần nói chuyện bình tĩnh với người dân.)
2. Nurses have to think about people’s health.
(Y tá phải nghĩ đến sức khỏe của mọi người.)
3. An engineer should know a lot about math and physics.
(Một kỹ sư nên biết nhiều về toán và vật lý.)
4. A receptionist has to listen carefully to people’s complaints.
(Lễ tân phải lắng nghe cẩn thận những lời phàn nàn của mọi người.)
5. Architects need to think of creative solutions to difficult problems.
(Kiến trúc sư cần nghĩ ra giải pháp sáng tạo cho những vấn đề khó khăn.)
e. In pairs: Make sentences about the jobs using the prepositional verbs in the box.
(Theo cặp: Đặt câu về công việc bằng cách sử dụng các động từ giới từ trong hộp.)
police officer (cảnh sát)
vlogger
teacher (giáo viên)
soccer player (cầu thủ bóng đá)
think of (nghĩ về)
know about (biết về)
work with(làm việc với)
adapt to (thích nghi với)
- Vloggers have to think of lots of creative ideas.
(Vlogger phải nghĩ ra rất nhiều ý tưởng sáng tạo.)
Police officers have to work with criminals.
(Cảnh sát phải làm việc với tội phạm.)
Teachers have to know about maths and literature accurately.
(Giáo viên phải biết chính xác về toán và văn.)
Soccer players have to adapt to changes in the style of playing when they move to new clubs.
(Các cầu thủ bóng đá phải thích nghi với những thay đổi trong phong cách thi đấu khi chuyển đến câu lạc bộ mới.)
a. We often add an extra sound between two words when the first word ends, and the second word starts, with a vowel sound.
‘... be able to ...’ often sounds like /bi’jeibltu/ with an extra /j/.
(Chúng ta thường thêm âm phụ vào giữa hai từ khi từ đầu tiên kết thúc và từ thứ hai bắt đầu bằng một nguyên âm.
‘... be able to ...’ thường phát âm giống /bi’jeibltu/ với thêm /j/.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
Pilots need to be able to explain information calmly to people working and traveling on planes.
(Phi công cần có khả năng giải thích thông tin một cách bình tĩnh cho những người làm việc và di chuyển trên máy bay.)
The receptionist booked me a really nice room with a great view.
(Nhân viên tiếp tân đã đặt cho tôi một căn phòng rất đẹp với tầm nhìn tuyệt vời.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
Engineers need to be adaptable and solve problems.
(Các kỹ sư cần phải có khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề.)
Police officers need to be able to speak with people politely.
(Cảnh sát cần có khả năng nói chuyện với mọi người một cách lịch sự.)
d. Practice reading the sentences with the sound changes noted in Task a to a partner.
(Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)
a. Listen, then take turns talking about how to be good at different jobs using the prompts.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt nói về cách làm tốt các công việc khác nhau bằng cách sử dụng các gợi ý.)
- Police officers need to be confident. They need to speak calmly to people.
(Cảnh sát cần phải tự tin. Họ cần nói chuyện một cách bình tĩnh với mọi người.)
Yes, you’re right. They also need to be patient. They have to listen to people’s problems.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần phải kiên nhẫn. Họ phải lắng nghe vấn đề của mọi người.)
police officers (cảnh sát) • be confident/speak calmly to people • be patient/listen to people’s problems |
Pilots (phi công) • have leadership skills/speak to people and give orders • be adaptable/adapt to changes in the weather |
Nurses (y tá) • be polite/speak to sick people • have teamwork skills/work with lots of other nurses |
Journalists (nhà báo) • have communication skills/speak and listen to people • be creative/think of interesting stories |
game designers (người thiết kế trò chơi) • have problem-solving skills/ adapt to problems with technology • be knowledgeable/know a lot about games |
vloggers • be entertaining/speak to a camera • have creativity/think of cool videos to make |
- Pilots need to have leadership skills. They need to speak to people and give orders.
(Phi công cần có kỹ năng lãnh đạo. Họ cần nói chuyện với mọi người và ra lệnh.)
Yes, you’re right. They also need to be adaptable. They have to adapt to changes in the weather.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần phải thích nghi. Họ phải thích nghi với những thay đổi của thời tiết.)
- Nurses need to be polite. They need to speak to sick people.
(Y tá cần phải lịch sự. Họ cần nói chuyện với người bệnh.)
Yes, you’re right. They also need to have teamwork skills. They have to work with lots of other nurses.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần có kỹ năng làm việc nhóm. Họ phải làm việc với rất nhiều y tá khác.)
- Journalists need to have communication skills. They need to speak and listen to people.
(Nhà báo cần có kỹ năng giao tiếp. Họ cần nói và lắng nghe mọi người.)
Yes, you’re right. They also need to be creative. They have to think of interesting stories.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần phải sáng tạo. Họ phải nghĩ ra những câu chuyện thú vị.)
- Game designers need to have problem-solving skills. They need to adapt to problems with technology.
(Người thiết kế game cần có kỹ năng giải quyết vấn đề. Họ cần phải thích ứng với các vấn đề về công nghệ.)
Yes, you’re right. They also need to be knowledgeable. They have to know a lot about games.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần phải có kiến thức. Họ phải biết rất nhiều về trò chơi.)
- Vloggers need to be entertaining. They need to speak to a camera.
(Vlogger cần phải có tính giải trí. Họ cần nói chuyện với camera.)
Yes, you’re right. They also need to have creativity. They have to think of cool videos to make.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần có sự sáng tạo. Họ phải nghĩ ra những video thú vị để thực hiện.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
- Teachers need to be polite. They need to talk to students and parents
(Giáo viên cần phải lịch sự. Họ cần nói chuyện với học sinh và phụ huynh.)
Yes, you’re right. They also need to have teamwork skills. They have to work with lots of other teachers.
(Vâng, bạn nói đúng. Họ cũng cần có kỹ năng làm việc nhóm. Họ phải làm việc với rất nhiều giáo viên khác.)
a. You’re planning a presentation about succeeding at different jobs. In pairs: Think of one more job and one more characteristic. Discuss which characteristics people need to do each job well and explain why.
(Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về việc thành công ở những công việc khác nhau. Theo cặp: Hãy nghĩ về một công việc nữa và một đặc điểm nữa. Thảo luận về những đặc điểm mà mọi người cần có để làm tốt từng công việc và giải thích lý do.)
- Accountants have to be organized because they have to work with lots of people or businesses and their money.
(Kế toán phải có tính tổ chức vì họ phải làm việc với rất nhiều người, doanh nghiệp và tiền của họ.)
characteristics
• patient
• adaptable
• organized
• confident
• creative
_____________
Accountant Engineer
Receptionist Architect
Soldiers have to be brave because they have to protect the country.
(Người lính phải dũng cảm vì họ phải bảo vệ đất nước.)
b. Which of the jobs do you think you would be best at? What skills or characteristics do you have that would make you good at it?
(Bạn nghĩ mình sẽ giỏi nhất trong công việc nào? Bạn có những kỹ năng hoặc đặc điểm nào sẽ giúp bạn giỏi về nó?)
- I think I’d be best at being a teacher. I’m good at planning, and I like working with children.
(Tôi nghĩ tốt nhất tôi nên làm giáo viên. Tôi giỏi lập kế hoạch và tôi thích làm việc với trẻ em.)
I think I’d be best at being a sailor. I’m good at working outdoors and applying myself to a hands- on project.
(Tôi nghĩ tôi giỏi nhất khi trở thành một thủy thủ. Tôi giỏi làm việc ngoài trời và tự mình áp dụng vào một dự án thực tế.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK